10801 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ ngã ba Dốc Sản - Đến trường mầm non Hanh Cù 2
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10802 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hanh Cù |
Đoạn từ trường Mần non Hanh Cù 2 - Đến nhà ông Thắng Huy, khu 7 xã Hanh Cù
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10803 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường bê tông - Xã Hanh Cù |
Từ ngã ba chợ Dốc Sản đi lò than (khu 14 xã Hanh Cù)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10804 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu - Đến Trường Tiều học Hanh Cù 2
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10805 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ hồ Quán Sấu đi Nhà Trích (khu 19 xã Hanh Cù)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10806 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Hanh Cù |
Từ gốc Đa - Cầu Nam bông- Vĩnh Chân (hết địa phận Hanh Cù)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10807 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường khu - Xã Hanh Cù |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10808 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hanh Cù |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10809 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Hoàng Cương |
đoạn giáp ranh đất xã Chí Tiên - Đến đoạn giáp ranh với xã Mạn Lạn
|
426.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10810 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ nhà ông Quyền Nguyên khu 9 qua đường sắt khu 2 - Đến giáp Quốc lộ 2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10811 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ giáp ranh xã Ninh Dân - Đến đường rẽ đi UBND xã Hoàng Cương
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10812 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Hoàng Cương |
Từ đường TL 314 - Đến hết đất nhà ông bà Nhân Vượng
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10813 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông bà Nhân Vượng - Đến hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm Trung tâm)
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10814 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ hết Trường tiểu học Hoàng Cương (Điểm trung tâm) - Đến hết nhà Chung Huê khu 14
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10815 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường tỉnh 314 - Đến đường rẽ (Cổng lLữ đoàn 168)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10816 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ đường rẽ Lữ đoàn 168 - Đến hết ranh giới xã Hoàng Cương, giáp ranh xã Chí Tiên
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10817 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Nhân Vượng đi khu 7, thị trấn Thanh Ba
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10818 |
Huyện Thanh Ba |
Đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ Kho Muối (Nhà ông Bình Én) - Đến nhà ông Quý Thứ khu 7 xã Hoàng Cương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10819 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Khu tái định cư xi măng Phú Thị - Vị trí đất thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10820 |
Huyện Thanh Ba |
Khu tái định cư xi măng Phú Thọ khu vực còn lại - Xã Hoàng Cương |
Không thuộc mặt đường gom song song với ĐT 314
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10821 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà Chung Huê khu 14 đi qua khu 9, khu 10 - Đến nhà ông Quyền Nguyên khu 9
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10822 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường GTNT 3 - Xã Hoàng Cương |
Đoạn từ nhà ông Quý Thứ khu 7 qua UBND xã - Đến đường sắt (Khu 1) giáp QL2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10823 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Hoàng Cương |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10824 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Hoàng Cương |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10825 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ ranh giới huyện (Khải Xuân) - Đến hết Bưu Điện văn hóa xã
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10826 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ: giáp Bưu Điện văn hóa xã Khải Xuân - Đến cổng Chùa
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10827 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Khải Xuân |
Từ cổng Chùa - Đến hết đất Khải Xuân giáp Võ Lao
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10828 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10829 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ Áp Phích xã Khải Xuân - Đến UBND xã Khải Xuân
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10830 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ UBND xã - Đến cổng trường Tiểu học Khải Xuân
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10831 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
Từ cổng trường Tiểu học Khải Xuân - - Đến Chùa Tà
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10832 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường Khải Xuân đi Quảng Nạp - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10833 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Khải Xuân (Xã miền núi) |
Đất trong khu tái định cư tại Tràn Đảng, khu 7
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10834 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10835 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Khải Xuân (Xã Miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10836 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường đê tả Thao đoạn thuộc địa bàn xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10837 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10838 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Lương Lỗ - Xã Đồng bằng |
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10839 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường quốc lộ 2D - Xã Mạn Lạn |
đoạn giáp xã Hoàng Cương - Đến đường bê tông nghĩa địa xã Phương Lĩnh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10840 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ giáp ranh xã Hanh Cù - Đến đường sắt cắt ngang
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10841 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314C - Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ đường sắt cắt ngang - Đến Quốc lộ 2D
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10842 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường từ quốc lộ 2D đi vào ga Vũ Yển, đi qua UBND xã Vũ Yển cũ ra - Đến điểm nối với ĐT 314C
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10843 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tuyến từ ĐT 314C giáp ranh xã Đồng Xuân qua cầu Bật - Đến ngã ba khu Trường Sơn (nhà Đoàn)
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10844 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ đường quốc lộ 2D (nhà ông Thân) - Đến cổng UBND xã Mạn Lạn
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10845 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Mạn Lạn |
Từ cổng UBND xã Mạn Lạn cũ - Đến dốc Sơn giáp xã Hoàng Cương
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10846 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đoạn từ nhà văn hóa khu An Ninh 2 - Đến nhà ông Lệ Khu An Ninh 2
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10847 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tuyến - Xã Mạn Lạn |
Từ Quốc lộ 2D - Đến UBND xã Phương Lĩnh cũ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10848 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Mạn Lạn |
Đất 2 bên đường tỉnh 314C cũ
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10849 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Mạn Lạn |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10850 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Mạn Lạn |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10851 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2 địa phận xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10852 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn giáp thị trấn Thanh Ba - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10853 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn hết đất nhà ông Quang Huấn - Đến hết đất nhà ông Quang Huấn đến hết đất cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10854 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường ĐT 314B - Xã Quảng Yên |
