Thông báo 3292/TB-TCHQ năm 2016 về kết quả phân loại đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu là đế của khuôn giữ chân pin ở vị trí cố định do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 3292/TB-TCHQ |
Ngày ban hành | 20/04/2016 |
Ngày có hiệu lực | 20/04/2016 |
Loại văn bản | Thông báo |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3292/TB-TCHQ |
Hà Nội, ngày 20 tháng 04 năm 2016 |
THÔNG BÁO
VỀ KẾT QUẢ PHÂN LOẠI ĐỐI VỚI HÀNG HÓA XUẤT KHẨU, NHẬP KHẨU
Căn cứ Luật Hải quan số 54/2014/QH13 ngày 23 tháng 6 năm 2014;
Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra giám sát, kiểm soát hải quan;
Căn cứ Thông tư số 14/2015/TT-BTC ngày 30/01/2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về phân loại hàng hóa, phân tích để phân loại hàng hóa, phân tích để kiểm tra chất lượng, kiểm tra an toàn thực phẩm; Thông tư số 103/2015/TT-BTC ngày 01/07/2015 của Bộ Tài chính về việc ban hành Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam;
Trên cơ sở kết quả phân tích của Trung tâm Phân tích phân loại tại thông báo số 151/TB-PTPL ngày 29/01/2016 và đề nghị của Cục trưởng Cục Thuế XNK, Tổng cục Hải quan thông báo kết quả phân loại hàng hóa như sau:
1. Tên hàng theo khai báo: Đế của khuôn giữ chân pin ở vị trí cố định, bằng nhựa, 30*12mm. Model: VTG0920-0104000 (hàng mới 100%) (Mục 1). 2. Đơn vị nhập khẩu: Công ty TNHH Hosiden Việt Nam (Bắc Giang); Địa chỉ: Lô C (C1), KCN Quang Châu, Việt Yên, Bắc Giang; Mã số thuế: 2400409721. 3. Số, ngày tờ khai hải quan: 10059884311/A12 ngày 21/10/2015 tại Chi cục Hải quan QL KCN Bắc Giang- Cục Hải quan tỉnh Bắc Ninh. |
4. Tóm tắt mô tả và đặc tính hàng hóa: Sản phẩm bằng plastic, kích thước (30*12*2mm) đã được gia công, dập lỗ. |
5. Kết quả phân loại: Tên gọi theo cấu tạo, công dụng: Sản phẩm bằng plastic, kích thước (30*12*2mm) đã được gia công, dập lỗ. Thuộc nhóm 39.26 “Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14”, phân nhóm 3926.90 “- Loại khác”, phân nhóm “- - Loại khác”, mã số 3926.90.99 “- - - Loại khác” tại Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam |
Thông báo này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
|
KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |