1501 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 118 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 6
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1502 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 136 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 7
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1503 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 77 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1504 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 73 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1505 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 93 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1506 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1507 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 20 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1508 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 40 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường bê tông (gần sân vận động phường Hải Thành)
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1509 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 37 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1510 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 47 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Ngõ 50 Đồng Hải
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1511 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 29 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường bê tông
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1512 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 24 Đồng Hải - Phường Hải Thành |
Đường Đồng Hải - Đường vào Nhà Văn hóa TDP 12
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1513 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 97 Trương Pháp - Phường Hải Thành |
Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1514 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 85 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành |
Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1515 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông TDP 5 - Phường Hải Thành |
Đường Bàu Tró - Đường Nguyễn Hữu Tiến
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1516 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Hải Thành |
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1517 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Hải Thành |
|
880.000
|
616.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1518 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý |
Cầu Rào - Đông chân Cầu Vượt
|
13.750.000
|
9.625.000
|
6.738.000
|
4.716.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1519 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý |
Đông chân Cầu Vượt - Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.799.000
|
3.361.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1520 |
Thành phố Đồng Hới |
Hữu Nghị - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Bắc Lý
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1521 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý |
Bảo hiểm xã hội - Chi cục Kiểm lâm (cũ)
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1522 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý |
Chi cục Kiểm lâm (cũ) - Đường Võ Thị Sáu
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1523 |
Thành phố Đồng Hới |
Tố Hữu - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hữu Nghị
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1524 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào cổng Bệnh viện Việt Nam - CuBa - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp Bệnh viện Việt Nam - CuBa
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.799.000
|
3.361.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1525 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Đồng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Đức Ninh Đông
|
9.790.000
|
6.853.000
|
4.799.000
|
3.361.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1526 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Dật
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1527 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Hà Huy Tập
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1528 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Kế Bính
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1529 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Phan Kế Bính - Đường Tôn Thất Tùng
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1530 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường vào Bệnh viện Việt Nam - CuBa
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1531 |
Thành phố Đồng Hới |
Thuận Lý - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Ga Đồng Hới
|
7.975.000
|
5.583.000
|
3.908.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1532 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Khải - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp phường Đồng Phú
|
7.425.000
|
5.198.000
|
3.638.000
|
2.549.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1533 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp Bắc Lý
|
7.425.000
|
5.198.000
|
3.638.000
|
2.549.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1534 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Nam Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp Bắc Nghĩa
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1535 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Tử Tấn - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Chi nhánh điện cao thế Quảng Bình
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1536 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Thi - Phường Nam Lý |
Đường Kiến Giang - Đường Nguyễn Đăng Thiều
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1537 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Diệu - Phường Nam Lý |
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Công Trứ
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1538 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Tạ Quang Bửu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1539 |
Thành phố Đồng Hới |
Phong Nha - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Thị Sáu
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1540 |
Thành phố Đồng Hới |
Phong Nha - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Đặng Văn Ngữ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1541 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1542 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường sắt
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1543 |
Thành phố Đồng Hới |
Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý |
Ngõ 486 đường Trần Hưng Đạo - Đường sắt
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1544 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đoạn cua (giáp ruộng)
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1545 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đoạn cua (giáp ruộng) - Đường Hà Huy Tập
|
2.365.000
|
1.656.000
|
1.161.000
|
814.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1546 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1547 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý |
Đường Lê Sỹ - Đường Lê Thị Hồng Gấm
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1548 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý |
Cầu Vượt - Giáp phường Đức Ninh Đông
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1549 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thái Bình - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hoàng Việt
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1550 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Lượng - Phường Nam Lý |
Đường dưới chân Cầu Vượt - Đường Huỳnh Tấn Phát
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1551 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết Trường TC Y tế Quảng Bình
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1552 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Nam Lý |
Hết Trường TC Y tế Quảng Bình - Đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1553 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Kế Viêm - Phường Nam Lý |
Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1554 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Thiều - Phường Nam Lý |
Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1555 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Đăng Dung - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Tố Hữu
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1556 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Hiệu - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Bồ - Đường Nguyễn Đình Thi
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1557 |
Thành phố Đồng Hới |
Kiến Giang - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Võ Thị Sáu
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1558 |
Thành phố Đồng Hới |
Kim Liên - Phường Nam Lý |
Đường Tố Hữu - Đường Võ Thị Sáu
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1559 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Tri Phương - Phường Nam Lý |
Đường Ông Ích Khiêm - Đường Tố Hữu
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1560 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hữu Nghị
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1561 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Bồ - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1562 |
Thành phố Đồng Hới |
Cù Chính Lan - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Nguyễn Tri Phương
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1563 |
Thành phố Đồng Hới |
Ông Ích Khiêm - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1564 |
Thành phố Đồng Hới |
Chi Lăng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1565 |
Thành phố Đồng Hới |
Tây Sơn - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1566 |
Thành phố Đồng Hới |
Duy Tân - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Trần Hưng Đạo
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1567 |
Thành phố Đồng Hới |
Chu Mạnh Trinh - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1568 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Xuân Phái - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1569 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Giàu - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1570 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Quỳnh - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1571 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Thoại - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1572 |
Thành phố Đồng Hới |
Lưu Quang Vũ - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Tây Sơn
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1573 |
Thành phố Đồng Hới |
Diên Hồng - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1574 |
Thành phố Đồng Hới |
Đông Du - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1575 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Văn Thái - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Phong Nha
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1576 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Tất Tố - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phong Nha
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1577 |
Thành phố Đồng Hới |
Chu Huy Mân - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Văn Thái
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1578 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Cầm - Phường Nam Lý |
Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1579 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Thập - Phường Nam Lý |
Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1580 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1581 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1582 |
Thành phố Đồng Hới |
Triệu Quang Phục - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1583 |
Thành phố Đồng Hới |
Tạ Quang Bửu - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Triệu Quang Phục
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1584 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Mạnh Đàn - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1585 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Sỹ - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1586 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Duy Dương - Phường Nam Lý |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1587 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Văn Ngữ - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Tôn Thất Tùng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1588 |
Thành phố Đồng Hới |
Thái Phiên - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1589 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Chuẩn - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1590 |
Thành phố Đồng Hới |
Trịnh Hoài Đức - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Đường Thái Phiên
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1591 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Dật - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Đường Vũ Trọng Phụng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1592 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Tuân - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Hết đường bê tông
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1593 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Việt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Bình - Vòng quanh hồ Nam Lý
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1594 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1595 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1596 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1597 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1598 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1599 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Kế Bính - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1600 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |