1501 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
83.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1502 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Tân - Các xã đồng bằng |
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1503 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn (đường liên xã Diên Thanh - Diên Toàn)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1504 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1505 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chí Nhân
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1506 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Bậm đến thổ bà Bốn đến nhà ông Sanh
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1507 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1508 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1509 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1510 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Thị đến cầu Máng đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1511 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba Chòi Mòng
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1512 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cuối đất bà Nguyễn Thị Thừa ra QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1513 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ca Thị Lài đến nhà ông Trần Kim Hoàng ra QL1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1514 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Lùn.
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1515 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Minh Tân đến đường Cầu Lùng-Khánh lê
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1516 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1517 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa, đến nhà ông Thái Văn Khoa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1518 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Chùa Linh Nghĩa
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1519 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Cửa Tiền (TL2)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1520 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến đường liên xã Diên Thạnh - Diên Bình
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1521 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Khôi ra QL.1A
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1522 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Lạc
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1523 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến cà phê Tình Xanh đến Trạm Y tế (TL2)
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1524 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trương Ngọc Đoàn
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1525 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1526 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bửu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1527 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Hậu đến nhà bà Xạt ra QL1A
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1528 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1529 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Bình
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1530 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Đình Tuấn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1531 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến thổ bà Bốn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1532 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến chùa Linh Nghĩa
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1533 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến Tỉnh lộ 2
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1534 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1535 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Toàn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1536 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hay
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1537 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Thảo
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1538 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tô Bảy
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1539 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vinh
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1540 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Huệ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1541 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Thọ
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1542 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Tân
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1543 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đẹt
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1544 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Nguyễn Thị Diễm Châu
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1545 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Vĩnh đến nhà ông Thìn
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1546 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
208.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1547 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Thạnh - Các xã đồng bằng |
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1548 |
Huyện Diên Khánh |
Tuyến Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường Quốc lộ 27C
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1549 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến mương cấp 1
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1550 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Hòa
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1551 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lai
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1552 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1553 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến kho K52
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1554 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Thành Tân (đường đất từ thửa 85 đến thửa 90 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1555 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Ngọc (đường bê tông từ thửa 735 đến thửa 741 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1556 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Vũ Hồng Dương (đường bê tông từ thửa 771 đến thửa 787 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1557 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Duy Đức đến mương cấp 1 (đường đất từ thửa 803 đến thửa 804 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1558 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ từ Hương Lộ 62 (thôn Đồng Bé) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Đức Lộc (đường bê tông từ thửa 940 đến thửa 978 tờ 20)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1559 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư đường xóm Suối
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1560 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Quýnh
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1561 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến chùa Bửu Long
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1562 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đức (đường mỏ đá Á Châu )
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1563 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến quốc lộ 27C (đường bê tông kéo dài đường Lò đường đến ngã tư Xóm Suối)
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1564 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào đình Phước Lương
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1565 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào xóm Suối
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1566 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến cầu Máng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1567 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Tự
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1568 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà ông Thắng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1569 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà bà Tộ
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1570 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1571 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba đường vào chùa Bửu Long
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1572 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến Gò Cày
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1573 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nghĩa trang Sơn Thạnh
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1574 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hồng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1575 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1576 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Công
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1577 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Văn Quý (đường bê tông từ thửa 134 đến thửa 152, 157 tờ 16)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1578 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Mạnh (đường bê tông từ thửa 127 đến 709 tờ 15)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1579 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Văn Thẻ (đường bê tông từ thửa 91 đến 93 tờ 15)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1580 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lý (đường bê tông từ thửa 129 đến 184 tờ 14)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1581 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Văn Trôn (đường bê tông từ thửa 386 đến 392 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1582 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Đoàn Ngọc Thanh (đường bê tông từ thửa 376 đến 348 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1583 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1584 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hồ Thị Màu (đường bê tông từ thửa 105 đến 110 tờ 7)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1585 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến ngã ba nhà Sáu rừng (đường cấp phối từ thửa 196 tờ 4 đi vào bên trong)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1586 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Hoa Tân (đường bê tông từ thửa 02, 08 đến thửa 11 tờ 4)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1587 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Cao Bá Nghĩa (đường bê tông từ thửa 34 đến thửa 42 tờ 3)
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1588 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1589 |
Huyện Diên Khánh |
Các nhánh rẽ thuộc Tỉnh Lộ 2 (thôn Phước Lương, Sơn Thạnh, Phú Thọ, Lễ Thạnh, Cẩm Sơn) - Diên Thọ - Các xã đồng bằng |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1590 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1591 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nhu
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1592 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Tuyến tránh Quốc lộ 1A
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1593 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến Trường Tiểu học Diên Toàn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1594 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến cầu bà Nai (giáp xã Diên An)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1595 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến giáp Diên An
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1596 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến ấp Củ Chi
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1597 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1598 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1599 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1600 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Toàn - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Biết - Miếu Củ Chi
|
286.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |