Bảng giá đất Huyện Hữu Lũng Lạng Sơn

Giá đất cao nhất tại Huyện Hữu Lũng là: 28.880.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Hữu Lũng là: 2.590
Giá đất trung bình tại Huyện Hữu Lũng là: 1.092.741
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 32/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Lạng Sơn được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2021/QĐ-UBND ngày 23/12/2021 của UBND tỉnh Lạng Sơn
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tân 54.000 47.000 40.000 - - Đất trồng cây hàng năm
302 Huyện Hữu Lũng Xã Vân Nham 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
303 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Vượng 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
304 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Thắng 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
305 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Tiến 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
306 Huyện Hữu Lũng Xã Cai Kinh 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
307 Huyện Hữu Lũng Xã Hồ Sơn 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
308 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Lạc 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
309 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Hoà 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
310 Huyện Hữu Lũng Xã Nhật Tiến 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
311 Huyện Hữu Lũng Xã Tân Thành 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
312 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tiến 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
313 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Sơn 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
314 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Thịnh 48.000 42.000 36.000 - - Đất trồng cây hàng năm
315 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Bình 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
316 Huyện Hữu Lũng Xã Thanh Sơn 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
317 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Sơn 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
318 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Bình 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
319 Huyện Hữu Lũng Xã Hữu Liên 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
320 Huyện Hữu Lũng Xã Quyết Thắng 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
321 Huyện Hữu Lũng Xã Thiện Tân 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây hàng năm
322 Huyện Hữu Lũng Thị trấn Hữu Lũng 47.000 41.000 35.000 - - Đất trồng cây lâu năm
323 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Sơn 47.000 41.000 35.000 - - Đất trồng cây lâu năm
324 Huyện Hữu Lũng Xã Sơn Hà 47.000 41.000 35.000 - - Đất trồng cây lâu năm
325 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tân 47.000 41.000 35.000 - - Đất trồng cây lâu năm
326 Huyện Hữu Lũng Xã Vân Nham 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
327 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Vượng 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
328 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Thắng 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
329 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Tiến 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
330 Huyện Hữu Lũng Xã Cai Kinh 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
331 Huyện Hữu Lũng Xã Hồ Sơn 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
332 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Lạc 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
333 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Hoà 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
334 Huyện Hữu Lũng Xã Nhật Tiến 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
335 Huyện Hữu Lũng Xã Tân Thành 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
336 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tiến 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
337 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Sơn 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
338 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Thịnh 42.000 37.000 32.000 - - Đất trồng cây lâu năm
339 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Bình 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
340 Huyện Hữu Lũng Xã Thanh Sơn 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
341 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Sơn 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
342 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Bình 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
343 Huyện Hữu Lũng Xã Hữu Liên 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
344 Huyện Hữu Lũng Xã Quyết Thắng 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
345 Huyện Hữu Lũng Xã Thiện Tân 37.000 33.000 29.000 - - Đất trồng cây lâu năm
346 Huyện Hữu Lũng Thị trấn Hữu Lũng 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
347 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Sơn 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
348 Huyện Hữu Lũng Xã Sơn Hà 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
349 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tân 9.000 - - - - Đất rừng sản xuất
350 Huyện Hữu Lũng Xã Vân Nham 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
351 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Vượng 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
352 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Thắng 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
353 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Tiến 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
354 Huyện Hữu Lũng Xã Cai Kinh 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
355 Huyện Hữu Lũng Xã Hồ Sơn 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
356 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Lạc 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
357 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Hoà 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
358 Huyện Hữu Lũng Xã Nhật Tiến 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
359 Huyện Hữu Lũng Xã Tân Thành 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
360 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tiến 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
361 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Sơn 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
362 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Thịnh 7.000 - - - - Đất rừng sản xuất
363 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Bình 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
364 Huyện Hữu Lũng Xã Thanh Sơn 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
365 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Sơn 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
366 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Bình 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
367 Huyện Hữu Lũng Xã Hữu Liên 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
368 Huyện Hữu Lũng Xã Quyết Thắng 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
369 Huyện Hữu Lũng Xã Thiện Tân 5.000 - - - - Đất rừng sản xuất
370 Huyện Hữu Lũng Thị trấn Hữu Lũng 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
371 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Sơn 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
372 Huyện Hữu Lũng Xã Sơn Hà 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
373 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tân 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
374 Huyện Hữu Lũng Xã Vân Nham 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
375 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Vượng 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
376 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Thắng 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
377 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Tiến 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
378 Huyện Hữu Lũng Xã Cai Kinh 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
379 Huyện Hữu Lũng Xã Hồ Sơn 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
380 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Lạc 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
381 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Hoà 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
382 Huyện Hữu Lũng Xã Nhật Tiến 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
383 Huyện Hữu Lũng Xã Tân Thành 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
384 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tiến 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
385 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Sơn 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
386 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Thịnh 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
387 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Bình 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
388 Huyện Hữu Lũng Xã Thanh Sơn 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
389 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Sơn 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
390 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Bình 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
391 Huyện Hữu Lũng Xã Hữu Liên 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
392 Huyện Hữu Lũng Xã Quyết Thắng 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
393 Huyện Hữu Lũng Xã Thiện Tân 33.000 31.000 29.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
394 Huyện Hữu Lũng Thị trấn Hữu Lũng Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
395 Huyện Hữu Lũng Xã Minh Sơn Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
396 Huyện Hữu Lũng Xã Sơn Hà Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
397 Huyện Hữu Lũng Xã Đồng Tân Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 39.000 35.000 31.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
398 Huyện Hữu Lũng Xã Vân Nham Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
399 Huyện Hữu Lũng Xã Yên Vượng Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản
400 Huyện Hữu Lũng Xã Hoà Thắng Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản 36.000 33.000 30.000 - - Đất nuôi trồng thủy sản