Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1302 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1303 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) Lý Thái Tổ - Cuối đường 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1304 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lý Thái Tổ - Cuối đường 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1305 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lý Thái Tổ - Cuối đường 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1306 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lý Thái Tổ - Cuối đường 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1307 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lý Thái Tổ - Cuối đường 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1308 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 45.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1309 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 12.200.000 7.700.000 4.100.000 - - Đất ở đô thị
1310 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 9.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1311 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 5.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1312 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiện Thuật (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1313 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1314 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1315 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1316 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1317 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Huỳnh Thúc Kháng 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1318 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1319 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1320 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1321 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1322 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Huỳnh Thúc Kháng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1323 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1324 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1325 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1326 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1327 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Cừ - Phan Đình Phùng 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1328 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1329 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
1330 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 520.000 - - - - Đất ở đô thị
1331 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1332 Thành phố Pleiku Nguyễn Thiếp (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Hẻm 242 Huỳnh Thúc Kháng 430.000 - - - - Đất ở đô thị
1333 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1334 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1335 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1336 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1337 Thành phố Pleiku Nguyễn Thượng Hiền (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1338 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 11.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1339 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 3.500.000 2.300.000 1.200.000 - - Đất ở đô thị
1340 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 2.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1341 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1342 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Cao Bá Quát 810.000 - - - - Đất ở đô thị
1343 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 9.700.000 - - - - Đất ở đô thị
1344 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 2.900.000 1.900.000 970.000 - - Đất ở đô thị
1345 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 2.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1346 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1347 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cao Bá Quát - Nguyễn Công Trứ 680.000 - - - - Đất ở đô thị
1348 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1349 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 2.000.000 1.300.000 660.000 - - Đất ở đô thị
1350 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 1.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1351 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1352 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Công Trứ - Tô Hiến Thành 590.000 - - - - Đất ở đô thị
1353 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Mặt tiền tuyến đường) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1354 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1355 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1356 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1357 Thành phố Pleiku Nguyễn Trãi (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Tô Hiến Thành - Lý Thái Tồ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1358 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1359 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1360 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1361 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1362 Thành phố Pleiku Nguyễn Tri Phương (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1363 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1364 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1365 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1366 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1367 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Mạc Đăng Dung 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1368 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Mặt tiền tuyến đường) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1369 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1370 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1371 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1372 Thành phố Pleiku Nguyễn Trung Trực (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Mạc Đăng Dung - Sư Vạn Hạnh 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1373 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1374 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1375 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1376 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1377 Thành phố Pleiku Nguyễn Trường Tộ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1378 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1379 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 540.000 500.000 450.000 - - Đất ở đô thị
1380 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 520.000 - - - - Đất ở đô thị
1381 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1382 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 430.000 - - - - Đất ở đô thị
1383 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Mặt tiền tuyến đường) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1384 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1385 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1386 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1387 Thành phố Pleiku Nguyễn Tuân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết RG nhà bà Oanh, ông Chính; nhà số 44 - Hết RG Trường Mẫu giáo 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1388 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1389 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1390 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1391 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1392 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) RG Huyện Ia Grai - Cổng Nghĩa trang 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1393 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1394 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1395 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1396 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1397 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Cổng Nghĩa trang - Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1398 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Mặt tiền tuyến đường) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1399 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1400 Thành phố Pleiku Nguyễn Văn Cừ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trần Nhật Duật, hết RG nhà 172 - Nguyễn Thiếp 760.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai từ Đinh Tiên Hoàng đến Lý Thái Tổ đã được xác định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 640.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2, với giá đất là 640.000 VNĐ/m². Mức giá này phù hợp với nhu cầu của những người có ý định xây dựng nhà ở hoặc đầu tư vào bất động sản trong khu vực.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá đất không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về giá trị tài sản của mình mà còn hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Bảng giá này không chỉ phản ánh sự phát triển của khu vực mà còn góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế địa phương.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Thị Minh Khai (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Thị Minh Khai từ Đinh Tiên Hoàng đến Lý Thái Tổ đã được quy định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung. Thông tin này cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, phục vụ nhu cầu của người dân và nhà đầu tư.

Vị Trí 1: 550.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3, với mức giá là 550.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh tình hình thị trường đất đai trong khu vực, đồng thời mở ra cơ hội cho những ai đang tìm kiếm bất động sản với ngân sách hợp lý.

Việc hiểu rõ về bảng giá đất không chỉ giúp người dân định giá tài sản của mình mà còn hỗ trợ các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định chính xác. Bảng giá này có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy giao dịch bất động sản và phát triển kinh tế địa phương.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Thiện Thuật (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Thiện Thuật đã được xác định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung. Những thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 45.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trên mặt tiền tuyến đường, với giá đất là 45.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị thương mại và tiềm năng phát triển của khu vực. Mặt tiền tuyến đường thường thu hút nhiều nhà đầu tư và thương nhân, do khả năng tiếp cận dễ dàng và lượng khách hàng lớn.

Nắm bắt thông tin về bảng giá đất không chỉ giúp người dân hiểu rõ giá trị tài sản của mình mà còn hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Bảng giá này góp phần thúc đẩy giao dịch bất động sản và phát triển kinh tế địa phương.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Thiện Thuật (Từ Chỉ Giới Xây Dựng Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Thiện Thuật từ chỉ giới xây dựng đến dưới 150m đã được xác định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung. Thông tin này là rất cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 12.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khoảng cách dưới 150m từ chỉ giới xây dựng, với giá đất là 12.200.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, thể hiện giá trị kinh tế lớn của khu vực, đặc biệt với tiềm năng phát triển mạnh mẽ.

Vị Trí 2: 7.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 7.700.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, nhưng đây vẫn là mức giá hấp dẫn cho những nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội phát triển trong khu vực có nhiều tiềm năng.

Vị Trí 3: 4.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 4.100.000 VNĐ/m². Mặc dù đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, nhưng vẫn phù hợp cho những ai muốn đầu tư vào bất động sản với ngân sách hạn chế, đặc biệt là trong các khu vực đang phát triển.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá đất giúp người dân hiểu rõ hơn về giá trị tài sản của mình, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Bảng giá này không chỉ phản ánh sự phát triển của khu vực mà còn thúc đẩy giao dịch bất động sản và góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế địa phương.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Thiện Thuật (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Nằm Ở Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Thiện Thuật từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1 đã được xác định theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung. Thông tin này là rất cần thiết cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá bất động sản.

Vị Trí 1: 9.500.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 nằm trong khoảng cách từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc trong các hẻm phụ của hẻm loại 1, với giá đất là 9.500.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao, phản ánh giá trị đất đai tại khu vực đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ.

Việc nắm bắt thông tin về bảng giá đất không chỉ giúp người dân hiểu rõ hơn về giá trị tài sản của mình mà còn hỗ trợ họ trong việc đưa ra các quyết định đầu tư chính xác. Bảng giá này phản ánh sự phát triển của khu vực, từ đó thúc đẩy giao dịch bất động sản và góp phần vào sự tăng trưởng kinh tế địa phương.