STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
301 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | 54.000 | 47.000 | 40.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
302 | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
303 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
304 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
305 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Tiến | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
306 | Huyện Hữu Lũng | Xã Cai Kinh | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
307 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hồ Sơn | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
308 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Lạc | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
309 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Hoà | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
310 | Huyện Hữu Lũng | Xã Nhật Tiến | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
311 | Huyện Hữu Lũng | Xã Tân Thành | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
312 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tiến | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
313 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
314 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | 48.000 | 42.000 | 36.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
315 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Bình | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
316 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thanh Sơn | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
317 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Sơn | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
318 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Bình | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
319 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hữu Liên | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
320 | Huyện Hữu Lũng | Xã Quyết Thắng | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
321 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thiện Tân | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
322 | Huyện Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng | 47.000 | 41.000 | 35.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
323 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Sơn | 47.000 | 41.000 | 35.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
324 | Huyện Hữu Lũng | Xã Sơn Hà | 47.000 | 41.000 | 35.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
325 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | 47.000 | 41.000 | 35.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
326 | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
327 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
328 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
329 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Tiến | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
330 | Huyện Hữu Lũng | Xã Cai Kinh | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
331 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hồ Sơn | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
332 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Lạc | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
333 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Hoà | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
334 | Huyện Hữu Lũng | Xã Nhật Tiến | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
335 | Huyện Hữu Lũng | Xã Tân Thành | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
336 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tiến | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
337 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
338 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | 42.000 | 37.000 | 32.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
339 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Bình | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
340 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thanh Sơn | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
341 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Sơn | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
342 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Bình | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
343 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hữu Liên | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
344 | Huyện Hữu Lũng | Xã Quyết Thắng | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
345 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thiện Tân | 37.000 | 33.000 | 29.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
346 | Huyện Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
347 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Sơn | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
348 | Huyện Hữu Lũng | Xã Sơn Hà | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
349 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | 9.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
350 | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
351 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
352 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
353 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Tiến | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
354 | Huyện Hữu Lũng | Xã Cai Kinh | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
355 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hồ Sơn | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
356 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Lạc | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
357 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Hoà | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
358 | Huyện Hữu Lũng | Xã Nhật Tiến | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
359 | Huyện Hữu Lũng | Xã Tân Thành | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
360 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tiến | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
361 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
362 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | 7.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
363 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Bình | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
364 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thanh Sơn | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
365 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Sơn | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
366 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Bình | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
367 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hữu Liên | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
368 | Huyện Hữu Lũng | Xã Quyết Thắng | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
369 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thiện Tân | 5.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
370 | Huyện Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
371 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Sơn | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
372 | Huyện Hữu Lũng | Xã Sơn Hà | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
373 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
374 | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
375 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
376 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
377 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Tiến | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
378 | Huyện Hữu Lũng | Xã Cai Kinh | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
379 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hồ Sơn | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
380 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Lạc | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
381 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Hoà | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
382 | Huyện Hữu Lũng | Xã Nhật Tiến | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
383 | Huyện Hữu Lũng | Xã Tân Thành | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
384 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tiến | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
385 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Sơn | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
386 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Thịnh | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
387 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Bình | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
388 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thanh Sơn | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
389 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Sơn | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
390 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Bình | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
391 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hữu Liên | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
392 | Huyện Hữu Lũng | Xã Quyết Thắng | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
393 | Huyện Hữu Lũng | Xã Thiện Tân | 33.000 | 31.000 | 29.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
394 | Huyện Hữu Lũng | Thị trấn Hữu Lũng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
395 | Huyện Hữu Lũng | Xã Minh Sơn | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
396 | Huyện Hữu Lũng | Xã Sơn Hà | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
397 | Huyện Hữu Lũng | Xã Đồng Tân | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 39.000 | 35.000 | 31.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
398 | Huyện Hữu Lũng | Xã Vân Nham | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
399 | Huyện Hữu Lũng | Xã Yên Vượng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |
400 | Huyện Hữu Lũng | Xã Hoà Thắng | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản | 36.000 | 33.000 | 30.000 | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |