1301 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường C và C1 (đường Bạch Đằng nối dài ra biển) - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1302 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 2, số 4 (vuông góc đường Bạch Đằng) - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1303 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các đường nội bộ còn lại trong dự án - Dự án khu du lịch nhà mát |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1304 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 5 và đường số 11, đường số 9 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1305 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 12, đường số 6 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1306 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 1 - Dự án khu TĐC (02HA) tại phường 8 |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1307 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phan Văn Xoàn (số 6 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1308 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Vĩnh Nghiệp (số 11 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1309 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ninh Bình (Trung tâm Phường 2) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1310 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Bùi (số 3 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1311 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Bá Tụi (số 13 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1312 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Mẫn (số 3A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1313 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đoàn Thị Huê (số 3B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1314 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Văn Năm (số 1B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1315 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phạm Thị Út (số 1E cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1316 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Dự án KDC phường 2 |
đường đối diện Kinh Hở cũ, đoạn từ kênh 30/4 - đến đường Ninh Bình
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1317 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Hồng Phong (số 8 + 14 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1318 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thanh Viết (số 1D cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1319 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Lương Bằng (số 12 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1320 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Bỉnh (số 1A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1321 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Hồng Dân (số 1 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1322 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Nho (số 5 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1323 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Hán Siêu (số 4 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1324 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Đại (số 8A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
4.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1325 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Châu Thị Tám (số 2 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1326 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hoa Lư (số 7 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1327 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phan Thị Khá (số 6A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1328 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Công Thượng (số 6B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1329 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Hồng Khanh (số 6C cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1330 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tào Văn Tỵ (số 1C cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1331 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tạ Thị Huê (số 11A cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1332 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Huỳnh (số 11B cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1333 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Mười (số 9 cũ) - Dự án KDC phường 2 |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1334 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 10 - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1335 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 9A - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1336 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 5B - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1337 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường 4B - Dự án KDC phường 2 |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1338 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 8; 11 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
4.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1339 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đỗ Thị Bông (Đường số 6A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1340 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thạch Thị Nương (Đường số 8A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1341 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Thị Nghi (Đường số 8B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1342 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Thị Ba (Đường số 10 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1343 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Văn Lắm (Đường số 12 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1344 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Đẹt (Đường số 16 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1345 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Mạnh (Đường số 13A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1346 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hứa Thị Quán (Đường số 14 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1347 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Lượm (Đường số 15 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1348 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lý Thị Hui (Đường số 13 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1349 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Việt Khái (Đường số 17 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1350 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Búp (Đường số 18 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1351 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Tô Vĩnh Diện (Đường số 19, số 04 và 04B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1352 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Dân (Đường số 19A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1353 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Viên (Đường số 19B cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1354 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Hoa (Đường số 19C cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1355 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Tiền (đường số 19D cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1356 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Tròn (Đường số 23 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1357 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hoàng Thế Thiện (Đường số 25 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1358 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ngô Văn Ngộ (Đường số 27 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1359 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Đối (Đường số 29 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1360 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Nở (Đường số 31 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1361 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lương Thị Tài (Đường số 31A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1362 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Mục Thị Nhân (Đường số 33 cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1363 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Hoa (Đường số 33A cũ) - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1364 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 2; 6 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1365 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 14A, 14B - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1366 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Ung Văn Khiêm - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1367 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 5, 5A, 7 - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1368 |
Thành phố Bạc Liêu |
Các tuyến đường Khu nhà ở xã hội - Dự án KDC giáp khu TĐC bến xe bộ đội bên phòng phường 7 ( KDC Tràng An) |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1369 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 11 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1370 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 12 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1371 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 13 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1372 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 14 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1373 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 15 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1374 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 01 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1375 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 02 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1376 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 03 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1377 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 07 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1378 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường số 08 - Dự án khu TĐC tập trung và nhà ở xã hội Đồng Cao Văn Lầu (phường 5) |
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1379 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Thị Chậm (đường D1 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1380 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Lãnh (đường D2 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1381 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Khuyến (đường D3 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1382 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Bảy (đường D4 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1383 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Hồ Tùng Mậu (đường D5 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1384 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trương Thị Phụng (đường D6 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1385 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Võ Thị Tư (đường D7 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1386 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Lê Thị Nhơn (đường D8 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1387 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Đào Thị Thanh (đường D9 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1388 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Chinh (đường D11 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1389 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Lang (đường D13 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1390 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường D12 - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1391 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Thanh Hương (đường D14 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1392 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Huỳnh Thị Đê (đường D15 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1393 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Đương (đường D16 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1394 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Sen (đường D17 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1395 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Huệ (đường D18 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1396 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Hải (đường D19 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1397 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Cầu (đường D20 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1398 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Trần Thị Hạnh (đường D21 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1399 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Phạm Thị Chữ (đường N2 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
1400 |
Thành phố Bạc Liêu |
Đường Nguyễn Thị Thiên (đường N3 cũ) - Dự án khu dân cư Hoàng Phát |
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |