1201 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Khắc Hoan - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1202 |
Thành phố Đồng Hới |
Đức Phổ - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Giai
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1203 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Trọng Bình - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông (gồm 2 nhánh phía Bắc và phía Nam đường Lê Lợi)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1204 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Ninh - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết khu đất ở Đồng Chài
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1205 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Huy Ích - Phường Đồng Sơn |
Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1206 |
Thành phố Đồng Hới |
Diêm Tân - Phường Đồng Sơn |
Trần Nhật Duật - Triệu Quang Phục
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1207 |
Thành phố Đồng Hới |
Triệu Quang Phục - Phường Đồng Sơn |
Diêm Tân - Giáp phường Bắc Nghĩa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1208 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường thuộc khu đất ở chợ Đức Ninh - Phường Đồng Sơn |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1209 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường tại khu vực Đồng Chài, thôn Đức Sơn; khu vực Bàu Bồng, thôn Đức Thị - Phường Đồng Sơn |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1210 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Xã Lộc Ninh |
Ngã 3 F325 - Cầu Lộc Đại
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1211 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh |
Cầu Lộc Đại - Phía Nam đường 16 - 6
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1212 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh |
Phía Nam đường 16 - 6 - Giáp Bố Trạch
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1213 |
Thành phố Đồng Hới |
43998 - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp sân bay Đồng Hới
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1214 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Biểu Chánh - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Lý Thánh Tông (Cây xăng)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1215 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Nhà máy Gạch Ceramic - Xã Lộc Ninh |
Quốc lộ 1A cũ qua Trạm Cân - Đường sắt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1216 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Thắng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp xã Quang Phú
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1217 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Mô Khải - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1218 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Tiểu học số 2 - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Hết khu đất ở vùng Quang Lộc
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1219 |
Thành phố Đồng Hới |
Chế Lan Viên - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Lý Thánh Tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1220 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Tùng Mậu - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1221 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Phúc Hùng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường vào Trường Tiểu học số 2
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1222 |
Thành phố Đồng Hới |
Khúc Hạo - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1223 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Nguyên Đán - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1224 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Chân - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1225 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Phúc Phấn - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Giáp phường Bắc Lý
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1226 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Táo - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường Chế Lan Viên
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1227 |
Thành phố Đồng Hới |
Nam Cao - Xã Lộc Ninh |
Đường Trương Phúc Phấn - Đường Hồ Tùng Mậu
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1228 |
Thành phố Đồng Hới |
Cảnh Dương - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1229 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Xuân Cẩn - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Cao Thắng
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1230 |
Thành phố Đồng Hới |
Hưng Ninh - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1231 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lai - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1232 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Duy Anh - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Cảnh Dương
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1233 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Hai - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1234 |
Thành phố Đồng Hới |
Trung Thuần - Xã Lộc Ninh |
Đường Cao Thắng - Hàng rào sân bay Đồng Hới
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1235 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Nguyên Trừng - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt Bắc Nam
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1236 |
Thành phố Đồng Hới |
Ỷ Lan - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường chưa có tên
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1237 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Chi - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1238 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Lân - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1239 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Thiêm - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1240 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Thái Tông - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Đường Đặng Công Chất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1241 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Trinh Nhất - Xã Lộc Ninh |
Đường Mạc Thái Tông - Đường Đặng Công Chất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1242 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Quảng Hàm - Xã Lộc Ninh |
Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1243 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hiến Lê - Xã Lộc Ninh |
Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1244 |
Thành phố Đồng Hới |
Cầm Bá Thước - Xã Lộc Ninh |
Đường Mạc Thái Tông - Đường Trần Táo
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1245 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Công Chất - Xã Lộc Ninh |
Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Trần Táo
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1246 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Quốc Trinh - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường đất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1247 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Đường Lý Thánh Tông - Đường 16 - 6
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1248 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Đường Lê Mô Khải - Hết khu tái định cư 1
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1249 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Lưu (thửa đất số 251, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất ông Thi (thửa đất số 218, tờ BĐĐC số 25)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1250 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Lân (thửa đất số 216, tờ BĐĐC số 25) - Hết thửa đất bà Liên (thửa đất số 200, tờ BĐĐC số 25)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1251 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Khu san lấp vùng Ồ Ồ (thửa đất số 305, tờ BĐĐC số 30) - Hết thửa đất ông Du (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 29)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1252 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất ông Tú (thửa đất số 202, tờ BĐĐC số 31) - Hết thửa đất bà Xiền (thửa đất số 220, tờ BĐĐC số 31)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1253 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Thảo (thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 32) - Hết thửa đất ông Dẫn (thửa đất số 20, tờ BĐĐC số 32)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1254 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Khoàn (thửa đất số 1102, tờ BĐĐC số 36) - Hết thửa đất ông Tranh (thửa đất số 104, tờ BĐĐC số 36)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1255 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Xã Lộc Ninh |
Thửa đất bà Chung (thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 36) - Khu đất vùng Bộ đội
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1256 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu đất ở vùng Quang Lộc - Xã Lộc Ninh |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1257 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường chưa có tên tại khu vực chợ mới Lộc Đại; HTKT khu đất ở Vùng Tằm; khu đất ở vùng Bộ đội, thôn 4, xã Lộc Ninh - Xã Lộc Ninh |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1258 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Pháp - Xã Quang Phú |
Giáp phường Hải Thành - Đường Đinh Công Tráng
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1259 |
Thành phố Đồng Hới |
- Xã Quang Phú |
- Xã Quang Phú - Giáp huyện Bố Trạch
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1260 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Hào - Xã Quang Phú |
Thôn Bắc Phú - Giáp phường Hải Thành
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1261 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Thắng - Xã Quang Phú |
Giáp Lộc Ninh - Đường Trương Pháp
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1262 |
Thành phố Đồng Hới |
Đinh Công Tráng - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Đội Cấn
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1263 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Đình Nghệ - Xã Quang Phú |
Đường Nguyễn Hữu Hào - Đường Đội Cung
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1264 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Thị Nghèng - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Trương Pháp
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1265 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Tốn - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1266 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Xuân Bảng - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1267 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hoàng - Xã Quang Phú |
Đường Phạm Thị Nghèng - Đường Phạm Thị Nghèng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1268 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thì Sĩ - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Phạm Thị Nghèng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1269 |
Thành phố Đồng Hới |
Đội Cung - Xã Quang Phú |
Đường Trương Pháp - Đường Hồ Quang Phú
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1270 |
Thành phố Đồng Hới |
Đội Cấn - Xã Quang Phú |
Đường Nhựa - Đại đội pháo 37mm
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1271 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường HCM - Xã Nghĩa Ninh |
Giáp huyện Quảng Ninh - Giáp Phường Đồng Sơn
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1272 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đóa - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1273 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đỗ Cung - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lê Thanh Nghị - Đường Nguyễn Đóa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1274 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Tân - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lý Thái Tổ - Đường đất
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1275 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Thế Lân - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Nguyễn Đóa - Đường Nguyễn Đình Tân
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1276 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thanh Nghị - Xã Nghĩa Ninh |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Nguyễn Đóa
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1277 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức |
Giáp phường Đồng Sơn - Cầu Lò Gạch
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1278 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường Hồ Chí Minh - Xã Thuận Đức |
Cầu Lò Gạch - Ngã ba Phú Quý
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1279 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Xã Thuận Đức |
Giáp phường Bắc Lý - Ngã ba Phú Quý
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1280 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Ngọc Nhạ - Xã Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh - Đường Phan Đình Phùng
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1281 |
Thành phố Đồng Hới |
Việt Bắc - Xã Thuận Đức |
Đường Hồ Chí Minh - Cầu Bê tông (ranh giới giữa xã Thuận Đức và phường Đồng Sơn)
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1282 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Xã Bảo Ninh |
Thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 222, tờ BĐĐC số 39) - Quảng trường biển
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1283 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Khu DL Mỹ Cảnh - Xã Bảo Ninh |
Đường Cầu Nhật Lệ - Cổng khu du lịch Mỹ Cảnh
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1284 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết đường nhựa
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1285 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đường Võ Nguyên Giáp - Cầu Nhật Lệ II
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1286 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Khu du lịch Mỹ Cảnh
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1287 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Hết thôn Đồng Dương
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1288 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Thôn Sa Động - Cầu Nhật Lệ II
|
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1289 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ I - Cầu Nhật Lệ II
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1290 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 36m song song với đường Võ Nguyên Giáp - Xã Bảo Ninh |
Đoạn qua thôn Hà Thôn, Hà Trung, Cửa Phú
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1291 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo (đường gom cầu Nhật Lệ) - Xã Bảo Ninh |
Giáp Cầu Nhật Lệ - Hết thửa đất nhà bà Đào (thửa đất số 221, tờ BĐĐC số 39)
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1292 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 22,5m thôn Trung Bính (qua trụ sở UBND xã mới) - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1293 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường rộng từ 15 mét đến 20 mét - Xã Bảo Ninh |
Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động
|
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1294 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường rộng dưới 15 mét - Xã Bảo Ninh |
Các tuyến đường trong khu đô thị Sa Động
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1295 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp bờ sông Nhật Lệ - Xã Bảo Ninh |
Đoạn từ cầu Nhật Lệ II đến giáp Quảng Ninh
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1296 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất tiếp giáp với đường QH 32m thôn Sa Động - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1297 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Khu du lịch Mỹ Cảnh - Đường Trần Hưng Đạo
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1298 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Nhật Lệ II
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1299 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Định - Xã Bảo Ninh |
Cầu Nhật Lệ II - Giáp Quảng Ninh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1300 |
Thành phố Đồng Hới |
Liễu Hạnh Công Chúa - Xã Bảo Ninh |
Đường Nguyễn Thị Định - Đường Võ Nguyên Giáp
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |