Thứ 6, Ngày 01/11/2024

Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi

Số hiệu 1611/QĐ-UBND
Ngày ban hành 06/09/2016
Ngày có hiệu lực 06/09/2016
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Tỉnh Quảng Ngãi
Người ký Đặng Ngọc Dũng
Lĩnh vực Lao động - Tiền lương

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NGÃI

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1611/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 06 tháng 9 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN B NHIM VÀO CHC DANH NGHNGHIP VÀ XẾP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC, TRUNG HỌC CƠ S THUC UBND HUYN TÂY TRÀ

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tây Trà tại Công văn số 1614/UBND-NC ngày 16/8/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 1437/SNV ngày 31/8/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 404 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tây Trà (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án đã được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tây Trà ban hành quyết định bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.

Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung đủ chuẩn.

Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tây Trà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 5;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc833.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ
CHỦ TỊCH




Đặng Ngọc Dũng

 

PHƯƠNG ÁN

B NHIM CHC DANH NGHNGHIP VÀ XẾP LƯƠNG ĐI VI GIÁO VIÊN MM NON, TIU HC, TRUNG HỌC CƠ S THUC UBND HUYN TÂY TRÀ
(Kèm theo Quyết định số 1611/QĐ-UBND ngày 06 tháng 9 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

Số TT

Đơn vị/ Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Chức vụ/vị trí việc làm

Trình đ chuyên môn

Trình đngoại ngữ

Trình độ tin học

Ngạch, lương hiện hưởng

Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyền xếp

Mã ngạch

Bậc lương

H số lương

%PC TN VK (nếu có)

Hsố chênh lch bo lưu (nếu có)

Thi gian nâng lương ln sau

Chức danh nghề nghiệp

Mã số

Bậc lương

Hệ số

%PC TN VK (nếu có)

Hsố chênh lch bo lưu (nếu có)

Thi gian nâng lương ln sau

I

CHỨC DANH NGHNGHIỆP GIÁO VIÊN MM NON

 

Trường Mầm non 28/8

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Th Mai Ly

15/07/1986

Phó HT

ĐHSP

B

A

15a.205

2/9

2,67

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

2/9

2,67

 

 

01/10/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Bùi Thị Như Hường

11/01/1983

Phó HT

CĐSP

B

B

15a.206

3/10

2,72

 

 

01/09/2013

GVMN hạng III

V.07.02.05

3/10

2,72

 

 

01/09/2013

3

Nguyễn Thị Kim Trinh

22/11/1990

GV MN chính

CĐSP

B

 

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/11/2015

4

Phan Thị Thanh Thúy

08/01/1989

GVMN chính

CĐSP

B

B

15a.206

1/10

2,1

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,1

 

 

01/07/2015

 

Hng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

5

Thị Sen

02/01/1982

Hiệu trưởng

THSP

 

B

15,115

6/12

2,86

 

 

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/12/2014

6

HThị Nam

24/10/1979

GV mm non

THSP

B

A

15,115

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

7

Diệp Thị Nhựt

18/5/1988

GV mm non

THSP

 

A

15,115

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

8

Huỳnh Thị Thu Sâm

10/08/1988

GV mm non

THSP

 

A

15,115

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

9

Lê Thị Hồng Vĩ

01/01/1989

GV mm non

THSP

B

B

15,115

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

10

Nguyễn ThNhàn

28/10/1991

GV mm non

THSP

 

B

15,115

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

11

Nguyễn Th Yến

05/10/1993

GV mm non

THSP

B

B

15,115

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

 

Trường Mu giáo Trà Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

12

Đinh Thị Lê Huyền

17/7/1981

Hiệu trưởng

CĐSP

B

B

15a.206

4/10

3.03

0

0

01/03/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/03/2015

13

Ngô Thị Thanh Thùy

26/10/1990

GV MN chính

CĐSP

B

B

15a.206

2/10

2.41

0

0

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

14

Nguyn Thị Thu Thảo

28/10/1989

GV MN chính

CĐSP

B

B

15a.206

2/10

2.41

0

0

01/11/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

15

Phạm Thị Lý

02/03/1986

Phó HT

THSP

B

B

15.115

4/12

2.46

0

0

01/02/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/02/2014

16

H Thị Kim Liên

18/3/1977

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

6/12

2.86

0

0

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

17

H Thị Nhung

24/4/1982

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

6/12

2.86

0

0

01/01/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

18

Nguyễn Thị Tính

17/1/1979

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

5/12

2.66

0

0

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

19

Đinh Thị Nhung

10/02/1983

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

5/12

2.66

0

0

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

20

Nguyễn Thị Bích Hội

29/11/1980

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

6/12

2,86

0

0

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/12/2014

21

Tiêu Thị Cẩm vân

04/02/1990

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

3/12

2,66

0

0

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.66

 

 

01/04/2015

22

Phạm Thị Hòa

12/10/1991

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

2/12

2,06

0

0

01/05/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/05/2014

23

H Thị Thủy

05/06/1992

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

2/12

2,06

0

0

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

24

Nguyễn Thị Yến Kiều

16/4/1991

GV mầm non

THSP

B

B

15.115

1/12

1,86

0

0

01/07/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/07/2014

25

Võ Thị Hà Nhi

05/10/1993

GV mầm non

THSP

A

B

15.115

1/12

1,86

0

0

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

 

Trường Mẫu giáo Trà Xinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Trần Thị Minh Hiền

01/01/1982

Hiệu trưởng

CĐSP

 

A

15a.206

4/10

3,03

0

0

01/03/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/03/2015

27

Nguyễn Thị Nhung

01/01/1991

GVMN chính

CĐSP

B

B

15a.206

1/10

2,1

0

0

01/07/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.1

 

 

01/07/2014

28

Châu Thị Phương Thảo

05/05/1990

GVMN chính

CĐSP

 

 

15a.206

1/10

2,1

0

0

01/07/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.1

 

 

01/07/2014

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Huỳnh Thị Mơ Linh

19/2/1988

P.Hiệu trưởng

THSP

B

 

15,115

3/12

2.26

0

0

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

30

Lê Thị Thanh Xuân

01/09/1989

GV mầm non

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

0

0

01/05/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/05/2014

31

Nguyễn Thị Thu Thy

11/10/1988

GV mầm non

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

0

0

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

32

Nguyễn Thị Cẩm Dịp

13/10/1992

GV mầm non

THSP

 

 

15,115

1/12

1.86

0

0

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

 

Trường Mẫu giáo Trà Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

33

Phạm Thị Hồng

05/12/1986

Hiệu trưởng

THSP

B

A

15,115

4/12

2.46

0

0

05/11/2014

GVMN hạng lV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

34

Trịnh Thị Kiều

09/10/1988

P.Hiệu trưởng

THSP

B

B

15,115

4/12

2.46

0

0

01/05/2015

GVMN hạng lV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/05/2015

35

H Thị Lệ Thủy

11/09/1982

GV mầm non

TCCN

 

 

15.115

6/12

2,86

 

 

01/06/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2,86

 

 

01/06/2015

36

HThị Phượng

27/06/1985

GV mầm non

THSP

 

B

15,115

5/12

2.66

0

0

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

37

Nguyễn Thị Nhiên

10/08/1984

GV mầm non

THSP

B

B

15,115

4/12

2.46

0

0

05/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

38

Võ Thị Diễn

12/07/1988

GV mầm non

THSP

 

B

15,115

3/12

2.26

0

0

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

39

Nguyễn Thị Tường Vy

08/03/1991

GV mầm non

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

0

0

01/08/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/08/2014

40

Nguyễn Thị Hin

08/03/1991

GV mầm non

THSP

B

A

15,115

2/12

2.06

0

0

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

10/11/2014

41

Nguyễn Thị Bé Hòa

24/04/1991

GV mầm non

THSP

 

B

15,115

2/12

2.06

0

0

10/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

10/11/2014

42

H Th

15/10/1989

GV mầm non

THSP

 

 

15,115

2/12

2.06

0

0

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

43

H Thị Thúy

06/09/1991

GV mầm non

THSP

B

B

15,115

1/12

1.86

0

0

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

 

Trường Mu giáo Trà Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

44

Nguyễn Thị Thùy

21/09/1991

GVMN chính

B

B

15a.206

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

45

Võ Thị Hoa

26/09/1986

GVMN chính

B

B

15a.206

2/10

2,41

 

 

01/04/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2,41

 

 

01/04/2014

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Lương Thị Thanh Tuyền

03/02/1982

Phó HT

THSP

B

B

15.115

6/12

2.86

0

0

01/12/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/12/2014

47

Hồ Thị Hiền

13/08/1981

GV mầm non

TCCN

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

48

H Thị Lan

10/10/1984

GV mầm non

TCCN

 

 

15.115

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2,66

 

 

01/03/2014

49

Lâm Thị Bích Tánh

24/05/1992

GV mầm non

TCCN

 

 

15.115

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

50

H Thị Đoan

16/07/1987

GV mầm non

TCCN

 

 

15.115

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

 

Trường Mu giáo Trà Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

51

Nguyễn Thị Lai

20/04/1991

GV mầm non

B

B

15a.206

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2,1

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

H Thị Hà

21/12/1979

Hiệu trưởng

TCCN

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

53

Huỳnh Thị Bích Hạnh

06/05/1985

Phó HT

TCCN

B

B

15,115

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

54

HThị Hương

18/01/1979

GV mầm non

TCCN

 

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

55

Nguyễn Thị Kiều Oanh

04/06/1988

GV mầm non

TCCN

 

A

15,115

4/12

2.46

 

 

01/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/07/2015

56

Nguyễn Thị Lệ Chi

20/10/1990

GV mầm non

TCCN

 

B

15,115

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

57

Nguyễn Thị Hiệp

21/11/1992

GV mầm non

TCCN

B

B

15,115

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

58

Lê Thị Thanh Tuyn

17/04/1992

GV mầm non

TCCN

B

B

15,115

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

 

Trường Mẫu giáo Trà Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

59

Trương Thị Thảo

15/3/1986

Phó HT

 

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Nguyễn Thị Thu Kiều

26/2/1982

Hiệu trưởng

TCSP

 

B

15,115

6/12

2.86

 

 

01/06/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/06/2014

61

Huỳnh Thị Tân

12/11/1991

GV mầm non

TCSP

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

62

Lê Thị Quýt

26/2/1988

GV mầm non

TCSP

 

 

15,115

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

63

Lê Thị Hin Mơ

06/05/1988

GV mầm non

TCSP

 

 

15,115

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

64

H Thị Xíu

07/12/1992

GV mầm non

TCSP

 

B

15,115

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

65

HThị Quân

15/04/1985

GV mầm non

TCSP

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

66

Phạm Thị Ngọc

20/9/1988

GV mầm non

TCSP

A

A

15,115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

67

Đỗ Thị Phương Sâm

20/8/1987

GV mầm non

TCSP

A

A

15,115

2/12

2.06

 

 

15/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/07/2015

 

Trường Mu giáo Trà Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Nguyễn Thị Ái Thảo

19/01/1975

Hiệu trưởng

ĐHSP

 

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

GVMN hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

69

Đỗ Thị Kim Cúc

29/7/1992

GVMN chính

CĐSP

B

B

15a.206

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

70

Lê Thị Hà My

01/4/1992

GVMN chính

CĐSP

 

B

15a.206

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

71

Trịnh Thị Trâm

30/6/1987

Phó HT

TCSP

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

72

Nguyễn Thị Thanh Xuân

05/4/1981

GV mầm non

TCSP

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2014

73

H Thị Ly

05/10/1990

GV mầm non

TCSP

A

 

15,115

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

74

ĐThị Như Tình

02/5/1982

GV mầm non

TCSP

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

01/06/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/06/2014

75

Nguyễn Thị Thảo

26/9/1988

GV mầm non

TCSP

B

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

76

Lê Thị Dung

10/02/1991

GV mầm non

TCSP

A

B

15,115

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

 

Trường Mu giáo Trà Quân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

77

Võ Thị Kim Quyên

01/02/1979

Hiệu trưởng

ĐH

B

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

GVMN hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

78

Phạm Thị Kim Lý

10/08/1986

Phó HT

TCCN

B

A

15,115

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

79

Đòa Thị Tiến

26/08/1986

GV mầm non

TCCN

B

 

15,115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

80

Huỳnh Thị Thanh Tuyền

04/04/1989

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

81

HThị Lệ

17/04/1991

GV mầm non

TCCN

A

B

15,115

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

82

Võ Thị Trà My

13/02/1990

GV mầm non

TCCN

B

B

15,115

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

83

H Thị Phượng

02/01/1990

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

84

Phạm Thị Thúy

29/11/1989

GV mầm non

TCCN

B

B

15,115

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

85

Hồ Thị Vân

16/11/1989

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2015

86

Hồ Thị Nhấc

30/09/1991

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

87

HThHiền

05/08/1993

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

5/12

2.66

 

 

01/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/03/2015

88

Thị Mến

01/11/1990

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

 

Trường Mu giáo Trà Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

89

Trần Thị Hoanh

10/10/1989

GVMN chính

CĐSP

 

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

GVMN hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

90

Đoàn Trần Yến Khương

01/06/1990

GVMN chính

CĐSP

B

 

15a.206

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVMN hạng III

V.07.02.05

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

00/01/1900

91

Nguyễn Thị Huyền Trang

05/09/1980

Hiệu trưởng

TCCN

B

A

15,115

5/12

2.66

 

 

01/09/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/09/2014

92

Hồ Thị Kiu

20/09/1980

Phó HT

TCCN

 

 

15,115

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

93

Trần Thị Xuân Tín

02/02/1986

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

4/12

2.46

 

 

01/07/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/07/2015

94

Phạm Thị Mỹ Phượng

01/07/1987

GV mầm non

TCCN

 

B

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

95

Nguyễn Thị Đông

30/08/1991

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/11/2014

96

Nguyền Thị Kim Liên

10/10/1993

GV mầm non

TCCN

B

B

15,115

2/12

2.06

 

 

01/01/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

01/01/2015

97

Ngô Thị Kim Đính

04/09/1983

GV mầm non

TCCN

 

 

15,115

1/12

1.86

 

 

15/03/2015

GVMN hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

15/03/2015

 

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GVMN hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

98

Trần Thị Diễm Lệ

14/06/1978

GV mầm non

THCN

B

B

15,115

5/12

2.66

 

 

01/04/2014

GVMN hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/04/2014

II

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TIU HỌC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường TH Trà Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Trí Dũng

23/09/1969

Hiệu trưởng

ĐHSP

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GVTH hạng lI

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

2

Trương Thị Kiều Diễm

07/04/1983

GVTH cao cấp

ĐHSP

B

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

GVTH hạng lI

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

3

Phạm Thị Quỳnh Trang

10/07/1987

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/10/2013

GVTH hạng lI

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/10/2013

4

Nguyễn Văn Thành

15/10/1970

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

GVTH hạng lI

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

5

H Thị Quỳnh

20/10/1986

GVTH cao cấp

ĐHSP

C

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/11/2015

GVTH hạng lI

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/11/2015

6

Huỳnh Thị Quyên

09/10/1991

GVTH cao cấp

ĐHSP

B

ĐH

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/07/2015

GVTH hạng lI

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/07/2015

7

Đỗ Đình Long

04/04/1969

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/07/2014

GVTH hạng lI

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/07/2014

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Nguyễn Thị Ngọc Linh

16/04/1987

Phó HT

CĐSP

B

VP

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/11/2013

9

Lâm Thanh Toàn

08/09/1975

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/06/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/06/2014

10

Nguyễn Thị Nhạn

05/12/1991

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

11

Lê Thị Hạnh

22/04/1990

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

12

Nguyễn Thị Xuân

15/06/1989

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

13

Bùi Thị Mỹ Dung

08/06/1990

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

14

Lê Thị Kim Ánh

20/08/1990

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

15

Đỗ Thị Xuân Lý

01/10/1977

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

16

Phạm Thị Thùy

07/07/1985

GVTH chính

CĐSP

A

A

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/02/2016

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/02/2016

17

Nguyễn Văn Tân

24/02/1981

GVTH chính

CĐSP

C

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

18

Đồng Thị Ánh Dương

10/08/1984

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

3/10

2.72

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

01/11/2014

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

19

Trần Thị Thu

02/02/1982

Phó HT

TCCN

B

A

15,114

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

05/11/2014

20

Đỗ Thị Mỹ Ngân

01/09/1992

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

21

H Thị Trang

02/07/1973

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

22

Hồ Văn Sáu

10/08/1991

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

23

Đ Thị Bích Ngà

17/07/1993

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

24

Trần Thị M Hạnh

26/10/1990

GV tiểu học

TCCN

A

A

15,114

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

25

Đinh Thị Hằng Nga

04/06/1985

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

4/12

2.46

 

 

01/06/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2.46

 

 

01/06/2014

 

Trường TH Trà Xinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Nguyễn Thị Kim nh

21/11/1976

Hiệu trưởng

CĐSP

A

 

15a.204

5/10

3,43

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,43

 

 

01/01/2013

27

Nguyễn Thị Kim Anh

15/5/1970

Phó HT

CĐSP

 

B

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

28

Lê Văn Hoàng

07/12/1917

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

5/10

3,43

 

 

01/01/2004

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,43

 

 

01/01/2004

29

Trịnh Tn Hòa

14/11/1973

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

30

Huỳnh Thị Hải Vân

07/04/1973

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

31

Nguyễn Đặng Thy Vũ

16/5/1982

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

3/10

2,72

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2,72

 

 

01/01/2015

32

Nguyễn Văn nh

10/01/1983

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/12/2014

33

Cao Thị Ánh Nguyệt

24/11/1990

GVTH chính

CĐSP

B

 

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

34

Phạm Thị Tính

10/12/1990

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

35

Nguyễn Thị Kiều

06/07/1992

GVTH chính

CĐSP

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

36

Lê Thành

05/05/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

3/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,06

 

 

01/05/2014

37

H Thị Hiệp

27/01/1990

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

38

Đinh Quang Viết

10/10/1967

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

9/12

3,46

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3,46

 

 

01/10/2014

39

Ngô Hoàng Sang

13/6/1987

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2,26

 

 

01/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/07/2015

40

Phạm Thị Nga

20/10/1989

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

41

Nguyễn Thị Tuyết

20/8/1990

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

42

Nguyễn Thị Bích Liên

24/9/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

43

Phạm Văn Bi

03/10/1985

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2,06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/04/2015

44

Phạm Thị Hẹo

07/04/1988

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2,06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/04/2015

45

Huỳnh Thị Na

20/10/1992

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

46

Trần Thị Diễm Kiều

16/8/1993

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

 

Trường TH Trà Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

47

Huỳnh Thanh Danh

10/10/1971

Hiệu trưởng

ĐHSP

 

A

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

48

Trần Trung Việt

24/11/1978

Phó HT

ĐHSP

 

A

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Võ Duy Hải

04/04/1974

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/08/2013

50

Trần Xuân Huy

08/08/1984

GVTH chính

CĐSP

 

THVP

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/05/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/05/2014

51

Trần Thị Bích Đào

01/12/1988

GVTH chính

CĐSP

 

THVP

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

52

Phạm Thị Thu Ly

20/09/1990

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

53

Nguyễn Thị Mỹ Lài

26/12/1991

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

54

Đinh Thị Bi

29/01/1992

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

HThị Trinh

10/02/1989

GV tiểu học

TCCN

A

THVP

15,114

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

56

Nguyễn Thanh Lâm

26/02/1989

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

57

Trang Thị Mỹ Nga

24/04/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

58

Huỳnh Thị Thu Trang

20/02/1988

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

59

Hồ Thị Sương Mai

05/06/1989

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

60

Nguyễn Thị Ngọc Ánh

23/05/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/06/2015

61

Nguyễn Thị Đạc

22/11/1991

GV tiểu học

TCCN

B

A

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

62

Phạm Thị Thanh

19/03/1991

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

63

H Thị Út

05/05/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

64

Hồ Văn Thảo

01/05/1991

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

65

Hồ Thị Lưu

07/09/1992

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

66

Hồ Thị Luyện

07/03/1993

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

67

Hồ Thị Mỵ

24/02/1993

GV tiểu học

TCCN

A

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

 

Trường TH Trà Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Ngô Th Hoa

06/05/1975

Hiệu trưởng

CĐSP

B

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/08/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/08/2013

69

Lê Thanh Hùng

13/09/1975

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

70

HXuân Biên

25/12/1977

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

71

H Thị Ngọc Hạnh

07/10/1988

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/11/2013

72

Lê Văn Nghĩa

24/11/1985

GVTH chính

CĐSP

 

VP

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/04/2014

73

Phạm Thị Tâm

22/09/1988

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

74

Mai Văn Phát

19/09/1991

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

75

Nguyễn Thị Kim Tuyên

12/09/1991

GVTH chính

CĐSP

B

 

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

76

Phạm Hữu Trạng

29/08/1986

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

77

Dương Thị Quỳnh Diễm

17/04/1990

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2015

78

Hồ Thị Thúy

11/02/1991

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2015

79

Dương Thị Phát

16/06/1991

GV tiểu học

TCCN

B

VP

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

80

Nguyễn Thị Kim Thùy

18/06/1992

GV tiểu học

TCCN

A

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

81

Huỳnh Thị Huy

27/10/1991

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

 

Trường TH Trà Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

82

Huỳnh Phi Thu

12/04/1966

Phó HT

ĐHSP

 

 

15a.203

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3,99

 

 

01/01/2013

83

Lâm Thị Thúy Hiền

16/07/1983

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

 

15a.203

2/9

2,67

 

 

12/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

12/01/2014

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

84

Trần Minh Tịnh

26/10/1978

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

85

Nguyễn Thị Kim Liên

19/05/1966

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

9/10

4,58

 

 

02/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4,58

 

 

07/01/2015

86

Trn Thị Sâm

12/12/1978

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/10/2014

87

Trn Quang Việt

15/02/1965

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

4/10

3,03

 

 

02/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

88

Đ Thanh Hào

06/06/1983

GVTH chính

Đ học

B

 

15a.204

2/10

2,41

 

 

04/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2,41

 

 

04/01/2014

89

Nguyễn Thị Đông

15/10/1991

GVTH chính

CĐSP

B

A

15a.204

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

90

Phan Thị Kiu Oanh

29/09/1992

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

91

Huỳnh Ngọc Sĩ

09/04/1992

GVTH chính

CĐSP

B

 

15a.204

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

07/01/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

92

Nguyễn Thái Dũng

14/02/1961

Hiệu trưởng

TCCN

 

A

15,114

12/12

4,06

8

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

8

 

01/01/2015

93

Hồ Thanh Chi

10/08/1966

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

10/12

3,66

 

 

07/01/2012

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3,66

 

 

07/01/2012

94

Lê Thị Lý

19/08/1965

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

10/12

3,66

 

 

10/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

10/12

3,66

 

 

01/10/2014

95

Nguyễn Văn Thân

14/06/1958

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

9/12

3,46

 

 

11/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3,46

 

 

01/11/2015

96

Đặng Phước Lâm

10/10/1974

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

9/12

3,46

 

 

09/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3,46

 

 

01/09/2014

97

H Xuân Ninh

10/06/1964

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

7/12

3,06

 

 

06/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3,06

 

 

01/06/2014

98

Nguyễn Thị Cẩm Nhung

26/06/1979

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

99

Lê Thị Thuận

16/04/1990

GV tiểu học

TCCN

B

 

15,114

3/12

2,26

 

 

04/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

100

Nguyễn Thị Bích Vân

23/12/1989

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2,26

 

 

04/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

101

Nguyễn Thị Minh Hà

07/10/1991

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

102

Huỳnh Thị Vĩ

03/01/1991

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

103

ĐNgọc Thùy

02/04/1969

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

 

Trưng TH Trà Quân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

Trần Văn Đến

04/10/1981

Phó HT

ĐHSP

 

B

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/11/2013

105

Phạm Việt Bảo

03/12/1974

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

A

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

106

Trần Ngọc Thái

13/10/1972

Hiệu trưng

CĐSP

 

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/10/2014

107

H Văn Non

18/10/1965

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/06/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/06/2015

108

Võ Thị Thúy Liễu

15/07/1991

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/10/2013

109

Minh Bột

20/03/1984

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

05/05/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

05/05/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

110

Nguyễn Hữu Danh

22/02/1965

GV tiểu học

TCCN

 

A

15,114

12/12

4.06

9

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9

 

01/10/2015

111

Nguyễn Thành Văn

09/06/1967

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

12/12

4.06

7

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7

 

01/10/2015

112

Trần Quang Vân

23/11/1979

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

6/12

2.86

 

 

01/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/11/2014

113

Đoàn Thị Nguyệt

20/08/1988

GV tiểu học

TCCN

 

A

15,114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

114

Nguyễn Thị Thi

08/02/1984

GV tiểu học

TCCN

 

B

15,114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

115

Nguyễn Thị Trâm

02/02/1990

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

116

Hồ Văn Đức

10/02/1990

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

117

Dương Thị Dư

12/06/1991

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

118

Nguyễn Thị Dim

15/11/1991

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

 

Trường TH Trà Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

119

Võ Phúc Huy

108/10/1974

Hiệu trưởng

ĐHSP

B

A

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

120

Nguyễn Công Dư

20/12/1975

GVTH cao cấp

ĐHSP

A

A

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

121

Lê Thanh Hậu

16/10/1978

GVTH cao cấp

ĐHSP

A

A

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/01/2013

122

Võ Thị Thanh

20/2/1974

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

 

15a.203

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,00

 

 

01/12/2014

123

Đ Thị Cẩm Nhung

20/8/1984

GVTH cao cấp

ĐHSP

 

A

15a.203

3/9

2,67

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2,67

 

 

01/12/2014

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

124

Nguyễn Tn Hoàng

18/6/1979

GVTH chính

CĐSP

A

A

15a.204

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3,03

 

 

01/02/2014

125

Nguyễn Thị Xuân Trang

02/08/1980

GVTH chính

CĐSP

A

A

15a.204

5/10

3,34

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3,34

 

 

01/10/2013

126

Trương Quang Huân

20/10/1989

GVTH chính

CĐSP

A

A

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

127

Hà Văn Tùng

14/5/1978

GV tiu học

TCCN

A

A

15,114

4/12

2,46

 

 

05/11/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2,46

 

 

05/11/2014

128

H Thị Tâm

13/06/1986

GV tiu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

129

Phạm Th Lệ Huyền

02/07/1989

GV tiu học

TCCN

 

A

15,114

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/10/2014

130

Nguyễn Thị Minh Tâm

01/07/1982

GV tiu học

TCCN

 

 

15,114

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

4/12

2,46

 

 

01/01/2015

131

Trần Thị Minh Thiết

28/2/1992

GV tiu học

TCCN

A

 

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

132

Võ Thị Ánh Tuyết

11/08/1990

GV tiu học

TCCN

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

133

Phạm Thị Thu Ba

18/8/1993

GV tiu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

134

Cao Thị Mỹ Hạnh

09/02/1978

GV tiu học

TCCN

B

A

15,114

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

135

Nguyn Thị Trà Duyên

12/03/1983

GV tiu học

TCCN

A

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

 

Trường TH số 2 Trà Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

136

ĐThị Bình

18/08/1968

Hiệu trưởng

CĐSP

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/04/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/04/2014

137

Đặng Công Nông

20/10/1972

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/09/2013

138

Nguyễn Thị Thu Đông

10/10/1978

GVTH chính

CĐSP

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/01/2013

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

139

Nguyễn Văn Bình

08/04/1982

Phó HT

TCCN

 

 

15,114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

140

Đoàn Thị Thùy Linh

22/05/1989

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/04/2015

141

Nguyễn Thị Khánh

03/02/1991

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

142

Phạm Thị Tuyết Nhung

04/03/1992

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

143

Huỳnh Thị Thanh

11/11/1993

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

144

Phạm Văn Bây

09/05/1992

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

145

Võ Thị Linh

18/12/1993

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/01/2015

146

Thới Thị Mỹ Kiều

28/06/1990

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

147

Đinh Thị Hoa

08/06/1988

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

01/04/2015

148

Nguyễn Thị Kim Ly

10/03/1989

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/06/2015

 

Trường PTDT bán trú TH&THCS Trà Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

149

Lê Văn Tư

20/4/1967

Hiệu trưởng

ĐHSP

 

A

15a.203

7/9

4,32

 

 

01/04/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4,32

 

 

01/04/2013

150

Đ Minh Định

25/7/1979

Phó HT

ĐHTH

 

A

15a.203

3/9

3,0

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,0

 

 

01/01/2013

151

Lê Thị Kim Huê

17/4/1975

GVTH cao cấp

ĐHTH

 

B

15a.203

3/9

3,0

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,0

 

 

01/11/2013

152

Đinh Tấn Bảo Trân

28/7/1979

GVTH cao cấp

ĐHTH

 

A

15a.203

3/9

3,0

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,0

 

 

01/01/2013

153

Lâm K Sơn

01/01/1974

GVTH cao cấp

ĐHTH

 

A

15a.203

3/9

3,0

 

 

01/12/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3,0

 

 

01/12/2014

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

00/01/1900

154

Trần Hoàng Phủ

07/06/1967

GVTH chính

CĐTH

 

A

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/11/2015

155

H Văn Thanh

10/10/1960

GVTH chính

CĐTH

 

B

15a.204

7/10

3,96

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3,96

 

 

01/11/2015

156

Nguyễn Thị Kim Ly

05/07/1991

GVTH chính

CĐTH

 

A

15a.204

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

15/09/2013

157

Huỳnh Thị Thu Thuyn

22/7/1990

GVTH chính

CĐTH

B

B

15a.204

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2,10

 

 

01/07/2015

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

158

Nguyễn Thị Hiến

10/10/1962

GV tiểu học

THSP

 

A

15,114

12/12

4,06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

8%

 

01/10/2015

159

Phạm Công Chính

05/05/1960

GV tiểu học

THSP

 

A

15,114

12/12

4,06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4,06

 

 

01/01/2015

160

Xăm Hồng Lĩnh

02/04/1978

GV tiểu học

THSP

 

A

15,114

8/12

3,26

 

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

8/12

3,26

 

 

01/10/2015

161

Nguyễn Thị Trang

06/04/1976

GV tiểu học

THSP

B

A

15,114

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2,86

 

 

01/01/2014

162

Nguyễn Thị Lệ Chi

09/11/1988

GV tiểu học

THSP

B

B

15,114

5/12

2,66

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

5/12

2,66

 

 

01/10/2014

163

Phạm Ngọc Sâm

16/8/1986

GV tiểu học

THSP

 

A

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2014

164

Đặng Thị Thương

15/12/1991

GV tiểu học

THSP

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

165

Lê Thị Trung

20/8/1987

GV tiểu học

THSP

 

B

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

166

Lê Thị Ngọc Lài

25/2/1986

GV tiểu học

THSP

A

B

15,114

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

01/05/2014

167

Đinh Thị Dương

10/11/1989

GV tiểu học

THSP

B

B

15,114

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2,06

 

 

15/03/2015

168

Hồ Thanh Chương

17/11/1983

GV tiểu học

THSP

 

A

15,114

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2,26

 

 

01/04/2015

169

Trần Thị Thúy Nga

02/08/1993

GV tiểu học

THSP

A

A

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

170

Phạm Thị Thủy

04/03/1992

GV tiểu học

THSP

B

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

171

Huỳnh Thị Ngọc Ly

02/01/1993

GV tiểu học

THSP

A

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

172

Đinh Thị Thươn

23/7/1984

GV tiểu học

THSP

 

B

15,114

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1,86

 

 

01/01/2015

 

Trường TH&THCS Trà Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

173

Nguyễn Thị Đào

04/04/1972

Phó HT

CĐSP

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/02/2014

174

Đinh Thị Bích Hiên

19/02/1986

GVTH chính

CĐSP

B

B

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

175

Phạm T.Kiêm Yến

28/04/1992

GVTH chính

CĐSP

B

 

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

176

Nguyễn Thị Tâm

20/07/1991

GVTH chính

CĐSP

A

 

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

177

Nguyễn Tn Anh

12/12/1978

GVTH chính

CĐSP

 

A

15a.204

3/10

3.03

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

3.03

 

 

01/01/2013

 

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

178

Nguyn Thị Nga

31/12/1970

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

7/12

3.06

 

 

01/01/2015

179

H Văn Lương

19/05/1964

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

6/12

2.86

 

 

01/01/2014

180

Nguyễn Thị Hoàng Liên

29/03/1991

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

2/12

2.06

 

 

15/03/2015

181

Phạm Ly Na

20/10/1989

GV tiểu học

TCCN

B

B

15,114

1/12

1.86

 

 

01/07/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/07/2015

182

Hồ Thị Kim Siêng

12/06/1968

GV tiểu học

TCCN

 

 

15,114

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/06/2015

 

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GV TH hng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

183

Huỳnh Văn Thanh

13/03/1983

GVTH cao cp

ĐHSP

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/05/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/05/2014

III

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trường THCS Trương Ngọc Khang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trần Quang Vinh

24/11/1975

Hiệu trưởng

CĐSP

B

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

2

Nguyễn Thị Trầm

10/10/1985

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

3

Hồ Thị Linh

26/11/1984

Phó HT

CĐSP

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/06/2014

4

H Thị Chi

12/01/1982

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/04/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/04/2015

5

Lương Thị Trịnh Trâm

12/12/1988

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/11/2013

6

Nguyễn Thị Thương

01/8/1988

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

7

Lê Đức Thường

14/12/1987

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

8

Nguyễn Thị Thùy

08/6/1989

GV THCS

CĐSP

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2015

9

Trịnh Hàn Thao

08/9/1989

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2015

10

Lê Thị Tuyết

09/02/1980

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

11

Phạm Hữu Hoanh

24/06/1989

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/05/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/05/2013

12

Phạm Thùy Dung

26/11/1991

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/07/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/07/2014

13

Đinh Thị Lan

22/9/1980

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2013

 

Trường PTDT bán trú THCS Trà Xinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

14

Nguyễn Quang Viên

04/12/1984

Phó HT

ĐHSP

B

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

15

Đ Thị An

13/03/1978

GV THCS chính

ĐHSP

A

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/03/2013

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/03/2013

16

Nguyễn Thị Thu Thảo

02/03/1987

GV THCS chính

ĐHSP

 

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/03/2015

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/03/2015

17

Trương Quang Bình

15/05/1985

GV THCS chính

ĐHSP

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

15/09/2013

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

15/09/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Trương Quang Thọ

15/08/1969

Hiệu trưởng

CĐSP

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

19

Bùi Thanh Hạnh

12/04/1988

Phó HT

CĐSP

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

20

Nguyễn Thị Lý

02/02/1982

GV THCS

CĐSP

 

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

21

Nguyễn Văn Huy

03/02/1980

GV THCS

CĐSP

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

22

Nguyễn Thị Sương

15/06/1985

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

23

Nguyễn Thị Nguyệt

16/09/1987

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

24

Nguyễn Thanh Tùng

07/04/1989

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/05/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/05/2013

25

Đào Thị Sinh

11/12/1991

GV THCS

CĐSP

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

26

Lê Thị Ánh Tuyết

15/05/1981

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/01/2013

 

Trường PTDT bán trú THCS Trà Thọ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

27

Nguyễn Văn Nam

02/03/1981

GV THCS chính

ĐHSP

A

KTV

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

28

Phạm Tô Ninh

18/08/1981

GV THCS chính

ĐHSP

 

A

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

GV THCS Hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/12/2014

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Phan Tấn Thanh

03/02/1980

Hiệu trưởng

ĐHSP

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

30

Nguyễn Hữu Vĩnh

22/03/1979

Phó HT

ĐHSP

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

31

Vũ Nhật Tuấn

27/11/1981

Phó HT

ĐHSP

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

32

Phạm Thị Kim Lưu

15/04/1977

GV THCS

ĐHSP

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/08/2013

33

Phạm Phú Hiệp

30/09/1985

GV THCS

ĐHSP

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

34

H Thị Loan

24/04/1983

GV THCS

ĐHSP

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/06/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/06/2015

35

Võ Minh Diệp

04/08/1985

GV THCS

ĐHSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

36

Võ Thị Thủy

20/04/1987

GV THCS

ĐHSP

 

VP

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

37

Nguyễn Thị Kim Hoa

08/01/1987

GV THCS

ĐHSP

B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

 

Trường PTDT bán trú THCS Trà Nham

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

38

Bạch Văn Giáp

10/09/1978

GV THCS chính

ĐHSP

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/04/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

39

Minh Cnh

20/05/1914

Hiệu trưởng

CĐSP

B

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

40

Hồ Thị Vân

02/01/1986

Phó HT

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

41

Nguyễn Quốc Chí

17/06/1983

Phó HT

CĐSP

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/05/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/05/2015

42

Huỳnh Ngọc Tuấn

23/11/1977

GV THCS

CĐSP

B

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

43

Huỳnh Thị Ngọc Lan

01/07/1979

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/08/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/08/2013

44

Huỳnh Thị Sự

12/12/1981

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

45

Huỳnh Thị Lan

18/12/1991

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

46

Võ Thị Huệ

01/5/1987

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

47

Nguyễn Thị Sang

04/03/1991

GV THCS

CĐSP

B2

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

48

Chung Thị Ly Ly

28/11/1989

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

49

H Thị Phương Lan

05/05/1992

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

50

Trần Thị Thanh Huệ

20/08/1989

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

51

Nguyễn Thị Mỹ Linh

19/08/1987

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

 

Trường PTDT bán trú THCS Trà Thanh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Đặng Thị Nhung

17/07/1979

Hiệu trưởng

ĐHSP

A

 

15a201

5/9

3,66

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3,66

 

 

01/10/2014

53

Nguyễn Điệp

15/03/1985

Phó HT

ĐHSP

 

B

15a201

3/9

3,00

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3,00

 

 

01/06/2014

54

Trn Văn Thc

01/08/1986

GV THCS chính

ĐHSP

 

UD

15a201

1/9

2,34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2,34

 

 

01/10/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

55

Nguyễn Tấn Tài

06/04/1983

Phó HT

CĐSP

B

B

15a202

4/10

3,03

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3,03

 

 

01/06/2014

56

Phạm Trung Việt

22/08/1985

GV THCS

CĐSP

 

A

15a202

3/10

2,72

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2,72

 

 

01/11/2013

57

Trần Đình Tài

04/03/1982

GV THCS

CĐSP

B

B

15a202

1/10

2,41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/04/2014

58

Nguyễn Đặng Thành Võ

05/04/1986

GV THCS

CĐSP

B

UD

15a202

1/10

2,41

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/10/2013

59

Trn Thị Thanh Hải

12/04/1985

GV THCS

CĐSP

 

 

15a202

3/10

2,72

 

 

05/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2,72

 

 

05/11/2015

60

Trần Thị Thu Thủy

18/11/1986

GV THCS

CĐSP

B

VP

15a202

1/10

2,41

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/12/2014

61

Nguyễn Thị Ánh Giang

12/03/1990

GV THCS

CĐSP

 

A

15a202

1/10

2,1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

01/07/2015

62

Lê Thị Phương Nam

20/06/1987

GV THCS

CĐSP

B

UD

15a202

1/10

2,1

 

 

10/05/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

10/05/2013

63

Phạm Thị Hiếu

07/01/1990

GV THCS

CĐSP

B

B

15a202

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

64

Nguyễn Hng Lâm

14/11/1984

GV THCS

CĐSP

B

UD

15a202

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

65

Lê Thị Sen

10/02/1988

GV THCS

CĐSP

 

B

15a202

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

66

Huỳnh Tú Mỹ

13/07/1988

GV THCS

CĐSP

B

UD

15a202

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2,1

 

 

01/10/2013

 

Trường THCS Trà Quân

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

67

Nguyễn Minh Nhực

26/04/1985

GV THCS chính

ĐHSP

B

A

15a.201

1/9

2.34

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

15/09/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

68

Trần Khánh Dưỡng

25/05/1981

Hiệu trưởng

CĐSP

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

69

Phạm Văn Tài

18/02/1978

Phó HT

CĐSP

C

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

70

Dương Quang Trà

04/01/1975

GV THCS

CĐSP

B

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/09/2014

71

Lê Trung Đình

20/12/1969

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/09/2013

72

Đồng Trinh Điệp

06/01/1986

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

73

Võ Trọng Phiên

26/11/1983

GV THCS

CĐSP

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

74

Phạm Thị Lệ

22/04/1986

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/11/2015

75

Nguyễn Thị Nhã Phương

17/03/1988

GV THCS

CĐSP

C

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

76

Đinh Thị Thu Mão

25/09/1991

GV THCS

CĐSP

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

15/09/2013

77

Nguyn Thị Diễn

18/03/1991

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/07/2015

 

Trường PTDT bán trú THCS Trà Khê

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

78

Nguyn Đ Khanh

31/12/1979

Hiệu trưởng

CĐSP

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

79

Bùi Duy Tân

23/05/1982

Phó HT

CĐSP

B

A

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/05/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/05/2014

80

Bạch Văn Thành

09/06/1981

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

81

Huỳnh Thị Tường Vi

09/01/1984

GV THCS

CĐSP

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/12/2014

82

Trn Thị Quỳnh Như

10/01/1990

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

83

Phạm Thị Hoa

23/7/1991

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

84

Lý Thị Hoàng Oanh

18/6/1987

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

15/09/2013

85

Tạ Thị Hoàng Nht

22/6/1992

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

86

Đinh Thị Như Hải

12/10/1991

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

87

Đinh T Minh Thảo

11/04/1991

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

88

Văn Thị Hương

29/01/1992

GV THCS

CĐSP

 

A

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

 

Trường THCS Trà Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

89

Vũ Tiến Lâm

06/07/1982

Hiệu trưởng

CĐSP

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2015

90

Hồ Xuân Bằng

22/02/1984

Phó HT

CĐSP

 

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/12/2014

91

Võ Chí Linh

30/07/1979

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

92

Nguyn Thanh Sang

20/02/1980

GV THCS

CĐSP

B

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/05/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/05/2014

93

TrnThị Hà

24/05/1983

GV THCS

CĐSP

 

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/04/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/04/2015

94

Phạm Ngọc Duy

20/04/1982

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

95

Lê Thị Thùy Dung

10/04/1991

GV THCS

CĐSP

 

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

96

Nguyễn Thị Hiền Ny

01/12/1989

GV THCS

CĐSP

B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/11/2013

 

Trường PTDT bán trú TH&THCS Trà Lãnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

97

Đinh Thị Mỹ Anh

01/01/1983

GV THCS chính

ĐHSP

A

A

15a.201

4/9

3,33

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3,33

 

 

01/12/2014

98

Lâm Văn Công

18/05/1981

GV THCS chính

ĐHSP

B

A

15a.201

2/9

2,67

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2,67

 

 

01/04/2014

99

Đ Thị Khánh Ly

23/01/1987

GV THCS chính

ĐHSP

 

B

15a.201

2/9

2,67

 

 

15/09/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2,67

 

 

15/09/2015

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

100

Nguyễn Duy Duật

04/10/1983

Phó HT

CĐSP

B

B

15a202

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

101

Lê Quốc Đại

20/10/1983

GV THCS

CĐSP

 

A

15a202

2/10

2,41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/04/2013

102

Trần Thị Như Hiền

09/09/1984

GV THCS

CĐSP

B

A

15a202

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2,72

 

 

01/11/2015

103

Nguyễn Văn Vinh

02/03/1982

GV THCS

CĐSP

 

B

15a202

2/10

2,41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/04/2013

104

Trương Thị Quỳnh Giang

20/07/1983

GV THCS

CĐSP

B

A

15a202

3/10

2,72

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2,72

 

 

01/11/2014

105

Nguyễn Thị Thanh Tâm

02/10/1989

GV THCS

CĐSP

B

B

15a202

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2,41

 

 

01/10/2014

 

Trường TH&THCS Trà Trung

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

106

Võ Đình Mỹ

19/05/1983

GV THCS chính

ĐH

Anh B

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

107

Nguyễn Văn Hoàng

02/04/1983

GV THCS chính

ĐH

Anh B

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/04/2013

 

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

108

Nguyễn Công

06/05/1980

Hiệu trưởng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/11/2014

109

Đặng Thị Kim Én

01/02/1984

Phó HT

Anh B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

110

Võ Thị Thanh Hiếu

20/01/1978

GV THCS

 

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

111

Nguyễn Thị Quý

06/07/1981

GV THCS

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

112

Trần Thị Thúy Phượng

25/03/1988

GV THCS

 

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2014

113

Trương Thị Thanh Thảo

08/07/1983

GV THCS

Anh B

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/04/2013

114

Huỳnh Văn Kỳ

25/08/1989

GV THCS

Anh B

 

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

115

Nguyễn Thị Ngọc Kiều

06/06/1985

GV THCS

Anh B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

15/03/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

15/03/2014

116

Nguyễn Thị Tuyết Anh

24/04/1991

GV THCS

Anh C

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/10/2013

117

Nguyễn Thị Thư

10/12/1991

GV THCS

Anh B

B

15a.202

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.1

 

 

01/07/2015

 

Phòng Giáo dục và Đào tạo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

GV THCS hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

118

Phạm Sơn

01/01/1968

GV THCS chính

ĐHSP

B

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/07/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/07/2013

119

Võ Đình Tú

10/01/1971

GV THCS chính

ĐHSP

B

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

120

Phạm Hồng Sơn

10/08/1966

GV THCS chính

ĐHSP

B

B

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/02/2014

121

Nguyễn Đình Phước

04/08/1962

GV THCS chính

ĐHSP

B

B

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

122

Lê Hoàng Phương

25/07/1974

GV THCS chính

ĐHSP

B

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

 

GV THCS hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

123

Nguyễn Hữu Duy

14/08/1980

Phó TP

CĐSP

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/06/2014

Danh sách có 404 viên chc, trong đó:

* GV Mầm non 98 người;

* GV Tiểu học 183 người;

* GV Trung học cơ sở 123 người.