Đoạn từ cổng trường THCS Quảng Yên điểm lẻ 1 - Đến ranh giới xã Đại An
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10855 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện - Xã Quảng Yên |
Tuyến Vân Lĩnh (UBND xã) đi Đông Lĩnh - Quảng Yên (Địa phận xã Quảng Yên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10856 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10857 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Quảng Yên - Xã Quảng Yên |
Khu nhà văn hóa Chỏ Làng Não đi Nhà thờ Ninh Dân
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10858 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến huyện Võ Lao - Quảng Yên - Khải Xuân - Xã Quảng Yên |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10859 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên |
Từ ngã 3 (nhà anh Ngàn - Quảng Di) - Đến đường giao thông liên xã Quảng Yên - Đại An (đối diện nhà ông Phú)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10860 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên tuyến đường huyện tuyến Đại An - Quảng Yên - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ giáp ranh xã Đại An đi Quốc lộ 2 (trừ đất trong khu TĐC đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10861 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Quang (khu Hưng Long) đi Chân Mộng
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10862 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng 1)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10863 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Quảng Yên |
Đất trong khu tái định cư đường cao tốc Tuyên Quang - Phú Thọ kết nối với cao tốc Nội Bài - Lào Cai (băng trong)
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10864 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10865 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Quảng Yên (Xã Miền núi) |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10866 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ Đồng Giàng Võ Lao - Đến ngã 3 sen Ninh Dân
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10867 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ ngã 3 sen - Đến nhà nghỉ ông Mão Thuỷ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10868 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ: Giáp nhà nghỉ ông Mão Thủy - Đến ngã 3 xi măng Sông Thao
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10869 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Ninh Dân |
Từ cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao - Đến giáp ranh với thị trấn Thanh Ba
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10870 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường - Xã Ninh Dân |
Từ ĐT 314 mới sang đường nội bộ XMST (qua chợ Ninh Dân; qua Chi cục thuế, quỹ tín dụng)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10871 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường tỉnh 320C - Xã Ninh Dân |
Từ ngã ba sen xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Đông Thành
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10872 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ nhà ông Thọ (khu 3) - Đến đường nối với ĐT 314 (đối diện nhà nghỉ Mão Thủy)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10873 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ Cầu ông Tố - Đến nhà ông Thọ
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10874 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường chuyên dùng của công ty CP xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
Từ cầu ông Tố - Đến cổng chính nhà máy xi măng Sông Thao
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10875 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2 lô A1,A3,A4,A5,A6 khu tái định cư số 1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10876 |
Huyện Thanh Ba |
Đất tại vị trí lô A2, khu tái định cư số A1 xi măng Sông Thao - Xã Ninh Dân |
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10877 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2; 3 khu tái định cư số 2 và tái định cư số 2 mở rộng - Xã Ninh Dân |
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10878 |
Huyện Thanh Ba |
Đất băng 2, 3, 4 của khu đất 8% - Xã Ninh Dân |
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10879 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường huyện đoạn - Xã Ninh Dân |
Từ tỉnh 314 - Đến đường rẽ cổng lữ đoàn 168
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10880 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường GTNT 3 (Ninh Dân - Hoàng Cương) - Xã Ninh Dân |
Từ Kho Muối xã Ninh Dân - Đến giáp ranh xã Hoàng Cương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10881 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Ninh Dân |
Từ Nhà Thờ Ninh Dân - Đến hết đất Ninh Dân giáp với xã Quảng Yên (Đường nhựa) và đoạn từ nhà ông Trúc (khu 12) qua Làng Vàng Đến nhà ông Thắng cống, khu 9
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10882 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng nằm 2 bên đường Trục Chính - Xã Ninh Dân |
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10883 |
Huyện Thanh Ba |
Đất khu tái định cư 400 hộ Rừng Làng còn lại - Xã Ninh Dân |
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10884 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường liên khu - Xã Ninh Dân |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10885 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Ninh Dân |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10886 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ giáp ranh xã Thanh Hà - Đến ngã ba Sơn Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10887 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Sơn Cương |
Từ ngã 3 Sơn Cương - Đến hết đất xã Sơn Cương giáp đất xã Chí Tiên
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10888 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba Sơn Cương đi bến phà Tình Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10889 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường CCN Bãi Ba - Xã Sơn Cương |
giáp xã Đông Thành - Đến hết cụm công nghiệp Bãi Ba
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10890 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Sơn Cương |
Từ giáp cụm công nghiệp Bãi Ba đi qua ngã 6, qua UBND xã - Đến giáp ranh xã Thanh Hà
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10891 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường - Xã Sơn Cương |
Từ Quốc lộ 2D - Đến ngã ba đường rẽ đi UBND xã Sơn Cương
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10892 |
Huyện Thanh Ba |
Xã Sơn Cương |
Từ ngã ba đền Du Yến đi xóm Do xã Sơn Cương đi cầu Cung Sỹ giáp phường Thanh Vinh thuộc thị xã Phú Thọ
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10893 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Sơn Cương |
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10894 |
Huyện Thanh Ba |
Đất các khu vực còn lại của xã - Xã Sơn Cương |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10895 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp TX Phú Thọ - Đến hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10896 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường quốc lộ 2D - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ hết đường rẽ cụm công nghiệp phía Nam - Đến hết ranh giới xã Thanh Hà giáp ranh xã Sơn Cương
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10897 |
Huyện Thanh Ba |
Đất hai bên đường tuyến đê tả thao - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
Từ giáp ranh xã Sơn Cương - Đến hết đất xã Thanh Hà giáp ranh xã Đỗ Sơn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10898 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường vào cụm Công nghiệp làng nghề phía Nam huyện Thanh Ba - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10899 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Thanh Hà |
Từ giáp xã Sơn Cương - Đến Quốc lộ 2D
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10900 |
Huyện Thanh Ba |
Đất 2 bên đường liên khu - Xã Thanh Hà - Xã Đồng bằng |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |