2201 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Hanh
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2202 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trang, đến nhà ông Kìn
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2203 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Nhỏ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2204 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Lý
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2205 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Việt
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2206 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khâm
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2207 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tịch
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2208 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thọ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2209 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khánh
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2210 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hương
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2211 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhẹ
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2212 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Sơn - Các xã đồng bằng |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2213 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh nhà bà Phan Thị Đây)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2214 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp xã Khánh Phú, Khánh Vĩnh)
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2215 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2216 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh nhà ông Lê Ngọc Trí)
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2217 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trịnh Xuân Long)
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2218 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (suối Nhỏ)
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2219 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Kiển
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2220 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Khương (đường xóm Núi)
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2221 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khắc Lân (đường A)
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2222 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Huỳnh Văn Trung (khu vực núi Nhỏ)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2223 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mang Đỏ (UBND xã đi hồ Cây Sung)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2224 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ao Quang Bình (đường bùng binh)
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2225 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê văn Doạn
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2226 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Mai
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2227 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2228 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
47.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2229 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2230 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2231 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2232 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2233 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2234 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến QL1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2235 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2236 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2237 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2238 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2239 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2240 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn.
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2241 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2242 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2243 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2244 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Linh Nghĩa
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2245 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Cửa Tiền (TL2)
|
293.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2246 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2247 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2248 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2249 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2)
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2250 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2251 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
215.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2252 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bửu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2253 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2254 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2255 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Bình
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2256 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2257 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến thổ bà Bốn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2258 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến chùa Linh Nghĩa
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2259 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Tỉnh lộ 2
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2260 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2261 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2262 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hay
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2263 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thảo
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2264 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Bảy
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2265 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vinh
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2266 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Huệ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2267 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Thọ
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2268 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tân
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2269 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đẹt
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2270 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2271 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2272 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2273 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2274 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Quốc lộ 27C
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2275 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Công ty nước khoáng Đảnh Thạnh
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2276 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2277 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Hòa
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2278 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lai
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2279 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2280 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến kho K52
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2281 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2282 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2283 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2284 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2285 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20)
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2286 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư đường xóm Suối
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2287 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Quýnh
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2288 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến chùa Bửu Long
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2289 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu )
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2290 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối)
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2291 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào đình Phước Lương
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2292 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào xóm Suối
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2293 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2294 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Tự
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2295 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thắng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2296 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà bà Tộ
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2297 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2298 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2299 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
2300 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Sơn Thạnh
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |