1301 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Nguyên Cẩn - Xã Bảo Ninh |
Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1302 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hồng Sơn - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1303 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Giãn Thanh - Xã Bảo Ninh |
Đường Liễu Hạnh Công Chúa - Đường Nguyễn Hiền
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1304 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Bảo - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Nguyễn Hiền
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1305 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Phúc Tư - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Văn Bảo - Đường Nguyễn Hiền
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1306 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hiền - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Đặng Nguyên Cẩn
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1307 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Xuân Chính - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1308 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Quốc Khái - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường vào khu du lịch Mỹ Cảnh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1309 |
Thành phố Đồng Hới |
Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Bờ sông Nhật Lệ - Quảng Bình Quan
|
13.750.000
|
9.625.000
|
6.738.000
|
4.716.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1310 |
Thành phố Đồng Hới |
Quang Trung - Phường Hải Đình |
Giáp Phường Phú Hải - Hùng Vương
|
11.275.000
|
7.893.000
|
5.525.000
|
3.869.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1311 |
Thành phố Đồng Hới |
Hùng Vương - Phường Hải Đình |
Quang Trung - Lý Thường Kiệt
|
11.275.000
|
7.893.000
|
5.525.000
|
3.869.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1312 |
Thành phố Đồng Hới |
Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Trần Hưng Đạo
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1313 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1314 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Hải Đình |
Quảng Bình Quan - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1315 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Cống 10
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1316 |
Thành phố Đồng Hới |
Hương Giang - Phường Hải Đình |
Cầu Dài - Đường Huỳnh Côn
|
7.975.000
|
5.583.000
|
3.908.000
|
2.736.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1317 |
Thành phố Đồng Hới |
Hương Giang - Phường Hải Đình |
Đường Huỳnh Côn - Đường Mẹ Suốt
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1318 |
Thành phố Đồng Hới |
Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1319 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trực - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Quang Trung
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1320 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Giáp phường Đồng Phú
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1321 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Đình |
Đường Hùng Vương - Sân vận động cũ
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1322 |
Thành phố Đồng Hới |
Cô Tám - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Thanh Niên
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1323 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hoàn - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Mạc Đỉnh Chi
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1324 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Quang Trung
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1325 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1326 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Quang Trung
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1327 |
Thành phố Đồng Hới |
Lâm Úy - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Huỳnh Côn
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1328 |
Thành phố Đồng Hới |
Lưu Trọng Lư - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1329 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Thế Vinh - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1330 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1331 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Hưu - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1332 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Đỉnh Chi - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1333 |
Thành phố Đồng Hới |
Yết Kiêu - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lê Văn Hưu
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1334 |
Thành phố Đồng Hới |
Dã Tượng - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường Mạc Đỉnh Chi
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1335 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hoàn - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Dã Tượng
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1336 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Lê Văn Hưu - Đường Yết Kiêu
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1337 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Yết Kiêu - Đường Lê Lợi
|
4.785.000
|
3.350.000
|
2.346.000
|
1.645.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1338 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1339 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Côn - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1340 |
Thành phố Đồng Hới |
Thạch Hãn - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1341 |
Thành phố Đồng Hới |
Tuệ Tĩnh - Phường Hải Đình |
Đường Lê Hoàn - Đường Nguyễn Văn Trỗi
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1342 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vòng quanh Hồ Trạm - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Văn Hưu
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1343 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên Tổ dân phố 3 - Phường Hải Đình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (cạnh TT Giới thiệu việc làm Hội Nông dân)
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1344 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên (TDP Đồng Đình) - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Lưu Trọng Lư
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1345 |
Thành phố Đồng Hới |
Huy Cận - Phường Hải Đình |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1346 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Đình Của - Phường Hải Đình |
Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1347 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Ngọc Thạch - Phường Hải Đình |
Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1348 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 05 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Đường Hương Giang
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1349 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 08 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Tường rào Sở Kế hoạch và Đầu tư
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1350 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 22 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Ngã tư đường Quang Trung - đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1351 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 05 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Ngõ 22 đường Thanh Niên
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1352 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 02 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Tường rào sau lưng Sở Khoa học & Công nghệ
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1353 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Đường Thanh Niên
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1354 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 28 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Đường Mẹ Suốt - Đường Cô Tám
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1355 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 2 Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Ngõ 28 Mẹ Suốt
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1356 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Lê Trực - Phường Hải Đình |
Đường Lê Trực - Đường Thanh Niên
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1357 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Quang Trung - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung (Viện Kiểm sát nhân dân TP Đồng Hới) - Hàng rào Trường Tiểu học Hải Đình
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1358 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1359 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 19 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Đường Mẹ Suốt - Tường rào thửa đất ông Lợi (thửa đất số 93; tờ BĐĐC số 20)
|
3.025.000
|
2.118.000
|
1.482.000
|
1.040.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1360 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Võ Thúc Đồng
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1361 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Lê Lợi
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1362 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1363 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Đại Nghĩa - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1364 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1365 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Thị Loan - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1366 |
Thành phố Đồng Hới |
Tống Duy Tân - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1367 |
Thành phố Đồng Hới |
Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Đình |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Lê Lợi
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1368 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thúc Đồng - Phường Hải Đình |
Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1369 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 19-8 - Phường Hải Đình |
Đường Tăng Bạt Hổ - Đường Tống Duy Tân
|
5.225.000
|
3.658.000
|
2.560.000
|
1.793.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1370 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Mỹ |
Cầu Nhật Lệ - Đường Lý Thường Kiệt
|
13.750.000
|
9.625.000
|
6.738.000
|
4.716.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1371 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hùng Vương - Đường Phan Bội Châu
|
11.275.000
|
7.893.000
|
5.525.000
|
3.869.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1372 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Du - Phường Đồng Mỹ |
Đường Quách Xuân Kỳ - Cầu Hải Thành
|
10.340.000
|
7.238.000
|
5.068.000
|
3.550.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1373 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
8.525.000
|
5.968.000
|
4.177.000
|
2.926.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1374 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Bội Châu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
6.820.000
|
4.774.000
|
3.344.000
|
2.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1375 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu
|
6.050.000
|
4.235.000
|
2.965.000
|
2.076.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1376 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Xuân Hương - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1377 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Mạc Tử - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1378 |
Thành phố Đồng Hới |
Bà Huyện Thanh Quan - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1379 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Thị Điểm - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
5.775.000
|
4.043.000
|
2.830.000
|
1.983.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1380 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hàm Ninh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1381 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Phan Bội Châu
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1382 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du
|
4.070.000
|
2.849.000
|
1.997.000
|
1.400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1383 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Bá Quát - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Hồ Xuân Hương
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1384 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Đường Trần Văn Ơn
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1385 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hồ Xuân Hương - Đường Phan Bội Châu
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1386 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Ơn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Nguyễn Du
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1387 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Phan Bội Châu
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1388 |
Thành phố Đồng Hới |
Huyền Trân Công Chúa - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1389 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 93 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1390 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1391 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 107 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1392 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 112 Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Bùi Thị Xuân
|
3.630.000
|
2.541.000
|
1.779.000
|
1.246.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1393 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Đồng Mỹ |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Ngõ 107 Lý Thường Kiệt
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1394 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 46 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Bùi Thị Xuân - Đường Huyền Trân Công Chúa
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1395 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 14 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1396 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 32 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu
|
1.980.000
|
1.386.000
|
971.000
|
682.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1397 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Ngõ 32 đường Phan Chu Trinh
|
1.964.000
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1398 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Hết thửa đất ông Nghệ (thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 2)
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1399 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 34 Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Khu vực Nhà CB-CN máy nước
|
1.375.000
|
963.000
|
674.000
|
473.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
1400 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú |
Cầu rào - Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
13.750.000
|
9.625.000
|
6.738.000
|
4.716.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |