1601 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Thọ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1602 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lắm
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1603 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sum
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1604 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Ngọc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1605 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu vườn Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1606 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng rẽ qua nhà bà Non
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1607 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuyến
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1608 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bổng
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1609 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Tuấn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1610 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Thịnh (thửa 948 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1611 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1612 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà Ông Sâm rẽ qua nhà bà Nuôi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1613 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cỏi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1614 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Cao Bá Quát - Cầu Lùng
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1615 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1616 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Dĩ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1617 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Võ Thị Khanh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1618 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1619 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cống thoát nước và đoạn đường nhánh đến nhà bà Ánh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1620 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Theo
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1621 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kiên đoạn nhánh qua nhà ông Lê Ngọc Em (thửa 302 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1622 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thành
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1623 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1624 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1625 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vân
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1626 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khúc rẽ qua nhà ông Khuê
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1627 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xề
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1628 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Phải đoạn nhánh qua nhà ông Lâm Thôn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1629 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đạo
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1630 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Lẻ
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1631 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lũy
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1632 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu Vườn Đình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1633 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thành
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1634 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1635 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyệt rẽ qua nhà ông Linh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1636 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Cầu Dĩ rẽ qua nhà Ngô Ngọc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1637 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến đường Cao Bá Quát rẽ qua nhà ông Diệp
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1638 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên Thạnh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1639 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Liêm
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1640 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xin
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1641 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Tư
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1642 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An rẽ qua nhà ông Phúc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1643 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp quốc lộ 1A
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1644 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khôi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1645 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Chánh
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1646 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu ông Sum (giáp thị trấn)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1647 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Sáu Sào (thửa 198 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1648 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trại chăn nuôi (thửa 1129 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1649 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mực rẽ qua nhà ông Sương (thửa 1070 tờ 1)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1650 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Gò bà Rái (thửa 979 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1651 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp rẽ qua nhà bà Nga (thửa 51 tờ 2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1652 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường tiểu học Diên Toàn) QH 20m
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1653 |
Huyện Diên Khánh |
Các đường QH mới - Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án mở rộng Quốc lộ 1A) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1654 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1655 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
332.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1656 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Toàn (dự án đường Nha Trang - Diên Khánh) - Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1657 |
Huyện Diên Khánh |
Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông Kinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1658 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà Mai Liên
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1659 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh Khánh Đông
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1660 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lâm (Tỉnh lộ 8)
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1661 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Đồng Hằng)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1662 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Liên (Xuân Tây)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1663 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1664 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trực (Xuân Đông)
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1665 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
149.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1666 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Đồng Hằng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1667 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường đồi Thông tin
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1668 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến gần sông Chò
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1669 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đông Hằng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1670 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu Đa (Xuân Tây)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1671 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỳ (Xuân Tây)
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1672 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bảy Bang
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1673 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1674 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Xuân - Các xã đồng bằng |
|
81.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1675 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1676 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bình
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1677 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Danh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1678 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Ba Làng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1679 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sanh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1680 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1681 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến đường tránh Quốc lộ 1A (thửa 146 tờ 20)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1682 |
Huyện Diên Khánh |
Từ giáp ranh xã Diên Thạnh dọc Quốc lộ 1A đến nhà máy Festi - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kỷ (thửa 209 tờ 24)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1683 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Thủy Xưởng
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1684 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1, đến nhà bà Mai đến chợ Cư Thạnh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1685 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến Nhà máy Cồn
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1686 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Khương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1687 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến trường Mẫu giáo đến nhà ông Khương
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1688 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang liệt sỹ
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1689 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Niên, bà Lan
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1690 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến sông kinh
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1691 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá, nhà bà Mão (thửa 141 tờ 30)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1692 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đoàn Công Hiệp
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1693 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1694 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bá
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1695 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1696 |
Huyện Diên Khánh |
Từ nhà máy bao bì Hiệp Hưng dọc Quốc Lộ 1A đến thôn Vĩnh Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Nhợ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1697 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sáu
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1698 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến cầu Hội Xương, nhà ông Lợi, ông Sáu
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1699 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Văn Tú
|
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1700 |
Huyện Diên Khánh |
Đường vào thôn Vĩnh Cát dọc Quốc Lộ 1A đến xã Suối Cát - Suối Hiệp - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Sự
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |