10001 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Vĩnh Chân |
Từ nhà ông Khan khu 2 - đến giáp kênh Lửa Việt (giáp xã Lang Sơn) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10002 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10003 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vĩnh Chân (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10004 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vĩnh Chân |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10005 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10006 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp cổng nhà ông Đường Ngà khu 7 - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập) |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10007 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ giáp xã Bằng Giã - đến Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10008 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 321B - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Trường Tiểu học Vô Tranh (khu 2) - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Mỹ Lương, huyện Yên Lập) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10009 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tránh lũ - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
từ Quốc lộ 70B - đến hết địa phận xã Vô Tranh (giáp xã Xuân Áng) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10010 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - Đến đường nối QL 70B xã Vô Tranh |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10011 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường giao thông liên vùng - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
Từ ngã ba QL 70B - Đến giáp địa phận xã Xuân Áng |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10012 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10013 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10014 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Vô Tranh (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10015 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cầu Lường - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến nhà ông Thuần khu 17, xã Xuân Áng |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10016 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Long Huệ (khu 6) xã Xuân Áng - đến hết Ngân hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng |
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10017 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp Ngân Hàng Nông nghiệp chi nhánh Xuân Áng - đến hết ngã ba đường sang xóm ông Bách khu 10 xã Xuân Áng |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10018 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp ngã 3 đường sang xóm ông Bách khu 10 - đến ngã 3 cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10019 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp cổng bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10020 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà ông Tuấn Mùi khu 13 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Mỹ Lung, huyện Yên Lập |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10021 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường huyện - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ giáp nhà bà Hợi khu 10 xã Xuân Áng - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Quân Khê) |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10022 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ côổng nhà ông Huệ khu 10 - Đến ông Dũng khu 15 xã Xuân Áng |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10023 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ ngã tư khu 10 (quán ông Hoà) - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10024 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
từ nhà ông Thủy (Tuyên) khu 11 qua nhà Văn hóa khu 11 - đến hết địa phận xã Xuân Áng (giáp xã Vô Tranh) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10025 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Bằng Giã - đến Cầu Lường xã Xuân Áng |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10026 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Cầu Lường - đến hết địa phận xã Chuế Lưu (giáp xã Xuân Áng) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10027 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C - đến Trường Mầm non khu 2 (Chuế Lưu cũ) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10028 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 32C - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến nhà ông Thuần khu 17 xã Xuân Áng |
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10029 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên vùng - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Hiền Lương - Đến hết nhà ông Dùng khu 15 xã Xuân Áng |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10030 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 17 - đến Trạm Y tế xã Lâm Lợi cũ |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10031 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
Từ giáp Quốc lộ 32C qua khu 18 qua UBND xã - đến ngã ba đường tránh lũ khu 15, xã Lâm Lợi cũ |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10032 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10033 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10034 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Xuân Áng (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10035 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Vinh Lan - đến giáp xã Đan Thượng |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10036 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Y Sơn cũ - đến đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh |
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10037 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào trường THCS Phụ Khánh - đến giáp xã Lệnh Khanh cũ |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10038 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
từ nhà ông Gấm, khu 12, xã Y Sơn - Đến nhà ông Chính Phương khu 9 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10039 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường Quốc lộ 2D - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Đường Quốc lộ 2D giáp thị trấn Hạ Hòa - đến giáp nhà ông Gấm, khu 12 |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10040 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ ngã ba (Quốc lộ 2D) - đến ngã tư Đồng Đình khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10041 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D - đến nhà ông Thăng khu 4 |
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10042 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên xã - Xã Tứ Hiệp (Xã miền núi) |
Từ nhà ông Khanh Tần khu 3 - Đến nhà ông Huề khu 1, giáp xã Đan Thượng |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10043 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ Quốc lộ 2D nhà ông Tuấn Hường - Đến nhà ông Tiến khu 3 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10044 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến Cầu Bến Trang, khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10045 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 2 - đến Đầm Sen, khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10046 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Đồng Đình khu 7 - đến nhà ông Minh Lý, khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10047 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (nhà ông Trung Hoa khu 11) - đến nhà bà Tơ khu 11, xã Y Sơn |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10048 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Hợi khu 11) - đến cổng đơn vị Kho K5, khu 10 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10049 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ cổng đơn vị Kho K5, khu 10 giáp cổng ông Tiến khu 7 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10050 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
từ đường nối Quốc lộ 2D (cửa ông Đạt khu 13) - đến ngã ba ông Bằng khu 14 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10051 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10052 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10053 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Tứ Hiên (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10054 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ |
từ giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba - đến Trường Tiểu học xã Yên Kỳ |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10055 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường tỉnh 314 - Xã Yên Kỳ |
từ giáp Trưởng Tiểu học xã Yên Kỳ - đến hết địa phận xã Yên Kỳ |
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10056 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ |
từ nhà bà Xuân khu 5 - đến nhà ông Thạch khu 6 |
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10057 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 cũ - Xã Yên Kỳ |
Từ cầu Cáo Điền - đến nhà ông Khánh Được khu 14 (giáp khu 10 Hương Xạ) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10058 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp Ngã ba Cáo Điền - đến nhà ông Minh Loan, khu 14 |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10059 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà ông Minh Loan, khu 14 - đến Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10060 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ Trạm Y tế xã Cáo Điền cũ - đến nhà bà Quý Ban khu 14 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10061 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà bà Quý Ban khu 14 - đến Lải Tràn Đát khu 12 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10062 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp Lải Tràn Đát khu 12 - đến nhà ông Lân Tìm khu 12 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10063 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp nhà ông Lân Tìm khu 12 - đến nhà ông Nhân Hạnh khu 12 (giáp xã Ca Đình, huyện Đoan Hùng) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10064 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ |
Từ giáp ngã ba Đát khu 12 - đến nhà ông Cương Tuyết (giáp xã Phương Viên) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10065 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ |
Từ nhà ông Tâm Oánh - đến Cầu Giũa khu 14 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10066 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ |
Từ nhà ông Yến Đắc khu 14 - đến nhà ông Thành Vinh khu 14 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10067 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến giáp xã Hương Xạ |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10068 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ Ngã ba đường rẽ đi Chính Công - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Yên Kỳ) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10069 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Kỳ (Xã miền núi) |
Từ giáp Ngã 3 cầu Chính Công qua UBND xã - đến hết địa phận xã Chính Công (giáp xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10070 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Kỳ |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10071 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất hai bên đường liên thôn, xóm - Xã Yên Kỳ |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10072 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Yên Kỳ |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10073 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 320D - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Hạnh khu 06 (giáp xã Vĩnh Chân) - đến nhà ông Đức khu 5 (giáp xã Yên Kỳ) |
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10074 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ ngã ba đường tỉnh 320D ( nhà ông Hải Hoa khu 06) - đến nhà ông Tuấn khu 02 (giáp Lang Sơn) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10075 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Định Quế - đến nhà ông Lý (giáp xã Vĩnh Chân) và từ nhà ông Nhiếp đến Cầu Bờ Lối (giáp xã Vĩnh Chân) |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10076 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
từ nhà ông Dụ khu 8 - đến nhà ông Bằng Sắc khu 4 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10077 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10078 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên thôn xóm - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10079 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất khu vực còn lại - Xã Yên Luật (Xã miền núi) |
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
10080 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp xã Phương Viên - đến ngã ba đường đi Làng Trầm, xã Hương Xạ |
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10081 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp ngã ba đường đi Làng Trầm xã Hương Xạ - đến cổng trường THCS Ấm Hạ |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10082 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ cổng trường THCS Ấm Hạ - đến nhà Ông Yên Khu 2 xã Ấm Hạ |
633.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10083 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường QL.70B - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Yên, khu 3, xã Ấm Hạ - đến giáp thị trấn Hạ Hòa |
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10084 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã 3 Chu Hưng (cổng trường THCS Ấm Hạ) - đến nhà ông Dược khu 8 xã Ấm Hạ |
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10085 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Dược khu 8 - đến ngã tư đường vùng đồi đi Gia Điền |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10086 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường tỉnh 314 - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi - đến giáp xã Gia Điền |
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10087 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Tân khu 8 - đến giáp nhà ông Vĩnh Khu 7 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10088 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Vĩnh khu 7 - đến giáp xã Gia Điền |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10089 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Tú khu 7 - đến cổng ông Toàn khu 7 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10090 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà bà Thỏa khu 8 - đến cổng bà Lựa khu 3, xã Ấm Hạ |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10091 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà bà Lựa khu 3 - đến giáp xã Hương Xạ |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10092 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ nhà ông Khôi khu 8 - đến nhà bà Sinh khu 8, xã Ấm Hạ |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10093 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà bà Sinh khu 8 - đến giáp xã Phương Viên |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10094 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến giáp xã Gia Điền |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10095 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ ngã tư đường vùng đồi khu 6 - đến nhà ông Hải Nguyệt khu 6 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10096 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà ông Hải Nguyệt khu 6 - đến Cầu Ba khu 1 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10097 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp cầu Ba khu 1 - đến nhà văn hóa khu 1 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10098 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ giáp nhà văn hóa khu 1 - đến giáp xã Phụ Khánh cũ |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10099 |
Huyện Hạ Hòa |
Đất 2 bên đường liên xã - Xã Ấm Hạ |
Từ Cầu Ngòi Gió - đến giáp xã Minh Hạc |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
10100 |
Huyện Hạ Hòa |
Các tuyến đường còn lại - Xã Ấm Hạ |
Đất 2 bên đường bê tông từ ngã ba QL 70B giáp cây xăng Ấm Hạ đi Làng Trầm, xã Hương Xạ |
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |