STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến giáp trường Mầm non | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ trường mầm non - đến cầu CA7 | 2.500.000 | 1.250.000 | 650.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA7 - đến cầu CA5 (giáp nghĩa địa) | 3.500.000 | 1.750.000 | 900.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA5 (giáp nghĩa địa) đi Giao Hương | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thắm Ninh (xóm Thanh Nhân) | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Hường Tùng (xóm Thanh Nhân) đi xóm Thanh Minh | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến cầu Thanh Giáo | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ giáp xã Hồng Thuận - đến hết xóm Thanh Giáo | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
9 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cống CA9 | 1.500.000 | 800.000 | 450.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
10 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thành Hạnh xóm Thanh Tân | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
11 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Việt Huyền xóm Thanh Nhân - đến hết nhà Cảng Tơ xóm Thanh Nhân | 2.000.000 | 1.000.000 | 500.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
12 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn đường bờ hồ trung tâm xã | 2.500.000 | 1.250.000 | 700.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
13 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến giáp trường Mầm non | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ trường mầm non - đến cầu CA7 | 1.500.000 | 750.000 | 390.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA7 - đến cầu CA5 (giáp nghĩa địa) | 2.100.000 | 1.050.000 | 540.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA5 (giáp nghĩa địa) đi Giao Hương | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thắm Ninh (xóm Thanh Nhân) | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Hường Tùng (xóm Thanh Nhân) đi xóm Thanh Minh | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến cầu Thanh Giáo | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
20 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ giáp xã Hồng Thuận - đến hết xóm Thanh Giáo | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
21 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cống CA9 | 900.000 | 480.000 | 270.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thành Hạnh xóm Thanh Tân | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Việt Huyền xóm Thanh Nhân - đến hết nhà Cảng Tơ xóm Thanh Nhân | 1.200.000 | 600.000 | 300.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn đường bờ hồ trung tâm xã | 1.500.000 | 750.000 | 420.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
25 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến giáp trường Mầm non | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ trường mầm non - đến cầu CA7 | 1.375.000 | 688.000 | 358.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA7 - đến cầu CA5 (giáp nghĩa địa) | 1.925.000 | 963.000 | 495.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
28 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu CA5 (giáp nghĩa địa) đi Giao Hương | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
29 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thắm Ninh (xóm Thanh Nhân) | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
30 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Hường Tùng (xóm Thanh Nhân) đi xóm Thanh Minh | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
31 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến cầu Thanh Giáo | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
32 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ giáp xã Hồng Thuận - đến hết xóm Thanh Giáo | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
33 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ Tỉnh lộ 489 - đến cống CA9 | 825.000 | 440.000 | 248.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
34 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ cầu chợ CA7 - đến hết nhà Thành Hạnh xóm Thanh Tân | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
35 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn từ nhà Việt Huyền xóm Thanh Nhân - đến hết nhà Cảng Tơ xóm Thanh Nhân | 1.100.000 | 550.000 | 275.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
36 | Huyện Giao Thủy | Đường trục xã - Xã Giao Thanh | Đoạn đường bờ hồ trung tâm xã | 1.375.000 | 688.000 | 385.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Đường Trục Xã - Xã Giao Thanh, Huyện Giao Thủy, Tỉnh Nam Định: Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là bảng giá đất tại Đường Trục Xã - Xã Giao Thanh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định, được quy định theo Quyết định số 46/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Nam Định và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 19/2023/QĐ-UBND ngày 21/07/2023. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ Tỉnh lộ 489 đến giáp trường Mầm non, cụ thể như sau:
Vị trí 1: 2.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có giá cao nhất là 2.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho các khu vực có vị trí đắc địa, gần các tiện ích như trường học và các tuyến giao thông chính, có tiềm năng phát triển và giá trị đầu tư cao.
Vị trí 2: 1.000.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 1.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá trung bình, thường áp dụng cho các khu vực có sự phát triển ổn định và vị trí chưa phải là trung tâm nhưng vẫn thuận tiện cho sinh hoạt và kinh doanh.
Vị trí 3: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá là 500.000 VNĐ/m², mức giá thấp hơn. Khu vực này có thể nằm ở các đoạn xa hơn so với các tiện ích chính, hoặc có ít tiềm năng phát triển trong ngắn hạn, phản ánh giá trị đất thấp hơn.
Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Đường Trục Xã - Xã Giao Thanh, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch bất động sản.