6901 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ UBND xã - Đến Trường Tiểu học thôn Cận Sơn
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6902 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đoạn từ thôn Cận Sơn - Đến hết địa phận xã Sơn Nham
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6903 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
Đất mặt tiền từ cầu Sông Toong 2 - Đến hết ngõ 3 Xà Riêng
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6904 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Nham |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6905 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Cao - Sơn Linh - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến giáp địa phận xã Sơn Linh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6906 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bát - Đến cầu Xà Ây (Đồng Sạ)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6907 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ cầu Xà Ây (Đồng Sạ) - Đến hết Nhà Văn hóa Thôn Làng Mon
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6908 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ ngã 3 đường Sơn Cao - Sơn Linh đi thôn Làng Trá
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6909 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Mon - Đến Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6910 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 đường ĐH72 (đi Đồng Sạ) - Đến hết nhà bà Đinh Thị Trẻo
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6911 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến Xà Ây (hết nhà ông Đinh Hà Chết)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6912 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
Đoạn từ Ngã 3 Làng Gung - Xà Ây - Đến làng Gung (Đến cầu suối Gung)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6913 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Cao |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6914 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ Trụ sở UBND xã - Đến giáp nhà thầy Khanh
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6915 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba sân bóng - Đến Trường Tiểu học (Làng Ghè)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6916 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
từ nhà thầy Khanh - Đến giáp với địa phận xã Sơn Cao
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6917 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn Trường Tiểu học - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6918 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba nhà Ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6919 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6920 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Tuyên đi vào xóm Đồng Lan
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6921 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ ranh giới Sơn Nham - Sơn Linh - Đến cầu suối Tâu (thôn Bồ Nung)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6922 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Gò Da - Làng Xinh - Khu vực 2 - Xã Sơn Linh |
Đoạn từ nhà ông Lê Ngọc Huỳnh (thôn Gò Da) - Đến nhà ông Đinh Trâm (thôn Làng Xinh)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6923 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Linh |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6924 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Thành - Ngã ba đường vô Sân vận động xã
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6925 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ cầu Sơn Giang - Đến cây xăng Thanh Tuấn
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6926 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang đi Hải Giá - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ ngã 3 (đường Sơn Giang - Hà Thành) - Đến cầu Ruộng Lâm
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6927 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ tiếp giáp cây xăng Thanh Tuấn - Đến cầu Bãi Miếu
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6928 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ cầu Ruộng Lâm - Đến giáp địa phận xã Sơn Trung
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6929 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH73 - Khu vực 2 - Xã Sơn Giang |
Sơn Giang - Hà Thành - Đến Nghĩa địa (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ cầu Bãi Miếu đến Nghĩa địa Lăng Rê)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6930 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường Sơn Giang - Hà Thành - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang |
Đoạn từ Nghĩa địa - Đến giáp địa phận xã Sơn Giang (nay là Đất mặt tiền đường ĐH73 Sơn Giang - Hà Thành đoạn từ Nghĩa địa Lăng Rê đến giáp địa phận xã Sơn Thành)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6931 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Giang |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6932 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến cầu Tà Mương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6933 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Tà Mương đi về Di Lăng - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6934 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Thuỷ - Sơn Kỳ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ cầu Làng Rào - Đến hết địa phận xã Sơn Thuỷ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6935 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) - Đến Suối Pà O (thôn Tà Bi)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6936 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường đi Giá Gối - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
Đoạn từ UBND xã - Đến Trường tiểu học xóm Giá Gối
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6937 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy |
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6938 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thủy |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6939 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cây xăng sơn kỳ đi Sơn Thủy - Đến nhà ông Tuấn cắt tóc
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6940 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ Cây xăng Sơn Kỳ - Đến hết đất nhà ông Chín Huệ
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6941 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Thủy - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Tuấn cắt tóc - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6942 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Ba - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Chín Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6943 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nghĩa trang - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6944 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6945 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL24 B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông An (cafe Phố Núi) - Đến nhà ông Ngọc (Danh)
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6946 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã đi Sơn Thuỷ - Đến nhà bà Lành
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6947 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến hết đất nhà ông Quân
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6948 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Quân - Đến hết đất nhà ông Huệ
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6949 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà bà Lành - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6950 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6951 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã (cũ) - Đến nhà ông Hân
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6952 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ UBND xã - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6953 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6954 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6955 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6956 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6957 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ ngã 3 cầu Sông Re (phía Nam) - Đến hết đất nhà ông Du (sân bóng)
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6958 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Ngọc (Danh) - Đến trường Tiểu học Làng Rê
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6959 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà ông Du (sân bóng) - Đến nhà văn hóa thôn Làng Trăng
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6960 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Làng Trăng đi Sơn Ba - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6961 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ lò gạch ông Tùng - Đến cầu Nước Lát
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6962 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
Đoạn từ đầu cầu sông Re - Đến Làng Trăng
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6963 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6964 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba - Đến nhà ông Trần Văn Đức
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6965 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6966 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Kỳ - Đến nhà ông Lớp
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6967 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ trường Tiểu học - Đến cầu bà Thừa
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6968 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6969 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6970 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6971 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6972 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6973 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6974 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải)
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6975 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6976 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6977 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6978 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6979 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng)
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6980 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6981 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng.
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6982 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6983 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6984 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng)
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6985 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6986 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6987 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6988 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6989 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế)
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6990 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6991 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6992 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6993 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6994 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6995 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến)
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6996 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6997 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6998 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6999 |
Huyện Sơn Hà |
Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao |
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
7000 |
Huyện Sơn Hà |
Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung |
Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |