23601 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23602 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23603 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23604 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 10 - Xã Điện Trung |
đoạn từ giáp xã Điện Phong - đến giáp xã Điện Quang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23605 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐX1 - Xã Điện Trung |
đoạn từ ĐT610B - đến bưu điện văn hoá thôn Tân Bình
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23606 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ giáp xã Điện Trung - đến UBND xã Điện Quang
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23607 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 610B - Xã Điện Quang |
Đoạn từ UBND xã Điện Quang - đến cuối tuyến
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23608 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23609 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23610 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23611 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23612 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23613 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Quang |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23614 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH10 - Xã Điện Quang |
Đoạn từ xã Điện Trung - đến nhà bà Trần Kim Thanh
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23615 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - về phía Đông (hết địa phận xã Điện Phước)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23616 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ nhà ông Ngô Minh Hiền (Điện Phước) - đến hết trường Junko
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23617 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết trường Junko - đến giáp cầu Bình Long
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23618 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ cầu Bình Long - đến hết nhà thờ Tộc Võ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23619 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ hết nhà thờ Tộc Võ - đến giáp đường sắt
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23620 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ giáp đường sắt - đến giáp xã Điện Thọ (Tràn thoát lũ)
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23621 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp đường thuỷ lợi (cống ông Khuê)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23622 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 04 - Xã Điện Phước |
Đoạn từ đường thuỷ lợi (cống ông Khuê) - đến giáp phường Điện An
|
555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23623 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 - Xã Điện Phước |
Đoạn ĐT609 Điện Phước đi Trạm bơm Hạ Nông Tây - đến giáp xã Điện Hoà
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23624 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường nhựa
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23625 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 5,5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23626 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5,5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23627 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23628 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23629 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23630 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23631 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Phước |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23632 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ giáp Tràn thoát lũ - đến hết nhà thờ Tin Lành
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23633 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ nhà thờ Tin lành - đến giáp xã Điện Hồng
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23634 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Các đoạn đường trong chợ Điện Thọ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23635 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ đường 609 - đến nghĩa trang liệt sỹ Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23636 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01-Võ Như Hưng - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ Cống Sẻ - đến Cầu Đông Hoà Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23637 |
Huyện Điện Bàn |
Các đoạn còn lại - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23638 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Đoạn từ trường Ngô Quyền về phía Bắc (Trường mẫu giáo thôn Kỳ Lam)
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23639 |
Huyện Điện Bàn |
Km6 đường ĐT 609 đến Cầu Kỳ Lam - Xã Điện Thọ |
Các đoạn còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23640 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ ĐT609 - đến giáp mương thuỷ lợi KN5
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23641 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đoạn từ mương thuỷ lợi KN5 - đến Cống Rộc Nhành
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23642 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
423.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23643 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23644 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23645 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Thọ |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23646 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23647 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23648 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23649 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23650 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Xã Điện Thọ |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23651 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Đông Hòa (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23652 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Phong Thử 1 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23653 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC thôn Kỳ Lam (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23654 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC ĐT 609 (đường 11,5m) - Xã Điện Thọ |
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23655 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ giáp xã Điện Thọ về phía Tây đường - đến hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23656 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ Ngã ba Cẩm Lý Đoạn từ hết nhà ông Phạm Dũng, ở phía Bắc và hết cây xăng Điện Hồng 2 ở phía Nam về phía Tây - đến hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23657 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hoàng Bùi Khanh ở phía Bắc đường và hết nhà ông Nguyễn Đẩu ở phía Nam đường về phía Tây - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và đường vào đội 3 ở phía Bắc đường
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23658 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Nguyễn Hữu An ở phía Nam đường và nhà ông Phạm Thế Cảnh (Hương) ở phía Bắc đường về phía Tây - đến hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới ở phía Bắc
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23659 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Nguyễn Thị Chiến về phía Tây - đến hết nhà ông Phạm Ngang ở phía Nam đường và hết nhà bà Lê Thị Thới đến nhà bà Tâm ở phía Bắc đường
|
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23660 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 609 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hiếu - đến giáp TT Ái Nghĩa, huyện Đại Lộc
|
2.425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23661 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía Đông (dưới mương)
|
1.235.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23662 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn Ngã ba Cẩm Lý - đến hết nhà bà Trương Thị Bàng ở phía Tây (trên mương)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23663 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà bà Phạm Thị Thiện ở phía đông ra phía Bắc - đến giáp nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc
|
895.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23664 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Nam ra phía Bắc - đến giáp nhà ông Phạm Phượng
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23665 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Phạm Phượng ở phía Tây và hết nhà văn hóa thôn Cẩm Văn Bắc ở phía Đông - đến giáp cầu Cẩm Lý
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23666 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn ĐT 609- Chợ Lạc Thành - đến hết nhà ông Hồ Cửu Điểu
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23667 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đoạn từ hết nhà ông Hồ Cửu Điểu - đến hết nhà ông A- Điện Hồng
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23668 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường ĐT 609 - đến HTX NN 3 Điện Hồng
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23669 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
374.000
|
187.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23670 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
340.000
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23671 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
300.000
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23672 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
255.000
|
127.500
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23673 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23674 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23675 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hồng |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23676 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ cầu Cẩm Lý - đến giáp XN vôi (cũ)
|
1.405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23677 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ giáp XN vôi (cũ) - đến giáp mốc hướng Bắc đường cao tốc
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23678 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Tiến |
Đoạn từ mốc hướng Bắc đường cao tốc - đến giáp xã Điện Hoà
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23679 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường từ ĐT 605 (Cây xăng dầu khu vực V) - đến Dốc Sỏi - Hoà Tiến
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23680 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Từ cây xăng dầu Hoàng Thịnh - đến hội trường thôn Xuân Diệm
|
425.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23681 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đoạn từ nhà văn hóa thôn Xuân Diệm - đến cầu Đá thôn 2 Diệm Sơn
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23682 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường nhựa
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23683 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 5m trở lên
|
280.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23684 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m đến dưới 5m
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23685 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23686 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23687 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23688 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23689 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23690 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23691 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Tiến |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23692 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp xã Hoà Tiến-TP Đà Nẵng - đến hết đường rộng 20,5m
|
1.830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23693 |
Huyện Điện Bàn |
Tỉnh lộ 605 - Xã Điện Hoà |
Đoạn còn lại
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23694 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba Lầu Sập - đến giáp cống Ba Tình
|
1.445.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23695 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ giáp cống Ba Tình - đến hết cửa hàng xăng dầu Điện Hoà và mặt tiền phía Nam trục đường giao thông đến kênh thuỷ lợi KN-3
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23696 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 01 (Điện Thắng – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ đường sắt - đến giáp Cầu Đông Hoà-Điện Thọ
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23697 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ ngã ba đường vào hợp tác xã 2 - đến hết chợ La Thọ
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23698 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH 03 (Điện Phước – Điện Hoà) - Xã Điện Hoà |
Đoạn hết chợ La Thọ - đến Cầu Chánh Mười - Điện Hoà
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23699 |
Huyện Điện Bàn |
Xã Điện Hoà |
Đoạn giáp đường ĐH 1 - đến đập Bàu Nít
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
23700 |
Huyện Điện Bàn |
Đường 409 - Xã Điện Hoà |
Đoạn từ Đình Hà Thanh - đến giáp xã Hoà Tiến (TP Đà Nẵng)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |