101 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
102 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
103 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
104 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9)
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
105 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến vườn ông Dĩnh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
106 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhơn
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
107 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xuân
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
108 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thạnh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
109 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Búp
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
110 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tơ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
111 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đổng
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
112 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bốn
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
113 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
114 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
115 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
116 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Hương Lộ 45
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
117 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
118 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lót
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
119 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
120 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dòn
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
121 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
122 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Dừa
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
123 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
124 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi)
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
125 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
183.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
126 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
127 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
128 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Mương Quan
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
129 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến ngã tư Phú Ân Bắc B.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
130 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc A
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
131 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Ân Bắc B
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
132 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
133 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
134 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi đến khu Gò Tháp.
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
135 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến văn phòng thôn 1
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
136 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Xôi
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
137 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến ngã tư Phú Nẫm
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
138 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
139 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Báu
|
257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
140 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Võ Toán.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
141 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Trần Phiển
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
142 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Minh Kiến
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
143 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Sậu.
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
144 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nghiệp (giáp xã Vĩnh Phương)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
145 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Huỳnh Thị Búp (thôn 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
146 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Gò Mả Đông
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
147 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lo
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
148 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lâm Ngọc Sinh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
149 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhành (giáp xã Diên Điền)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
150 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
151 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nguyễn Tấn Khoa
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
152 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hưng (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
153 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mười Nhiêm (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
154 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà Trung (công ty Thiên Ân) (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
155 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Thước (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
156 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
157 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu Voi cũ (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
158 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
159 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Giáo (thôn 4)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
160 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Văn Minh (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
161 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến miếu ấp Trung (thôn 2)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
162 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến cầu gỗ Vĩnh Trung (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
163 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Quan Cát (thôn 1)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
164 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Cảnh (thửa 221 tờ 7)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
165 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Kề, ông Xạ (thửa 747 tờ 5)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
166 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mạnh (thửa 206 tờ 8), ông Xong (thửa 576 tờ 3)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
167 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến giáp ranh xã Vĩnh Phương (thửa 101 tờ 9)
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
168 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến vườn ông Dĩnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
169 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
170 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Xuân
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
171 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Thạnh
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
172 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Búp
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
173 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Tơ
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
174 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Đổng
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
175 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bốn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
176 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Bùi Tiêm giáp Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
177 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Ơn
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
178 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Ri
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
179 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến Hương Lộ 45
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
180 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
189.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
181 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Lót
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
182 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hoàng (giáp Hương lộ 45)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
183 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Dòn
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
184 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Hiệp (rẽ nhà bà Kiều Hoa)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
185 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà bà Dừa
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
186 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Nhâm, nhà ông Côn giáp Hương lộ 45
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
187 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
đến nhà ông Mỹ (rẽ nhà ông Chơi)
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
188 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
137.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
189 |
Huyện Diên Khánh |
Diên Phú - Các xã đồng bằng |
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |