1601 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Xán - Phường Nam Lý |
Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1602 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Sĩ - Phường Nam Lý |
Đường Cao Văn Lầu - Đường Triệu Quang Phục
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1603 |
Thành phố Đồng Hới |
Bế Văn Đàn - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1604 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Văn Lầu - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Triệu Quang Phục
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1605 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Xuân Ẩn - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1606 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy Thì - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phong Nha
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1607 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai An Tiêm - Phường Nam Lý |
Đường Hà Văn Quan - Đường đất
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1608 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Huy Liệu - Phường Nam Lý |
Đường Hà Văn Quan - Đường Mai An Tiêm
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1609 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Minh Khiêm - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1610 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Kỷ - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Việt - Đường Võ Thị Sáu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1611 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Tử Bình - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Nhà điều hành trạm đầu máy
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1612 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Nam Lý |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Văn Cừ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1613 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 45 Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Hết đường bê tông
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1614 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Mai An Tiêm - Phường Nam Lý |
Đường Mai An Tiêm - Đường Trần Huy Liệu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1615 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Tạ Quang Bửu
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1616 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Nguyễn Đăng Tuân
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1617 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1618 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Hạt thông tin tín hiệu đường sắt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Hạt thông tin tín hiệu đường sắt
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1619 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Lê Thị Hồng Gấm
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1620 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Nhà Văn hóa TDP 4
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1621 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 52 Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu (Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9) - Đường Nguyễn Cư Trinh
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1622 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 102 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1623 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 92 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Chuẩn
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1624 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng từ 10 mét đến 10,5 mét
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1625 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng 7,5 mét
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1626 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Nam Lý |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1627 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Nam Lý |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1628 |
Thành phố Đồng Hới |
Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1629 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1630 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1631 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý |
Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1632 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1633 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79)
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1634 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1635 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường F. 325 - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1636 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1637 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Cống thoát nước
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1638 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Cống thoát nước - Nhánh rẽ đường Trường Chinh
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1639 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Nhánh rẽ đường Trường Chinh - Đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1640 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Bắc Lý |
Giáp xã Lộc Ninh - Đường Hà Huy Tập
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1641 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Vĩnh Ký - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Hoài Thanh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1642 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoài Thanh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Lê Đình Chinh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1643 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1644 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng - Giáp đường tàu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1645 |
Thành phố Đồng Hới |
Minh Mạng - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường nhựa
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1646 |
Thành phố Đồng Hới |
Lâm Hoằng - Phường Bắc Lý |
Đường Hồng Chương - Đường Lê Ngọc Hân
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1647 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Văn Phức - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường chưa có tên
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1648 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quang Đạo - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Hồng Chương
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1649 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Đình Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Trường Chinh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1650 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Ngọc Hân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1651 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Huân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1652 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Chương - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Minh Mạng
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1653 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Khắc Đôn - Phường Bắc Lý |
Đường Xuân Thủy - Đường Hồng Chương
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1654 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường Khu vực chợ cũ Bắc Lý - Phường Bắc Lý |
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1655 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 17 m
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1656 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 13 m
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1657 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5 mét
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1658 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 7,5 mét
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1659 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bính - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Phan Đình Phùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1660 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Xí nghiệp gạch Đồng Tâm - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Hết đường nhựa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1661 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Sâm - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1662 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Tùng - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1663 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Hoan - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1664 |
Thành phố Đồng Hới |
Trùng Trương - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tránh thành phố
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1665 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1666 |
Thành phố Đồng Hới |
Trịnh Công Sơn - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Giáp đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1667 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Bổ túc - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1668 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Dụng - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp đất lúa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1669 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Vĩnh Diện - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp thửa đất ông Thọ (thửa đất số 50, tờ BĐĐC số 156)
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1670 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Thuyên - Phường Bắc Lý |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết đường nhựa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1671 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Anh Xuân - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Hết đường nhựa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1672 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Trọng Phụng - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Phan Đình Phùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1673 |
Thành phố Đồng Hới |
Vương Thừa Vũ - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hữu Nghị
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1674 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1675 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Thủy - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Ngọc Hân
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1676 |
Thành phố Đồng Hới |
Đống Đa - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1677 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1678 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Tri - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường đất
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1679 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trọng Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Bính - Đường vào khu công nghiệp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1680 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Trường Mầm non Khu công nghiệp
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1681 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Dật - Phường Bắc Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Giáp phường Nam Lý
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1682 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân (đoạn qua Nhà Văn hóa TDP 10) - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1683 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Ngọc Vân - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1684 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Đình Hổ - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường vào Trường Bổ túc
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1685 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 12m
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1686 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5m
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1687 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Xuân Hãn - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1688 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1689 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1690 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1691 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1692 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1693 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1694 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1695 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1696 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 67A Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1697 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 65 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1698 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 57 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp hàng rào Trường Đại học Quảng Bình
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1699 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Ngõ 57 Hữu Nghị
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1700 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 33 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |