1001 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Đăng Dung - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Tố Hữu |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1002 |
Thành phố Đồng Hới |
Tô Hiệu - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Bồ - Đường Nguyễn Đình Thi |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1003 |
Thành phố Đồng Hới |
Kiến Giang - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Võ Thị Sáu |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1004 |
Thành phố Đồng Hới |
Kim Liên - Phường Nam Lý |
Đường Tố Hữu - Đường Võ Thị Sáu |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1005 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Tri Phương - Phường Nam Lý |
Đường Ông Ích Khiêm - Đường Tố Hữu |
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1006 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thái Học - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Hữu Nghị |
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1007 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Bồ - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Trần Hưng Đạo |
6.300.000
|
4.410.000
|
3.087.000
|
2.163.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1008 |
Thành phố Đồng Hới |
Cù Chính Lan - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Học - Đường Nguyễn Tri Phương |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1009 |
Thành phố Đồng Hới |
Ông Ích Khiêm - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1010 |
Thành phố Đồng Hới |
Chi Lăng - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Xuân Bồ |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1011 |
Thành phố Đồng Hới |
Tây Sơn - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Duy Tân |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1012 |
Thành phố Đồng Hới |
Duy Tân - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Trần Hưng Đạo |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1013 |
Thành phố Đồng Hới |
Chu Mạnh Trinh - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1014 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Xuân Phái - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Duy Tân |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1015 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Giàu - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1016 |
Thành phố Đồng Hới |
Xuân Quỳnh - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1017 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Thoại - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1018 |
Thành phố Đồng Hới |
Lưu Quang Vũ - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Tây Sơn |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1019 |
Thành phố Đồng Hới |
Diên Hồng - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1020 |
Thành phố Đồng Hới |
Đông Du - Phường Nam Lý |
Đường Tây Sơn - Đường Duy Tân |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1021 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Văn Thái - Phường Nam Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường Phong Nha |
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1022 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngô Tất Tố - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Phong Nha |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1023 |
Thành phố Đồng Hới |
Chu Huy Mân - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Linh - Đường Hoàng Văn Thái |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1024 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Cầm - Phường Nam Lý |
Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1025 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Thập - Phường Nam Lý |
Đường Chu Huy Mân - Đường Phong Nha |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1026 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1027 |
Thành phố Đồng Hới |
Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường sắt |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1028 |
Thành phố Đồng Hới |
Triệu Quang Phục - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Giáp phường Bắc Nghĩa |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1029 |
Thành phố Đồng Hới |
Tạ Quang Bửu - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Triệu Quang Phục |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1030 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Mạnh Đàn - Phường Nam Lý |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Sỹ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1031 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Sỹ - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1032 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Duy Dương - Phường Nam Lý |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1033 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Văn Ngữ - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Tôn Thất Tùng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1034 |
Thành phố Đồng Hới |
Thái Phiên - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1035 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Chuẩn - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Hà Huy Tập |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1036 |
Thành phố Đồng Hới |
Trịnh Hoài Đức - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Đường Thái Phiên |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1037 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Dật - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Đường Vũ Trọng Phụng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1038 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đăng Tuân - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Hết đường bê tông |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1039 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Việt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Thái Bình - Vòng quanh hồ Nam Lý |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1040 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Thị Bưởi - Phường Nam Lý |
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Nguyễn Đăng Tuân |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1041 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Quang Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Đường Nguyễn Hữu Dật |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1042 |
Thành phố Đồng Hới |
Vũ Trọng Phụng - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Đường sắt |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1043 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thiện Thuật - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1044 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Mạc Thị Bưởi |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1045 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Kế Bính - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu - Đường Hồ Nam Lý |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1046 |
Thành phố Đồng Hới |
Nhất Chi Mai - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Tôn Đức Thắng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1047 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Xán - Phường Nam Lý |
Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1048 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Sĩ - Phường Nam Lý |
Đường Cao Văn Lầu - Đường Triệu Quang Phục |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1049 |
Thành phố Đồng Hới |
Bế Văn Đàn - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1050 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Văn Lầu - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Triệu Quang Phục |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1051 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Xuân Ẩn - Phường Nam Lý |
Đường Hà Huy Tập - Đường Lê Văn Sĩ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1052 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Duy Thì - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phong Nha |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1053 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai An Tiêm - Phường Nam Lý |
Đường Hà Văn Quan - Đường đất |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1054 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Huy Liệu - Phường Nam Lý |
Đường Hà Văn Quan - Đường Mai An Tiêm |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1055 |
Thành phố Đồng Hới |
Đặng Minh Khiêm - Phường Nam Lý |
Đường Phạm Văn Đồng - Đường Nguyễn Văn Cừ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1056 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Kỷ - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Việt - Đường Võ Thị Sáu |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1057 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Tử Bình - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Nhà điều hành trạm đầu máy |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1058 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Tấn Phát - Phường Nam Lý |
Đường Huỳnh Thúc Kháng - Nguyễn Văn Cừ |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1059 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 45 Tôn Thất Tùng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Thất Tùng - Hết đường bê tông |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1060 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Mai An Tiêm - Phường Nam Lý |
Đường Mai An Tiêm - Đường Trần Huy Liệu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1061 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Tạ Quang Bửu |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1062 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Công Trứ - Phường Nam Lý |
Đường Xuân Diệu - Đường Nguyễn Đăng Tuân |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1063 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Cư Trinh - Phường Nam Lý |
Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Phong Nha |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1064 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vào Hạt thông tin tín hiệu đường sắt - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Hữu Dật - Hạt thông tin tín hiệu đường sắt |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1065 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nam Lý |
Đường Nguyễn Văn Cừ - Đường Lê Thị Hồng Gấm |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1066 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 48 Hoàng Diệu - Phường Nam Lý |
Đường Hoàng Diệu - Nhà Văn hóa TDP 4 |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1067 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 52 Võ Thị Sáu - Phường Nam Lý |
Đường Võ Thị Sáu (Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9) - Đường Nguyễn Cư Trinh |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1068 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 102 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Thái Phiên - Đường Tôn Đức Thắng |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1069 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 92 Tôn Đức Thắng - Phường Nam Lý |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Trần Văn Chuẩn |
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1070 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng từ 10 mét đến 10,5 mét |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1071 |
Thành phố Đồng Hới |
Các thửa đất thuộc khu nhà ở Trường Thịnh B (phía Nam đường Vũ Trọng Phụng) - Phường Nam Lý |
Đường rộng 7,5 mét |
1.500.000
|
1.050.000
|
735.000
|
516.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1072 |
Thành phố Đồng Hới |
Các đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng từ 6 mét trở lên - Phường Nam Lý |
|
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1073 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Nam Lý |
|
960.000
|
672.000
|
471.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1074 |
Thành phố Đồng Hới |
Hữu Nghị - Phường Bắc Lý |
Giáp phường Nam Lý - Đường Lý Thường Kiệt |
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1075 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Cầu Bệnh Viện - Ngã ba giáp đường Hữu Nghị |
11.280.000
|
7.896.000
|
5.529.000
|
3.873.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1076 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Bắc Lý |
Ngã ba giáp đường Hữu Nghị - Cầu Lộc Đại |
9.300.000
|
6.510.000
|
4.557.000
|
3.192.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1077 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Linh - Phường Bắc Lý |
Lý Thường Kiệt (cạnh cầu Bệnh viện) - Giáp phường Nam Lý |
7.440.000
|
5.208.000
|
3.648.000
|
2.556.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1078 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Bùng binh Hoàng Diệu - Đường F325 |
5.700.000
|
3.990.000
|
2.793.000
|
1.956.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1079 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Đường F325 - Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) |
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1080 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Đình Phùng - Phường Bắc Lý |
Ranh giới phía Tây Bắc thửa đất ông Hà (thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 79) - Giáp xã Thuận Đức |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1081 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường F. 325 - Phường Bắc Lý |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Phan Đình Phùng |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1082 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Huy Tập - Phường Bắc Lý |
Đường Phan Đình Phùng - Giáp phường Bắc Nghĩa |
5.220.000
|
3.654.000
|
2.559.000
|
1.794.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1083 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Cống thoát nước |
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1084 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Cống thoát nước - Nhánh rẽ đường Trường Chinh |
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1085 |
Thành phố Đồng Hới |
Trường Chinh - Phường Bắc Lý |
Nhánh rẽ đường Trường Chinh - Đường sắt |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1086 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường tránh thành phố - Phường Bắc Lý |
Giáp xã Lộc Ninh - Đường Hà Huy Tập |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1087 |
Thành phố Đồng Hới |
Trương Vĩnh Ký - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Hoài Thanh |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1088 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoài Thanh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Lê Đình Chinh |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1089 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1090 |
Thành phố Đồng Hới |
Hà Văn Quan - Phường Bắc Lý |
Giáp đường đi đường Tôn Thất Tùng - Giáp đường tàu |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1091 |
Thành phố Đồng Hới |
Minh Mạng - Phường Bắc Lý |
Đường Hữu Nghị - Đường nhựa |
4.440.000
|
3.108.000
|
2.178.000
|
1.527.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1092 |
Thành phố Đồng Hới |
Lâm Hoằng - Phường Bắc Lý |
Đường Hồng Chương - Đường Lê Ngọc Hân |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1093 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Văn Phức - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường chưa có tên |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1094 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quang Đạo - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Hồng Chương |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1095 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Đình Chinh - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Ngọc Hân - Đường Trường Chinh |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1096 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Ngọc Hân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1097 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Huân - Phường Bắc Lý |
Đường Trường Chinh - Đường Minh Mạng |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1098 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồng Chương - Phường Bắc Lý |
Đường Lê Đình Chinh - Đường Minh Mạng |
3.960.000
|
2.772.000
|
1.941.000
|
1.359.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1099 |
Thành phố Đồng Hới |
Mai Khắc Đôn - Phường Bắc Lý |
Đường Xuân Thủy - Đường Hồng Chương |
2.160.000
|
1.512.000
|
1.059.000
|
744.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
1100 |
Thành phố Đồng Hới |
Các tuyến đường Khu vực chợ cũ Bắc Lý - Phường Bắc Lý |
|
3.300.000
|
2.310.000
|
1.617.000
|
1.134.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |