Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Thành phố Đồng Hới Trương Xán - Phường Nam Lý Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1602 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Sĩ - Phường Nam Lý Đường Cao Văn Lầu - Đường Triệu Quang Phục 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1603 Thành phố Đồng Hới Bế Văn Đàn - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1604 Thành phố Đồng Hới Cao Văn Lầu - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Triệu Quang Phục 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1605 Thành phố Đồng Hới Phạm Xuân Ẩn - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1606 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Thì - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phong Nha 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1607 Thành phố Đồng Hới Mai An Tiêm - Phường Nam Lý Đường Hà Văn Quan - Đường đất 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1608 Thành phố Đồng Hới Trần Huy Liệu - Phường Nam Lý Đường Hà Văn Quan - Đường Mai An Tiêm 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1609 Thành phố Đồng Hới Đặng Minh Khiêm - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1610 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Kỷ - Phường Nam Lý Đường Hoàng Việt - Đường Võ Thị Sáu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1611 Thành phố Đồng Hới Trần Tử Bình - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Nhà điều hành trạm đầu máy 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1612 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Tấn Phát - Phường Nam Lý Đường Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Văn Cừ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1613 Thành phố Đồng Hới Ngõ 45 Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Hết đường bê tông 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1614 Thành phố Đồng Hới Ngõ 21 Mai An Tiêm - Phường Nam Lý Đường Mai An Tiêm - Đường Trần Huy Liệu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1615 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Đường Tạ Quang Bửu 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1616 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý Đường Xuân Diệu - Đường Nguyễn Đăng Tuân 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1617 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1618 Thành phố Đồng Hới Đường vào Hạt thông tin tín hiệu đường sắt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Hạt thông tin tín hiệu đường sắt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1619 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Lê Thị Hồng Gấm 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1620 Thành phố Đồng Hới Ngõ 48 Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Nhà Văn hóa TDP 4 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1621 Thành phố Đồng Hới Ngõ 52 Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu (Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9) - Đường Nguyễn Cư Trinh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1622 Thành phố Đồng Hới Ngõ 102 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1623 Thành phố Đồng Hới Ngõ 92 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Chuẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1624 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý Đường rộng từ 10 mét đến 10,5 mét 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1625 Thành phố Đồng Hới Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý Đường rộng 7,5 mét 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1626 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Nam Lý 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1627 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Nam Lý 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1628 Thành phố Đồng Hới Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1629 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1630 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1631 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1632 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1633 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1634 Thành phố Đồng Hới Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1635 Thành phố Đồng Hới Đường F. 325 - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1636 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp phường Bắc Nghĩa 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1637 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Cống thoát nước 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1638 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Cống thoát nước - Nhánh rẽ đường Trường Chinh 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1639 Thành phố Đồng Hới Trường Chinh - Phường Bắc Lý Nhánh rẽ đường Trường Chinh - Đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1640 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Bắc Lý Giáp xã Lộc Ninh - Đường Hà Huy Tập 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1641 Thành phố Đồng Hới Trương Vĩnh Ký - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Hoài Thanh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1642 Thành phố Đồng Hới Hoài Thanh - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Lê Đình Chinh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1643 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1644 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng - Giáp đường tàu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1645 Thành phố Đồng Hới Minh Mạng - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường nhựa 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1646 Thành phố Đồng Hới Lâm Hoằng - Phường Bắc Lý Đường Hồng Chương - Đường Lê Ngọc Hân 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1647 Thành phố Đồng Hới Lý Văn Phức - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường chưa có tên 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1648 Thành phố Đồng Hới Lê Quang Đạo - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường Hồng Chương 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1649 Thành phố Đồng Hới Lê Đình Chinh - Phường Bắc Lý Đường Lê Ngọc Hân - Đường Trường Chinh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1650 Thành phố Đồng Hới Lê Ngọc Hân - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1651 Thành phố Đồng Hới Lê Huân - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1652 Thành phố Đồng Hới Hồng Chương - Phường Bắc Lý Đường Lê Đình Chinh - Đường Minh Mạng 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1653 Thành phố Đồng Hới Mai Khắc Đôn - Phường Bắc Lý Đường Xuân Thủy - Đường Hồng Chương 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1654 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường Khu vực chợ cũ Bắc Lý - Phường Bắc Lý 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1655 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 17 m 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1656 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 13 m 2.365.000 1.656.000 1.161.000 814.000 - Đất SX-KD đô thị
1657 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 10,5 mét 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1658 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 7,5 mét 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1659 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bính - Phường Bắc Lý Đường F325 - Đường Phan Đình Phùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1660 Thành phố Đồng Hới Đường vào Xí nghiệp gạch Đồng Tâm - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Hết đường nhựa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1661 Thành phố Đồng Hới Hoàng Sâm - Phường Bắc Lý Đường F325 - Đường Tôn Thất Tùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1662 Thành phố Đồng Hới Tôn Thất Tùng - Phường Bắc Lý Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1663 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Công Hoan - Phường Bắc Lý Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1664 Thành phố Đồng Hới Trùng Trương - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường tránh thành phố 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1665 Thành phố Đồng Hới Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1666 Thành phố Đồng Hới Trịnh Công Sơn - Phường Bắc Lý Đường F325 - Giáp đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1667 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Bổ túc - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1668 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Dụng - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp đất lúa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1669 Thành phố Đồng Hới Tô Vĩnh Diện - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp thửa đất ông Thọ (thửa đất số 50, tờ BĐĐC số 156) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1670 Thành phố Đồng Hới Hàn Thuyên - Phường Bắc Lý Đường Tô Vĩnh Diện - Hết đường nhựa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1671 Thành phố Đồng Hới Lê Anh Xuân - Phường Bắc Lý Đường F325 - Hết đường nhựa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1672 Thành phố Đồng Hới Vũ Trọng Phụng - Phường Bắc Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Phan Đình Phùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1673 Thành phố Đồng Hới Vương Thừa Vũ - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hữu Nghị 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1674 Thành phố Đồng Hới Đào Tấn - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1675 Thành phố Đồng Hới Xuân Thủy - Phường Bắc Lý Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Ngọc Hân 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1676 Thành phố Đồng Hới Đống Đa - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường F325 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1677 Thành phố Đồng Hới Đặng Thái Thân - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1678 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Tri - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường đất 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1679 Thành phố Đồng Hới Lê Trọng Tấn - Phường Bắc Lý Đường Nguyễn Bính - Đường vào khu công nghiệp 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1680 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Trường Mầm non Khu công nghiệp 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1681 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Dật - Phường Bắc Lý Đường Tôn Thất Tùng - Giáp phường Nam Lý 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1682 Thành phố Đồng Hới Đặng Thái Thân (đoạn qua Nhà Văn hóa TDP 10) - Phường Bắc Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1683 Thành phố Đồng Hới Tô Ngọc Vân - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường tránh 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1684 Thành phố Đồng Hới Phạm Đình Hổ - Phường Bắc Lý Đường Hà Huy Tập - Đường vào Trường Bổ túc 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1685 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 12m 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1686 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý Đường có chiều rộng 10,5m 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1687 Thành phố Đồng Hới Hoàng Xuân Hãn - Phường Bắc Lý Đường Trường Chinh - Đường F325 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1688 Thành phố Đồng Hới Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1689 Thành phố Đồng Hới Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1690 Thành phố Đồng Hới Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1691 Thành phố Đồng Hới Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1692 Thành phố Đồng Hới Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1693 Thành phố Đồng Hới Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1694 Thành phố Đồng Hới Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1695 Thành phố Đồng Hới Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1696 Thành phố Đồng Hới Ngõ 67A Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1697 Thành phố Đồng Hới Ngõ 65 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1698 Thành phố Đồng Hới Ngõ 57 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp hàng rào Trường Đại học Quảng Bình 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1699 Thành phố Đồng Hới Ngõ 35 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Ngõ 57 Hữu Nghị 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1700 Thành phố Đồng Hới Ngõ 33 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị