Thứ 6, Ngày 25/10/2024

Bảng giá đất Huyện Sơn Tịnh Quảng Ngãi

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Tịnh là: 5.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Tịnh là: 18.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Tịnh là: 453.433
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 11/2020/QĐ-UBND ngày 08/06/2020 của HĐND tỉnh Quảng Ngãi được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 64/2021/QĐ-UBND ngày 18/11/2021 của UBND tỉnh Quảng Ngãi
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
701 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Đông 32.000 28.000 22.000 - - Đất trồng cây lâu năm
702 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hiệp 32.000 28.000 22.000 - - Đất trồng cây lâu năm
703 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Minh 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
704 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bắc 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
705 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Sơn 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
706 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Trà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
707 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
708 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bình 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
709 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Phong 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
710 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng sản xuất
711 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Giang 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng sản xuất
712 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Đông 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng sản xuất
713 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hiệp 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng sản xuất
714 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Minh 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
715 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bắc 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
716 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Sơn 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
717 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Trà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
718 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hà 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
719 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bình 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
720 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Phong 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
721 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ 20.000 16.000 12.000 - - Đất rừng phòng hộ
722 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Giang 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng phòng hộ
723 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Đông 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng phòng hộ
724 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hiệp 18.000 14.000 10.000 - - Đất rừng phòng hộ
725 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Minh 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
726 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bắc 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
727 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Sơn 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
728 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Trà 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
729 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hà 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
730 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bình 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
731 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Phong 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
732 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ 35.000 28.000 22.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
733 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Giang 28.000 22.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
734 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Đông 28.000 22.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
735 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hiệp 28.000 22.000 18.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
736 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Minh 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
737 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bắc 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
738 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Sơn 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
739 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Trà 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
740 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hà 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
741 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Bình 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
742 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Phong 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
743 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Thọ 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
744 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Giang 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
745 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Đông 35.000 28.000 - - - Đất làm muối
746 Huyện Sơn Tịnh Xã Tịnh Hiệp 35.000 28.000 - - - Đất làm muối