STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8501 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.409.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8502 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8503 | Quận Nam Từ Liêm | Phùng Khoang | Ao Nhà Thờ - Trung Văn | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8504 | Quận Nam Từ Liêm | Phương Canh | Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8505 | Quận Nam Từ Liêm | Quang Tiến | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8506 | Quận Nam Từ Liêm | Sa Đôi | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8507 | Quận Nam Từ Liêm | Tân Mỹ | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8508 | Quận Nam Từ Liêm | Tây Mỗ | Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long | 8.145.000 | 5.783.000 | 5.213.000 | 4.480.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8509 | Quận Nam Từ Liêm | Thị Cấm | Đầu đường - Cuối đường | 5.702.000 | 3.934.000 | 3.176.000 | 2.737.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8510 | Quận Nam Từ Liêm | Thiên Hiền | Đầu đường - Cuối đường | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8511 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ | 18.076.000 | 10.599.000 | 8.874.000 | 7.969.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8512 | Quận Nam Từ Liêm | Tố Hữu | Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông | 13.968.000 | 8.792.000 | 7.476.000 | 6.737.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8513 | Quận Nam Từ Liêm | Tôn Thất Thuyết | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 20.540.000 | 11.750.000 | 9.695.000 | 8.627.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8514 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Bình | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 12.324.000 | 8.011.000 | 6.902.000 | 6.162.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8515 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Hữu Dực | Đầu đường - Cuối đường | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8516 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Cẩn | Đầu đường - Cuối đường | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8517 | Quận Nam Từ Liêm | Trần Văn Lai | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8518 | Quận Nam Từ Liêm | Trịnh Văn Bô | Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương | 16.433.000 | 9.860.000 | 8.299.000 | 7.476.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8519 | Quận Nam Từ Liêm | Trung Văn | Đầu đường - Cuối đường | 10.589.000 | 7.412.000 | 6.516.000 | 5.612.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8520 | Quận Nam Từ Liêm | Tu Hoàng | Đầu đường - Cuối đường | 7.331.000 | 5.279.000 | 4.692.000 | 4.032.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8521 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Hữu | Địa bàn quận Nam Từ Liêm | 12.218.000 | 7.942.000 | 6.843.000 | 6.109.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8522 | Quận Nam Từ Liêm | Vũ Quỳnh | Đầu đường - Cuối đường | 16.291.000 | 9.775.000 | 8.227.000 | 7.412.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8523 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 13.968.000 | 8.792.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8524 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ | 13.146.000 | 8.381.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8525 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 16.433.000 | 9.860.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8526 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì | 13.968.000 | 8.792.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8527 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I | 13.968.000 | 8.792.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8528 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I | 9.860.000 | 6.852.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8529 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 13.968.000 | 8.792.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8530 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II | 9.860.000 | 6.852.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8531 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy | 13.968.000 | 8.792.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8532 | Quận Nam Từ Liêm | Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn | 13.146.000 | 8.381.000 | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
8533 | Quận Nam Từ Liêm | Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương | Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương | 8.960.000 | 6.354.000 | 5.734.000 | 4.928.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8534 | Quận Nam Từ Liêm | Hồng Đô | Ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô) | 13.847.000 | 8.716.000 | 7.412.000 | 6.679.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8535 | Quận Nam Từ Liêm | Huy Du | Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi) | 13.033.000 | 8.309.000 | 7.168.000 | 6.354.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8536 | Quận Nam Từ Liêm | Phú Mỹ | Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ) | 11.403.000 | 7.697.000 | 6.679.000 | 5.929.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
8537 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8538 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
8539 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
8540 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Đông (bên tả) sông Nhuệ | 252.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
8541 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ | 201.600 | - | - | - | - | Đất trồng lúa | |
8542 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ | 201.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
8543 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ | 201.600 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
8544 | Quận Nam Từ Liêm | Phía bờ Tây (bên hữu) sông Nhuệ | 201.600 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản |