Thông báo 5975/TB-TCHQ năm 2015 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là Dung dịch Caramel - Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 5975/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 01/07/2015 |
Ngày có hiệu lực | 01/07/2015 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ TÀI CHÍNH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5975/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 01 tháng 07 năm 2015 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 156/2011/TT-BTC ngày 14/11/2011 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại hàng hóa XNK - Chi nhánh TP. Đà Nẵng tại thông báo số 152/TB-PTPL ngày 02/6/2015 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Mục 6: Nguyên liệu sản xuất bánh, kẹo: Màu caramel - CARAMEL COLOR - Hàng mới 100%. 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH REPUBLIC BISCUIT CORPORATION Việt Nam; ĐC: Lô 8, Đường Tiên Phong 7, KCN Mapletree Bình Dương; MST: 3702110859. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10033853061/A12 ngày 23/3/2015 tại Chi cục Hải quan KCN VSIP - Cục Hải quan tỉnh Bình Dương. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Dung dịch Caramel |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Dung dịch Caramel. thuộc nhóm 17.04 “Các loại kẹo đường (kể cả sô cô la trắng), không chứa ca cao”, thuộc phân nhóm 1704.90 - Loại khác, - - Loại khác, mã số 1704.90.99 - - - Loại khác tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành./.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |