Bảng giá đất Thành phố Pleiku Gia Lai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Pleiku là: 45.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Pleiku là: 2.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Pleiku là: 1.563.289
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023 của UBND tỉnh Gia Lai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1201 Thành phố Pleiku Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 3.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1202 Thành phố Pleiku Nguyễn Du (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trần Hưng Đạo - Lê Lợi 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1203 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 5.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1204 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 1.700.000 1.100.000 620.000 - - Đất ở đô thị
1205 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 1.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1206 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 780.000 - - - - Đất ở đô thị
1207 Thành phố Pleiku Nguyễn Đức Cảnh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 560.000 - - - - Đất ở đô thị
1208 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1209 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1210 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1211 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1212 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã ba đầu 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1213 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Mặt tiền tuyến đường) Ngã ba đầu - cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1214 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã ba đầu - cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1215 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã ba đầu - cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1216 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã ba đầu - cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1217 Thành phố Pleiku Nguyễn Đường (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã ba đầu - cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1218 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1219 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
1220 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1221 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1222 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Phan Đình Phùng - Hết RG nhà ông Báu 620.000 - - - - Đất ở đô thị
1223 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1224 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1225 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1226 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1227 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Huân (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Hữu Huân - Âu Dương Lân 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1228 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1229 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1230 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1231 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1232 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Duẩn - Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1233 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 2.200.000 - - - - Đất ở đô thị
1234 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 660.000 530.000 460.000 - - Đất ở đô thị
1235 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1236 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 510.000 - - - - Đất ở đô thị
1237 Thành phố Pleiku Nguyễn Hữu Thọ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư thứ 2 (khoảng 300m) - Đặng Trần Côn 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1238 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1239 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1240 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1241 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1242 Thành phố Pleiku Nguyễn Lữ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1243 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1244 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1245 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1246 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1247 Thành phố Pleiku Nguyễn Lương Bằng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1248 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 1.400.000 - - - - Đất ở đô thị
1249 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 520.000 480.000 445.000 - - Đất ở đô thị
1250 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 490.000 - - - - Đất ở đô thị
1251 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 460.000 - - - - Đất ở đô thị
1252 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Trường Sơn - Hết RG nhà 17,42 420.000 - - - - Đất ở đô thị
1253 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Mặt tiền tuyến đường) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1254 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 480.000 450.000 429.000 - - Đất ở đô thị
1255 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1256 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 440.000 - - - - Đất ở đô thị
1257 Thành phố Pleiku Nguyễn Nhạc (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Từ hết RG nhà 17,42 - Nguyễn Lữ 400.000 - - - - Đất ở đô thị
1258 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Mặt tiền tuyến đường) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 23.000.000 - - - - Đất ở đô thị
1259 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 7.400.000 4.800.000 2.500.000 - - Đất ở đô thị
1260 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 5.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1261 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 3.500.000 - - - - Đất ở đô thị
1262 Thành phố Pleiku Nguyễn Tất Thành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã 3 Hoa Lư - Lê Duẩn 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1263 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1264 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1265 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1266 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1267 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Lê Thánh Tôn - Ngã tư đầu tiên 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1268 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Mặt tiền tuyến đường) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1269 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1270 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1271 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1272 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Bình (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Ngã tư đầu tiên - Cuối đường 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1273 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 13.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1274 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 4.100.000 2.700.000 1.400.000 - - Đất ở đô thị
1275 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 2.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1276 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 1.900.000 - - - - Đất ở đô thị
1277 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nguyễn Văn Trỗi - Wừu 950.000 - - - - Đất ở đô thị
1278 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 7.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1279 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 2.300.000 1.500.000 780.000 - - Đất ở đô thị
1280 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 1.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1281 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 1.100.000 - - - - Đất ở đô thị
1282 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Wừu - Nhà số 118 - Nhà số 63 620.000 - - - - Đất ở đô thị
1283 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1284 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1285 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 920.000 - - - - Đất ở đô thị
1286 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 640.000 - - - - Đất ở đô thị
1287 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Hết nhà số 118 - Nhà số 63 - Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh 550.000 - - - - Đất ở đô thị
1288 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Mặt tiền tuyến đường) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1289 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 1.100.000 680.000 520.000 - - Đất ở đô thị
1290 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 760.000 - - - - Đất ở đô thị
1291 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 580.000 - - - - Đất ở đô thị
1292 Thành phố Pleiku Nguyễn Thái Học (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Nhánh rẽ qua Sư Vạn Hạnh - Hết nhà số 154 470.000 - - - - Đất ở đô thị
1293 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Mặt tiền tuyến đường) Toàn tuyến 2.800.000 - - - - Đất ở đô thị
1294 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Toàn tuyến 920.000 590.000 500.000 - - Đất ở đô thị
1295 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Toàn tuyến 670.000 - - - - Đất ở đô thị
1296 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) Toàn tuyến 530.000 - - - - Đất ở đô thị
1297 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Định (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) Toàn tuyến 450.000 - - - - Đất ở đô thị
1298 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Mặt tiền tuyến đường) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 4.600.000 - - - - Đất ở đô thị
1299 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 1.400.000 780.000 580.000 - - Đất ở đô thị
1300 Thành phố Pleiku Nguyễn Thị Minh Khai (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) Đinh Tiên Hoàng - Lý Thái Tổ 920.000 - - - - Đất ở đô thị

Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Đức Cảnh (Mặt Tiền Tuyến Đường)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh (mặt tiền tuyến đường) đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất ở đô thị.

Vị trí 1: 5.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 5.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh vị trí đắc địa của lô đất nằm ngay mặt tiền đường. Sự thuận lợi về giao thông và gần gũi với các tiện ích công cộng làm tăng giá trị bất động sản tại đây. Mức giá này phù hợp với nhu cầu phát triển thương mại và đầu tư trong khu vực.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Đức Cảnh (Từ Chỉ Giới XD Đến Dưới 150m)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh (từ chỉ giới xây dựng của vị trí 1 đến dưới 150m) đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này là tài liệu quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất ở đô thị.

Vị trí 1: 1.700.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.700.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực này, phản ánh vị trí gần mặt tiền, thuận lợi cho các hoạt động thương mại và sinh hoạt. Sự thuận tiện về giao thông và tiếp cận với các tiện ích công cộng làm cho vị trí này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư.

Vị trí 2: 1.100.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có giá 1.100.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị hợp lý cho một lô đất nằm gần vị trí trung tâm, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc kinh doanh nhỏ. Các lợi thế về giao thông và khu dân cư phát triển xung quanh sẽ góp phần tăng cường giá trị bất động sản trong tương lai.

Vị trí 3: 620.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có mức giá 620.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho những ai có ngân sách hạn chế nhưng vẫn muốn sở hữu đất ở thành phố. Vị trí này có thể thích hợp cho các dự án nhỏ hoặc đầu tư lâu dài.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị tại các vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Đức Cảnh (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 1)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này là thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất đô thị.

Vị trí 1: 1.200.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.200.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị hợp lý cho một lô đất nằm trong khu vực hẻm loại 1, gần với các tiện ích công cộng và khu dân cư. Dù không nằm trên mặt tiền, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển cao nhờ vào khả năng kết nối giao thông và sự phát triển của khu vực xung quanh.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Đức Cảnh (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 2)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Thông tin này rất quan trọng cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất đô thị.

Vị trí 1: 780.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 780.000 VNĐ/m². Đây là mức giá hợp lý cho một lô đất nằm trong khu vực hẻm phụ, gần với các tiện ích và dịch vụ cần thiết. Mặc dù không nằm trên mặt tiền, vị trí này vẫn có tiềm năng phát triển nhờ vào môi trường sống thuận lợi và sự kết nối với các khu vực lân cận.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.


Bảng Giá Đất Thành Phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai: Đoạn Đường Nguyễn Đức Cảnh (Từ Mét 150 Đến Cuối Hẻm Hoặc Hẻm Phụ Của Hẻm Loại 3)

Bảng giá đất của thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai cho đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh (từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) đã được cập nhật theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND ngày 15/01/2020 của UBND tỉnh Gia Lai và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND ngày 22/05/2023. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho cư dân và nhà đầu tư trong việc định giá đất ở đô thị.

Vị trí 1: 560.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá 560.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho các lô đất nằm trong khu vực hẻm phụ. Mặc dù không có vị trí đắc địa như mặt tiền đường chính, nhưng đất ở đây vẫn có thể mang lại nhiều cơ hội phát triển cho các dự án nhà ở và đầu tư lâu dài.

Bảng giá đất theo Quyết định số 09/2020/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2023/QĐ-UBND là thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức nắm rõ giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Đức Cảnh, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Việc hiểu rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.