1001 |
Huyện Vạn Ninh |
Các đoạn đường còn lại thuộc thôn Xuân Vinh, Hà Già, Xuân Tự 1, Xuân Tự 2 - xã Vạn Hưng |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1002 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm bắc (thửa 70 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1003 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (xóm bắc) (thửa 28 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1004 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Ưng (thửa 28 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1005 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Diệm (thửa 159 tờ 24)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1006 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến ngã ba chợ Vạn Khánh (thửa 6 tờ 31 )
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1007 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Gò Keo (thửa 117 tờ 35)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1008 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Hóc Quéo (thửa 100 tờ 27)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1009 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 240 tờ 26)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1010 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến cuối xóm Tây (thửa 50 tờ 30)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1011 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường sắt (thửa 51 tờ 23)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1012 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hội Khánh Tây - xã Vạn Khánh |
Đến đường bê tông Hội Khánh Tây 3 (nhà bà Quyên) (thửa 8 tờ 30)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1013 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Nhơn Thọ - xã Vạn Khánh |
Đến đường tràn Nhơn Thọ (thửa 70 tờ 29)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1014 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Diêm Điền - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc lộ 1A (thửa 621, tờ 11)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1015 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 01 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1016 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 50 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1017 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Suối Hàng - xã Vạn Khánh |
Đến cuối thôn Suối Hàng (thửa 89 tờ 36)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1018 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến đường Ninh Lâm (thửa 103 tờ 45; thửa 13 tờ 47)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1019 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Lâm - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 02 tờ 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1020 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến Quốc Lộ 1A (thửa 359 tờ 12)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1021 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thanh (thửa 86 tờ 38)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1022 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Châu (thửa 38, tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1023 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Thơm (thửa 104, tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1024 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tiên Ninh - xã Vạn Khánh |
Đến nhà ông Anh (thửa 35 tờ 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1025 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc thôn Hội Khánh, Hội Khánh Đông - xã Vạn Khánh |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1026 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến đường còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Khánh |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1027 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Ngôn, đến quốc lộ 1A
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1028 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Nguyễn Hoài (thửa 27, tờ bản đồ số 32)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1029 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Đội 1) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Đồng (thửa 92 tờ bản đồ số 7)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1030 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lợi (thửa 31 tờ bản đồ số 16)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1031 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Cấn (thửa 229 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1032 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nguyễn Minh Sơn (thửa 6 tờ bản đồ số 34)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1033 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Nhành (thửa 45 tờ bản đồ số 34)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1034 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Nhà ông Giống (thửa 13 tờ bản đồ số 34)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1035 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Ngọc Hùng (thửa 151 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1036 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Phan Dưỡng (thửa 127 tờ bản đồ số 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1037 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông nhà bà Nguyễn Thị Sương (thửa 01, tờ 18)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1038 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Long Hòa (Các đội còn lại ) - xã Vạn Long |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1039 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Long Hoa - xã Vạn Long |
đến nhà ông Phạm Giống
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1040 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 10
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1041 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Nước Mặn - xã Vạn Long |
đến lô số 29
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1042 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến Cầu tràng Ninh Thọ
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1043 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Trần Văn Hóa (thửa 7 tờ bản đồ số 20)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1044 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
Đến đường bê tông (thửa 180, tờ 20)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1045 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Lộc Thọ - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1046 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1047 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Đình Ninh Thọ (thửa 191 tờ bản đồ số 28)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1048 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Đoàn Thị Ninh (thửa 126 tờ bản đồ số 28)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1049 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Ninh Thọ - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Võ Chính (thửa 188 tờ bản đồ số 26)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1050 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 21
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1051 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 68
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1052 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 91
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1053 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
đến lô số 49
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1054 |
Huyện Vạn Ninh |
Khu dân cư Ninh Thọ - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1055 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Lê Minh Quang (thửa 25 tờ bản đồ số 23)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1056 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Cầu Hải Triều
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1057 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Nhà ông Diệp (thửa 20 tờ bản đồ số 30)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1058 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Ngô Thị Hạnh (thửa 296 tờ bản đồ số 27)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1059 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà ông Bần (thửa 156), đến nhà ông Dũng (thửa 233), đến nhà ông Thi (thửa 214), tờ bản đồ số 27
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1060 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến Đồn Biên Phòng 364
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1061 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Hải Triều - xã Vạn Long |
Đến nhà bà Nguyễn Thị Phấn (thửa 24 tờ bản đồ số 23)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1062 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc thôn Long Hòa (trừ Đội 1) - xã Vạn Long |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1063 |
Huyện Vạn Ninh |
Các tuyến còn lại thuộc các thôn còn lại trong xã - xã Vạn Long |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1064 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Giáp ranh xã Xuân Sơn
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1065 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường liên xã - xã Vạn Lương |
Đến giáp nhà ông Trần Theo
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1066 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Hết sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1067 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà bà Phạm Thị Tình
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1068 |
Huyện Vạn Ninh |
Đường Liên Thôn - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1069 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Thiệp
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1070 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1071 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hùng
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1072 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Liên
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1073 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Hài
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1074 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trần Đức Hồng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1075 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Quốc
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1076 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Giáp đường Tân Lập
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1077 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đường sắt
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1078 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Nhà ông Đặng Văn Châu
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1079 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Tâm
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1080 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bình
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1081 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến Tịnh xá Ngọc Hưng
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1082 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Nguyễn Trị
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1083 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Mẹo
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1084 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Tây (thầy giáo)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1085 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Bùi Công Hân
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1086 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Võ Thanh Bình (thửa 443, tờ 36)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1087 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến ngã ba đường sắt Tân Lập, nhà bà Huỳnh Thị Da (thửa 501, tờ 36)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1088 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Tân Đức Tây - xã Vạn Lương |
Đến nhà ông Kiểm (thửa 127, tờ 39)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1089 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1090 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Sân phơi HTX Vạn Lương 1
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1091 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1092 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Nhà ông Trị
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1093 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Hát
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1094 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Tùng (Lang)
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1095 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Huỳnh Khanh
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1096 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Giáp đường sắt
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1097 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thơm
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1098 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến hết nhà ông Thành
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1099 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến cổng Tân Mỹ
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1100 |
Huyện Vạn Ninh |
Thôn Quảng Phước - xã Vạn Lương |
Đến giáp đường sắt
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |