Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2801 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2802 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Quốc Việt 3.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2803 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Quốc Việt 1.100.000 680.000 52.000 - - Đất ở đô thị
2804 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Quốc Việt 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2805 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Quốc Việt 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2806 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cách Mạng Tháng Tám - Hoàng Quốc Việt 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2807 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám - Tô Vĩnh Diện 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2808 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám - Tô Vĩnh Diện 540.000 500.000 430.000 - - Đất ở đô thị
2809 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám - Tô Vĩnh Diện 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2810 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám - Tô Vĩnh Diện 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2811 Thành phố Pleiku Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám - Tô Vĩnh Diện 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2812 Thành phố Pleiku Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2813 Thành phố Pleiku Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
2814 Thành phố Pleiku Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 760.000 - - - - Đất ở đô thị
2815 Thành phố Pleiku Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 580.000 - - - - Đất ở đô thị
2816 Thành phố Pleiku Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2817 Thành phố Pleiku Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2818 Thành phố Pleiku Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2819 Thành phố Pleiku Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2820 Thành phố Pleiku Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2821 Thành phố Pleiku Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2822 Thành phố Pleiku Hẻm 22 Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 16.500.000 - - - - Đất ở đô thị
2823 Thành phố Pleiku Hẻm 22 Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 4.800.000 3.300.000 1.600.000 - - Đất ở đô thị
2824 Thành phố Pleiku Hẻm 22 Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 3.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2825 Thành phố Pleiku Hẻm 22 Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
2826 Thành phố Pleiku Hẻm 22 Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2827 Thành phố Pleiku Hẻm Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Mặt tiền tuyến đường) Trần Phú - Bùi Hữu Nghĩa 16.500.000 - - - - Đất ở đô thị
2828 Thành phố Pleiku Hẻm Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Phú - Bùi Hữu Nghĩa 4.800.000 3.300.000 1.600.000 - - Đất ở đô thị
2829 Thành phố Pleiku Hẻm Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Phú - Bùi Hữu Nghĩa 3.400.000 - - - - Đất ở đô thị
2830 Thành phố Pleiku Hẻm Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Phú - Bùi Hữu Nghĩa 2.300.000 - - - - Đất ở đô thị
2831 Thành phố Pleiku Hẻm Trần Phú (đường vào quán cà phê Sê San) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Phú - Bùi Hữu Nghĩa 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2832 Thành phố Pleiku Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2833 Thành phố Pleiku Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
2834 Thành phố Pleiku Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ 550.000 - - - - Đất ở đô thị
2835 Thành phố Pleiku Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ 510.000 - - - - Đất ở đô thị
2836 Thành phố Pleiku Hẻm 2 (283) và hẻm 3 (293) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Phú - Nguyễn Văn Cừ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2837 Thành phố Pleiku Hẻm 4 (323) Trần Phú (Mặt tiền tuyến đường) Trần Phú - Nguyễn Thiếp 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
2838 Thành phố Pleiku Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Phú - Nguyễn Thiếp 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
2839 Thành phố Pleiku Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Phú - Nguyễn Thiếp 520.000 - - - - Đất ở đô thị
2840 Thành phố Pleiku Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Phú - Nguyễn Thiếp 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2841 Thành phố Pleiku Hẻm 4 (323) Trần Phú (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Phú - Nguyễn Thiếp 430.000 - - - - Đất ở đô thị
2842 Thành phố Pleiku Hẻm 144, 146 Âu Cơ (Đường Băng Sân bay (củ) Phường Thắng Lợi) (Mặt tiền tuyến đường) Quân đoàn 3 - Khu giao đất thu nhập thấp 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2843 Thành phố Pleiku Hẻm 144, 146 Âu Cơ (Đường Băng Sân bay (củ) Phường Thắng Lợi) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Quân đoàn 3 - Khu giao đất thu nhập thấp 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2844 Thành phố Pleiku Hẻm 144, 146 Âu Cơ (Đường Băng Sân bay (củ) Phường Thắng Lợi) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Quân đoàn 3 - Khu giao đất thu nhập thấp 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2845 Thành phố Pleiku Hẻm 144, 146 Âu Cơ (Đường Băng Sân bay (củ) Phường Thắng Lợi) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Quân đoàn 3 - Khu giao đất thu nhập thấp 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2846 Thành phố Pleiku Hẻm 144, 146 Âu Cơ (Đường Băng Sân bay (củ) Phường Thắng Lợi) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Quân đoàn 3 - Khu giao đất thu nhập thấp 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2847 Thành phố Pleiku Hẻm 154 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Cuối đường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2848 Thành phố Pleiku Hẻm 154 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Cuối đường 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2849 Thành phố Pleiku Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2850 Thành phố Pleiku Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2851 Thành phố Pleiku Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2852 Thành phố Pleiku Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Cuối đường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2853 Thành phố Pleiku Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Cuối đường 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2854 Thành phố Pleiku Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2855 Thành phố Pleiku Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2856 Thành phố Pleiku Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2857 Thành phố Pleiku Hẻm 176 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Cuối đường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2858 Thành phố Pleiku Hẻm 176 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Cuối đường 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2859 Thành phố Pleiku Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2860 Thành phố Pleiku Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2861 Thành phố Pleiku Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2862 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2863 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2864 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2865 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2866 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2867 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Cuối đường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2868 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Cuối đường 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2869 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2870 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2871 Thành phố Pleiku Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2872 Thành phố Pleiku Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Mặt tiền tuyến đường) Âu cơ - Cuối đường 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2873 Thành phố Pleiku Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Âu cơ - Cuối đường 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2874 Thành phố Pleiku Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Âu cơ - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2875 Thành phố Pleiku Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Âu cơ - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2876 Thành phố Pleiku Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Âu cơ - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2877 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Hết nhà công vụ) (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 900.000 - - - - Đất ở đô thị
2878 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Hết nhà công vụ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 450.000 420.000 405.000 - - Đất ở đô thị
2879 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2880 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2881 Thành phố Pleiku Các tuyến đường quy hoạch khu giao đất cho người có thu nhập thấp, phường Thắng Lợi (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2882 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Cầu 700.000 - - - - Đất ở đô thị
2883 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Cầu 430.000 410.000 392.000 - - Đất ở đô thị
2884 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Cầu 420.000 - - - - Đất ở đô thị
2885 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Cầu 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2886 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Cầu 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2887 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Mặt tiền tuyến đường) Cầu - Cuối đường 500.000 - - - - Đất ở đô thị
2888 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cầu - Cuối đường 415.000 405.000 395.000 - - Đất ở đô thị
2889 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cầu - Cuối đường 410.000 - - - - Đất ở đô thị
2890 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cầu - Cuối đường 395.000 - - - - Đất ở đô thị
2891 Thành phố Pleiku Đặng Dung (Hết nhà công vụ) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cầu - Cuối đường 390.000 - - - - Đất ở đô thị
2892 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Đặng Thai Mai (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Thai Mai - Cuối đường 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2893 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Thai Mai - Cuối đường 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2894 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Thai Mai - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2895 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Thai Mai - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị
2896 Thành phố Pleiku Hẻm 02 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đặng Thai Mai - Cuối đường 400.000 - - - - Đất ở đô thị
2897 Thành phố Pleiku Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Mặt tiền tuyến đường) Đặng Thai Mai - Cuối đường 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
2898 Thành phố Pleiku Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đặng Thai Mai - Cuối đường 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
2899 Thành phố Pleiku Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đặng Thai Mai - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
2900 Thành phố Pleiku Hẻm 18 Đặng Thai Mai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đặng Thai Mai - Cuối đường 440.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 đến Tô Vĩnh Diện) đã được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin giá đất này đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ cho các hoạt động mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực.

Vị trí 1: 430.000 VNĐ/m²

Giá đất cho vị trí 1 được xác định là 430.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho các thửa đất nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3. Giá trị này phản ánh thực tế của thị trường đất đai trong khu vực, cho thấy tiềm năng phát triển và cơ hội đầu tư.

Thông tin bảng giá đất tại hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám rất quan trọng đối với cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư và giao dịch bất động sản. Nắm bắt được giá trị đất không chỉ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của khu vực. Với sự phát triển không ngừng của Pleiku, việc theo dõi và cập nhật thông tin giá đất sẽ mang lại nhiều lợi ích cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tại đây.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (mặt tiền tuyến đường, đoạn từ Cách Mạng Tháng 8 đến Tô Vĩnh Diện), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này mang lại cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực, phục vụ cho nhu cầu mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.600.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8. Giá trị này phản ánh vị trí chiến lược của khu vực, gần các tiện ích, giao thông thuận lợi, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho cả cá nhân và nhà đầu tư.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ Chỉ Giới XD Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này mang lại cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực, phục vụ cho nhu cầu mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 1.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.100.000 VNĐ/m², đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8. Giá trị này phản ánh vị trí chiến lược của khu vực, gần các tiện ích, giao thông thuận lợi, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho cả cá nhân và nhà đầu tư.

Vị trí 2: 680.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 680.000 VNĐ/m², thích hợp cho các dự án nhà ở hoặc đầu tư thương mại. Dù giá thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có nhiều cơ hội để phát triển.

Vị trí 3: 520.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 520.000 VNĐ/m². Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư với ngân sách thấp hơn nhưng vẫn muốn tận hưởng những tiện ích mà khu vực này mang lại.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này mang lại cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực, phục vụ cho nhu cầu mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 760.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 760.000 VNĐ/m², là khu vực có giá trị đất cao trong hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8. Giá trị này phản ánh tính chiến lược của vị trí, với nhiều tiện ích xung quanh và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển dự án hoặc đầu tư cá nhân.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức trong việc hiểu rõ về giá trị đất tại hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ cho các nhu cầu mua bán và đầu tư.

Vị trí 1: 580.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 580.000 VNĐ/m², thể hiện giá trị đất trong khu vực hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8. Mức giá này phản ánh tính chất chiến lược của vị trí, với sự thuận lợi về giao thông và các tiện ích xung quanh, giúp tăng khả năng thu hút đầu tư và phát triển dự án.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho cá nhân và tổ chức trong việc nắm bắt giá trị đất tại hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị này hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.