1001 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 17 m
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 13 m
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5 mét
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu nhà ở Thương mại Trường Thịnh (khu F325) - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 7,5 mét
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bính - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Phan Đình Phùng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Xí nghiệp gạch Đồng Tâm - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Hết đường nhựa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Sâm - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Đường Tôn Thất Tùng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Tùng - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Hoan - Phường Bắc Lý |
Đường sắt - Đường Phan Đình Phùng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Đồng Hới |
Trùng Trương - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường tránh thành phố
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Đồng Hới |
Phùng Chí Kiên - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Đồng Hới |
Trịnh Công Sơn - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Giáp đường sắt
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Trường Bổ túc - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh thành phố
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Dụng - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp đất lúa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Vĩnh Diện - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp thửa đất ông Thọ (thửa đất số 50, tờ BĐĐC số 156)
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Thuyên - Phường Bắc Lý |
Đường Tô Vĩnh Diện - Hết đường nhựa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Anh Xuân - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Hết đường nhựa
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Trọng Phụng - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường Phan Đình Phùng
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Đồng Hới |
Vương Thừa Vũ - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Hữu Nghị
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Đồng Hới |
Đào Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Thủy - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Lê Ngọc Hân
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Đồng Hới |
Đống Đa - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Tri - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường đất
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trọng Tấn - Phường Bắc Lý |
Đường Nguyễn Bính - Đường vào khu công nghiệp
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Trường Mầm non Khu công nghiệp
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Dật - Phường Bắc Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Giáp phường Nam Lý
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Thái Thân (đoạn qua Nhà Văn hóa TDP 10) - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Công Hoan
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Ngọc Vân - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường tránh
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Đình Hổ - Phường Bắc Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường vào Trường Bổ túc
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 12m
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường trong khu dân cư TDP 9 - Phường Bắc Lý |
Đường có chiều rộng 10,5m
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Xuân Hãn - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường F325
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 56 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Hết đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 87 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 83 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 81 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 79 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 77 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 71 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 67A Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 65 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 57 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp hàng rào Trường Đại học Quảng Bình
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Ngõ 57 Hữu Nghị
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 33 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường bê tông
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Viện - Phường Bắc Lý |
Đường Hoàng Xuân Hãn - Đường Trường Chinh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 16 Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Trường Chinh
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Bắc Lý |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Lý |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý
|
10.680.000
|
7.476.000
|
5.235.000
|
3.666.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 23-8 - Phường Đức Ninh Đông |
Giáp phường Đồng Phú - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
8.100.000
|
5.670.000
|
3.969.000
|
2.781.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
Cống 10 - Đường Phạm Văn Đồng
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Cầu Tây
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Đồng Hới |
Bạch Đằng - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH)
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Quý Ly - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH)
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Tư - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Hồ Quý Ly - Đường Thành Công
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Giai - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Hồ Quý Ly - Đường Nguyễn Đình Tư
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Đồng Hới |
Thành Công - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Hồ Quý Ly - Đường Bạch Đằng
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Sỹ Tiêm - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Bạch Đằng - Đường Phạm Văn Đồng (kéo dài theo QH)
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trọng Thứ - Phường Đức Ninh Đông |
Đường 23 - 8 - Đường Nguyễn Hữu Huân
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Huân - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thận - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường ven sông Cầu Rào
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy Trinh - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Hữu Huân - Đường Nguyễn Duy
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Lê Lợi
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Thái Tông - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Lê Văn Lương
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Xích Long - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bá Lân - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Đạo
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường chưa có tên (2 tuyến) - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Đoàn Hữu Trưng - Đường Trần Thái Tông
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường rộng 27 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
Đường 36 mét - Đường Lê Lợi
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường rộng 20 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường rộng 15 mét - Tuyến đường trong khu dân cư phía Đông Nam đường Lê Lợi - Phường Đức Ninh Đông |
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Tất - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Phạm Quỳnh
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Tế Xương - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Quán Nho - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Đặng Tất - Đường Phạm Quỳnh
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Quang Nhuận - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Quỳnh - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Phạm Văn Đồng
|
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất HTKT phía Tây sông Cầu Rào - Phường Đức Ninh Đông |
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Đồng Hới |
Tuyến đường 20,5 mét chưa có tên thuộc dự án phân lô đất ở khu HTKT 02 khu biệt thự phường Đức Ninh Đông và phường Nam Lý - Phường Đức Ninh Đông |
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường chưa có tên trong khu đất thuộc quy hoạch đất ở hai bên đường Phạm Văn Đồng - Phường Đức Ninh Đông |
|
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Cừ - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Giáp Nam Lý
|
2.580.000
|
1.806.000
|
1.266.000
|
888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường bê tông Bình Phúc - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Vòng quanh Tổ dân phố Bình Phúc
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Hữu Trưng - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Hết đường Bê tông
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Chí Diễu - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Cừ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Đức Kế - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Chí Diễu - Đường Đoàn Hữu Trưng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Đồng Hới |
Vạn Hạnh - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Đồng Hới |
Hải Thượng Lãn Ông - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Phong Sắc - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Lê Lợi - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Hoài - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất dọc sông Lệ Kỳ
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trực - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Phong Sắc - Đường đất
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Đồng Hới |
Chữ Đồng Tử - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Chí Diểu - Đường Phạm Tu
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Tu - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Đoàn Hữu Trưng
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Khả Trạc - Phường Đức Ninh Đông |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Chữ Đồng Tử
|
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Đức Ninh Đông |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đức Ninh Đông |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Đồng Hới |
Quang Trung - Phường Phú Hải |
Cầu Dài - Ngã tư đường cầu Nhật Lệ 2
|
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Đồng Hới |
Quang Trung - Phường Phú Hải |
Phía Nam mép đường cầu Nhật Lệ 2 - Giáp Quảng Ninh
|
6.600.000
|
4.620.000
|
3.234.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Cầu Nhật Lệ II
|
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 36m từ cầu Nhật Lệ 2 đi phường Đức Ninh Đông - Phường Phú Hải |
Đường Quang Trung - Giáp phường Đức Ninh Đông
|
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Đồng Hới |
Lưu Hữu Phước - Phường Phú Hải |
Đường vào Cảng cá Nhật Lệ - Mương Cầu Ngắn
|
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |