6101 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 Bảo hiểm xã hội - Đến đường nhà Ông Hồ Văn Phong
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6102 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
từ ngã 3 huyện Đội - Đến trường Nội Trú
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6103 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6104 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Nước Niu - Đến nhà bà Hồ Thị Lý (đường đi Trà Ka)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6105 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 nhà Thúy Hạnh - Đến nhà ông Hồ Văn Viên (đường đi Hà Riềng)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6106 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ cầu suối Ong - Đến xom nhà ông Hồ Văn Triệu (tổ 3, Trà Bung)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6107 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ xóm nhà ông Phúc - Đến xóm nhà ông Hồ Văn Điều
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6108 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ nhà bà Hồ Thị Lý - Đến cầu Cà T
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6109 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
Đoạn từ ngã 3 cầu Ra Uê đi ngã 3 Trà Bung
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6110 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường khác thuộc trung tâm huyện - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6111 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6112 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6113 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Phong |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6114 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh trung tâm xã Trà Thanh - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ cống nước Brau - Đến quán ông Thành tổ 2
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6115 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ Eo Tà Mỏ (xã Trà Thanh) - Đến giáp huyện Bắc Trà My
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6116 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
Đoạn từ ngã 3 thôn Cát (mới) - Đến ngã 3 Trà Suông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6117 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6118 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6119 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Thanh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6120 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đường ngã tư Trà Bao - Đến UBND xã Trà Khê cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6121 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
UBND xã Trà Quân cũ - Đến ngã tư Trà Bao)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6122 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã Trà Quân cũ đến nhà bà Nguyễn Thị Thúy Ánh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6123 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường thuộc trung tâm xã Trà Quân Cũ - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ cầu Nước Tiên - Đến nhà ông Hải, tổ 6, thôn Trà Suông
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6124 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6125 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ Eo Xà Lan - Đến xã Trà Ka (Bắc Trà My)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6126 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trà Phong - Trà Thanh - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
Đoạn từ giáp ranh xã Trà Phong (Làng Ré) - Đến ngã 3 thôn Trà Suông
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6127 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6128 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Sơn Trà |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6129 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ nhà ông Tiến - Đến nhà ông Xa (đội 2, thôn Trà Veo)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6130 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền khu Tái định cư Núi Vác II, đội 2 thôn Trà Veo - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6131 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ nhà ông Xa - Đến nhà ông Lương (đội 3, thôn Trà Veo)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6132 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
từ cầu Sông Tang - Đến ngã 3 xóm ông Thang
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6133 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba nhà ông Hoàng - Đến hết khu dân cư đội 1 (đường đi lên thôn Trà Ôi )
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6134 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba Xóm ông Thang - Đến Xóm ông Kính
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6135 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến cầu Suối Ke
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6136 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ ngã ba xóm ông Thang - Đến nhà ông Tiến
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6137 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
Từ nhà ông Thôn (đội 4 thôn Trà Ôi) - Đến xóm ông Ngơn (đội 5 thôn Trà Ôi)
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6138 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6139 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6140 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Xinh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6141 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6142 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) đoạn thuộc trung tâm xã Trà Trung cũ - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
Đoạn từ cầu Sờ Slac - Đến cầu Trung
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6143 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
Đoạn còn lại thuộc xã Trà Trung cũ
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6144 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Trung tâm xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
Đoạn từ ngã 3 Bắc Dương - Đến tổ 3 thôn Tây (nhà ông Hồ Văn Vĩnh)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6145 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6146 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6147 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Trà Tây |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6148 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B thuộc trung tâm xã Hương Trà - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn từ cầu Suối Danh - Đến Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS số 1 Hương Trà)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6149 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn từ Trường Phổ thông Dân tộc Bán trú THCS số 1 Hương Trà) - Đến xã Trà Phong
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6150 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622B - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn còn lại thuộc xã Hương Trà (Trà Lãnh cũ)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6151 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Di Lăng - Trà Tây (Trà Trung cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn thuộc xã Hương Trà (Trà Lãnh cũ)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6152 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường giao thông chính của xã và các trục đường liên xã - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6153 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Eo Chim - Hương Trà (Trà Nham cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn từ ranh giới xã Trà Lãnh cũ - Đến nhà ông Thành (Sương)
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6154 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Eo Chim - Hương Trà (Trà Nham cũ) - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
Đoạn từ nhà ông Thành (Sương) - Đến UBND xã Trà Nham cũ
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6155 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các trục đường không phải là giao thông chính của xã - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6156 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại - Khu vực 3 - Xã Hương Trà |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
6157 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ cầu Suối Vin - Đến ngã tư (Quán cơm cô Hoanh)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6158 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ nhà hợp tác xã Trà Phú (thôn Phú Long) - Đến cầu Suối Vin
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6159 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ ngã tư (Quán cơm cô Hoanh) - Đến ranh giới Phú Bình
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6160 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ ranh giới Trà 4 Xuân - Trà Phú - Đến nhà hợp tác xã Trà Phú (thôn Phú Long)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6161 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ nhà ông Trần Đặng Dũng - Đến sông Trà Bồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6162 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối và cách QL 24C không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Phú |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6163 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Phú |
Đoạn từ sông Trà Bồng (cầu Phú Giang) - Đến hết ranh giới xã Trà Phú
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6164 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Phú |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6165 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối và cách QL 24C không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Phú |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6166 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối và cách QL 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Phú |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6167 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Phú |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6168 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ cống bê tông (trạm Y tế Trà Bình) - Đến Trường Phó Mục Gia (đường ra Hồ Kêu)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6169 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ Trường Phó Mục Gia (đường ra Hồ Kêu) - Đến ngã 4 đường đi nước khoáng Thạch Bích
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6170 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn ranh giới Phú Bình - Đến cống bê tông (trạm Y tế Trà Bình)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6171 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường TL 622B - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ ngã 3 nhà Ông Sang - Đến hết đất trường Mẫu giáo thôn Bình Tân
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6172 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường QL 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ ngã 4 đường đi nước khoáng Thạch Bích - Đến cầu bà Lãnh
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6173 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ nhà ông Dũng Cấn (Cổng chào thôn Bình Thành) nối đường Q124C không quá 200m
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6174 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
từ QL 24C - Đến Cụm công nghiệp Thạch Bích
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6175 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường TL 622B - Khu vực 1 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ trường Mẫu giáo Bình Tân - Đến cống Kình Kình
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6176 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các tuyến đường liên thôn đi Bình Đông, Bình Tân - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
từ QL 24C - Đến ngã 3 TL 622B
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6177 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các tuyến đường Bình Đông đi Bình Trung - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
từ ngã 3 đường đi Thạch Bích - Đến ngã 3 đất ông Lê Văn Lai
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6178 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền bê tông xi măng nối QL 24C hoặc TL 622B không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6179 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng nối cách QL 24C và TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6180 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B không quá 200m - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6181 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3,5m trở lên nối QL 24C hoặc TL 622B - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn tiếp giáp còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6182 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Bình Minh - Trà Giang - Khu vực 2 - Xã Trà Bình |
Đoạn từ ngã 4 đường Hố Lộn - Đến ranh giới xã Bình Minh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6183 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Trà Bình |
|
32.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6184 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Trà Giang - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ Cầu Đỏ - Đến giáp đường Quốc lộ 24C
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6185 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 1 - Xã Trà Thủy |
Đoạn đi qua thôn 6, thôn 5 xã Trà Thủy
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6186 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ trường Tiểu học Trà Thủy đi không quá 200m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6187 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn từ UBND xã Trà Thủy - Đến giáp đường Quốc lộ 24C
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6188 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền các đường bê tông xi măng còn lại trong xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6189 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24C - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
Đoạn đi qua thôn 3, thôn 2 xã Trà Thủy
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6190 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường đất rộng từ 3m trở lên không thuộc các vị trí trên - Khu vực 3 - Xã Trà Thủy |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6191 |
Huyện Trà Bồng |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Trà Thủy |
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6192 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ cầu Sụp - Đến ngã ba cây xăng đi Trà Thủy
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6193 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 Công ty Quế: - Đến Cầu Đỏ, Đến Cầu Sàn, Đến hết đất nhà ông Anh (Bàng)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6194 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ranh giới Trà Xuân - Trà Sơn - Đến Cầu Sàn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6195 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 đi Trà Thủy - Đến cầu Suối Cầu
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6196 |
Huyện Trà Bồng |
Đường nối từ đoạn BTXM - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ nhà ông Tống Viết Được thị trấn Trà Xuân - Đến nhà ông Hồ Văn Bích đi thôn Đông đường tổ 1, Sơn thành - bà Linh và Sơn Thành - thôn Đông (giáp đường BTNT)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6197 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hồng Anh - Đến nhà ông Tiến
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6198 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ nhà ông Tiến - Đến ranh giới Trà Sơn - Trà Lâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6199 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ đường Phạm Văn Đồng đi tổ 1,2 thôn Sơn Thành
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6200 |
Huyện Trà Bồng |
Đất mặt tiền đường bê tông xi măng - Khu vực 2 - Xã Trà Sơn |
Từ TL 622B đi thôn tổ 4,5,6 thôn Sơn Thành
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |