STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | 208.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
702 | Huyện Diên Khánh | Diên Phước - Các xã đồng bằng | 156.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
703 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến cầu Đàng Lội | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
704 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Đẩu | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
705 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Kế đến trường Trung học Diên Sơn 1 | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
706 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến đường đi nhà thờ Cây Vông (nhà ông Tầm) | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
707 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Duy | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
708 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến đình Đại Điền Tây | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
709 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ cây Vông ra Tỉnh lộ 8 | 351.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
710 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã ba nhà ông Đẩu | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
711 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà Nguyễn Quang Dinh đến nhà ông Định Chương | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
712 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Tân | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
713 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã tư ông Lánh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
714 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Phan Kinh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
715 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | Đến đến nhà ông Kìn đến đình Tây đến nhà ông Nguyễn Bông | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
716 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Thân | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
717 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến bờ sông đến nhà ông Đỏ (TTDK) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
718 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Điền (đường liên xã) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
719 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Lánh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
720 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến Gò Mít đến đường ông Ngọ ra Tỉnh lộ 8 | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
721 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Văn Cường | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
722 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đồng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
723 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Rô | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
724 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến ngã 3 Đồng Lăng | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
725 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khanh | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
726 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Tiến Hóa | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
727 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lộc (thửa 334 và 335 tờ 12) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
728 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Linh (thửa 777, 850 tờ 12) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
729 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lòng (thửa 341, 342 tờ 17) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
730 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến chùa Hoàng Nam (thửa 470, 422 tờ 18) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
731 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Quý (thửa 712, 738 tờ 16) | 257.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
732 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Sây đến nhà ông Cao Sản (câu ao) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
733 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lánh đến nhà họ Bùi đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
734 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đoàn Dũng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
735 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chen đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
736 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bùi Luông đến nhà ông Phi (máy gạo) | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
737 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến Gò Cày | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
738 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Xứng đến nhà ông Tuấn đến ngã ba ông Tầm | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
739 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến cầu Đàng Lội | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
740 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà Lê Nghinh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
741 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ri | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
742 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Hải, đến nhà ông Đồng, đến nhà ông Xứng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
743 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Dũng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
744 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà thờ họ Huỳnh đến lò gạch | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
745 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mâu, đến nhà thờ Bùi Thơ, đến nhà bà Điệt | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
746 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Cao Hanh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
747 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trang, đến nhà ông Kìn | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
748 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Võ Nhỏ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
749 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê Lý | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
750 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Việt | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
751 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khâm | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
752 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Tịch | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
753 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Thọ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
754 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Khánh | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
755 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Hương | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
756 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nhẹ | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
757 | Huyện Diên Khánh | Diên Sơn - Các xã đồng bằng | 187.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
758 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
759 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp xã Khánh Phú, Khánh Vĩnh) | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
760 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến UBND xã | 195.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
761 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh nhà ông Lê Ngọc Trí) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
762 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trịnh Xuân Long) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
763 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (suối Nhỏ) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
764 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trần Kiển | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
765 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
766 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A) | 143.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
767 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
768 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
769 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh) | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
770 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Lê văn Doạn | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
771 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Mai | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
772 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | 104.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
773 | Huyện Diên Khánh | Diên Tân - Các xã đồng bằng | 78.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
774 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
775 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Chòi Mòng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
776 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
777 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
778 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đỗ Thị | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
779 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến QL1A | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
780 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
781 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
782 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến ngã ba Chòi Mòng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
783 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
784 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
785 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn. | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
786 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
787 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
788 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
789 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến Chùa Linh Nghĩa | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
790 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến ngã tư Cửa Tiền (TL2) | 488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
791 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
792 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
793 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Lạc | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
794 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2) | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
795 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
796 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | 358.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
797 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Bửu | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
798 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
799 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến nhà bà Ơn | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
800 | Huyện Diên Khánh | Diên Thạnh - Các xã đồng bằng | đến giáp ranh xã Diên Bình | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Sơn - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa cho xã Diên Sơn, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Sơn đến cầu Đàng Lội, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 351.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 351.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Sơn đến cầu Đàng Lội. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực, chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như sự phát triển của khu vực, hạ tầng giao thông, và nhu cầu sử dụng đất.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Sơn, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Tân - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa dành cho xã Diên Tân, loại đất ở nông thôn, được cập nhật theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ xã Diên Tân đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây.
Vị trí 1: 195.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 195.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Tân đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, được điều chỉnh theo các yếu tố như tình hình phát triển cơ sở hạ tầng, nhu cầu sử dụng đất và các yếu tố kinh tế xã hội.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức nắm bắt giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Tân. Điều này hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa: Xã Diên Thạnh - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa đối với xã Diên Thạnh, loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ xã Diên Thạnh đến giáp ranh xã Diên Toàn.
Vị trí 1: 488.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 488.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ xã Diên Thạnh đến giáp ranh xã Diên Toàn, cụ thể là đoạn đường liên xã Diên Thạnh - Diên Toàn. Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, được điều chỉnh dựa trên các yếu tố như sự phát triển cơ sở hạ tầng, nhu cầu sử dụng đất và các yếu tố kinh tế xã hội.
Bảng giá đất theo Quyết định số 04/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở nông thôn tại xã Diên Thạnh, giúp các cá nhân và tổ chức có được cơ sở để đưa ra các quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.