4001 |
Thành phố Pleiku |
Lam Sơn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Ỷ Lan - Cuối đường
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4002 |
Thành phố Pleiku |
Lê Anh Xuân (Mặt tiền tuyến đường) |
Lê Duẩn - Đặng Thai Mai
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4003 |
Thành phố Pleiku |
Lê Anh Xuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Lê Duẩn - Đặng Thai Mai
|
432.000
|
400.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4004 |
Thành phố Pleiku |
Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Lê Duẩn - Đặng Thai Mai
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4005 |
Thành phố Pleiku |
Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Lê Duẩn - Đặng Thai Mai
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4006 |
Thành phố Pleiku |
Lê Anh Xuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Lê Duẩn - Đặng Thai Mai
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4007 |
Thành phố Pleiku |
Lê Chân (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4008 |
Thành phố Pleiku |
Lê Chân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4009 |
Thành phố Pleiku |
Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4010 |
Thành phố Pleiku |
Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4011 |
Thành phố Pleiku |
Lê Chân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4012 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4013 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4014 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4015 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4016 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Vạn Kiếp - Cầu Giao Linh
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4017 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4018 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4019 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4020 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4021 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Cầu Giao Linh - Phạm Ngọc Thạch
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4022 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4023 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4024 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4025 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4026 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Phạm Ngọc Thạch - Mai Xuân Thưởng
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4027 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4028 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4029 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4030 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4031 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Mai Xuân Thưởng - Trường Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4032 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4033 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
1.600.000
|
1.040.000
|
528.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4034 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4035 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4036 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Trường Sơn - Phạm Văn Đồng
|
472.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4037 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4038 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4039 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Toàn tuyến
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4040 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Toàn tuyến
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4041 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đình Chinh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Toàn tuyến
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4042 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
9.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4043 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
2.800.000
|
1.840.000
|
960.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4044 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4045 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4046 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4047 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
6.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4048 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
1.840.000
|
1.200.000
|
624.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4049 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4050 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4051 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Huyền Trân Công Chúa, đầu trụ sở Hội sở Tập đoàn Đức Long - Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4052 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
4.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4053 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
1.360.000
|
880.000
|
496.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4054 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4055 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4056 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG nhà tang lễ, hết nghĩa trang liệt sỹ - Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4057 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4058 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
1.120.000
|
624.000
|
464.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4059 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
736.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4060 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4061 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Anh Hùng Đôn, hết RG nhà 443A - Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4062 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4063 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
16.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4064 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4065 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4066 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết RG Cty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4067 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4068 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
880.000
|
544.000
|
416.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4069 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
608.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4070 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
464.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4071 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Nguyễn Chí Thanh - Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ
|
376.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4072 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4073 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
736.000
|
472.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4074 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
536.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4075 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4076 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hết ranh giới Công ty bê tông Chiến Thắng, Trạm cân cũ - Bùi Viện
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4077 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4078 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
416.000
|
384.000
|
356.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4079 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4080 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4081 |
Thành phố Pleiku |
Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Bùi Viện - RG huyện Đak Đoa
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4082 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Mặt tiền tuyến đường) |
Toàn tuyến
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4083 |
Thành phố Pleiku |
Lê Đức Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Toàn tuyến
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4084 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4085 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4086 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4087 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4088 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hoàng Văn Thụ - Đinh Tiên Hoàng
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4089 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Mặt tiền tuyến đường) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
13.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4090 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
3.840.000
|
2.640.000
|
1.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4091 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
2.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4092 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4093 |
Thành phố Pleiku |
Lê Hồng Phong (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4094 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
36.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4095 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
9.760.000
|
6.160.000
|
3.280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4096 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
7.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4097 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4098 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) |
Hùng Vương - Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4099 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Mặt tiền tuyến đường) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
29.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
4100 |
Thành phố Pleiku |
Lê Lai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) |
Nguyễn Thiện Thuật, hết ranh giới Nhà hàng Tre Xanh - Hai Bà Trưng
|
7.680.000
|
4.480.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |