Bảng giá đất Thành phố Đồng Hới Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Đồng Hới là: 14.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Đồng Hới là: 3.930.186
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Đồng Hới Đặng Nguyên Cẩn - Xã Bảo Ninh Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1302 Thành phố Đồng Hới Lê Hồng Sơn - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1303 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Giãn Thanh - Xã Bảo Ninh Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1304 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Bảo - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Nguyễn Hiền 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1305 Thành phố Đồng Hới Dương Phúc Tư - Xã Bảo Ninh Đường Trần Văn Bảo - Đường Nguyễn Hiền 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1306 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hiền - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1307 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Xuân Chính - Xã Bảo Ninh Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1308 Thành phố Đồng Hới Bùi Quốc Khái - Xã Bảo Ninh Đường Trần Hưng Đạo - Đường vào khu du lịch Mỹ Cảnh 2.160.000 1.512.000 1.059.000 744.000 - Đất TM-DV đô thị
1309 Thành phố Đồng Hới Mẹ Suốt - Phường Hải Đình Bờ sông Nhật Lệ - Quảng Bình Quan 13.750.000 9.625.000 6.738.000 4.716.000 - Đất SX-KD đô thị
1310 Thành phố Đồng Hới Quang Trung - Phường Hải Đình Giáp Phường Phú Hải - Hùng Vương 11.275.000 7.893.000 5.525.000 3.869.000 - Đất SX-KD đô thị
1311 Thành phố Đồng Hới Hùng Vương - Phường Hải Đình Quang Trung - Lý Thường Kiệt 11.275.000 7.893.000 5.525.000 3.869.000 - Đất SX-KD đô thị
1312 Thành phố Đồng Hới Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình Đường Hương Giang - Đường Trần Hưng Đạo 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1313 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1314 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Hải Đình Quảng Bình Quan - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1315 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Cống 10 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1316 Thành phố Đồng Hới Hương Giang - Phường Hải Đình Cầu Dài - Đường Huỳnh Côn 7.975.000 5.583.000 3.908.000 2.736.000 - Đất SX-KD đô thị
1317 Thành phố Đồng Hới Hương Giang - Phường Hải Đình Đường Huỳnh Côn - Đường Mẹ Suốt 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1318 Thành phố Đồng Hới Thanh Niên - Phường Hải Đình Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1319 Thành phố Đồng Hới Lê Trực - Phường Hải Đình Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Quang Trung 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1320 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình Đường Quách Xuân Kỳ - Giáp phường Đồng Phú 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1321 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Đình Đường Hùng Vương - Sân vận động cũ 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1322 Thành phố Đồng Hới Cô Tám - Phường Hải Đình Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Thanh Niên 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1323 Thành phố Đồng Hới Lê Hoàn - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Mạc Đỉnh Chi 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1324 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Quang Trung 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1325 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Viết Xuân - Phường Hải Đình Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1326 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình Đường Hương Giang - Đường Quang Trung 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1327 Thành phố Đồng Hới Lâm Úy - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Trãi - Đường Huỳnh Côn 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1328 Thành phố Đồng Hới Lưu Trọng Lư - Phường Hải Đình Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1329 Thành phố Đồng Hới Lương Thế Vinh - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1330 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1331 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Hưu - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1332 Thành phố Đồng Hới Mạc Đỉnh Chi - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Trỗi 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1333 Thành phố Đồng Hới Yết Kiêu - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lê Văn Hưu 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1334 Thành phố Đồng Hới Dã Tượng - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường Mạc Đỉnh Chi 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1335 Thành phố Đồng Hới Trần Hoàn - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Dã Tượng 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1336 Thành phố Đồng Hới Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình Đường Lê Văn Hưu - Đường Yết Kiêu 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1337 Thành phố Đồng Hới Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình Đường Yết Kiêu - Đường Lê Lợi 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1338 Thành phố Đồng Hới Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1339 Thành phố Đồng Hới Huỳnh Côn - Phường Hải Đình Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1340 Thành phố Đồng Hới Thạch Hãn - Phường Hải Đình Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1341 Thành phố Đồng Hới Tuệ Tĩnh - Phường Hải Đình Đường Lê Hoàn - Đường Nguyễn Văn Trỗi 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1342 Thành phố Đồng Hới Đường vòng quanh Hồ Trạm - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Văn Hưu 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1343 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên Tổ dân phố 3 - Phường Hải Đình Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (cạnh TT Giới thiệu việc làm Hội Nông dân) 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1344 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên (TDP Đồng Đình) - Phường Hải Đình Đường Lê Lợi - Đường Lưu Trọng Lư 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1345 Thành phố Đồng Hới Huy Cận - Phường Hải Đình Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1346 Thành phố Đồng Hới Lương Đình Của - Phường Hải Đình Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1347 Thành phố Đồng Hới Phạm Ngọc Thạch - Phường Hải Đình Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1348 Thành phố Đồng Hới Ngõ 05 Thanh Niên - Phường Hải Đình Đường Thanh Niên - Đường Hương Giang 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1349 Thành phố Đồng Hới Ngõ 08 Thanh Niên - Phường Hải Đình Đường Thanh Niên - Tường rào Sở Kế hoạch và Đầu tư 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1350 Thành phố Đồng Hới Ngõ 22 Thanh Niên - Phường Hải Đình Đường Thanh Niên - Ngã tư đường Quang Trung - đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1351 Thành phố Đồng Hới Ngõ 05 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Phạm Tuân - Ngõ 22 đường Thanh Niên 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1352 Thành phố Đồng Hới Ngõ 02 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Phạm Tuân - Tường rào sau lưng Sở Khoa học & Công nghệ 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1353 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Phạm Tuân - Đường Thanh Niên 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1354 Thành phố Đồng Hới Ngõ 28 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình Đường Mẹ Suốt - Đường Cô Tám 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1355 Thành phố Đồng Hới Ngõ 2 Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình Đường Quách Xuân Kỳ - Ngõ 28 Mẹ Suốt 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1356 Thành phố Đồng Hới Ngõ 10 Lê Trực - Phường Hải Đình Đường Lê Trực - Đường Thanh Niên 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1357 Thành phố Đồng Hới Ngõ 21 Quang Trung - Phường Hải Đình Đường Quang Trung (Viện Kiểm sát nhân dân TP Đồng Hới) - Hàng rào Trường Tiểu học Hải Đình 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1358 Thành phố Đồng Hới Ngõ 35 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1359 Thành phố Đồng Hới Ngõ 19 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình Đường Mẹ Suốt - Tường rào thửa đất ông Lợi (thửa đất số 93; tờ BĐĐC số 20) 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1360 Thành phố Đồng Hới Văn Cao - Phường Hải Đình Đường 23 - 8 - Đường Võ Thúc Đồng 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1361 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hải Đình Đường 23 - 8 - Đường Lê Lợi 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1362 Thành phố Đồng Hới 43951 - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1363 Thành phố Đồng Hới Trần Đại Nghĩa - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1364 Thành phố Đồng Hới Tự Đức - Phường Hải Đình Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1365 Thành phố Đồng Hới Hoàng Thị Loan - Phường Hải Đình Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1366 Thành phố Đồng Hới Tống Duy Tân - Phường Hải Đình Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1367 Thành phố Đồng Hới Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Đình Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Lê Lợi 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1368 Thành phố Đồng Hới Võ Thúc Đồng - Phường Hải Đình Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1369 Thành phố Đồng Hới Đường 19-8 - Phường Hải Đình Đường Tăng Bạt Hổ - Đường Tống Duy Tân 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1370 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Mỹ Cầu Nhật Lệ - Đường Lý Thường Kiệt 13.750.000 9.625.000 6.738.000 4.716.000 - Đất SX-KD đô thị
1371 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ Đường Hùng Vương - Đường Phan Bội Châu 11.275.000 7.893.000 5.525.000 3.869.000 - Đất SX-KD đô thị
1372 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Du - Phường Đồng Mỹ Đường Quách Xuân Kỳ - Cầu Hải Thành 10.340.000 7.238.000 5.068.000 3.550.000 - Đất SX-KD đô thị
1373 Thành phố Đồng Hới Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1374 Thành phố Đồng Hới Phan Bội Châu - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1375 Thành phố Đồng Hới Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu 6.050.000 4.235.000 2.965.000 2.076.000 - Đất SX-KD đô thị
1376 Thành phố Đồng Hới Hồ Xuân Hương - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1377 Thành phố Đồng Hới Hàn Mạc Tử - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1378 Thành phố Đồng Hới Bà Huyện Thanh Quan - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1379 Thành phố Đồng Hới Đoàn Thị Điểm - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt 5.775.000 4.043.000 2.830.000 1.983.000 - Đất SX-KD đô thị
1380 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hàm Ninh - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1381 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Du - Đường Phan Bội Châu 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1382 Thành phố Đồng Hới Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1383 Thành phố Đồng Hới Cao Bá Quát - Phường Đồng Mỹ Đường Dương Văn An - Đường Hồ Xuân Hương 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1384 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đồng Mỹ Đường Lê Quý Đôn - Đường Trần Văn Ơn 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1385 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Mỹ Đường Hồ Xuân Hương - Đường Phan Bội Châu 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1386 Thành phố Đồng Hới Trần Văn Ơn - Phường Đồng Mỹ Đường Dương Văn An - Đường Nguyễn Du 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1387 Thành phố Đồng Hới Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ Đường Dương Văn An - Đường Phan Bội Châu 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1388 Thành phố Đồng Hới Huyền Trân Công Chúa - Phường Đồng Mỹ Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1389 Thành phố Đồng Hới Ngõ 93 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1390 Thành phố Đồng Hới Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1391 Thành phố Đồng Hới Ngõ 107 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1392 Thành phố Đồng Hới Ngõ 112 Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ Đường Dương Văn An - Đường Bùi Thị Xuân 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1393 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Đồng Mỹ Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Ngõ 107 Lý Thường Kiệt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1394 Thành phố Đồng Hới Ngõ 46 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ Đường Bùi Thị Xuân - Đường Huyền Trân Công Chúa 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1395 Thành phố Đồng Hới Ngõ 14 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1396 Thành phố Đồng Hới Ngõ 32 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1397 Thành phố Đồng Hới Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Đức Cảnh - Ngõ 32 đường Phan Chu Trinh 1.964.000 1.375.000 963.000 674.000 - Đất SX-KD đô thị
1398 Thành phố Đồng Hới Ngõ 66 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ Đường Nguyễn Đức Cảnh - Hết thửa đất ông Nghệ (thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 2) 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1399 Thành phố Đồng Hới Ngõ 34 Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ Đường Lê Quý Đôn - Khu vực Nhà CB-CN máy nước 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1400 Thành phố Đồng Hới Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú Cầu rào - Bưu điện tỉnh Quảng Bình 13.750.000 9.625.000 6.738.000 4.716.000 - Đất SX-KD đô thị