STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6601 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) - Đến Suối Pà O (thôn Tà Bi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6602 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường đi Giá Gối - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | Đoạn từ UBND xã - Đến Trường tiểu học xóm Giá Gối | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6603 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu vực 2 - Xã Sơn Thủy | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6604 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thủy | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6605 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cây xăng sơn kỳ đi Sơn Thủy - Đến nhà ông Tuấn cắt tóc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6606 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ Cây xăng Sơn Kỳ - Đến hết đất nhà ông Chín Huệ | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6607 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Thủy - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Tuấn cắt tóc - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6608 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B đi Sơn Ba - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Chín Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6609 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nghĩa trang - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6610 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Quân - Đến nhà ông Ngọc (Danh) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6611 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL24 B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông An (cafe Phố Núi) - Đến nhà ông Ngọc (Danh) | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6612 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã đi Sơn Thuỷ - Đến nhà bà Lành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6613 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Ba) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã - Đến hết đất nhà ông Quân | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6614 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Quân - Đến hết đất nhà ông Huệ | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6615 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà bà Lành - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6616 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Huệ - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6617 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã (cũ) - Đến nhà ông Hân | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6618 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ UBND xã - Đến giáp nhà ông Đinh Văn Dư | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6619 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu sông Re đi Minh Long - Đến cầu nước Lác | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6620 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cấu Nước Lác - Đến cầu Bồ Nung (Rà-ma) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6621 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Bồ Nung (Rà-ma) đi Minh Long - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6622 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường TL628 - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ cầu Rà Ma đi Tà Bi Sơn Thủy - Đến hết địa phận xã Sơn Kỳ | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6623 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ ngã 3 cầu Sông Re (phía Nam) - Đến hết đất nhà ông Du (sân bóng) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6624 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Ngọc (Danh) - Đến trường Tiểu học Làng Rê | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6625 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà ông Du (sân bóng) - Đến nhà văn hóa thôn Làng Trăng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6626 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ nhà văn hóa thôn Làng Trăng đi Sơn Ba - Đến hết địa giới xã Sơn Kỳ | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6627 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ lò gạch ông Tùng - Đến cầu Nước Lát | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6628 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | Đoạn từ đầu cầu sông Re - Đến Làng Trăng | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6629 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Kỳ | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6630 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba - Đến nhà ông Trần Văn Đức | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6631 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Lớp - Đến trường phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Sơn Ba | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6632 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Kỳ - Đến nhà ông Lớp | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6633 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ trường Tiểu học - Đến cầu bà Thừa | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6634 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Trần Văn Đức - Đến nhà ông Chuyển | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6635 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | Đoạn từ nhà ông Chuyển - Đến giáp ranh xã Ba Ngạc (nhà bà Đinh Thị Em) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6636 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Ba | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6637 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL 24B - UBND xã đi Sơn Thủy - Đến cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6638 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B - UBND xã Sơn Hải - Đến ngã 3 đường đi Làng Lành | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6639 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ cầu Tà Mác (hai Cây Gòn) - Đến nhà Ông 8 Phương | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6640 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường (QL 24B) đi Làng Lành - Đến cầu Hải Giá (hết địa phận xã Sơn Hải) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6641 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông 8 Phương (QL 24B) - Đến hết nhà ông Nguyễn Phúc Quang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6642 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 đường QL 24B đi Làng Lành - Đến ngã 3 đường đi Làng Rá và Làng Hẻ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6643 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 Làng Lành đi Làng Trăng - Đến nhà ông Đinh Văn Phiếu | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6644 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ nhà ông Tôn Long Sang - Đến hết xóm Làng Rộc | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6645 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | Đoạn từ ngã 3 QL24B đi UBND xã Sơn Hải - Đến nhà Mai Mạnh Thường (cầu Làng Trăng) | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6646 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Hải | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6647 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Tây) - Đến Trạm xá xã Sơn Thượng. | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6648 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường tỉnh 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cầu Suối Dầu (phía Nam) - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6649 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường bê tông xi măng trung tâm cụm xã Sơn Thượng - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6650 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐT 623 - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ Trạm xá xã Sơn Thượng - Đến đèo Hoắc Liên (hết địa phận xã Sơn Thượng) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6651 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 - Sơn Tinh (Sơn Tây) - Khu vực 2 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ ngã 3 - Đến xóm Làng Trang | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6652 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ ngã 3 Làng Trang - Đến hết địa phận xã Sơn Thượng | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6653 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi xóm Tà Pa trên - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ thôn Gò Răng - Đến Suối Tà Pa | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6654 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường BTXM - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | từ Trụ sở UBND xã đi xóm Làng Mía | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6655 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường nối đường tỉnh 623 đi làng Trang - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | Đoạn từ cây xăng Hoàng Ân 2 - Đến xóm Làng Trăng (hết phần đất nhà Ông Quế) | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6656 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Thượng | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6657 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | từ ngã 3 ĐH77 - Đến ngã 3 nhà bà Thạnh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6658 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt thông Làng Mùng - Đến ngã 3 nhà ông Võ Thành Tiến thôn Tà Lương | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6659 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 2 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Làng Mùng - Đến Hồ Nước Trong | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6660 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ ngã 3 xóm ông 1 Cam, ông Bể - Đến nhà ông Đinh Văn Gõ | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6661 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn nhà bà Nguyễn Thị Thạnh đi đường ĐH 77 (nhà ông Võ Thành Tiến) | 80.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6662 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Luốt Thôn Ba Rang - Đến nghĩa địa thôn Tà Lương | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6663 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ nhà ông Đinh Văn Bao - Đến nhà ông Đinh Văn Tể thôn Mang Nà | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6664 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | Đoạn từ ngã 3 đường ĐH 77 - Đến ngã 3 làng Chúc | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6665 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trê địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Bao | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6666 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ Cầu bà Lát - Đến Nhà ông Đinh Văn Bổ | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6667 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Di Lăng - Đến cầu Bãi Nà, thôn Tà Màu | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6668 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ cầu Bãi Nà - Đến cầu Hải Giá (cũ và mới) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6669 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường ĐH 74 - Khu vực 2 - Xã Sơn Trung | Từ UBND xã - Đến cầu Bà Lát | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6670 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 trụ sở UBND xã - Đến ngã 3 Làng Rin | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6671 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân bóng sân bóng Làng Rin | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6672 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ trụ sở UBND xã - Đến hết đoạn đường đã BTXM (nhà ông Đinh Văn Hồng) | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6673 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ Trạm y tế xã - Đến nhà ông Đinh Văn Téo | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6674 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 UBND xã (Di Lăng - Làng Rin) - Đến cầu Bà Rin | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6675 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Bổ | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6676 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ ngã 3 Làng Rin - Đến sân vận động | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6677 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ UBND xã - Đến nhà ông Đinh Văn Troa | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6678 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ nhà Bà Trổ qua xóm Suối - Đến nhà ông Võ Tuấn | 75.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6679 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Từ ngã ba Mang Cành - Đến nhà ông Đinh Văn Lộc | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6680 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Từ ngã 3 Làng Rin - Đến cầu Bà Rin | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6681 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường Hải Giá - Sơn Giang - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ cầu Hải Giá - Đến cầu Bãi Mun | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6682 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | Đoạn từ nhà Ông Mỹ - Đến nhà Ông Chè xóm Mang Cành | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6683 | Huyện Sơn Hà | Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trung | 60.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
6684 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cống Thuỷ lợi (nhà Bà Phường) đi Quảng Ngãi - Đến cầu Sông Toong (phía Nam) | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6685 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến nhà ông Minh Yến | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6686 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường QL 24B - Khu vực 1 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Sông Toong (phía Bắc) - Đến địa giới xã Sơn Hạ | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6687 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Thạch Nham đi Sơn Hạ - Đến bờ Luỹ | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6688 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Xóm Trường (nhà ông Dũng) - Đến nhà ông Đinh Mâu | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6689 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến nhà bà Đinh Thị Huê và nhà ông Hảo | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6690 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Gò Bưởi (trường Mẫu giáo) - Đến cầu Sông Toong 2 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6691 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Đèo Rơn - Đến ngã 4 nhà ông Nhiệt | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6692 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Đến trường Tiểu học và trường Mẫu giáo | 72.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6693 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm Reng - Đến nhà ông Nhim (Gò Rùa) | 60.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6694 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường đi xóm Reng - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ nhà Ông Nhim - Đến hết đất nhà ông Khánh | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6695 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Từ ngã 3 Xóm Cây Da đi xóm Reng - Đến hết đất nhà ông Đinh Trua | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6696 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi Kà Tu - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ trường Tiểu học và trường Mẫu giáo Gò Da - Đến nhà bà Đinh Thị Xí | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6697 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền từ ngã 3 đường nối QL 24B đi xóm trường - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ cầu Gò Cà - Đến trường Tiểu học xóm Trường | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6698 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền nối QL 24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | Đoạn từ Nhà ông Sỹ (thôn Hà Bắc) - Đến hết đất nhà bà Đinh Thị Xuân (xóm Gò Xiêm) | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6699 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | từ nhà ông Niên (thôn Hà Bắc) - Đến nhà ông Rùm (Yến) | 48.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
6700 | Huyện Sơn Hà | Đất mặt tiền QL24B - Khu vực 3 - Xã Sơn Hạ | từ nhà bà Đào - Đến giáp nhà ông Đinh Sương | 45.000 | - | - | - | - | Đất TM - DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Xã Sơn Thủy - Đất Mặt Tiền Đường - Khu Vực 2
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho loại đất mặt tiền đường tại khu vực 2, xã Sơn Thủy đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho đoạn đất từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) đến Suối Pà O (thôn Tà Bi), giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị của loại đất mặt tiền trong khu vực.
Vị trí 1: 120.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu vực 2, xã Sơn Thủy có mức giá 120.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất mặt tiền đường trong đoạn từ Suối Rà Po (thôn Tà Bần) đến Suối Pà O (thôn Tà Bi). Mức giá này phản ánh giá trị của đất mặt tiền đường với điều kiện giao thông và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất mặt tiền đường tại khu vực 2, xã Sơn Thủy, huyện Sơn Hà. Việc nắm bắt giá trị tại vị trí cụ thể sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường Đi Giá Gối - Khu Vực 2 - Xã Sơn Thủy
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho đoạn đường đi Giá Gối – Khu vực 2 tại xã Sơn Thủy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường mặt tiền từ UBND xã đến Trường Tiểu học xóm Giá Gối.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường đi Giá Gối từ UBND xã đến Trường Tiểu học xóm Giá Gối có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại xã Sơn Thủy, phản ánh giá trị của khu vực mặt tiền đường trong khu vực 2, phù hợp với đặc điểm và nhu cầu phát triển của khu vực này.
Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực mặt tiền đường đi Giá Gối. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường BTXM Tuyến Tà Ngao - Tà Cơm - Khu Vực 2 - Xã Sơn Thủy
Bảng giá đất của huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho đoạn đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm – Khu vực 2 tại xã Sơn Thủy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong khu vực đất mặt tiền tuyến đường này.
Vị trí 1: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường BTXM tuyến Tà Ngao - Tà Cơm thuộc khu vực 2 có mức giá là 100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở nông thôn tại xã Sơn Thủy, phản ánh giá trị của khu vực mặt tiền, phù hợp với đặc điểm và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng giá đất theo các văn bản trên cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực Tà Ngao - Tà Cơm. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực nông thôn.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Ở Các Vị Trí Khác Còn Lại Trên Địa Bàn Xã - Khu Vực 3 - Xã Sơn Thủy
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho các vị trí còn lại trên địa bàn xã Sơn Thủy, khu vực 3, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho các vị trí còn lại trong xã Sơn Thủy, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 60.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các khu vực còn lại trong xã Sơn Thủy, khu vực 3, có mức giá là 60.000 VNĐ/m². Đây là mức giá dành cho các vị trí đất nông thôn, phản ánh giá trị thực tế và điều kiện hiện tại của khu vực này.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức định giá chính xác và đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi: Đất Mặt Tiền Đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thuỷ) - Khu Vực 2 - Xã Sơn Kỳ
Bảng giá đất của Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi cho đoạn mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thủy), khu vực 2, xã Sơn Kỳ, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí của đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và giao dịch đất đai.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL 24B, từ cây xăng Sơn Kỳ đi Sơn Thủy đến nhà ông Tuấn cắt tóc, có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi và các yếu tố liên quan như khả năng tiếp cận giao thông và tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND là một tài liệu quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ hơn về giá trị đất tại mặt tiền đường QL 24B (Sơn Kỳ - Sơn Thủy), khu vực 2, xã Sơn Kỳ. Việc nắm rõ giá trị đất tại vị trí này sẽ hỗ trợ hiệu quả trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.