401 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 2 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Ghi - Đến giáp kênh B3
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
402 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 4 Ba Gia - An Điềm - Đến Cầu Ghi
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
403 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường đoạn còn lại thuộc đường Ba Gia - An Điềm và đường Tịnh lộ 622C trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
404 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên khu vực ngã 4 Ba Gia - An Điềm kênh B8 bán kính 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
405 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp - Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Chợ Mới - Đến giáp kênh B3
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
406 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Long -Sông Trường đoạn thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
407 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Bình Hiệp -Tịnh Trà đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Trà - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
408 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà |
Đoạn Ngõ Mẫn đi Tịnh Hiệp
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
409 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Phú Thành rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
Đoạn trên 100m ngã 4 Ba Gia - An Điềm đi Tịnh Bình giáp kênh B3 - Đến giáp HTXNN Thạch Nội và đoạn giáp Tịnh Bình (dọc kênh B3) đến cống thoát nước Kênh B3
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
410 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Trà (Xã đồng bằng) |
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
411 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
412 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trong chợ Đồng Ké - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Khéo - Đến trong chợ Đồng Ké
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
413 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21) - Đến cầu Sông Giang
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
414 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ kênh Chính Bắc - Đến đường qua gò Lớn (nhà bà Hợi)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
415 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tịnh Đông - Đến cây xăng ông Phạm Long Thanh (Km21)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
416 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Giang (Miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
417 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền - Khu vực 1 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Thạch Nham - Đến Hòn Sẹt (thôn Phước Thọ)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
418 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Giang - Đến kênh Chính Bắc
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
419 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
420 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Hòn Sẹt - Đến cầu qua kênh Chính Bắc thôn Phước Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
421 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ cầu Bàng Than - Đến Vườn Tiêu (Thổ Lưu) thôn Đông Hòa
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
422 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Gò Chùa giáp đường lên Đông Hòa - Đến Gò Lớn giáp ngã 3 đi Xóm Núi thôn An Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
423 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ Trường Tiểu học - Đến Sân vận động thôn Cù Và
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
424 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Gò Lớn - Đến Gò Đá Xóm Núi thôn An Kim
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
425 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Phước Thọ xuống Đồng Thổ và lên giáp Xóm Ghe thôn Phước Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
426 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
427 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Giang (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
428 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến giáp xã Tịnh Giang
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
429 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
430 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 Bà Hạ - Đến nghĩa địa Go Lòn Mót thôn An Bình
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
431 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Đông |
Đoạn thuộc xã Tịnh Đông
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
432 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
Đoạn từ An Bình - Đến Lộ 7 (ngã rẽ đi Tân Phước)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
433 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường thuộc Khu dân cư Đồng Hai Đạo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Đông |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
434 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m đoạn còn lại thuộc xã Tịnh Đông - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
435 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
từ Trường Mẫu giáo An Bình Bắc - Đến Nghĩa Tự đội 13
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
436 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
từ Đoạn nối cách Quốc lộ 24B trên 100m - Đến giáp Đốc Đèo thôn Tân An
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
437 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m đến ngã 3 Gò Đu (Tân Phước) - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
438 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Đông (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
439 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ Cổng chào xã - Đến Kênh B1 (nhà ông Võ Văn Tại)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
440 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Ba Gia - An Điềm - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ Cổng chào Xuân Hòa - Đến phía Bắc KDC Lào - Lực (nhà Bùi Tấn Lực)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
441 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tịnh Bắc - Đến Cổng chào Xuân Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
442 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường khu vực Chợ Than đường rộng từ 3m trở lên nối cách trục đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) không quá 100m về phía Bắc và phía Nam - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
443 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường khu vực ngã 4 Xuân Hòa (đường Ba Gia - An Điềm giao với đường ĐH 12B, ĐH 14B) bán kính 100m - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
444 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tỉnh lộ 622C (Hàng Gia - Vĩnh Tuy) - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ giáp Tình Trà - Đến Cổng chào xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
445 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường đoạn còn lại 2 tuyến đường trên (Hàng Gia - Vĩnh Tuy, Ba Gia - An Điềm ) thuộc địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
446 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 12B) đoạn còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
447 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 14B) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
448 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường huyện (ĐH 17) trên địa bàn xã - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
449 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Hòa - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
450 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Xuân Mỹ - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
451 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường xã rộng từ 3m trở lên thôn Mỹ Danh - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
Đoạn từ cách Ngã 4 Chợ Than 100m phía Nam - Đến Trưởng Tiểu học Tịnh Hiệp
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
452 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Vĩnh Tuy - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
453 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường chính rộng từ 3m trở lên thôn Đức Sơn - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
454 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hiệp (miền núi) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
455 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường bờ Bắc Sông Trà đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
456 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường QL24B đi đến Cầu Thạch Bích - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
457 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn thuộc A xã Tịnh Hà
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
458 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Tá - Đến Cống Kiến
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
459 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường sắt - Đến Cầu Bà Tá
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
460 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
các Đoạn còn lại của xã Tịnh Hà
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
461 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đường N6 thuộc khu dân cư OM6 và đường N12 thuộc khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
462 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường gom Khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
463 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường trục chính Nam - Bắc - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
464 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
465 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
466 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
467 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường ĐH 20 Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
468 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại Khu dân cư Đồng Trước - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
469 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ khu dân cư Đồng Phú - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
470 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Đồng Miễu - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
471 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội bộ khu dân cư Nam - Bắc Gốc Gáo - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
472 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D7 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
473 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D7 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
474 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
475 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N9 đoạn còn lại - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
476 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D10 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
477 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ thuộc khu dân cư OM6 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
478 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường D10 và đường D9 thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
479 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền các tuyến đường nội bộ còn lại thuộc khu dân cư OM12 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
480 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Tịnh Hà - Tịnh Bắc đoạn thuộc xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
481 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường N10 Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
482 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường số 9, đường số 10, đường số 11 và đường số 12 Khu dân cư phân khu OM9, OM10 tại Trung tâm huyện lỵ Sơn Tịnh thuộc khu dân cư OM9, OM10 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
483 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m thuộc tuyến đường đi, Hà Nhai, Hà Giang - Tịnh Thọ - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
484 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ QL24B - Đến Vũng Úy
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
485 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B thuộc tuyến đường đi xóm Vạn đến kênh B6VC1 - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
486 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Chợ Mới - Chợ Đình - Khu vực 2 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Vũng Uý - Đến Cầu Ấn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
487 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B không quá 100m không thuộc các diện trên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
488 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
từ Đoạn nối QL 24B - Đến hết khu dân cư đồng Cây Sung (thôn Ngân Giang)
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
489 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Trường Xuân rộng từ 3m trở lên không thuộc các diện trên trừ Xóm Bàu - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
490 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Đông rộng từ 3m trở lên nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
491 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Tây rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Kênh B6-9 - Đến ngã 4 trong của Xóm An Khánh
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
492 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Thọ Lộc Bắc rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn nối và cách Quốc lộ 24B trên 100m - Đến Gò Tre
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
493 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Hà Giang - Tịnh Thọ cách QL 24B đoạn còn lại - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
494 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hà Nhai Nam rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Mưu - Đến Ngõ Phùng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
495 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn Hà Nhai Bắc rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Ngõ Phùng - Đến giáp Tịnh Thọ
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
496 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên thuộc các thôn Hà Tây, Lâm Lộc và đoạn còn lại của thôn Ngân Giang - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
497 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ Hà Trung - Đến giáp Tịnh Ấn Tây
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
498 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường nội thôn rộng từ 3m trở lên - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Bà Mưu - Đến nhà ông Lê Văn Hồng
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
499 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất ở các vị trí khác còn lại trên địa bàn xã - Khu vực 3 - Xã Tịnh Hà (Xã đồng bằng) |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
500 |
Huyện Sơn Tịnh |
Đất mặt tiền đường Quốc lộ 24B - Khu vực 1 - Xã Tịnh Sơn (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nghị - Đến cầu Bến Bè
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |