1001 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường đi Trạm Y tế - Xã Quảng Hiệp |
Đường liên xã đi Ea Kiết - Hết Trạm Y tế
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1002 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Cư M'gar (Ngã ba vườn tếch) - Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1003 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào khu dân cư Hiệp Đoàn - Xã Quảng Hiệp |
Đường đi xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn) +1000m - Giáp ranh giới xã Ea Wer (huyện Buôn Đôn)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1004 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trường Ngô Gia Tự - Xã Quảng Hiệp |
Ngã ba đường liên xã (Ngã ba cây Phượng) - Trường Ngô Gia Tự
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1005 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào thác Drai Dlong - Xã Quảng Hiệp |
Từ đường đi xã Ea M'Dróh - Đường vành đai
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1006 |
Huyện Cư M'Gar |
Tuyến đường Vành Đai - Xã Quảng Hiệp |
Đoạn nối ranh giới Quảng Hiệp - Ea M'nang - Đường vào thác Drai Dlong
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1007 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Dân Cư Khu Trung Tâm xã (Thôn Hiệp Thịnh, Hiệp Tiến, Hiệp Hưng) - Xã Quảng Hiệp |
UBND xã +800m đến các phía
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1008 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Quảng Hiệp |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1009 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Ea Kiết - Buôn Đôn và Mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m về các phía
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1010 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1011 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Huar huyện Buôn Đôn - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Huar (huyện Buôn Đôn)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1012 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Quảng Hiệp
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1013 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào mỏ đá An Nguyên - Xã Ea M'Dróh |
Ngã tư UBND xã + 500m - Hết đường
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1014 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Từ Giáp ranh giới Quảng Hiệp - Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1015 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea M'Dróh - Ea Kiết - Quảng Hiệp - Xã Ea M'Dróh |
Đầu đường vào Hội trường thôn Đoàn Kết - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1016 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'Dróh |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1017 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - + 500m đi xã Ea H'đing, huyện Krông Búk, huyện Ea Súp
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1018 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Ngã tư UBND xã) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã - Ngã Tư (Trường Hoàng Văn Thụ)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1019 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1020 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Krông Búk) - Xã Ea Kiết |
Đến Hết ranh giới trường Phan Đăng Lưu (huyện Krông Búk) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1021 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1022 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã Tư thôn 10 (đi huyện Ea Súp) - Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1023 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Giáp ranh giới đất trụ sở lâm trường buôn Ja Wầm - Ngã ba (Tiểu đoàn 303)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1024 |
Huyện Cư M'Gar |
Quốc lộ 29 (Đi huyện Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Ngã ba (Tiểu đoàn 303) - Giáp ranh giới huyện Ea Súp
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1025 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường Quốc lộ 29 (Ea Kiết đi Krông Búk - Ea Súp) - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1026 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Ngã tư UBND xã + 500m - Giáp ranh xã Ea H'đing
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1027 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea H'đing - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1028 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'Dróh (trừ khu vực đã có) - +300m
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1029 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea M'Dróh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 300m
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1030 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư (Trường Hoàng Văn Thụ) - Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn)
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1031 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Hội trường thôn 1 (Ngã ba thôn) - Giáp ranh xã Ea Kuếh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1032 |
Huyện Cư M'Gar |
Các tuyến đường ngang tiếp giáp đường liên xã Ea Kiết - Ea Kuếh - Xã Ea Kiết |
Trừ khu vưc đã có - Vào sâu 200m
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1033 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Mặt tiền đường khu vực chợ
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1034 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea Kiết |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1035 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư đường đi Ea Súp; Krông Búk; Ea M'dróh (trừ khu vực đã có) - Ngã ba thứ nhất
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1036 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Kiết |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1037 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Ja Wầm A, Ja Wầm B, buôn H'mông - Xã Ea Kiết |
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1038 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư trường Hoàng Văn Thụ - Hội trường thôn 2
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1039 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư Trường Hoàng Văn Thụ - Ngã tư thôn 10 giáp Quốc lộ 29
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1040 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 7 vào sâu 300m - Giáp thôn 2
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1041 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Thảo vào sâu 300m - Ngã 4 Hội trường thôn 6
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1042 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Ngã tư nhà ông Đoàn vào sâu 300m - Ngã tư nhà ông Duyến
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1043 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 6 vào sâu 300 m - Giáp đường 600
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1044 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea Kiết |
Cổng chào thôn 11 vào sâu 300m - Giáp đường thôn 9 đi Quốc lộ 29
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1045 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Hđing - Xã Ea Kiết |
Ngã 3 nhà ông Mân vào sâu 300m - Đi giáp Quốc lộ 29
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1046 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Mdroh - Xã Ea Kiết |
Ngã tư thôn 10 vào sâu 300m - Giáp buôn Ja Wâm B
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1047 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea H'Đing - Xã Ea Tar |
Giáp ranh Ea H'Đing (đường nhựa thôn 1, 2, 3, 4) - + 1300m
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1048 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1300m - Cổng văn hóa thôn 4
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1049 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Cổng văn hóa thôn 4 - Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1050 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Trần Cao Vân - + 750m
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1051 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 750m - + 1200m (đi xã Ea Kuếh)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1052 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Ea Kuếh - Xã Ea Tar |
+ 1200m (đi xã Ea Kuếh) - Giáp ranh giới xã Ea Kuếh
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1053 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea Tar - Cư Dliê M'nông - Xã Ea Tar |
Cầu Ea Tar - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1054 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea Tar |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1055 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1056 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 2 - Xã Ea Tar |
Hết ranh giới đất Trường Nguyễn Văn Bé - Hết đập Tràng hồ Ea Kắp
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1057 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 - Xã Ea Tar |
Cây xăng Luyến Điểm - Hết ngã ba thứ 3
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1058 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 3 (đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Ngã tư (nhà bà Hoa) - Hết ngã tư thứ nhất - ranh giới thôn 3, thôn 4 (nhà ông Ngẫu)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1059 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa thôn 4 (Đường nhựa phía sau UBND xã) - Xã Ea Tar |
Hết ngã tư thứ nhất - Ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Hết đường
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1060 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa ranh giới thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Ngã tư ranh giới thôn 3, 4 (nhà ông Ngẫu) - Giáp cao su
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1061 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào Trạm Y tế (mới) - Xã Ea Tar |
Từ cổng UBND xã - Trạm Y tế (mới)
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1062 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Nhà bà Biên (buôn Tơng Liă) - Nhà Liên Tấn
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1063 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường từ buôn Tơng Liă đi buôn Ea Kiêng - Xã Ea Tar |
Cổng chào buôn Ea Kiêng - Giáp ranh giới xã Cư Dliê M'nông
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1064 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar |
Nhà ông Nam Quế (thôn 2) - Cổng chào thôn 2
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1065 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường trục thôn 2 - Xã Ea Tar |
Nhà ông Dương (thôn 2) - Đường nhựa thôn 3
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1066 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tar |
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1067 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường Bê tông từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Từ ngã tư chợ thôn 3, thôn 4 - Ngã tư đường đi thôn 5
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1068 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường cổng chào thôn 2 (cấp phối) - Xã Ea Tar |
Từ cổng chào thôn 2 - Ngã 3 đường nhựa thôn 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1069 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường bê tông thôn 2 - Xã Ea Tar |
Từ ngã 3 đường nhựa thôn 2 - Hết đường bê tông đoạn Hội trường thôn 2
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1070 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường cổng chào thôn 1 (cấp phối) - Xã Ea Tar |
Từ cổng chào thôn 1 - Đến ngã 3 giáp ranh đường bê tông Ea Tar - Ea Hđing
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1071 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nội thôn, thôn 4 - Xã Ea Tar |
Từ trường mẫu giáo Ea Tar mới - Đường nhựa liên xã Ea Tar - Ea Hđing
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1072 |
Huyện Cư M'Gar |
Trung tâm cụm xã Ea H'đing - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang - Các phía theo trục đường 500m
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1073 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing |
Các lô tiếp giáp với đường liên xã
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1074 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu Đấu giá (buôn Jốk) - Xã Ea H'đing |
Các lô còn lại của khu đấu giá
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1075 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Các phía theo trục đường + 500m - Ngã ba buôn Jốk
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1076 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Jốk - Cầu Ea H'đing
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1077 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K’pam - Xã Ea H'đing |
Cầu Ea H'đing - Giáp ranh giới xã Ea K'pam
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1078 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Đến 2 km (đi Ea Kiết)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1079 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã (Ea H’đing - Ea Kiết) - Xã Ea H'đing |
Đến 2 km (đi Ea Kiết) - Giáp ranh giới xã Ea Kiết
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1080 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea H’đing - Ea Tar) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba buôn Ea Sang + 500m - Giáp ranh giới xã Ea Tar
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1081 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Từ ngã ba buôn Jốk - Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1082 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên thôn - Xã Ea H'đing |
Ngã ba thứ I (đường đi buôn H’ring, Quảng Hiệp) - Trung tâm buôn H’ring
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1083 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường song song đường liên xã - Xã Ea H'đing |
Đường thứ nhất giáp đường liên xã - Thuộc buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 vào sau 200m
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1084 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nối liền đường liên xã với đường song song thứ nhất của buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 - Xã Ea H'đing |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1085 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Các lô đất trong khu vực chợ
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1086 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực chợ - Xã Ea H'đing |
Khu vực còn lại
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1087 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường ranh giới thôn 1 (Ea Tar - Ea H'đing) - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trung tâm cao su Ea H'đing - Ngã tư đập Tràng hồ Ea Kắp
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1088 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba đường liên xã Ea H'đing - Ea Tar (nhà ông Côi) - Hết trường học
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1089 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải (hướng Đông) - Vào sâu 400m
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1090 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường nhựa từ ngã ba Trường Trần Quang Khải - Xã Ea H'đing |
Ngã ba Trường Trần Quang Khải - Đường liên xã Ea H'đing - Ea Kiết
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1091 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu dân cư buôn Jốk, buôn Ea Sang B, buôn Ea Sang, buôn Ea Tar và thôn 1 (trừ khu vực đã có) - Xã Ea H'đing |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1092 |
Huyện Cư M'Gar |
Khu vực còn lại - Xã Ea H'đing |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1093 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Ranh giới thị trấn Quảng Phú - Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1094 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Ngã tư vào đường Thôn 2, Thôn 8 - Hết trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư M'gar
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1095 |
Huyện Cư M'Gar |
Tỉnh Lộ 8 - Xã Ea K'pam |
Hết ranh giới đất Trụ sở Chi nhánh nông trường cao su Cư - Giáp ranh xã Ea Tul
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1096 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam |
Ngã ba Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1097 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Ea H'đing - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 + 1500m - Giáp ranh xã Ea H'đing
|
352.000
|
246.400
|
176.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1098 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam |
Ngã ba Ea Tul - Hội trường buôn Bling
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1099 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường liên xã Ea K'pam - Cư Dliê M'nông - Xã Ea K'pam |
Hội trường buôn Bling - Giáp buôn Đing xã Cư Dliê M'nông
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1100 |
Huyện Cư M'Gar |
Đường vào hồ Buôn Jong - Xã Ea K'pam |
Tỉnh lộ 8 - Tỉnh lộ 8 + 1500m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |