Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9901 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân Từ nhà ông Khan khu 2 - đến giáp kênh Lửa Việt (giáp xã Lang Sơn) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9902 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vĩnh Chân 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9903 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9904 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Vĩnh Chân 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9905 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp xã Bằng Giã - đến cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9906 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9907 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ giáp xã Bằng Giã - đến Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9908 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9909 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9910 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9911 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9912 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9913 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9914 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9915 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9916 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng 704.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9917 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9918 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9919 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9920 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9921 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê) 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9922 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9923 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9924 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9925 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9926 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Cầu Lường - đến hết địa phận xã Chuế Lưu (giáp xã Xuân Áng) 1.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9927 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9928 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng 880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9929 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9930 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9931 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9932 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9933 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9934 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9935 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9936 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh 448.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9937 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9938 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9939 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9940 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9941 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9942 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9943 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) Từ Quốc lộ 2D nhà ông Tuấn Hường - Đến nhà ông Tiến khu 3 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9944 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến Cầu Bến Trang, khu 7 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9945 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 2 - đến Đầm Sen, khu 7 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9946 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến nhà ông Minh Lý, khu 7 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9947 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) từ đường nối Quốc lộ 2D (nhà ông Trung Hoa khu 11) - đến nhà bà Tơ khu 11, xã Y Sơn 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9948 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Hợi khu 11) - đến cổng đơn vị Kho K5, khu 10 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9949 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) từ cổng đơn vị Kho K5, khu 10 giáp cổng ông Tiến khu 7 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9950 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Đạt khu 13) - đến ngã ba ông Bằng khu 14 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9951 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9952 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9953 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9954 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ từ giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba - đến Trường Tiểu học xã Yên Kỳ 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9955 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ từ giáp Trưởng Tiểu học xã Yên Kỳ - đến hết địa phận xã Yên Kỳ 416.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9956 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ từ nhà bà Xuân khu 5 - đến nhà ông Thạch khu 6 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9957 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ Từ cầu Cáo Điền - đến nhà ông Khánh Được khu 14 (giáp khu 10 Hương Xạ) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9958 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp Ngã ba Cáo Điền - đến nhà ông Minh Loan, khu 14 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9959 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp nhà ông Minh Loan, khu 14 - đến Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9960 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ - đến nhà bà Quý Ban khu 14 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9961 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp nhà bà Quý Ban khu 14 - đến Lải Tràn Đát khu 12 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9962 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp Lải Tràn Đát khu 12 - đến nhà ông Lân Tìm khu 12 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9963 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp nhà ông Lân Tìm khu 12 - đến nhà ông Nhân Hạnh khu 12 (giáp xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9964 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ Từ giáp ngã ba Đát khu 12 - đến nhà ông Cương Tuyết (giáp xã Phương Viên) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9965 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ Từ nhà ông Tâm Oánh - đến Cầu Giũa khu 14 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9966 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ Từ nhà ông Yến Đắc khu 14 - đến nhà ông Thành Vinh khu 14 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9967 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) Từ giáp ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến giáp xã Hương Xạ 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9968 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) Từ Ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Yên Kỳ) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9969 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) Từ giáp Ngã 3 cầu Chính Công qua UBND xã - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9970 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Kỳ 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9971 Huyện Hạ Hòa Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Yên Kỳ 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9972 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Yên Kỳ 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9973 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Luật (Xã miền núi) từ nhà ông Hạnh khu 06 (giáp xã Vĩnh Chân) - đến nhà ông Đức khu 5 (giáp xã Yên Kỳ) 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9974 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) từ ngã ba đường tỉnh 320D ( nhà ông Hải Hoa khu 06) - đến nhà ông Tuấn khu 02 (giáp Lang Sơn) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9975 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) từ nhà ông Định Quế - đến nhà ông Lý (giáp xã Vĩnh Chân) và từ nhà ông Nhiếp đến Cầu Bờ Lối (giáp xã Vĩnh Chân) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9976 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) từ nhà ông Dụ khu 8 - đến nhà ông Bằng Sắc khu 4 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9977 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9978 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Yên Luật (Xã miền núi) 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9979 Huyện Hạ Hòa Đất khu vực còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9980 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ Từ giáp xã Phương Viên - đến ngã ba đường đi Làng Trầm, xã Hương Xạ 264.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9981 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ Từ giáp ngã ba đường đi Làng Trầm xã Hương Xạ - đến cổng trường THCS Ấm Hạ 378.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9982 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ Từ cổng trường THCS Ấm Hạ - đến nhà Ông Yên Khu 2 xã Ấm Hạ 633.600 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9983 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà ông Yên, khu 3, xã Ấm Hạ - đến giáp thị trấn Hạ Hòa 336.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9984 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ Từ ngã 3 Chu Hưng (cổng trường THCS Ấm Hạ) - đến nhà ông Dược khu 8 xã Ấm Hạ 660.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9985 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà ông Dược khu 8 - đến ngã tư đường vùng đồi đi Gia Điền 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9986 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ Từ ngã tư đường vùng đồi - đến giáp xã Gia Điền 228.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9987 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ nhà ông Tân khu 8 - đến giáp nhà ông Vĩnh Khu 7 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9988 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ nhà ông Vĩnh khu 7 - đến giáp xã Gia Điền 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9989 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ nhà ông Tú khu 7 - đến cổng ông Toàn khu 7 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9990 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ nhà bà Thỏa khu 8 - đến cổng bà Lựa khu 3, xã Ấm Hạ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9991 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà bà Lựa khu 3 - đến giáp xã Hương Xạ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9992 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ nhà ông Khôi khu 8 - đến nhà bà Sinh khu 8, xã Ấm Hạ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9993 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà bà Sinh khu 8 - đến giáp xã Phương Viên 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9994 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến giáp xã Gia Điền 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9995 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến nhà ông Hải Nguyệt khu 6 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9996 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà ông Hải Nguyệt khu 6 - đến Cầu Ba khu 1 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9997 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ giáp cầu Ba khu 1 - đến nhà văn hóa khu 1 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9998 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ giáp nhà văn hóa khu 1 - đến giáp xã Phụ Khánh cũ 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9999 Huyện Hạ Hòa Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ Từ Cầu Ngòi Gió - đến giáp xã Minh Hạc 186.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10000 Huyện Hạ Hòa Các tuyến đường còn lại - Xã Ấm Hạ Đất 2 bên đường bê tông từ ngã ba QL 70B giáp cây xăng Ấm Hạ đi Làng Trầm, xã Hương Xạ 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn