101 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình |
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện |
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
12.420.000
|
8.321.000
|
7.079.000
|
6.458.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện |
8.970.000
|
6.279.000
|
5.382.000
|
4.934.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) |
6.325.000
|
4.617.000
|
3.985.000
|
3.669.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình |
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
115 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện |
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
116 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
117 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
118 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
119 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
120 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
121 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
9.274.000
|
6.212.000
|
3.710.000
|
3.245.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
122 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
123 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
124 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
125 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện |
6.376.000
|
4.655.000
|
3.506.000
|
3.125.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
126 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) |
3.623.000
|
2.705.000
|
2.125.000
|
1.642.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
127 |
Huyện Thường Tín |
Đường 427A - Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Văn Bình |
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
128 |
Huyện Thường Tín |
Phố Thượng Phúc - Thị trấn Thường Tín |
từ ngã ba giao cắt đường Hùng Nguyên, đối diện Bưu điện huyện - đến Ngã ba giao cắt phố Nguyễn Phi Khanh tại cổng UBND huyện |
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
129 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Thị trấn Thường Tín |
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện - đến giáp xã Văn Phú |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
130 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín - đến hết khu tập thể huyện ủy, UBND huyện |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
131 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ giáp đường 427B - đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
132 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
133 |
Huyện Thường Tín |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín - đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
134 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
6.720.000
|
4.502.000
|
2.688.000
|
2.352.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
135 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Đường Hùng Nguyên - Đường Trần Lư - Quốc Lộ 1A |
Từ giáp xã Văn Bình - đến giáp xã Hà Hồi |
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
136 |
Huyện Thường Tín |
Thị trấn Thường Tín |
Từ đường 427 qua tiểu khu Nguyễn Du (phía tây) - đến hết phạm vi thị trấn |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
137 |
Huyện Thường Tín |
Đường Lý Tử Tấn |
Từ đối diện Bảo hiểm xã hội huyện Thường Tín - đến ngã ba giao cắt đường liên xã Văn Bình - Hòa Bình cạnh Trạm điện 550kv |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
138 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ ngã ba giao cắt tỉnh lộ 427, đối diện đình, chùa Phúc Lâm của thị trấn Thường Tín (cạnh trường THPT Thường Tín) - đến cổng UBND huyện |
4.620.000
|
3.373.000
|
2.541.000
|
2.264.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
139 |
Huyện Thường Tín |
Nguyễn Phi Khanh |
Từ cổng UBND huyện - đến ô quy hoạch bể bơi Hồng Hà (TDP Nguyễn Du, thị trấn Thường Tín) |
2.625.000
|
1.960.000
|
1.540.000
|
1.190.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
140 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. |
9.660.000
|
6.665.000
|
5.699.000
|
5.216.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. |
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. |
9.200.000
|
6.348.000
|
5.428.000
|
4.968.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. |
5.865.000
|
4.340.000
|
3.754.000
|
3.460.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên |
7.360.000
|
5.226.000
|
4.490.000
|
4.122.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên |
5.175.000
|
3.881.000
|
3.364.000
|
3.105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân Tảo - Đường 427A |
Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Tảo |
6.160.000
|
4.497.000
|
3.881.000
|
3.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân - Đường 427A |
Từ giáp xã Vân Tảo - đến hết xã Hồng Vân |
4.592.000
|
3.490.000
|
3.031.000
|
2.801.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín - đến hết xã Vân Phú |
5.040.000
|
3.780.000
|
3.276.000
|
3.024.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Thường Tín |
Đường Dương Trực Nguyên - Đường 427B |
Đoạn xã Hòa Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú - đến giáp huyện Thanh Oai |
3.808.000
|
2.932.000
|
2.551.000
|
2.361.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Tô Hiệu - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến xã giáp Nghiêm Xuyên |
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nghiêm Xuyên - Đường 429 |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp huyện Phú Xuyên |
3.920.000
|
3.018.000
|
2.626.000
|
2.430.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh Cường - Đường 429 |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp thị trấn Phú Minh |
5.152.000
|
3.864.000
|
3.349.000
|
3.091.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Duyên Thái - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B |
6.380.000
|
4.594.000
|
3.956.000
|
3.637.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Ninh Sở - Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng |
4.620.000
|
3.511.000
|
3.049.000
|
2.818.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Nhị Khê - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Cầu Vân |
4.180.000
|
3.177.000
|
2.759.000
|
2.550.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn xã Khánh Hà, Hòa Bình - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp Cầu Vân - đến UBND xã Hòa Bình |
3.190.000
|
2.488.000
|
2.169.000
|
2.010.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn Hòa Bình - 427B - Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hòa Bình, 427B |
Từ giáp UBND xã Hòa Bình - đến giáp đường 427B |
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Văn Phú - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đường 427B - đến giáp đê Sông Nhuệ |
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tiền Phong - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp đê Sông Nhuệ - đến UBND xã Tiền Phong |
2.970.000
|
2.346.000
|
2.049.000
|
1.901.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Nguyễn Trãi - Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
Từ giáp cầu Xém - đến UBND xã Nguyễn Trãi |
2.420.000
|
1.936.000
|
1.694.000
|
1.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Thắng Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B |
5.060.000
|
3.795.000
|
3.289.000
|
3.036.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua xã Lê Lợi |
Từ giáp Quốc lộ 1B - đến giáp đê Sông Hồng |
3.850.000
|
2.965.000
|
2.580.000
|
2.387.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Thường Tín |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến |
Từ giáp Quốc lộ 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m |
3.740.000
|
2.880.000
|
2.506.000
|
2.319.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Vân Tảo-Ninh Sở |
Đoạn từ giáp đường 427B xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở - đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì |
3.520.000
|
2.746.000
|
2.394.000
|
2.218.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Tô Hiệu - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp Quốc lộ 1A - đến giáp xã Thống Nhất |
6.380.000
|
4.594.000
|
3.956.000
|
3.637.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Thường Tín |
Đoạn qua xã Thống Nhất - Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống Nhất) |
Từ giáp xã Tô Hiệu - đến giáp đê Sông Hồng |
4.620.000
|
3.511.000
|
3.049.000
|
2.818.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Thường Tín |
Đường liên xã Quất Động - Chương Dương |
Từ Quốc lộ 1A - đến giáp Quốc lộ 1B: đoạn qua xã Quất Động |
2.420.000
|
1.936.000
|
1.694.000
|
1.573.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Chương Dương |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Dũng Tiến |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Duyên Thái |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hà Hồi |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hiền Giang |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hòa Bình |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Hồng Vân |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Khánh Hà |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Lê Lợi |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Liên Phương |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Minh Cường |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nghiêm Xuyên |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nguyễn Trãi |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Nhị Khê |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Ninh Sở |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Quất Động |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tân Minh |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thắng Lợi |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thống Nhất |
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Thư Phú |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tiền Phong |
|
909.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tô Hiệu |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Tự Nhiên |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Bình |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Vạn Điểm |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Phú |
|
1.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tảo |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Thường Tín |
Đất khu dân cư nông thôn - Xã Văn Tự |
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. |
5.520.000
|
5.147.000
|
4.173.000
|
3.478.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì - đến giáp thị trấn Thường Tín. |
4.637.000
|
3.478.000
|
3.014.000
|
2.782.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. |
5.479.000
|
4.796.000
|
4.139.000
|
3.284.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Thường Tín |
Phía đi qua đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín - đến giáp xã Quất Động. |
4.637.000
|
3.478.000
|
3.014.000
|
2.782.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Thường Tín |
Phía đối diện đường tầu - Quốc lộ 1A |
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi - đến giáp huyện Phú Xuyên |
5.086.000
|
4.091.000
|
3.531.000
|
3.250.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |