STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1701 | Thành phố Pleiku | Tạ Quang Bửu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm Phan Đình Giót - Hết RG đường D7 khu phố mới Hoa Lư - Phù Đổng | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1702 | Thành phố Pleiku | Tạ Quang Bửu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm Phan Đình Giót - Hết RG đường D7 khu phố mới Hoa Lư - Phù Đổng | 950.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1703 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền tuyến đường) | Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ | 11.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1704 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1705 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1706 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1707 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hoàng Văn Thụ - Lý Thái Tổ | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1708 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền tuyến đường) | Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1709 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản | 1.700.000 | 1.100.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1710 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1711 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1712 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lý Thái Tổ - Trần Quốc Toản | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1713 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 240, 249 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1714 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 240, 249 | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1715 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 240, 249 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1716 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 240, 249 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1717 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Quốc Toản - Hết RG nhà 240, 249 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1718 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG nhà 240, 249 - Hết nhà số 279 | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1719 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG nhà 240, 249 - Hết nhà số 279 | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1720 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG nhà 240, 249 - Hết nhà số 279 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1721 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG nhà 240, 249 - Hết nhà số 279 | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1722 | Thành phố Pleiku | Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG nhà 240, 249 - Hết nhà số 279 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1723 | Thành phố Pleiku | Thi Sách (Mặt tiền tuyến đường) | Hai Bà Trưng - Trần Phú | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1724 | Thành phố Pleiku | Thi Sách (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hai Bà Trưng - Trần Phú | 12.200.000 | 7.700.000 | 4.100.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1725 | Thành phố Pleiku | Thi Sách (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hai Bà Trưng - Trần Phú | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1726 | Thành phố Pleiku | Thi Sách (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hai Bà Trưng - Trần Phú | 5.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1727 | Thành phố Pleiku | Thi Sách (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hai Bà Trưng - Trần Phú | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1728 | Thành phố Pleiku | Thống Nhất (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1729 | Thành phố Pleiku | Thống Nhất (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 2.000.000 | 1.300.000 | 660.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1730 | Thành phố Pleiku | Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1731 | Thành phố Pleiku | Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1732 | Thành phố Pleiku | Thống Nhất (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1733 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Mặt tiền tuyến đường) | Trần Quý Cáp - Lý Thái Tổ | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1734 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Trần Quý Cáp - Lý Thái Tổ | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1735 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Trần Quý Cáp - Lý Thái Tổ | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1736 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Trần Quý Cáp - Lý Thái Tổ | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1737 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Trần Quý Cáp - Lý Thái Tổ | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1738 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Mặt tiền tuyến đường) | Lý Thái Tổ - Hội trường TDP 11 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1739 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lý Thái Tổ - Hội trường TDP 11 | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1740 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lý Thái Tổ - Hội trường TDP 11 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1741 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lý Thái Tổ - Hội trường TDP 11 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1742 | Thành phố Pleiku | Tô Hiến Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lý Thái Tổ - Hội trường TDP 11 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1743 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Phan Đình Giót | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1744 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Phan Đình Giót | 2.000.000 | 1.300.000 | 660.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1745 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Phan Đình Giót | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1746 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Phan Đình Giót | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1747 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Phan Đình Giót | 590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1748 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) | Phan Đình Giót - Nguyễn Bá Lân | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1749 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phan Đình Giót - Nguyễn Bá Lân | 1.700.000 | 1.100.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1750 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phan Đình Giót - Nguyễn Bá Lân | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1751 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phan Đình Giót - Nguyễn Bá Lân | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1752 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phan Đình Giót - Nguyễn Bá Lân | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1753 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) | Nguyễn Bá Lân - Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1754 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Nguyễn Bá Lân - Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1755 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Nguyễn Bá Lân - Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1756 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Nguyễn Bá Lân - Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1757 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Nguyễn Bá Lân - Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1758 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 - Hoàng Quốc Việt | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1759 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 - Hoàng Quốc Việt | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1760 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 - Hoàng Quốc Việt | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1761 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 - Hoàng Quốc Việt | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1762 | Thành phố Pleiku | Tô Vĩnh Diện (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG Trường PTTH Pleiku, nhà số 132 - Hoàng Quốc Việt | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1763 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1764 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1765 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1766 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1767 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1768 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 - Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1769 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 - Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1770 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 - Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1771 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 - Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1772 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG Trường Hoàng Hoa Thám, nhà số 140 - Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1773 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Mặt tiền tuyến đường) | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 - Phạm Hùng | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1774 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 - Phạm Hùng | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1775 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 - Phạm Hùng | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1776 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 - Phạm Hùng | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1777 | Thành phố Pleiku | Tôn Đức Thắng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hết RG trường Tiểu học Phan Đăng Lưu, nhà số 173 - Phạm Hùng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1778 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1779 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 1.100.000 | 680.000 | 520.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1780 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1781 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1782 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1783 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Mặt tiền tuyến đường) | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm - Cách Mạng Tháng Tám | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1784 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm - Cách Mạng Tháng Tám | 1.400.000 | 780.000 | 580.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1785 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm - Cách Mạng Tháng Tám | 920.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1786 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm - Cách Mạng Tháng Tám | 640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1787 | Thành phố Pleiku | Tôn Thất Tùng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đầu ranh giới bệnh viện đa khoa tỉnh, hẻm nối Ngô Thì Nhậm - Cách Mạng Tháng Tám | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1788 | Thành phố Pleiku | Trần Bình Trọng (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 9.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1789 | Thành phố Pleiku | Trần Bình Trọng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 2.900.000 | 1.900.000 | 970.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1790 | Thành phố Pleiku | Trần Bình Trọng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1791 | Thành phố Pleiku | Trần Bình Trọng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1792 | Thành phố Pleiku | Trần Bình Trọng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1793 | Thành phố Pleiku | Trần Bội Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1794 | Thành phố Pleiku | Trần Bội Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1795 | Thành phố Pleiku | Trần Bội Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1796 | Thành phố Pleiku | Trần Bội Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1797 | Thành phố Pleiku | Trần Bội Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1798 | Thành phố Pleiku | Trần Cao Vân (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
1799 | Thành phố Pleiku | Trần Cao Vân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 1.700.000 | 1.100.000 | 620.000 | - | - | Đất ở đô thị |
1800 | Thành phố Pleiku | Trần Cao Vân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Tạ Quang Bửu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2)
Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất ở đô thị tại khu vực Tạ Quang Bửu. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản tại khu vực này.
Vị trí 1: 1.900.000 VNĐ/m²
Giá đất cho vị trí 1 được áp dụng là 1.900.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2, cụ thể từ Hẻm Phan Đình Giót đến hết RG đường D7, thuộc khu phố mới Hoa Lư - Phù Đổng. Mức giá này phản ánh những cơ hội đầu tư khả thi trong khu vực, đặc biệt cho những người tìm kiếm bất động sản với giá hợp lý.
Bảng giá đất này được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Việc nắm bắt thông tin giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn trong quá trình giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Tại Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Tạ Quang Bửu (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3)
Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai đã được cập nhật cho loại đất ở đô thị tại khu vực Tạ Quang Bửu. Thông tin này đóng vai trò quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản trong khu vực.
Vị trí 1: 950.000 VNĐ/m²
Giá đất cho vị trí 1 được áp dụng là 950.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, cụ thể từ Hẻm Phan Đình Giót đến hết RG đường D7, thuộc khu phố mới Hoa Lư - Phù Đổng. Mức giá này cho thấy sự đa dạng trong lựa chọn đầu tư, phù hợp cho những ai muốn tìm kiếm bất động sản với giá cả phải chăng.
Bảng giá đất này được ban hành theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND. Việc nắm bắt thông tin giá đất sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn trong quá trình giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Tăng Bạt Hổ (Mặt tiền tuyến đường)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Tăng Bạt Hổ (mặt tiền tuyến đường, từ Hoàng Văn Thụ đến Lý Thái Tổ), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 11.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tăng Bạt Hổ có mức giá 11.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nằm ngay mặt tiền, thuận lợi cho các hoạt động thương mại và kinh doanh, đồng thời mang lại tiềm năng sinh lời cao cho các nhà đầu tư.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tăng Bạt Hổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Tăng Bạt Hổ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Tăng Bạt Hổ (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 3.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tăng Bạt Hổ có mức giá 3.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, nằm gần mặt tiền, với khả năng tiếp cận tốt đến các tiện ích, phù hợp cho các dự án thương mại và kinh doanh.
Vị trí 2: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 2.300.000 VNĐ/m². Mặc dù giá trị đất thấp hơn vị trí 1, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, là lựa chọn hợp lý cho những nhà đầu tư muốn tìm kiếm cơ hội tốt với mức giá hợp lý.
Vị trí 3: 1.200.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, tuy nhiên vẫn có khả năng phát triển trong tương lai và phù hợp với những người tìm kiếm bất động sản có giá cả phải chăng.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tăng Bạt Hổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Tăng Bạt Hổ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1)
Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Tăng Bạt Hổ (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1), loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác về mua bán và đầu tư đất đai.
Vị trí 1: 2.700.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tăng Bạt Hổ có mức giá 2.700.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm ở gần cuối hẻm hoặc ở hẻm phụ, mặc dù không phải là vị trí mặt tiền, nhưng vẫn có tiềm năng phát triển. Giá trị đất tại đây được xác định dựa trên khả năng tiếp cận và tiện ích xung quanh.
Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Tăng Bạt Hổ, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.