Bảng giá đất Huyện Kiên Hải Kiên Giang

Giá đất cao nhất tại Huyện Kiên Hải là: 2.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Kiên Hải là: 45.000
Giá đất trung bình tại Huyện Kiên Hải là: 405.674
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 03/2020/QĐ-UBND ngày 13/01/2020 của UBND tỉnh Kiên Giang được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 06/2023/QĐ-UBND ngày 10/02/2023 của UBND tỉnh Kiên Giang
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Kiên Hải Khu vực xã An Sơn Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
302 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
303 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
304 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất rừng sản xuất
305 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
306 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
307 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
308 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Ngang, Hòn Mấu 125.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
309 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
310 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
311 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất rừng sản xuất
312 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
313 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
314 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
315 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Hòn Bờ Đập, Hòn Dầu 100.000 - - - - Đất nông nghiệp khác
316 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất trồng cây hàng năm
317 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất trồng cây lâu năm
318 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất rừng sản xuất
319 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất rừng phòng hộ
320 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất rừng đặc dụng
321 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất nuôi trồng thủy sản
322 Huyện Kiên Hải Khu vực xã Nam Du Các khu vực còn lại của các đảo 45.000 - - - - Đất nông nghiệp khác

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện