Bảng giá đất Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Gia Lai là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Gia Lai là: 2.000
Giá đất trung bình tại Gia Lai là: 934.928
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3901 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Hưng Đạo - Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3902 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân 14.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3903 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân 4.720.000 2.880.000 1.600.000 - - Đất TM-DV đô thị
3904 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân 3.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3905 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3906 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết KS Hùng Vương, hẻm 268 - Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3907 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Mặt tiền tuyến đường) Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành 13.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3908 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành 3.840.000 2.640.000 1.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
3909 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành 2.720.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3910 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3911 Thành phố Pleiku Hùng Vương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Bà Triệu, Nguyễn Viết Xuân - Hết RG nhà thờ Thánh Tâm, đường Nguyễn Tất Thành 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3912 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3913 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3914 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3915 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3916 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà số 19,34 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3917 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3918 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3919 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3920 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3921 Thành phố Pleiku Huyền Trân Công Chúa (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà số 19,34 - Cuối đường 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3922 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3923 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3924 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3925 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3926 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3927 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3928 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị
3929 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3930 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3931 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3932 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3933 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
3934 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3935 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3936 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3937 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3938 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3939 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3940 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3941 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Quốc Toản - Phùng Khắc Khoan 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3942 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Mặt tiền tuyến đường) Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3943 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3944 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3945 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3946 Thành phố Pleiku Huỳnh Thúc Kháng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phùng Khắc Khoan - Nguyễn Thiếp 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3947 Thành phố Pleiku Kpa Klơng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3948 Thành phố Pleiku Kpa Klơng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
3949 Thành phố Pleiku Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3950 Thành phố Pleiku Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3951 Thành phố Pleiku Kpa Klơng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3952 Thành phố Pleiku Khuất Duy Tiến (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3953 Thành phố Pleiku Khuất Duy Tiến (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
3954 Thành phố Pleiku Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3955 Thành phố Pleiku Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3956 Thành phố Pleiku Khuất Duy Tiến (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3957 Thành phố Pleiku Kim Đồng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3958 Thành phố Pleiku Kim Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
3959 Thành phố Pleiku Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3960 Thành phố Pleiku Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3961 Thành phố Pleiku Kim Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3962 Thành phố Pleiku Ký Con (Mặt tiền tuyến đường) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3963 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
3964 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3965 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3966 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tôn Đức Thắng - Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3967 Thành phố Pleiku Ký Con (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3968 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
3969 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3970 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3971 Thành phố Pleiku Ký Con (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG trường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phạm Văn Đồng 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3972 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27 1.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3973 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27 528.000 424.000 368.000 - - Đất TM-DV đô thị
3974 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3975 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27 408.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3976 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG Nhà số 27 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3977 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3978 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
3979 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3980 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3981 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG Nhà số 27 - Âu Cơ 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3982 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Mặt tiền tuyến đường) Âu Cơ - Cuối đường 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3983 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu Cơ - Cuối đường 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
3984 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu Cơ - Cuối đường 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3985 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu Cơ - Cuối đường 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3986 Thành phố Pleiku Lạc Long Quân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu Cơ - Cuối đường 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3987 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) Ngô Quyền - Ỷ Lan 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3988 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngô Quyền - Ỷ Lan 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
3989 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngô Quyền - Ỷ Lan 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3990 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngô Quyền - Ỷ Lan 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3991 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngô Quyền - Ỷ Lan 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3992 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3993 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng 332.000 324.000 316.000 - - Đất TM-DV đô thị
3994 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng 328.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3995 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3996 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ỷ Lan - Hẻm 294 Tôn Đức Thắng 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3997 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Mặt tiền tuyến đường) Ỷ Lan - Cuối đường 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
3998 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ỷ Lan - Cuối đường 332.000 324.000 316.000 - - Đất TM-DV đô thị
3999 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ỷ Lan - Cuối đường 328.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4000 Thành phố Pleiku Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ỷ Lan - Cuối đường 324.000 - - - - Đất TM-DV đô thị