Bảng giá đất Huyện Bình Chánh TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại Huyện Bình Chánh là: 88.000.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Bình Chánh là: 0
Giá đất trung bình tại Huyện Bình Chánh là: 2.669.538
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
901 Huyện Bình Chánh CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
902 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH 8.280.000
8.280.000
4.140.000
4.140.000
3.312.000
3.312.000
2.650.000
2.650.000
- Đất SX-KD
903 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH 5.400.000
5.400.000
2.700.000
2.700.000
2.160.000
2.160.000
1.728.000
1.728.000
- Đất SX-KD
904 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD
905 Huyện Bình Chánh PHẠM HÙNG CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
906 Huyện Bình Chánh ĐA PHƯỚC QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC 780.000
780.000
390.000
390.000
312.000
312.000
250.000
250.000
- Đất SX-KD
907 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY 1.800.000
1.800.000
900.000
900.000
720.000
720.000
576.000
576.000
- Đất SX-KD
908 Huyện Bình Chánh ĐINH ĐỨC THIỆN RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN 1.320.000
1.320.000
660.000
660.000
528.000
528.000
422.000
422.000
- Đất SX-KD
909 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
910 Huyện Bình Chánh TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
911 Huyện Bình Chánh ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
912 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI 1.080.000
1.080.000
540.000
540.000
432.000
432.000
346.000
346.000
- Đất SX-KD
913 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 6A VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN 660.000
660.000
330.000
330.000
264.000
264.000
211.000
211.000
- Đất SX-KD
914 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD
915 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 6.120.000
6.120.000
3.060.000
3.060.000
2.448.000
2.448.000
1.958.000
1.958.000
- Đất SX-KD
916 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 18B CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN 1.680.000
1.680.000
840.000
840.000
672.000
672.000
538.000
538.000
- Đất SX-KD
917 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
918 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
919 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ 480.000
480.000
240.000
240.000
192.000
192.000
154.000
154.000
- Đất SX-KD
920 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN 1.380.000
1.380.000
690.000
690.000
552.000
552.000
442.000
442.000
- Đất SX-KD
921 Huyện Bình Chánh DƯƠNG ĐÌNH CÚC CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
922 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T11 QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA 420.000
420.000
210.000
210.000
168.000
168.000
134.000
134.000
- Đất SX-KD
923 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG KINH T14 ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
924 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LÔ 2 KINH C - MAI BÁ HƯƠNG 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
925 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
926 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH 300.000
300.000
150.000
150.000
120.000
120.000
96.000
96.000
- Đất SX-KD
927 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
928 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
929 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC 1.200.000
1.200.000
600.000
600.000
480.000
480.000
384.000
384.000
- Đất SX-KD
930 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 VĨNH LỘC - THỚI HÒA 840.000
840.000
420.000
420.000
336.000
336.000
269.000
269.000
- Đất SX-KD
931 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG 1.140.000
1.140.000
570.000
570.000
456.000
456.000
365.000
365.000
- Đất SX-KD
932 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 4.920.000
4.920.000
2.460.000
2.460.000
1.968.000
1.968.000
1.574.000
1.574.000
- Đất SX-KD
933 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD
934 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 6.540.000
6.540.000
3.270.000
3.270.000
2.616.000
2.616.000
2.093.000
2.093.000
- Đất SX-KD
935 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD
936 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
937 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
938 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
939 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
940 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
941 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
942 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
943 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 21 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
944 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD
945 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG 9 A - ĐƯỜNG SỐ 4 6.360.000
6.360.000
3.180.000
3.180.000
2.544.000
2.544.000
2.035.000
2.035.000
- Đất SX-KD
946 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
947 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 6.000.000
6.000.000
3.000.000
3.000.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
- Đất SX-KD
948 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
949 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG 4 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD
950 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 12 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
951 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 12 7.980.000
7.980.000
3.990.000
3.990.000
3.192.000
3.192.000
2.554.000
2.554.000
- Đất SX-KD
952 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 2 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
749.000
749.000
- Đất SX-KD
953 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 8 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
954 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 7 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
955 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 1.980.000
1.980.000
990.000
990.000
792.000
792.000
634.000
634.000
- Đất SX-KD
956 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN TRỌN ĐƯỜNG 8.100.000
8.100.000
4.050.000
4.050.000
3.240.000
3.240.000
2.592.000
2.592.000
- Đất SX-KD
957 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
958 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG 1B 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.000
2.419.000
- Đất SX-KD
959 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) TRỌN ĐƯỜNG 360.000
360.000
180.000
180.000
144.000
144.000
115.000
115.000
- Đất SX-KD
960 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 4 4.380.000
4.380.000
2.190.000
2.190.000
1.752.000
1.752.000
1.402.000
1.402.000
- Đất SX-KD
961 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA TRỌN ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
962 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD
963 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 1E 6.660.000
6.660.000
3.330.000
3.330.000
2.664.000
2.664.000
2.131.000
2.131.000
- Đất SX-KD
964 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
965 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
966 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
967 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 8C - ĐƯỜNG SỐ 8 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
968 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 10A 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
969 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 21 3.480.000
3.480.000
1.740.000
1.740.000
1.392.000
1.392.000
1.114.000
1.114.000
- Đất SX-KD
970 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 2.460.000
2.460.000
1.230.000
1.230.000
984.000
984.000
787.000
787.000
- Đất SX-KD
971 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM TRỌN ĐƯỜNG 5.760.000
5.760.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
1.843.000
1.843.000
- Đất SX-KD
972 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 7.980.000
7.980.000
3.990.000
3.990.000
3.192.000
3.192.000
2.554.000
2.554.000
- Đất SX-KD
973 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
974 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
975 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
976 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
977 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
978 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD
979 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 1C 7.800.000
7.800.000
3.900.000
3.900.000
3.120.000
3.120.000
2.496.000
2.496.000
- Đất SX-KD
980 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - NGUYỄN VĂN LINH 5.520.000
5.520.000
2.760.000
2.760.000
2.208.000
2.208.000
1.766.000
1.766.000
- Đất SX-KD
981 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD
982 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
983 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 9A 9.360.000
9.360.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
2.995.000
2.995.000
- Đất SX-KD
984 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
985 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 3 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
986 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 1F 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
987 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 5 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD
988 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 4.020.000
4.020.000
2.010.000
2.010.000
1.608.000
1.608.000
1.286.000
1.286.000
- Đất SX-KD
989 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG 7.020.000
7.020.000
3.510.000
3.510.000
2.808.000
2.808.000
2.246.000
2.246.000
- Đất SX-KD
990 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 10 6.540.000
6.540.000
3.270.000
3.270.000
2.616.000
2.616.000
2.093.000
2.093.000
- Đất SX-KD
991 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG 9.600.000
9.600.000
4.800.000
4.800.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
- Đất SX-KD
992 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ 7.260.000
7.260.000
3.630.000
3.630.000
2.904.000
2.904.000
2.323.000
2.323.000
- Đất SX-KD
993 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A 2.160.000
2.160.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
691.000
691.000
- Đất SX-KD
994 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 7.680.000
7.680.000
3.840.000
3.840.000
3.072.000
3.072.000
2.458.000
2.458.000
- Đất SX-KD
995 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD
996 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
997 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 7.200.000
7.200.000
3.600.000
3.600.000
2.880.000
2.880.000
2.304.000
2.304.000
- Đất SX-KD
998 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD
999 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 8.280.000
8.280.000
4.140.000
4.140.000
3.312.000
3.312.000
2.650.000
2.650.000
- Đất SX-KD
1000 Huyện Bình Chánh ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 3.420.000
3.420.000
1.710.000
1.710.000
1.368.000
1.368.000
1.094.000
1.094.000
- Đất SX-KD