1201 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Ích thửa 309 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1202 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Chương Chẩn - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Võ Thị Đời thửa 719 tờ 6
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1203 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Quang Thạnh - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguyễn Chí Hùng thửa 367 tờ 6
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1204 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà ông Nguôc thửa 70 tờ 7 và ông Cường thửa 72 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1205 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tống Thị Nhành thửa 41 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1206 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến khu Đồng Gieo thửa 1012 tờ 6
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1207 |
Huyện Diên Khánh |
Đường miếu cây Gia - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Lịch thửa 165 tờ 7
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1208 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến đập tràn cũ giáp ranh xã Diên Phước (nhà bà Võ Thị Bảy)
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1209 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1210 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư xã Diên Hòa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1211 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xá (Thửa 378 tờ 06), từ nhà ông Huỳnh Nhận đến nhà Nguyễn Phụng
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1212 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Câu, giáp Diên Lạc (Thửa 76 tờ 3), từ nhà ông Nguyễn Đồn đến nhà bà Võ Thị Giáp
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1213 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Ngọc An, từ nhà ông Trần Văn Ty đến nhà ông Phạm Ngọc Lê
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1214 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niệm
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1215 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Chánh
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1216 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Ngọc Luân
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1217 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Hánh
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1218 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng Văn Bảo
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1219 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Hòa
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1220 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1221 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đặng Chốn
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1222 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến giáp đường cầu Lùng - Khánh Lê
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1223 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trường cấp 1 Diên Hòa
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1224 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Chính
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1225 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến cầu Bè (Máy gạo)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1226 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Chánh
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1227 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trương Thị Mở
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1228 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lê Xuân Hai (giáp đường Khánh Lê - Cầu Lùng)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1229 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tô Thị Ẩn (thửa 146 tờ 6)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1230 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Lê Niên
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1231 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Diệp Thị Se
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1232 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Thị Uyên Thư
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1233 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đỗ Niên
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1234 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Đỗ Văn Tạo và Phan Triêm đến Đỗ Văn Dũng (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1235 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Minh (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1236 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Diệp Văn Châu (thôn Lạc Lợi) đường bê tông rộng 5m
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1237 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến Trương Thị Mở (thôn Quang Thạnh) đường bê tông rộng 5m
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1238 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trần Văn Siêng
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1239 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Văn Kinh
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1240 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Nguyễn Bắc
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1241 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà Đỗ Sen
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1242 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến cầu rọc giáp Diên Lạc (Thửa 235 tờ 5)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1243 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến Trại Đinh Công Tâm (Diên Phước) thửa 03 tờ 8
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1244 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Châu (Thửa 121 tờ 7) và ông Trương Văn Báu (Thửa 447 tờ 8)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1245 |
Huyện Diên Khánh |
Khu tái định cư sau lưng trường Trần Đại Nghĩa - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1246 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1247 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1248 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
Đến nhà bà Tâm (thửa 15 tờ 4)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1249 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1250 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến tiếp giáp đường gò ông Tổng (thửa 591 tờ 6)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1251 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Trương Thị Mở (Giáp xã Diên Phước) (thửa 3 tờ 03) và đến miếu Củ Chi (thửa 190 tờ 7)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1252 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Lợt (thửa 117 tờ 5)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1253 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xã Lạc Lợi - Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Khôi (Thửa 198 tờ 6)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1254 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến trại ông Loai (thửa 95 tờ 1 rừng) và đến đất ông Đức (giáp hương lộ 62) (thửa 2 tờ 10)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1255 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
đến UBND xã Diên Hòa (thửa 400 tờ 6)
|
194.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1256 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
141.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1257 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Hòa - Các xã đồng bằng |
|
106.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1258 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1259 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1260 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1261 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1262 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1263 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1264 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Bến Cát, đường tổ 21 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1265 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 19, 20, 22 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1266 |
Huyện Diên Khánh |
Đường số 7, 8, 9 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1267 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 14 (Thanh Minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1268 |
Huyện Diên Khánh |
Đường liên xóm tổ 17, 18 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1269 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1270 |
Huyện Diên Khánh |
Đường nhà thờ họ Lê (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1271 |
Huyện Diên Khánh |
Đường cây Vông (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1272 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 27 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1273 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 24 và 32 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1274 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 26 (đường Bến Cát) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1275 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 4 và 5 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1276 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 1 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1277 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 2 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1278 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 3 (Thanh Minh 1) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1279 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 12a (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1280 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 12b (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1281 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 13 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1282 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 16 (Thanh Minh 2) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1283 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 31 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1284 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Tổ 30 (Trường Lạc) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1285 |
Huyện Diên Khánh |
Đưòng Tổ 34 liên xã Diên Thạnh - Diên Bình - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1286 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 15 (thanh minh 3) - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1287 |
Huyện Diên Khánh |
Đường Miếu Tiền Hiền - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1288 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 10 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1289 |
Huyện Diên Khánh |
Đường tổ 6 - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
229.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1290 |
Huyện Diên Khánh |
Các tuyến đường còn lại trong khu vực - Diên Lạc - Các xã đồng bằng |
|
166.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1291 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến Trạm Thuỷ văn (thôn thượng)
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1292 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đông Găng
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1293 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1294 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Này
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1295 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà thờ Đồng Dài
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1296 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Xuân
|
172.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1297 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Diên Sơn (mỏ đá Hòn Ngang)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1298 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến cầu Đồng Găng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1299 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Đông (thôn Hạ)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1300 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Lâm - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Văn Phúc (liên thôn Hạ- Trung)
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |