Thứ 2, Ngày 28/10/2024

Quyết định 1351/QĐ-BYT năm 2020 về công bố công khai quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế

Số hiệu 1351/QĐ-BYT
Ngày ban hành 25/03/2020
Ngày có hiệu lực 25/03/2020
Loại văn bản Quyết định
Cơ quan ban hành Bộ Y tế
Người ký Nguyễn Trường Sơn
Lĩnh vực Tài chính nhà nước,Thể thao - Y tế

BỘ Y TẾ
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1351/QĐ-BYT

Hà Nội, ngày 25 tháng 3 năm 2020

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2018 CỦA BỘ Y TẾ

Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21/12/2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một sđiều của Luật Ngân sách nhà nước;

Căn cứ Thông tư s61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn về công khai ngân sách đi với đơn vị dự toán ngân sách, tchức được ngân sách nhà nước htrợ; Thông s90/2018/TT-BTC ngày 28/9/2018 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư s61/2017/TT-BTC ngày 15/6/2017 của Bộ Tài chính;

Căn cứ Thông báo s42/TB-BTC ngày 10/01/2020 của Bộ Tài chính thông báo thẩm định quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế;

Theo đề nghị của Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công bố công khai số liệu quyết toán ngân sách năm 2018 của Bộ Y tế (không bao gồm số liệu quyết toán nguồn vốn vay và viện trợ nước ngoài chi hành chính sự nghiệp năm 2018), chi tiết theo các biểu đính kèm.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ Y tế, Vụ trưởng Vụ Kế hoạch - Tài chính và Thủ trưởng các đơn vị liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Các đơn vị, Dự án trực thuộc Bộ;
- Bộ T
ài chính;
- C
ác đ/c Thtrưởng;
- Website Bộ Y tế;
- Lưu: VT, KH-TC4.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Trường Sơn

 

Biểu số 04

BỘ Y TẾ
---------
Chương: 1.023

 

QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018

(Kèm theo quyết định số 1351/QĐ-BYT ngày 25/3/2020 của Bộ Y tế)

Đơn vị tính: triệu đồng

Số TT

Nội dung

Số liệu báo cáo quyết toán

Số liệu quyết toán được duyệt

Chênh lệch

A

B

1

2

3=2-1

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

 

 

 

I

Số thu phí, lệ phí

144.160

144.160

0

1

Phí thm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

27.578

27.578

0

2

Phí thm định cấp phép lưu hành đối với hồ đăng ký thay đi, bsung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nh, bao gồm thay đi nhcần phê duyệt và thay đi theo hình thức thông báo) (Phí bsung thay đổi đối với thuc đã có s đăng ký trong quá trình lưu hành)

13.088

13.088

0

3

Phí thm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

2.016

2.016

0

4

Phí công bố sn phm mỹ phẩm

17.032

17.032

0

5

Phí thm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phm (phí thẩm đnh tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

4.454

4.454

0

6

Phí thm định cp GPNK thuốc thành phm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho th lâm sàng, th tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phm chưa có số đăng ký)

3

3

0

7

Phí thm định công bố giá thuốc:

1.492

1.492

0

8

Phí kiểm tra, kim nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

22.629

22.629

0

9

Phí cp chứng chhành nghề KCB Y dược ctruyền

165

165

0

10

Phí cấp chng chhành nghề KCB

2.542

2.542

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

38.132

38.132

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

1.082

1.082

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phm TTBYT

10.412

10.412

0

14

Phí nội dung qung cáo TTB

2

2

0

15

Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp

2.111

2.111

0

16

Phí thẩm định quyết toán XDCB

1.367

1.367

0

17

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

18

18

0

18

Phí thi tuyển công chức

39

39

0

II

Chi từ nguồn thu phí được khu trừ hoặc đlại

78.539

78.539

0

1

Chi Qun lý hành chính

78.539

78.539

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự ch

68.031

68.031

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

10.509

10.509

0

III

Số phí, lệ phí nộp NSNN

34.314

34.314

0

1

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thm định cấp s ĐK lưu hành thuc)

8.273

8.273

0

2

Phí thm định cấp phép lưu hành đối vi hồ sơ đăng ký thay đổi, bsung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã giấy phép lưu hành (thay đi lớn, thay đi nhỏ, bao gồm thay đổi nhcần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí b sung thay đổi đối với thuốc đã có s đăng ký trong quá trình lưu hành)

3.564

3.564

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phm (phí thẩm đnh nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

603

603

0

4

Phí công bố sn phẩm mỹ phẩm

5.092

5.092

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

1.336

1.336

0

6

Phí thm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho th lâm sàng, th tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

1

1

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuc:

447

447

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

4.526

4.526

0

9

Phí cấp chứng chhành nghề KCB Y dược cổ truyền

42

42

0

10

Phí cấp chứng ch hành ngh KCB

508

508

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

7.626

7.626

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

209

209

0

13

Phí cp số đăng ký lưu hành sn phẩm TTBYT

2.082

2.082

0

14

Phí nội dung quảng cáo TTB

0

0

0

15

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

4

4

0

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

5.479.195

5.479.195

0

I

Nguồn ngân sách trong nước

5.479.195

5.479.195

0

1

Chi qun lý hành chính

147.574

147.574

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

128.081

128.081

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

19.494

19.494

0

2

Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ

82.132

82.132

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dy nghề

767.606

767.606

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

518.749

518.749

0

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

248.857

248.857

0

4

Chi snghiệp y tế, dân s và gia đình

4.466.353

4.466.353

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

1.181.827

1.181.827

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3.284.526

3.284.526

0

5

Chi bảo đm xã hội

2.051

2.051

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.051

2.051

0

6

Chi sự nghiệp bo vệ môi trường

13.480

13.480

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

13.480

13.480

0

 

QUYẾT TOÁN THU-CHI NGUỒN NSNN NĂM 2018

(Kèm theo quyết định số     /QĐ-BYT ngày    /3/2020 của Bộ Y tế)

Đơn vị: triệu đồng

Số TT

Nội dung

Số liệu quyết toán được duyệt

Chia ra

Viện Vệ Sinh Dịch Tễ Trung Ương

Viện Pasteur TP.Hồ Chí Minh

Viện Vệ Sinh Y tế công cộng TP.HChí Minh

Viện Vacxin và sinh phẩm y tế

Viện Pasteur Nha Trang

Viện Vệ Sinh Dịch T Tây Nguyên

Viện Kiểm nghiệm thuốc Trung ương

Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Trung Ương

A

B

C

1

2

3

4

5

6

7

8

A

Quyết toán thu, chi, np ngân sách phí, lệ phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Số thu phí, lệ phí

144.160

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Phí thẩm định cp phép lưu hành đối vi thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

27.578

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

13.088

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

2.016

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

17.032

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

4.454

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký

3

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc

1.492

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

22.629

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

165

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

2.542

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

38.132

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí Sinh phẩm chuẩn đoán lnvitro

1.082

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

10.412

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung quảng cáo TTB

2

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp

2.111

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Phí thẩm định quyết toán XDCB

1.367

0

0

0

0

0

0

0

0

17

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

18

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Phí thi tuyển công chức

39

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

78.539

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi Qun lý hành chính

78.539

0

0

0

0

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế đ t ch

68.031

0

0

0

0

0

0

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự ch

10.509

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp NSNN

34.314

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

8.273

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

3.564

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

603

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

5.092

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

1.336

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cp GPNK thuc thành phm chưa có số đăng ký (trừ trưng hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cu điều trị đặc biệt, thuốc PC dch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học, …) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

1

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc:

447

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kim nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

4.526

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

42

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

508

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

7.626

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

209

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

2.082

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung qung cáo TTB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

5.479.195

667.815

46.726

41.944

22.230

45.608

51.893

70.087

101.272

I

Nguồn ngân sách trong nước

5.479.195

667.815

46.726

41.944

22.230

45.608

51.893

70.087

101.272

1

Chi quản lý hành chính

147.574

0

0

0

0

0

0

0

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

128.081

0

0

0

0

0

0

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

19.494

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ

82.132

1.715

103

0

0

0

0

3.140

964

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

767.606

290

10

1.157

0

0

0

0

352

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

518.749

290

10

295

0

0

0

0

352

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

248.857

0

0

862

0

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

4.466.353

665.810

46.613

40.612

22.230

45.458

51.793

66.947

99.956

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

1.181.827

58.308

26.231

25.298

5.230

32.169

32.890

34.380

40.817

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

3.284.526

607.502

20.382

15.314

17.000

13.289

18.902

32.567

59.139

5

Chi bảo đảm xã hội

2.051

0

0

0

0

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

2.051

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi snghiệp bo vệ môi trường

13.480

0

0

175

0

150

100

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

13.480

0

0

175

0

150

100

0

0

 

Số TT

Nội dung

 

Viện Kiểm nghiệm thuốc TP. Hồ Chí Minh

Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Hồ Chí Minh

Viện Sốt rét ký sinh trùng - côn trùng Quy Nhơn

Trung tâm truyền thông giáo dục sức khỏe TW

Viện Sức khỏe nghề nghiệp và Môi trường

Viện Kiểm định quốc gia vacxin và sinh phẩm y tế

Viện Dược liệu

Viện Dinh dưỡng

Tạp chí dược học

A

B

9

10

11

12

13

14

15

16

17

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

0

0

0

0

0

0

0

0

0

I

Số thu phí, lệ phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Phí thẩm định cp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm đnh cp s ĐK Lưu hành thuốc)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…)(Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc:

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung quảng cáo TTB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Phí thẩm định quyết toán XDCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

17

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Phí thi tuyển công chức

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi Qun lý hành chính

0

0

0

0

0

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ t ch

0

0

0

0

0

0

0

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tchủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp NSNN

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thm đnh cp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc nguyên liu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhcần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc:

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung quảng cáo TTB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

31.219

42.209

58.301

13.710

52.723

32.080

83.028

66.903

1.770

I

Nguồn ngân sách trong nước

31.219

42.209

58.301

13.710

52.728

32.080

83.028

66.903

1.770

1

Chi qun lý hành chính

0

0

0

0

0

0

0

0

40

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

0

0

0

0

0

0

40

2

Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ

392

1.247

793

0

0

600

3.195

415

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

0

0

0

0

770

0

80

130

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

70

0

80

130

0

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

0

0

700

0

0

0

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

30.828

40.963

57.508

13.710

51.558

31.481

79.753

66.359

1.730

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

30.828

15.350

18.763

9.170

22.121

23.330

37.540

27.274

1.590

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

25.613

38.740

4.540

29.438

8.151

42.213

39.084

140

5

Chi bảo đảm xã hội

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

400

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

0

0

400

0

0

0

0

 

Số TT

Nội dung

 

Viện Chiến lược và chính sách y tế

Viện Y học biển

Tạp chí y học thực hành

Viện Kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm quốc gia

Bệnh viện Hữu Nghị

Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức

Bệnh viện Nhi trung ương

Bệnh viện Bạch Mai

Viện huyết học truyền máu trung ương

A

B

18

19

20

21

22

23

24

25

26

A

Quyết toán thu, chi, nộp ngân sách phí, lệ phí

 

 

 

 

 

 

 

 

 

I

Số thu phí, lệ phí

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệm, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,...) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc:

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung quản cáo TTB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thăng hạng chức danh nghề nghiệp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

16

Phí thẩm định quyết toán XDCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

17

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

18

Phí thi tuyển công chức

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Chi từ nguồn thu phí được khấu trừ hoặc để lại

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Chi Quản lý hành chính

0

0

0

0

0

0

0

0

0

a

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

b

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

III

Số phí, lệ phí nộp NSNN

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Phí thẩm định cấp số ĐK lưu hành thuốc)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

2

Phí thẩm định cấp phép lưu hành đối với hồ sơ đăng ký thay đổi, bổ sung thuốc, nguyên liệu làm thuốc đã có giấy phép lưu hành (thay đổi lớn, thay đổi nhỏ, bao gồm thay đổi nhỏ cần phê duyệt và thay đổi theo hình thức thông báo) (Phí bổ sung thay đổi đối với thuốc đã có số đăng ký trong quá trình lưu hành)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3

Phí thẩm định xác nhận nội dung thông tin, QC thuốc, mỹ phẩm (phí thẩm định nội dung TTQC thuốc, mỹ phẩm, lĩnh vực y tế)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4

Phí công bố sản phẩm mỹ phẩm

0

0

0

0

0

0

0

0

0

5

Phí thẩm định tiêu chuẩn, điều kiện hành nghề, kinh doanh thuộc lĩnh vực dược, mỹ phẩm (phí thẩm định tiêu chuẩn và điều kiện hành nghề dược)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

6

Phí thẩm định cấp GPNK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký (trừ trường hợp NK thuốc hiếm, thuốc cho nhu cầu điều trị đặc biệt, thuốc PC dịch, thiên tai, thuốc cho các chương trình y tế, thuốc viện trợ, thuốc phi mậu dịch, thuốc làm mẫu đăng ký, mẫu kiểm nghiệp, thuốc cho thử lâm sàng, thử tương đương sinh học,…) (Phí thẩm định hồ sơ đơn hàng NK thuốc thành phẩm chưa có số đăng ký)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

7

Phí thẩm định công bố giá thuốc:

0

0

0

0

0

0

0

0

0

8

Phí kiểm tra, kiểm nghiệm vệ sinh ATTP (2558)

0

0

0

0

0

0

0

0

0

9

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB Y dược cổ truyền

0

0

0

0

0

0

0

0

0

10

Phí cấp chứng chỉ hành nghề KCB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

11

Phí hồ sơ NK TTB y tế

0

0

0

0

0

0

0

0

0

12

Phí sinh phẩm chuẩn đoán Invitro

0

0

0

0

0

0

0

0

0

13

Phí cấp số đăng ký lưu hành sản phẩm TTBYT

0

0

0

0

0

0

0

0

0

14

Phí nội dung quảng cáo TTB

0

0

0

0

0

0

0

0

0

15

Phí thẩm định cấp GCN phòng XN ASSH

0

0

0

0

0

0

0

0

0

B

Quyết toán chi ngân sách nhà nước

18.831

24.901

3.600

85.064

51.655

29.823

44.470

64.361

39.302

I

Nguồn ngân sách trong nước

18.831

24.901

3.600

85.064

51.655

29.823

44.470

64.361

39.302

1

Chi phí quản lý hành chính

0

0

40

0

0

0

0

0

0

1.1

Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

1.2

Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ

0

0

40

0

0

0

0

0

0

2

Chi Sự nghiệp khoa học và công nghệ

300

0

0

1.134

0

0

0

559

0

3

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề

0

0

0

0

0

0

0

4.168

0

3.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

304

0

3.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

3.864

0

4

Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình

17.931

24.901

3.560

83.930

51.655

29.823

44.420

59.507

39.172

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

16.031

8.890

3.550

24.573

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

1.900

16.011

0

59.357

51.655

29.823

44.420

59.507

39.172

5

Chi bảo đảm xã hội

600

0

0

0

0

0

50

127

130

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

600

0

0

0

0

0

50

127

130

6

Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.1

Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

4.2

Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên

0

0

0

0

0

0

0

0

0

[...]