8401 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8402 |
Quận Nam Từ Liêm |
Ngọc Trục |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.700.000
|
5.159.000
|
4.389.000
|
3.966.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8403 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.138.000
|
11.277.000
|
9.263.000
|
8.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8404 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Đổng Chi |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8405 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.138.000
|
11.277.000
|
9.263.000
|
8.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8406 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Trãi |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
24.304.000
|
13.124.000
|
10.694.000
|
9.479.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8407 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Văn Giáp |
Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8408 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8409 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nhổn |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.194.000
|
7.734.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8410 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phạm Hùng |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
27.776.000
|
14.721.000
|
11.944.000
|
10.555.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8411 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8412 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8413 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8414 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Nguyễn Trãi - Ao Nhà Thờ
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.372.000
|
6.588.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8415 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Lương Thế Vinh
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8416 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phùng Khoang |
Ao Nhà Thờ - Trung Văn
|
11.408.000
|
6.959.000
|
5.983.000
|
5.248.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8417 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phương Canh |
Đường Phúc Diễn - Ngã tư Canh
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8418 |
Quận Nam Từ Liêm |
Quang Tiến |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.700.000
|
5.159.000
|
4.389.000
|
3.966.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8419 |
Quận Nam Từ Liêm |
Sa Đôi |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8420 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tân Mỹ |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8421 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tây Mỗ |
Ngã ba Biển Sắt - Đường Đại lộ Thăng Long
|
10.267.000
|
6.468.000
|
5.442.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8422 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thị Cấm |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.700.000
|
5.159.000
|
4.389.000
|
3.966.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8423 |
Quận Nam Từ Liêm |
Thiên Hiền |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8424 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Khuất Duy Tiến - Cầu sông Nhuệ
|
21.576.000
|
11.867.000
|
9.709.000
|
8.630.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8425 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tố Hữu |
Cầu sông Nhuệ - Giáp quận Hà Đông
|
17.261.000
|
9.839.000
|
8.113.000
|
7.250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8426 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tôn Thất Thuyết |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
25.172.000
|
13.593.000
|
11.076.000
|
9.817.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8427 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Bình |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
16.542.000
|
9.429.000
|
7.775.000
|
6.947.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8428 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Hữu Dực |
Đầu đường - Cuối đường
|
20.138.000
|
11.277.000
|
9.263.000
|
8.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8429 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8430 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trần Văn Lai |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8431 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trịnh Văn Bô |
Nguyễn Văn Giáp - Chân cầu vượt Xuân Phương
|
20.138.000
|
11.277.000
|
9.263.000
|
8.256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8432 |
Quận Nam Từ Liêm |
Trung Văn |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.547.000
|
7.857.000
|
6.799.000
|
5.856.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8433 |
Quận Nam Từ Liêm |
Tu Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.699.000
|
5.654.000
|
4.896.000
|
4.349.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8434 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Hữu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
15.686.000
|
8.941.000
|
7.187.000
|
6.417.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8435 |
Quận Nam Từ Liêm |
Vũ Quỳnh |
Đầu đường - Cuối đường
|
19.964.000
|
11.180.000
|
9.183.000
|
8.185.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8436 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
|
17.261.000
|
9.839.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8437 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 10,0m - Khu đô thị Mễ Trì Hạ |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8438 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 20,0m -30m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
|
20.138.000
|
11.277.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8439 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì |
|
17.261.000
|
9.839.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8440 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - 17,5m - Mỹ Đình I |
|
17.261.000
|
9.839.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8441 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Mỹ Đình I |
|
11.795.000
|
7.195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8442 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 12,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II |
|
17.261.000
|
9.839.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8443 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 7,0m - Khu đô thị Mỹ Đình II |
|
11.795.000
|
7.195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8444 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường ≤13,5m - Khu đô thị Cầu Giấy |
|
17.261.000
|
9.839.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8445 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mặt cắt đường rộng 13m - Khu đô thị Trung Văn |
|
15.822.000
|
9.019.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8446 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường từ chân cầu vượt Xuân Phương đến đường Xuân Phương |
Chân cầu vượt Xuân Phương - Đường Xuân Phương
|
12.264.000
|
7.358.000
|
6.460.000
|
5.544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8447 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồng Đô |
Ngã ba giao cắt đường Lê Quang Đạo tại số 06 Lê Quang Đạo - Ngã ba giao bờ đê sông Nhuệ cạnh trạm bơm Đồng Bông 1 (tại tổ dân phố 2, phường Phú Đô)
|
17.112.000
|
9.754.000
|
8.043.000
|
7.187.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8448 |
Quận Nam Từ Liêm |
Huy Du |
Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Cơ Thạch (cạnh Chi cục thuế quận Nam Từ Liêm) - Ngã ba giao cắt đường Nguyễn Đổng Chi (đối diện số nhà 156 Nguyễn Đổng Chi)
|
16.399.000
|
9.347.000
|
7.708.000
|
6.888.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8449 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Mỹ |
Ngã ba giao cắt đường Mỹ Đình tại số 246 Mỹ Đình (Cổng làng Phú Mỹ) - Ngã ba giao cắt đường Lê Đức Thọ (hiện là ngõ 63 Lê Đức Thọ)
|
14.973.000
|
8.535.000
|
7.037.000
|
6.289.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8450 |
Quận Nam Từ Liêm |
Bùi Xuân Phái |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8451 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cao Xuân Huy |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8452 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cầu Cốc |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.702.000
|
3.934.000
|
3.176.000
|
2.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8453 |
Quận Nam Từ Liêm |
Châu Văn Liêm |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8454 |
Quận Nam Từ Liêm |
Cương Kiên |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8455 |
Quận Nam Từ Liêm |
Do Nha |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8456 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Đình Nghệ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8457 |
Quận Nam Từ Liêm |
Dương Khuê |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8458 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Linh |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8459 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Phạm Hùng - Sông Nhuệ
|
19.832.000
|
11.344.000
|
9.361.000
|
8.329.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8460 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Sông Nhuệ - Đường 70
|
14.279.000
|
8.885.000
|
7.457.000
|
6.744.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8461 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Lộ Thăng Long |
Đường 70 - Giáp Hoài Đức
|
10.313.000
|
7.218.000
|
6.346.000
|
5.466.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8462 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đại Mỗ |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8463 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đình Thôn |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8464 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đình Thiện |
Đầu đường - Cuối đường
|
15.477.000
|
9.448.000
|
7.901.000
|
7.168.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8465 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Đức Dục |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8466 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đỗ Xuân Hợp |
Đầu đường - Cuối đường
|
14.661.000
|
9.123.000
|
7.657.000
|
6.924.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8467 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đồng Me |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8468 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường 72 |
Đường Hữu Hưng - Giáp Hoài Đức
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8469 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường K2 |
Nguyễn Văn Giáp - Trạm Rada
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8470 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường nối Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh |
Khuất Duy Tiến - Lương Thế Vinh
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8471 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường Xuân Phương |
Giáp đường Miêu Nha - Ngã tư Canh
|
5.702.000
|
3.934.000
|
3.176.000
|
2.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8472 |
Quận Nam Từ Liêm |
Đường Xuân Phương |
Ngã tư Canh - Nhổn
|
7.395.000
|
5.324.000
|
4.733.000
|
4.067.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8473 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hàm Nghi |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8474 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hồ Tùng Mậu |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
18.246.000
|
10.550.000
|
8.885.000
|
7.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8475 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoài Thanh |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8476 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hoàng Trọng Mậu |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.291.000
|
9.775.000
|
8.227.000
|
7.412.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8477 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hòe Thị |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.702.000
|
3.934.000
|
3.176.000
|
2.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8478 |
Quận Nam Từ Liêm |
Hữu Hưng |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8479 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Đức Thọ |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8480 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lê Quang Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
|
18.898.000
|
10.927.000
|
9.202.000
|
8.216.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8481 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lương Thế Vinh |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phổ Cương Kiên tại chân cầu vượt Mễ Trì
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8482 |
Quận Nam Từ Liêm |
Lưu Hữu Phước |
Lê Đức Thọ - Ngã tư giao cắt đường khu đô thị Mỹ Đình (tòa nhà Chung cư An Lạc)
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8483 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì |
Đầu đường - Cuối đường
|
17.254.000
|
10.271.000
|
8.627.000
|
7.723.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8484 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Hạ |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.218.000
|
7.942.000
|
6.843.000
|
6.109.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8485 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mễ Trì Thượng |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8486 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miếu Đầm |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8487 |
Quận Nam Từ Liêm |
Miêu Nha |
Đại Lộ Thăng Long - Đường Xuân Phương
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8488 |
Quận Nam Từ Liêm |
Mỹ Đình |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.403.000
|
7.697.000
|
6.679.000
|
5.929.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8489 |
Quận Nam Từ Liêm |
Ngọc Trục |
Đầu đường - Cuối đường
|
5.702.000
|
3.934.000
|
3.176.000
|
2.737.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8490 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Cơ Thạch |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8491 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Đổng Chi |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.033.000
|
8.309.000
|
7.168.000
|
6.354.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8492 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Hoàng |
Đầu đường - Cuối đường
|
16.433.000
|
9.860.000
|
8.299.000
|
7.476.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8493 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Trãi |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
19.832.000
|
11.344.000
|
9.361.000
|
8.329.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8494 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Văn Giáp |
Hồ Tùng Mậu - Trần Hữu Dực
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8495 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nguyễn Xuân Nguyên |
Đầu đường - Cuối đường
|
13.847.000
|
8.716.000
|
7.412.000
|
6.679.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8496 |
Quận Nam Từ Liêm |
Nhổn |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.313.000
|
7.218.000
|
6.346.000
|
5.466.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8497 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phạm Hùng |
Địa bàn quận Nam Từ Liêm
|
23.006.000
|
12.772.000
|
10.472.000
|
9.281.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8498 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phú Đô |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.960.000
|
6.354.000
|
5.734.000
|
4.928.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8499 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32) - Đường Phương Canh
|
10.589.000
|
7.412.000
|
6.516.000
|
5.612.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8500 |
Quận Nam Từ Liêm |
Phúc Diễn |
Đường Phương Canh - Cổng nhà máy, xử lý phế thải
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |