Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5102 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phạm Hùng - Hết RG nhà số 54,63 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5103 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5104 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà 332.000 324.000 316.000 - - Đất TM-DV đô thị
5105 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà 328.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5106 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5107 Thành phố Pleiku Trần Huy Liệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà số 54,63 - Tản Đà 312.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5108 Thành phố Pleiku Trần Khắc Chân (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5109 Thành phố Pleiku Trần Khắc Chân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
5110 Thành phố Pleiku Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5111 Thành phố Pleiku Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5112 Thành phố Pleiku Trần Khắc Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5113 Thành phố Pleiku Trần Khánh Dư (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 9.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5114 Thành phố Pleiku Trần Khánh Dư (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 2.800.000 1.840.000 960.000 - - Đất TM-DV đô thị
5115 Thành phố Pleiku Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5116 Thành phố Pleiku Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5117 Thành phố Pleiku Trần Khánh Dư (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 648.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5118 Thành phố Pleiku Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5119 Thành phố Pleiku Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
5120 Thành phố Pleiku Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5121 Thành phố Pleiku Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5122 Thành phố Pleiku Trần Kiên (giáp trung tâm thương mại Hội Phú) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Tất Thành - Nay Đer 496.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5123 Thành phố Pleiku Trần Nguyên Hãn (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5124 Thành phố Pleiku Trần Nguyên Hãn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
5125 Thành phố Pleiku Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5126 Thành phố Pleiku Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5127 Thành phố Pleiku Trần Nguyên Hãn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5128 Thành phố Pleiku Trần Nhân Tông (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5129 Thành phố Pleiku Trần Nhân Tông (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 384.000 360.000 343.200 - - Đất TM-DV đô thị
5130 Thành phố Pleiku Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5131 Thành phố Pleiku Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5132 Thành phố Pleiku Trần Nhân Tông (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5133 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5134 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa 432.000 400.000 360.000 - - Đất TM-DV đô thị
5135 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa 416.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5136 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5137 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Hoàng Sa 344.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5138 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Mặt tiền tuyến đường) Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5139 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú 416.000 384.000 356.000 - - Đất TM-DV đô thị
5140 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5141 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú 368.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5142 Thành phố Pleiku Trần Nhật Duật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hoàng Sa - Ngã tư THCS Nguyễn Chí Thanh, xã Diên Phú 336.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5143 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng 36.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5144 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng 9.760.000 6.160.000 3.280.000 - - Đất TM-DV đô thị
5145 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng 7.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5146 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5147 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Hưng Đạo - Đinh Tiên Hoàng 2.160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5148 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư 24.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5149 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư 6.480.000 4.080.000 2.160.000 - - Đất TM-DV đô thị
5150 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư 4.560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5151 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5152 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đinh Tiên Hoàng - Trần Khánh Dư 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5153 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ 18.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5154 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ 5.920.000 3.840.000 2.000.000 - - Đất TM-DV đô thị
5155 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ 4.080.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5156 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5157 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Khánh Dư - Lý Thái Tổ 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5158 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5159 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
5160 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5161 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5162 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Hết RG Công an tỉnh 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5163 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) 5.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5164 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) 1.600.000 1.040.000 528.000 - - Đất TM-DV đô thị
5165 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5166 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5167 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG Công an tỉnh - Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) 472.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5168 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 3.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5169 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 1.120.000 624.000 464.000 - - Đất TM-DV đô thị
5170 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 736.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5171 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 512.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5172 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đường ra trạm điện 35KV (Hẻm 319) - Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5173 Thành phố Pleiku Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5174 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
5175 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5176 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5177 Thành phố Pleiku Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG Hội trường tổ dân phố 5, nhà số 333 - Nguyễn Thiếp 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5178 Thành phố Pleiku Trần Quang Diệu (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 4.480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5179 Thành phố Pleiku Trần Quang Diệu (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.360.000 880.000 496.000 - - Đất TM-DV đô thị
5180 Thành phố Pleiku Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5181 Thành phố Pleiku Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5182 Thành phố Pleiku Trần Quang Diệu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 448.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5183 Thành phố Pleiku Trần Quang Khải (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 7.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5184 Thành phố Pleiku Trần Quang Khải (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 2.320.000 1.520.000 776.000 - - Đất TM-DV đô thị
5185 Thành phố Pleiku Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5186 Thành phố Pleiku Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5187 Thành phố Pleiku Trần Quang Khải (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 544.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5188 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Mặt tiền tuyến đường) Duy Tân - Phan Đình Phùng 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5189 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Duy Tân - Phan Đình Phùng 880.000 544.000 416.000 - - Đất TM-DV đô thị
5190 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Duy Tân - Phan Đình Phùng 608.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5191 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Duy Tân - Phan Đình Phùng 464.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5192 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Duy Tân - Phan Đình Phùng 376.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5193 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân 2.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5194 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân 736.000 472.000 400.000 - - Đất TM-DV đô thị
5195 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân 536.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5196 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5197 Thành phố Pleiku Trần Quốc Toản (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Bùi Thị Xuân 360.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5198 Thành phố Pleiku Trần Quý Cáp (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 6.240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5199 Thành phố Pleiku Trần Quý Cáp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 1.840.000 1.200.000 624.000 - - Đất TM-DV đô thị
5200 Thành phố Pleiku Trần Quý Cáp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Huỳnh Thúc Kháng, hết RG nhà 68 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị