Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Thành phố Đồng Hới Ngõ 118 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 6 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1502 Thành phố Đồng Hới Ngõ 136 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 7 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1503 Thành phố Đồng Hới Ngõ 77 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1504 Thành phố Đồng Hới Ngõ 73 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1505 Thành phố Đồng Hới Ngõ 93 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1506 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1507 Thành phố Đồng Hới Ngõ 20 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1508 Thành phố Đồng Hới Ngõ 40 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường bê tông (gần sân vận động phường Hải Thành) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1509 Thành phố Đồng Hới Ngõ 37 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1510 Thành phố Đồng Hới Ngõ 47 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Ngõ 50 Đồng Hải 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1511 Thành phố Đồng Hới Ngõ 29 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1512 Thành phố Đồng Hới Ngõ 24 Đồng Hải - Phường Hải Thành Đường Đồng Hải - Đường vào Nhà Văn hóa TDP 12 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1513 Thành phố Đồng Hới Ngõ 97 Trương Pháp - Phường Hải Thành Đường Trương Pháp - Đường Lê Thành Đồng 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1514 Thành phố Đồng Hới Ngõ 85 Lê Thành Đồng - Phường Hải Thành Đường Lê Thành Đồng - Đồi cát 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1515 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông TDP 5 - Phường Hải Thành Đường Bàu Tró - Đường Nguyễn Hữu Tiến 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1516 Thành phố Đồng Hới Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Hải Thành 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1517 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Hải Thành 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1518 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý Cầu Rào - Đông chân Cầu Vượt 13.750.000 9.625.000 6.738.000 4.716.000 - Đất SX-KD đô thị
1519 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Nam Lý Đông chân Cầu Vượt - Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng 9.790.000 6.853.000 4.799.000 3.361.000 - Đất SX-KD đô thị
1520 Thành phố Đồng Hới Hữu Nghị - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Bắc Lý 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1521 Thành phố Đồng Hới Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý Bảo hiểm xã hội - Chi cục Kiểm lâm (cũ) 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1522 Thành phố Đồng Hới Ngô Gia Tự - Phường Nam Lý Chi cục Kiểm lâm (cũ) - Đường Võ Thị Sáu 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1523 Thành phố Đồng Hới Tố Hữu - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hữu Nghị 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1524 Thành phố Đồng Hới Đường vào cổng Bệnh viện Việt Nam - CuBa - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp Bệnh viện Việt Nam - CuBa 9.790.000 6.853.000 4.799.000 3.361.000 - Đất SX-KD đô thị
1525 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Đồng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Giáp phường Đức Ninh Đông 9.790.000 6.853.000 4.799.000 3.361.000 - Đất SX-KD đô thị
1526 Thành phố Đồng Hới Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Hữu Dật 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1527 Thành phố Đồng Hới Hoàng Diệu - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Hà Huy Tập 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1528 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Kế Bính 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1529 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Phan Kế Bính - Đường Tôn Thất Tùng 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1530 Thành phố Đồng Hới Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý Đường Tôn Thất Tùng - Đường vào Bệnh viện Việt Nam - CuBa 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1531 Thành phố Đồng Hới Thuận Lý - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Ga Đồng Hới 7.975.000 5.583.000 3.908.000 2.736.000 - Đất SX-KD đô thị
1532 Thành phố Đồng Hới Trần Quang Khải - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp phường Đồng Phú 7.425.000 5.198.000 3.638.000 2.549.000 - Đất SX-KD đô thị
1533 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Linh - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Giáp Bắc Lý 7.425.000 5.198.000 3.638.000 2.549.000 - Đất SX-KD đô thị
1534 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Nam Lý Đường Phan Đình Phùng - Giáp Bắc Nghĩa 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1535 Thành phố Đồng Hới Lý Tử Tấn - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Chi nhánh điện cao thế Quảng Bình 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1536 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Thi - Phường Nam Lý Đường Kiến Giang - Đường Nguyễn Đăng Thiều 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1537 Thành phố Đồng Hới Xuân Diệu - Phường Nam Lý Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đường Nguyễn Công Trứ 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1538 Thành phố Đồng Hới Xuân Diệu - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Tạ Quang Bửu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1539 Thành phố Đồng Hới Phong Nha - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Võ Thị Sáu 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1540 Thành phố Đồng Hới Phong Nha - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Đặng Văn Ngữ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1541 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Đường Huỳnh Thúc Kháng - Đường Nguyễn Văn Cừ 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1542 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường sắt 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1543 Thành phố Đồng Hới Dưới chân Cầu Vượt - Phường Nam Lý Ngõ 486 đường Trần Hưng Đạo - Đường sắt 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1544 Thành phố Đồng Hới Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Ngã tư Hoàng Diệu - Tôn Đức Thắng - Đoạn cua (giáp ruộng) 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1545 Thành phố Đồng Hới Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý Đoạn cua (giáp ruộng) - Đường Hà Huy Tập 2.365.000 1.656.000 1.161.000 814.000 - Đất SX-KD đô thị
1546 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1547 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Thúc Kháng - Phường Nam Lý Đường Lê Sỹ - Đường Lê Thị Hồng Gấm 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1548 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý Cầu Vượt - Giáp phường Đức Ninh Đông 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1549 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thái Bình - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hoàng Việt 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1550 Thành phố Đồng Hới Mai Lượng - Phường Nam Lý Đường dưới chân Cầu Vượt - Đường Huỳnh Tấn Phát 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1551 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Hết Trường TC Y tế Quảng Bình 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1552 Thành phố Đồng Hới Hà Văn Quan - Phường Nam Lý Hết Trường TC Y tế Quảng Bình - Đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1553 Thành phố Đồng Hới Hoàng Kế Viêm - Phường Nam Lý Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1554 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Thiều - Phường Nam Lý Đường Mạc Đăng Dung - Đường Tô Hiệu 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1555 Thành phố Đồng Hới Mạc Đăng Dung - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Tố Hữu 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1556 Thành phố Đồng Hới Tô Hiệu - Phường Nam Lý Đường Xuân Bồ - Đường Nguyễn Đình Thi 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1557 Thành phố Đồng Hới Kiến Giang - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Học - Đường Võ Thị Sáu 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1558 Thành phố Đồng Hới Kim Liên - Phường Nam Lý Đường Tố Hữu - Đường Võ Thị Sáu 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1559 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Tri Phương - Phường Nam Lý Đường Ông Ích Khiêm - Đường Tố Hữu 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1560 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hữu Nghị 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1561 Thành phố Đồng Hới Xuân Bồ - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Đường Trần Hưng Đạo 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1562 Thành phố Đồng Hới Cù Chính Lan - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Học - Đường Nguyễn Tri Phương 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1563 Thành phố Đồng Hới Ông Ích Khiêm - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1564 Thành phố Đồng Hới Chi Lăng - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1565 Thành phố Đồng Hới Tây Sơn - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1566 Thành phố Đồng Hới Duy Tân - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Trần Hưng Đạo 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1567 Thành phố Đồng Hới Chu Mạnh Trinh - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1568 Thành phố Đồng Hới Bùi Xuân Phái - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1569 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Giàu - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1570 Thành phố Đồng Hới Xuân Quỳnh - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1571 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Thoại - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1572 Thành phố Đồng Hới Lưu Quang Vũ - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Tây Sơn 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1573 Thành phố Đồng Hới Diên Hồng - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1574 Thành phố Đồng Hới Đông Du - Phường Nam Lý Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1575 Thành phố Đồng Hới Hoàng Văn Thái - Phường Nam Lý Đường Hữu Nghị - Đường Phong Nha 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1576 Thành phố Đồng Hới Ngô Tất Tố - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phong Nha 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1577 Thành phố Đồng Hới Chu Huy Mân - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Văn Thái 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1578 Thành phố Đồng Hới Hoàng Cầm - Phường Nam Lý Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1579 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Thập - Phường Nam Lý Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1580 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1581 Thành phố Đồng Hới Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1582 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1583 Thành phố Đồng Hới Tạ Quang Bửu - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Triệu Quang Phục 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1584 Thành phố Đồng Hới Trần Mạnh Đàn - Phường Nam Lý Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1585 Thành phố Đồng Hới Lê Sỹ - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1586 Thành phố Đồng Hới Võ Duy Dương - Phường Nam Lý Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1587 Thành phố Đồng Hới Đặng Văn Ngữ - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Tôn Thất Tùng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1588 Thành phố Đồng Hới Thái Phiên - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1589 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Chuẩn - Phường Nam Lý Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1590 Thành phố Đồng Hới Trịnh Hoài Đức - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Đường Thái Phiên 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1591 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Dật - Phường Nam Lý Đường Hoàng Diệu - Đường Vũ Trọng Phụng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1592 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Tuân - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Hết đường bê tông 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1593 Thành phố Đồng Hới Hoàng Việt - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Thái Bình - Vòng quanh hồ Nam Lý 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1594 Thành phố Đồng Hới Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1595 Thành phố Đồng Hới Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1596 Thành phố Đồng Hới Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1597 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1598 Thành phố Đồng Hới Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1599 Thành phố Đồng Hới Phan Kế Bính - Phường Nam Lý Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1600 Thành phố Đồng Hới Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị