Bảng giá đất Huyện Diên Khánh Khánh Hoà

Giá đất cao nhất tại Huyện Diên Khánh là: 4.225.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Diên Khánh là: 3.000
Giá đất trung bình tại Huyện Diên Khánh là: 349.250
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 04/2020/QĐ-UBND ngày 18/02/2020 của UBND tỉnh Khánh Hòa được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 21/2023/QĐ-UBND ngày 10/10/2023 của UBND tỉnh Khánh Hòa
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1501 Huyện Diên Khánh Diên Tân - Các xã đồng bằng 83.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1502 Huyện Diên Khánh Diên Tân - Các xã đồng bằng 62.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1503 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1504 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến ngã ba Chòi Mòng 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1505 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1506 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1507 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Thị 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1508 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến QL1A 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1509 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1510 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1511 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến ngã ba Chòi Mòng 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1512 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1513 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1514 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn. 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1515 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1516 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1517 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1518 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến Chùa Linh Nghĩa 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1519 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến ngã tư Cửa Tiền (TL2) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1520 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1521 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1522 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Lạc 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1523 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2) 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1524 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1525 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1526 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Bửu 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1527 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1528 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Ơn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1529 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Bình 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1530 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1531 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến thổ bà Bốn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1532 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến chùa Linh Nghĩa 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1533 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến Tỉnh lộ 2 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1534 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1535 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến giáp ranh xã Diên Toàn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1536 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hay 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1537 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Thảo 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1538 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tô Bảy 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1539 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Vinh 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1540 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Võ Huệ 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1541 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Lê Thọ 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1542 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà ông Tân 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1543 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đẹt 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1544 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1545 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1546 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 208.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1547 Huyện Diên Khánh Diên Thạnh - Các xã đồng bằng 156.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1548 Huyện Diên Khánh Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến giáp đường Quốc lộ 27C 234.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1549 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến mương cấp 1 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1550 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Văn Hòa 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1551 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Lai 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1552 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1553 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến kho K52 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1554 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1555 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1556 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1557 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1558 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1559 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã tư đường xóm Suối 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1560 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Quýnh 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1561 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến chùa Bửu Long 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1562 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu ) 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1563 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối) 172.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1564 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào đình Phước Lương 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1565 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào xóm Suối 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1566 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến cầu Máng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1567 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Tự 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1568 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà ông Thắng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1569 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà bà Tộ 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1570 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1571 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1572 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến Gò Cày 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1573 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nghĩa trang Sơn Thạnh 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1574 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hồng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1575 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Hùng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1576 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Công 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1577 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1578 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1579 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1580 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1581 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1582 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1583 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1584 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1585 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1586 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1587 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3) 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1588 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 125.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1589 Huyện Diên Khánh Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng 94.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1590 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1591 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu bà Nhu 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1592 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1593 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến Trường Tiểu học Diên Toàn 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1594 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An) 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1595 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến giáp Diên An 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1596 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến ấp Củ Chi 390.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1597 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1598 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1599 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
1600 Huyện Diên Khánh Diên Toàn - Các xã đồng bằng đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi 286.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn