STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Huyện Bình Chánh | CÂY CÁM (VĨNH LỘC B) | LIÊN ẤP 1. 2. 3 - RANH BÌNH TÂN |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
902 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | RANH QUẬN 8 - NGUYỄN VĂN LINH |
8.280.000
8.280.000
|
4.140.000
4.140.000
|
3.312.000
3.312.000
|
2.650.000
2.650.000
|
- | Đất SX-KD |
903 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | NGUYỄN VĂN LINH - CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH |
5.400.000
5.400.000
|
2.700.000
2.700.000
|
2.160.000
2.160.000
|
1.728.000
1.728.000
|
- | Đất SX-KD |
904 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CỐNG ĐỒN ÔNG VĨNH - CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD |
905 | Huyện Bình Chánh | PHẠM HÙNG | CÁCH RANH HUYỆN NHÀ BÈ 1KM - RANH HUYỆN NHÀ BÈ |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
906 | Huyện Bình Chánh | ĐA PHƯỚC | QUỐC LỘ 50 - SÔNG CẦN GIUỘC |
780.000
780.000
|
390.000
390.000
|
312.000
312.000
|
250.000
250.000
|
- | Đất SX-KD |
907 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | QUỐC LỘ 1 - RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY |
1.800.000
1.800.000
|
900.000
900.000
|
720.000
720.000
|
576.000
576.000
|
- | Đất SX-KD |
908 | Huyện Bình Chánh | ĐINH ĐỨC THIỆN | RANH XÃ BÌNH CHÁNH - XÃ TÂN QUÝ TÂY - RANH TỈNH LONG AN |
1.320.000
1.320.000
|
660.000
660.000
|
528.000
528.000
|
422.000
422.000
|
- | Đất SX-KD |
909 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | QUỐC LỘ 1 - NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
910 | Huyện Bình Chánh | TÂN QUÝ TÂY (ĐOÀN NGUYỄN TUẤN) | NGÃ BA HƯƠNG LỘ 11 - ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - RANH TỈNH LONG AN |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
911 | Huyện Bình Chánh | ĐÊ SỐ 2 (TÂN NHỰT) | TRƯƠNG VĂN ĐA - TÂN LONG |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
912 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 1A (CÔNG NGHỆ MỚI) | VÕ VĂN VÂN - BẾN LỘI |
1.080.000
1.080.000
|
540.000
540.000
|
432.000
432.000
|
346.000
346.000
|
- | Đất SX-KD |
913 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 6A | VĨNH LỘC - VÕ VĂN VÂN |
660.000
660.000
|
330.000
330.000
|
264.000
264.000
|
211.000
211.000
|
- | Đất SX-KD |
914 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 11A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 16 - ĐƯỜNG SỐ 14 |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD |
915 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 13A. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | ĐƯỜNG SỐ 18 - ĐƯỜNG SỐ 20 |
6.120.000
6.120.000
|
3.060.000
3.060.000
|
2.448.000
2.448.000
|
1.958.000
1.958.000
|
- | Đất SX-KD |
916 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 18B | CHỢ BÌNH CHÁNH - ĐINH ĐỨC THIỆN |
1.680.000
1.680.000
|
840.000
840.000
|
672.000
672.000
|
538.000
538.000
|
- | Đất SX-KD |
917 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 2 (AN PHÚ TÂY) | NGUYỄN VĂN LINH - AN PHÚ TÂY - HƯNG LONG |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
918 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ẤP 4 (KINH A) | TRẦN VĂN GIÀU - THÍCH THIỆN HÒA |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
919 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG ĐÊ RẠCH ÔNG ĐỒ | QUỐC LỘ 1 - NGUYỄN HỮU TRÍ |
480.000
480.000
|
240.000
240.000
|
192.000
192.000
|
154.000
154.000
|
- | Đất SX-KD |
920 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | QUỐC LỘ 1 - CỐNG TÂN KIÊN |
1.380.000
1.380.000
|
690.000
690.000
|
552.000
552.000
|
442.000
442.000
|
- | Đất SX-KD |
921 | Huyện Bình Chánh | DƯƠNG ĐÌNH CÚC | CỐNG TÂN KIÊN - NGUYỄN CỬU PHÚ |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
922 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T11 | QUỐC LỘ 1 - RẠCH CẦU GIA |
420.000
420.000
|
210.000
210.000
|
168.000
168.000
|
134.000
134.000
|
- | Đất SX-KD |
923 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG KINH T14 | ĐINH ĐỨC THIỆN - CẦU TÂN QUÝ TÂY |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
924 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LÔ 2 | KINH C - MAI BÁ HƯƠNG |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
925 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 1-2 BÌNH LỢI | CẦU BÀ TỴ - ĐÊ SÁU OÁNH |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
926 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4 | TÂN LIÊM - NGUYỄN VĂN LINH |
300.000
300.000
|
150.000
150.000
|
120.000
120.000
|
96.000
96.000
|
- | Đất SX-KD |
927 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 3.4.5 | ĐOÀN NGUYỄN TUẤN - HƯNG LONG-QUY ĐỨC |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
928 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 4.5 | ĐA PHƯỚC - QUỐC LỘ 50 |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
929 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | QUÁCH ĐIÊU - VĨNH LỘC |
1.200.000
1.200.000
|
600.000
600.000
|
480.000
480.000
|
384.000
384.000
|
- | Đất SX-KD |
930 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 5. 6 | VĨNH LỘC - THỚI HÒA |
840.000
840.000
|
420.000
420.000
|
336.000
336.000
|
269.000
269.000
|
- | Đất SX-KD |
931 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG LIÊN ẤP 6.2 | QUÁCH ĐIÊU - KINH TRUNG ƯƠNG |
1.140.000
1.140.000
|
570.000
570.000
|
456.000
456.000
|
365.000
365.000
|
- | Đất SX-KD |
932 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
4.920.000
4.920.000
|
2.460.000
2.460.000
|
1.968.000
1.968.000
|
1.574.000
1.574.000
|
- | Đất SX-KD |
933 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | QUỐC LỘ 50 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD |
934 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 4 |
6.540.000
6.540.000
|
3.270.000
3.270.000
|
2.616.000
2.616.000
|
2.093.000
2.093.000
|
- | Đất SX-KD |
935 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1 |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD |
936 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 6 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
937 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
938 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 1C |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
939 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 4A |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
940 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6D - ĐƯỜNG SỐ 6A |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
941 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1E. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8A - ĐƯỜNG SỐ 7 |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
942 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 1F. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
943 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
944 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 |
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
- | Đất SX-KD |
945 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG 9 A - ĐƯỜNG SỐ 4 |
6.360.000
6.360.000
|
3.180.000
3.180.000
|
2.544.000
2.544.000
|
2.035.000
2.035.000
|
- | Đất SX-KD |
946 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
947 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 |
6.000.000
6.000.000
|
3.000.000
3.000.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
- | Đất SX-KD |
948 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 2B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 2 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
949 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG 4 |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD |
950 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 2 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
951 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 12 |
7.980.000
7.980.000
|
3.990.000
3.990.000
|
3.192.000
3.192.000
|
2.554.000
2.554.000
|
- | Đất SX-KD |
952 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | NGUYỄN HỮU TRÍ - ĐƯỜNG SỐ 2 |
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
- | Đất SX-KD |
953 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 3A. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 8 |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
954 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
955 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
1.980.000
1.980.000
|
990.000
990.000
|
792.000
792.000
|
634.000
634.000
|
- | Đất SX-KD |
956 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | TRỌN ĐƯỜNG |
8.100.000
8.100.000
|
4.050.000
4.050.000
|
3.240.000
3.240.000
|
2.592.000
2.592.000
|
- | Đất SX-KD |
957 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 5 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
958 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 4A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG 1B |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD |
959 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG 4B (ĐA PHƯỚC) | TRỌN ĐƯỜNG |
360.000
360.000
|
180.000
180.000
|
144.000
144.000
|
115.000
115.000
|
- | Đất SX-KD |
960 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 4 |
4.380.000
4.380.000
|
2.190.000
2.190.000
|
1.752.000
1.752.000
|
1.402.000
1.402.000
|
- | Đất SX-KD |
961 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | TRỌN ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
962 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD |
963 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 1E |
6.660.000
6.660.000
|
3.330.000
3.330.000
|
2.664.000
2.664.000
|
2.131.000
2.131.000
|
- | Đất SX-KD |
964 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 4 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
965 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5 A.B.C. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
966 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 6 - ĐƯỜNG SỐ 4 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
967 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 8C - ĐƯỜNG SỐ 8 |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
968 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 5C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 10A |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
969 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 21 |
3.480.000
3.480.000
|
1.740.000
1.740.000
|
1.392.000
1.392.000
|
1.114.000
1.114.000
|
- | Đất SX-KD |
970 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 |
2.460.000
2.460.000
|
1.230.000
1.230.000
|
984.000
984.000
|
787.000
787.000
|
- | Đất SX-KD |
971 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ HIM LAM | TRỌN ĐƯỜNG |
5.760.000
5.760.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
1.843.000
1.843.000
|
- | Đất SX-KD |
972 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 |
7.980.000
7.980.000
|
3.990.000
3.990.000
|
3.192.000
3.192.000
|
2.554.000
2.554.000
|
- | Đất SX-KD |
973 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
974 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
975 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
976 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
977 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 6D. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 3 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
978 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 2 |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD |
979 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 1C |
7.800.000
7.800.000
|
3.900.000
3.900.000
|
3.120.000
3.120.000
|
2.496.000
2.496.000
|
- | Đất SX-KD |
980 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 7A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - NGUYỄN VĂN LINH |
5.520.000
5.520.000
|
2.760.000
2.760.000
|
2.208.000
2.208.000
|
1.766.000
1.766.000
|
- | Đất SX-KD |
981 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 1 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD |
982 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 1A - ĐƯỜNG SỐ 5 |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
983 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 9A |
9.360.000
9.360.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
2.995.000
2.995.000
|
- | Đất SX-KD |
984 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
985 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 12 - ĐƯỜNG SỐ 3 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
986 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 1E - ĐƯỜNG SỐ 1F |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
987 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 8C. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 7 - ĐƯỜNG SỐ 5 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD |
988 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
4.020.000
4.020.000
|
2.010.000
2.010.000
|
1.608.000
1.608.000
|
1.286.000
1.286.000
|
- | Đất SX-KD |
989 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6B | ĐƯỜNG SỐ 6 - PHẠM HÙNG |
7.020.000
7.020.000
|
3.510.000
3.510.000
|
2.808.000
2.808.000
|
2.246.000
2.246.000
|
- | Đất SX-KD |
990 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 4 - ĐƯỜNG SỐ 10 |
6.540.000
6.540.000
|
3.270.000
3.270.000
|
2.616.000
2.616.000
|
2.093.000
2.093.000
|
- | Đất SX-KD |
991 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 9A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | NGUYỄN VĂN LINH - CẦU KÊNH XÁNG |
9.600.000
9.600.000
|
4.800.000
4.800.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
- | Đất SX-KD |
992 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | QUỐC LỘ 50 - RANH XÃ PHONG PHÚ |
7.260.000
7.260.000
|
3.630.000
3.630.000
|
2.904.000
2.904.000
|
2.323.000
2.323.000
|
- | Đất SX-KD |
993 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ GIA HÒA | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1A |
2.160.000
2.160.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
691.000
691.000
|
- | Đất SX-KD |
994 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 3 |
7.680.000
7.680.000
|
3.840.000
3.840.000
|
3.072.000
3.072.000
|
2.458.000
2.458.000
|
- | Đất SX-KD |
995 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10. KHU TÁI ĐỊNH CƯ TÂN TÚC | ĐƯỜNG SỐ 3 - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD |
996 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10A. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 5 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
997 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 10B. KHU DÂN CƯ TRUNG SƠN | ĐƯỜNG SỐ 9A - ĐƯỜNG SỐ 1 |
7.200.000
7.200.000
|
3.600.000
3.600.000
|
2.880.000
2.880.000
|
2.304.000
2.304.000
|
- | Đất SX-KD |
998 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 10 - ĐƯỜNG SỐ 24 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD |
999 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 11. KHU DÂN CƯ HIM LAM 6A | NGUYỄN VĂN LINH - ĐƯỜNG SỐ 14 |
8.280.000
8.280.000
|
4.140.000
4.140.000
|
3.312.000
3.312.000
|
2.650.000
2.650.000
|
- | Đất SX-KD |
1000 | Huyện Bình Chánh | ĐƯỜNG SỐ 12. KHU DÂN CƯ BÌNH HƯNG | ĐƯỜNG SỐ 11 - ĐƯỜNG SỐ 19 |
3.420.000
3.420.000
|
1.710.000
1.710.000
|
1.368.000
1.368.000
|
1.094.000
1.094.000
|
- | Đất SX-KD |