Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
502 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
503 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
504 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
505 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 4.720.000
4.720.000
2.360.000
2.360.000
1.888.000
1.888.000
1.510.000
1.510.000
- Đất TM-DV
506 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A - ĐƯỜNG SỐ 4 8.480.000
8.480.000
4.240.000
4.240.000
3.392.000
3.392.000
2.714.000
2.714.000
- Đất TM-DV
507 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
508 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 8.000.000
8.000.000
4.000.000
4.000.000
3.200.000
3.200.000
2.560.000
2.560.000
- Đất TM-DV
509 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
510 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG 4 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
511 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 12 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
512 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 12 10.640.000
10.640.000
5.320.000
5.320.000
4.256.000
4.256.000
3.405.000
3.405.000
- Đất TM-DV
513 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 2 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất TM-DV
514 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 8 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
515 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 7 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
516 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất TM-DV
517 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 10.800.000
10.800.000
5.400.000
5.400.000
4.320.000
4.320.000
3.456.000
3.456.000
- Đất TM-DV
518 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
519 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG 1B 10.080.000
10.080.000
5.040.000
5.040.000
4.032.000
4.032.000
3.226.000
3.226.000
- Đất TM-DV
520 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất TM-DV
521 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 4 5.840.000
5.840.000
2.920.000
2.920.000
2.336.000
2.336.000
1.869.000
1.869.000
- Đất TM-DV
522 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
523 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV
524 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 1E 8.880.000
8.880.000
4.440.000
4.440.000
3.552.000
3.552.000
2.842.000
2.842.000
- Đất TM-DV
525 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
526 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
527 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
528 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C - ĐƯỜNG SỐ 8 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
529 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 10A 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
530 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 21 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
531 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 3.280.000
3.280.000
1.640.000
1.640.000
1.312.000
1.312.000
1.050.000
1.050.000
- Đất TM-DV
532 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất TM-DV
533 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 10.640.000
10.640.000
5.320.000
5.320.000
4.256.000
4.256.000
3.405.000
3.405.000
- Đất TM-DV
534 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
535 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
536 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
537 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
538 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
539 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV
540 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 1C 10.400.000
10.400.000
5.200.000
5.200.000
4.160.000
4.160.000
3.328.000
3.328.000
- Đất TM-DV
541 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - NGUYỄN VĂN LINH 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
542 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 5.040.000
5.040.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
1.613.000
1.613.000
- Đất TM-DV
543 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
544 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 9A 12.480.000
12.480.000
6.240.000
6.240.000
4.992.000
4.992.000
3.994.000
3.994.000
- Đất TM-DV
545 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
546 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 3 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
547 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 1F 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
548 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 5 8.400.000
8.400.000
4.200.000
4.200.000
3.360.000
3.360.000
2.688.000
2.688.000
- Đất TM-DV
549 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 5.360.000
5.360.000
2.680.000
2.680.000
2.144.000
2.144.000
1.715.000
1.715.000
- Đất TM-DV
550 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV
551 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 10 8.720.000
8.720.000
4.360.000
4.360.000
3.488.000
3.488.000
2.790.000
2.790.000
- Đất TM-DV
552 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG 12.800.000
12.800.000
6.400.000
6.400.000
5.120.000
5.120.000
4.096.000
4.096.000
- Đất TM-DV
553 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ 9.680.000
9.680.000
4.840.000
4.840.000
3.872.000
3.872.000
3.098.000
3.098.000
- Đất TM-DV
554 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất TM-DV
555 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 10.240.000
10.240.000
5.120.000
5.120.000
4.096.000
4.096.000
3.277.000
3.277.000
- Đất TM-DV
556 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 3.600.000
3.600.000
1.800.000
1.800.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
- Đất TM-DV
557 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
558 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
559 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 5.280.000
5.280.000
2.640.000
2.640.000
2.112.000
2.112.000
1.690.000
1.690.000
- Đất TM-DV
560 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 11.040.000
11.040.000
5.520.000
5.520.000
4.416.000
4.416.000
3.533.000
3.533.000
- Đất TM-DV
561 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
562 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 3.760.000
3.760.000
1.880.000
1.880.000
1.504.000
1.504.000
1.203.000
1.203.000
- Đất TM-DV
563 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 24 - ĐƯỜNG SỐ 14 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
564 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 13. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 14 - ĐƯỜNG SỐ 24 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
565 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 15 5.680.000
5.680.000
2.840.000
2.840.000
2.272.000
2.272.000
1.818.000
1.818.000
- Đất TM-DV
566 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 14. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.200.000
9.200.000
4.600.000
4.600.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
- Đất TM-DV
567 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 18 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
568 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 15. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 26 - ĐƯỜNG SỐ 14 7.360.000
7.360.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
2.355.000
2.355.000
- Đất TM-DV
569 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 13 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
570 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 16. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
571 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 17. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 22 - ĐƯỜNG SỐ 12 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
572 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất TM-DV
573 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 18. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
574 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 19. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 6.160.000
6.160.000
3.080.000
3.080.000
2.464.000
2.464.000
1.971.000
1.971.000
- Đất TM-DV
575 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 13 - ĐƯỜNG SỐ 17 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
576 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 20. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.200.000
9.200.000
4.600.000
4.600.000
3.680.000
3.680.000
2.944.000
2.944.000
- Đất TM-DV
577 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 21. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 22 5.680.000
5.680.000
2.840.000
2.840.000
2.272.000
2.272.000
1.818.000
1.818.000
- Đất TM-DV
578 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 21 - ĐƯỜNG SỐ 1 4.640.000
4.640.000
2.320.000
2.320.000
1.856.000
1.856.000
1.485.000
1.485.000
- Đất TM-DV
579 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 22. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất TM-DV
580 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG TRỌN ĐƯỜNG 4.560.000
4.560.000
2.280.000
2.280.000
1.824.000
1.824.000
1.459.000
1.459.000
- Đất TM-DV
581 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 24. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất TM-DV
582 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 26. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 15 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất TM-DV
583 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG TẬP ĐOÀN 16 (ĐA PHƯỚC) QUỐC LỘ 50 - LIÊN ẤP 4. 5 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
584 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG T12 ĐINH ĐỨC THIỆN - ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1.3 1.040.000
1.040.000
520.000
520.000
416.000
416.000
333.000
333.000
- Đất TM-DV
585 Huyện Bình Chánh HOÀNG ĐẠO THÚY QUỐC LỘ 1 - RANH QUẬN 8 2.080.000
2.080.000
1.040.000
1.040.000
832.000
832.000
666.000
666.000
- Đất TM-DV
586 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI QUỐC LỘ 1 - ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG 1.120.000
1.120.000
560.000
560.000
448.000
448.000
358.000
358.000
- Đất TM-DV
587 Huyện Bình Chánh HOÀNG PHAN THÁI ĐƯỜNG BÌNH TRƯỜNG - RANH TỈNH LONG AN 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
588 Huyện Bình Chánh HÓC HƯU ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - QUY ĐỨC 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
589 Huyện Bình Chánh HƯNG LONG - QUI ĐỨC TRỌN ĐƯỜNG 960.000
960.000
480.000
480.000
384.000
384.000
307.000
307.000
- Đất TM-DV
590 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN QUỐC LỘ 1 - CẦU HƯNG NHƠN 1.840.000
1.840.000
920.000
920.000
736.000
736.000
589.000
589.000
- Đất TM-DV
591 Huyện Bình Chánh HƯNG NHƠN CẦU HƯNG NHƠN - NGUYỄN CỬU PHÚ 1.600.000
1.600.000
800.000
800.000
640.000
640.000
512.000
512.000
- Đất TM-DV
592 Huyện Bình Chánh HƯƠNG LỘ 11 NGÃ 3 ĐINH ĐỨC THIỆN - TÂN QUÝ TÂY - NGÃ 3 HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.440.000
1.440.000
720.000
720.000
576.000
576.000
461.000
461.000
- Đất TM-DV
593 Huyện Bình Chánh HUỲNH BÁ CHÁNH QUỐC LỘ 1 - SÔNG CHỢ ĐỆM 1.760.000
1.760.000
880.000
880.000
704.000
704.000
563.000
563.000
- Đất TM-DV
594 Huyện Bình Chánh HUỲNH VĂN TRÍ QUỐC LỘ 1 - ĐINH ĐỨC THIỆN 880.000
880.000
440.000
440.000
352.000
352.000
282.000
282.000
- Đất TM-DV
595 Huyện Bình Chánh KHOA ĐÔNG (LÊ MINH XUÂN) TRẦN VĂN GIÀU - RANH XÃ TÂN NHỰT 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
596 Huyện Bình Chánh KHUẤT VĂN BỨT XÓM HỐ - TRẦN ĐẠI NGHĨA 560.000
560.000
280.000
280.000
224.000
224.000
179.000
179.000
- Đất TM-DV
597 Huyện Bình Chánh KINH C TRỌN ĐƯỜNG 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
598 Huyện Bình Chánh KINH 5 VƯỜN THƠM - RANH TỈNH LONG AN 400.000
400.000
200.000
200.000
160.000
160.000
128.000
128.000
- Đất TM-DV
599 Huyện Bình Chánh KINH SỐ 7 NGUYỄN CỬU PHÚ - RẠCH TÂN NHỰT 640.000
640.000
320.000
320.000
256.000
256.000
205.000
205.000
- Đất TM-DV
600 Huyện Bình Chánh KINH T12 HUỲNH VĂN TRÍ - RANH XÃ TÂN QUÝ TÂY 720.000
720.000
360.000
360.000
288.000
288.000
230.000
230.000
- Đất TM-DV