701 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 2 Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Ngõ 28 Mẹ Suốt
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
702 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Lê Trực - Phường Hải Đình |
Đường Lê Trực - Đường Thanh Niên
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
703 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Quang Trung - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung (Viện Kiểm sát nhân dân TP Đồng Hới) - Hàng rào Trường Tiểu học Hải Đình
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
704 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
705 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 19 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Đường Mẹ Suốt - Tường rào thửa đất ông Lợi (thửa đất số 93; tờ BĐĐC số 20)
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
706 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Võ Thúc Đồng
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
707 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Lê Lợi
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
708 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
709 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Đại Nghĩa - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
710 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
711 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Thị Loan - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
712 |
Thành phố Đồng Hới |
Tống Duy Tân - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
713 |
Thành phố Đồng Hới |
Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Đình |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Lê Lợi
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
714 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thúc Đồng - Phường Hải Đình |
Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
715 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 19-8 - Phường Hải Đình |
Đường Tăng Bạt Hổ - Đường Tống Duy Tân
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
716 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Mỹ |
Cầu Nhật Lệ - Đường Lý Thường Kiệt
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
717 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hùng Vương - Đường Phan Bội Châu
|
12.300.000
|
8.610.000
|
6.027.000
|
4.221.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
718 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Du - Phường Đồng Mỹ |
Đường Quách Xuân Kỳ - Cầu Hải Thành
|
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
719 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
720 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Bội Châu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
721 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
722 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Xuân Hương - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
723 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Mạc Tử - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
724 |
Thành phố Đồng Hới |
Bà Huyện Thanh Quan - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
725 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Thị Điểm - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
726 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hàm Ninh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
727 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Phan Bội Châu
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
728 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
729 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Bá Quát - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Hồ Xuân Hương
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
730 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Đường Trần Văn Ơn
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
731 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hồ Xuân Hương - Đường Phan Bội Châu
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
732 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Ơn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Nguyễn Du
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
733 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Phan Bội Châu
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
734 |
Thành phố Đồng Hới |
Huyền Trân Công Chúa - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
735 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 93 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
736 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
737 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 107 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
738 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 112 Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Bùi Thị Xuân
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
739 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Đồng Mỹ |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Ngõ 107 Lý Thường Kiệt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
740 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 46 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Bùi Thị Xuân - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
741 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 14 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
742 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 32 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
743 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Ngõ 32 đường Phan Chu Trinh
|
2.142.000
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
744 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Hết thửa đất ông Nghệ (thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 2)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
745 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 34 Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Khu vực Nhà CB-CN máy nước
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
746 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú |
Cầu rào - Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
15.000.000
|
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
747 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Cầu Bệnh Viện - Đường Hùng Vương
|
12.300.000
|
8.610.000
|
6.027.000
|
4.221.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
748 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi
|
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
749 |
Thành phố Đồng Hới |
44066 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp Đức Ninh Đông
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
750 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Phú - Đường Võ Thúc Đồng
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
751 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Phú - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
752 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đồng Phú |
Đường 23 - 8 - Giáp Hải Đình
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
753 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
754 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
755 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Thị Loan - Phường Đồng Phú |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
756 |
Thành phố Đồng Hới |
Tống Duy Tân - Phường Đồng Phú |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
757 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thúc Đồng - Phường Đồng Phú |
Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
758 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 31 mét
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
759 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 22,5 mét
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
760 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 15 mét
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
761 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc Dự án khu nhà ở thương mại phía Bắc đường Trần Quang Khải (Công ty 533) - Phường Đồng Phú |
Đường rộng 13 mét
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
762 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Khải - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Giáp phường Nam Lý
|
8.100.000
|
5.670.000
|
3.969.000
|
2.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
763 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Nam Đế - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Trần Hưng Đạo
|
8.100.000
|
5.670.000
|
3.969.000
|
2.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
764 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trãi - Phường Đồng Phú |
Giáp Phường Hải Đình - Nguyễn Hữu Cảnh
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
765 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Duẩn - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
766 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Các tuyến đường rộng 22,5 mét
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
767 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu dân cư phía Đông Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Các tuyến đường rộng 15 mét
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
768 |
Thành phố Đồng Hới |
Hai Bà Trưng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
769 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nhân Tông - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
770 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trường Tộ - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
771 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Quyền - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lý Nam Đế
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
772 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Thuyết - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
773 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Tư Nghiêm - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
774 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Gia Trí - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
775 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Sáng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Tư Nghiêm
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
776 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Ngô Cát - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
777 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Giót - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
778 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Hùng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
779 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bang Cẩn - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đất lúa
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
780 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Kinh - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Bang Cẩn - Đường Đỗ Nhuận
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
781 |
Thành phố Đồng Hới |
Bà Triệu - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lý Thường Kiệt
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
782 |
Thành phố Đồng Hới |
Đinh Tiên Hoàng - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hai Bà Trưng
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
783 |
Thành phố Đồng Hới |
Đỗ Nhuận - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Khu dân cư phía Nam đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
784 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàm Nghi - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
785 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Hưng - Phường Đồng Phú |
Cầu Bệnh Viện - Đường Lý Thường kiệt (Khách sạn 8-3)
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
786 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nguyên Hãn - Phường Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - Trường THCS Đồng Phú
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
787 |
Thành phố Đồng Hới |
Đại Phong - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Đường Hai Bà Trưng
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
788 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Hồng Thái - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
789 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quốc Toản - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Chợ Đồng Phú
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
790 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Cách - Phường Đồng Phú |
Ngõ 85 đường Hai Bà Trưng - Đường Lý Thường Kiệt
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
791 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn An Ninh - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Đến hết đường nhựa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
792 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Hoa Thám - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quang Khải - Ngõ 48 Lý Thường Kiệt
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
793 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 126 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
794 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 124 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Thường Kiệt - Hết đường nhựa
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
795 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 18 - 8 - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
796 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Bá Đạt - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Quang Khải - Ngõ 99 Hai Bà Trưng
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
797 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Thúc Loan - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Trần Quốc Toản
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
798 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Biểu - Phường Đồng Phú |
Đường Lý Nam Đế - Bờ sông Cầu Rào
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
799 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Tự Trọng - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Trần Nhân Tông
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
800 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quý Cáp - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |