Quyết định 135/QĐ-BHXH năm 2021 công bố công khai quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Số hiệu | 135/QĐ-BHXH |
Ngày ban hành | 29/01/2021 |
Ngày có hiệu lực | 29/01/2021 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Người ký | Lê Hùng Sơn |
Lĩnh vực | Tài chính nhà nước |
BẢO
HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 135/QĐ-BHXH |
Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2021 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH NĂM 2019 CỦA BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Quyết định số 2949/QĐ-BHXH ngày 04 tháng 12 năm 2017 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế công khai tài chính; quản lý, sử dụng tài sản; kết quả kiểm toán, thanh tra và thực hành tiết kiệm, chống lãng phí đối với các đơn vị thuộc hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Báo cáo quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã được các cấp có thẩm quyền thông qua;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu Quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam (Biểu số 01 kèm theo); Công bố công khai số liệu duyệt quyết toán tài chính năm 2018 của Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và xã hội, An toàn lao động (Biểu số 02 kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán, Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Giám đốc Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, An toàn lao động chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
TỔNG GIÁM ĐỐC |
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng
Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Số liệu báo cáo quyết toán của BHXH Việt Nam |
Số liệu quyết toán được các cấp có thẩm quyền thông qua |
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
368.084.916.349.313 |
368.084.916.349.313 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
245.747.644.025.680 |
245.747.644.025.680 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2.327.858.098.551 |
2.327.858.098.551 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
101.967.283.326.896 |
101.967.283.326.896 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
17.415.953.285.177 |
17.415.953.285.177 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
626.177.613.009 |
626.177.613.009 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
238.391.321.574.944 |
238.391.321.574.944 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
47.261.259.060.382 |
47.261.259.060.382 |
2 |
Chi quỹ BHXH |
178.495.336.399.373 |
178.495.336.399.373 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
30.540.109.741.848 |
30.540.109.741.848 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
850.458.109.650 |
850.458.109.650 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
147.104.768.547.875 |
147.104.768.547.875 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
12.634.726.115.189 |
12.634.726.115.189 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
102.216.092.534.715 |
102.216.092.534.715 |
1 |
Chi KCB BHYT |
100.060.093.702.898 |
100.060.093.702.898 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
816.937.228.292 |
816.937.228.292 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
1.339.061.603.525 |
1.339.061.603.525 |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
11.646.688.466.462 |
11.646.688.466.462 |
|
Trong đó: |
|
|
|
Quỹ lương |
3.194.190.032.862 |
3.194.190.032.862 |
|
Chi sửa chữa, mua sắm tài sản |
6.308.000.731.077 |
6.308.000.731.077 |
|
Trích lập các quỹ |
2.144.497.702.523 |
2.144.497.702.523 |
V |
Quyết toán thu các quỹ Cơ quan |
- |
- |
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
- |
- |
|
Số thu |
110.040.815.397 |
110.040.815.397 |
|
Số chi |
5.155.765.016 |
5.155.765.016 |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
- |
- |
|
Số thu |
871.989.139.733 |
871.989.139.733 |
|
Số chi |
712.951.272.557 |
712.951.272.557 |
3 |
Quỹ bổ sung thu nhập |
- |
- |
|
Số thu |
1.423.594.387.400 |
1.423.594.387.400 |
|
Số chi |
1.296.125.679.910 |
1.296.125.679.910 |
|
|
Hà
Nội, ngày ... tháng ... năm 2021 |
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng Giám đốc
Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Hà Nội |
BHXH TP Hồ Chí Minh |
BHXH An Giang |
BHXH Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
43.280.710.432.884 |
43.280.710.432.884 |
65.455.534.544.054 |
65.455.534.544.054 |
3.291.160.656.292 |
3.291.160.656.292 |
5.649.280.780.299 |
5.649.280.780.299 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
30.249.101.891.355 |
30.249.101.891.355 |
48.337.080.100.053 |
48.337.080.100.053 |
1.655.952.226.505 |
1.655.952.226.505 |
3.963.134.964.117 |
3.963.134.964.117 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
229.846.580.872 |
229.846.580.872 |
114.957.415.524 |
114.957.415.524 |
29.217.989.577 |
29.217.989.577 |
24.792.004.406 |
24.792.004.406 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
10.292.584.103.112 |
10.292.584.103.112 |
12.854.620.752.555 |
12.854.620.752.555 |
1 485.626.162.517 |
1.485.626.162.517 |
1.334.569.813.722 |
1.334.569.813.722 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2.368.208.887.069 |
2.368.208.887.069 |
4.013.933.013.589 |
4.013.933.013.589 |
115.817.141.090 |
115.817.141.090 |
315.305.199.833 |
315.305.199.833 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm Y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
140.968.970.476 |
140.968.970.476 |
134.943.262.333 |
134.943.262.333 |
4.547.136.603 |
4.547.136.603 |
11.478.798.221 |
11.478.798.221 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
39.821.157.077.074 |
39.821.157.077.074 |
27.745.110.373.715 |
27.745.110.373.715 |
1.751.939.253.037 |
1.751.939.253.037 |
2.983.944.722.200 |
2.983.944.722.200 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
8.952.410.855.327 |
8.952.410.855.327 |
1.903.949.115.639 |
1.903.949.115.639 |
54.618.868.905 |
54.618.868.905 |
262.066.657.545 |
262.066.657.545 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
29.672.498.139.629 |
29.672.498.139.629 |
22.596.502.032.124 |
22.596.502.032.124 |
1.512.955.773.348 |
1.512.955.773.348 |
2.462.182.515 143 |
2.462.182.515.143 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
3.792.339.693.989 |
3.792.339.693.989 |
5.063.693.678.060 |
5.063.693.678.060 |
130.978.661.758 |
130.978.661.758 |
423.724.275.791 |
423.724.275.791 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
44.129.969.358 |
44.129.969.358 |
35.627.188.984 |
35.627.188.984 |
2.683.540.141 |
2.683.540.141 |
13.572.729.429 |
13.572.729.429 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
25.836.028.476.282 |
25.836.028.476.282 |
17.497.181.165.080 |
17.497.181.165.080 |
1.379.293.571.449 |
1.379.293.571.449 |
2.024.885.509.923 |
2.024.885.509.923 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
1.196.248.082.118 |
1.196.248.082.118 |
3.244.659.225.952 |
3.244.659.225.952 |
184.364.610.784 |
184.364.610.784 |
259.695.549.512 |
259.695.549.512 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
17.106.960.835.866 |
17.264.379.352.998 |
18.578.362.660.191 |
18.442.041.478.248 |
1.347.278.107.183 |
1.363.418.440.732 |
835.821.769.762 |
832.614.871.516 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
17.059.099.806.750 |
17.216.494.150.014 |
18.464.333.192 831 |
18.328.012.022.093 |
1.334.277.078.179 |
1.350.392.531.886 |
831.380.893.816 |
828.171.498.559 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
47.861.029.116 |
47.885.202.984 |
61.691.079.662 |
61.691.068.457 |
13.001.029.004 |
13.025.908.846 |
4.440.875.946 |
4.443.372.957 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
- |
52.338.387.698 |
52.338.387.698 |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
683.272.230.467 |
683.272.230.467 |
583.335.103.762 |
583.335.103.762 |
133.200.763.827 |
133.200.763.827 |
105.824.163.307 |
105.824.163.307 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
7.109.621.608 |
7.109.621.608 |
6.330.144.065 |
6.330.144.065 |
1.292.338.737 |
1.292.338.737 |
1.138.810.716 |
1.138.810.716 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
54.166.909.637 |
54.166.909.637 |
48.601.843.332 |
48.601.843.332 |
9.853.680.438 |
9.853.680.438 |
8.849.113.218 |
8.849.113.218 |
|
Số chi |
46.644.187.448 |
46.644.187.448 |
41.451.663.161 |
41.451.663.161 |
8.751.430.116 |
8.751.430.116 |
6.638.257.921 |
6.638.257.921 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
95.039.590.915 |
95.039.590.915 |
85.134 503.598 |
85.134.503.598 |
16.801.585.566 |
16.801.585.566 |
15.310.050.393 |
15.310.050.393 |
|
Số chi |
97.261.608.214 |
85.087.265.718 |
80.748.986.496 |
80.748.986.496 |
14.645.801.731 |
14.645.801.731 |
14.493.641.779 |
14.493.641.779 |
BẢO
HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 135/QĐ-BHXH |
Hà Nội, ngày 29 tháng 01 năm 2021 |
VỀ VIỆC CÔNG BỐ CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH NĂM 2019 CỦA BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 163/2016/NĐ-CP ngày 21 tháng 12 năm 2016 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Ngân sách nhà nước;
Căn cứ Nghị định số 89/2020/NĐ-CP ngày 04 tháng 8 năm 2020 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 61/2017/TT-BTC ngày 15 tháng 6 năm 2017 của Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện công khai ngân sách đối với đơn vị dự toán ngân sách, các tổ chức được ngân sách nhà nước hỗ trợ;
Căn cứ Quyết định số 2949/QĐ-BHXH ngày 04 tháng 12 năm 2017 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam về việc ban hành Quy chế công khai tài chính; quản lý, sử dụng tài sản; kết quả kiểm toán, thanh tra và thực hành tiết kiệm, chống lãng phí đối với các đơn vị thuộc hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Báo cáo quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam đã được các cấp có thẩm quyền thông qua;
Xét đề nghị của Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố công khai số liệu Quyết toán tài chính năm 2019 của Bảo hiểm xã hội Việt Nam (Biểu số 01 kèm theo); Công bố công khai số liệu duyệt quyết toán tài chính năm 2018 của Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và xã hội, An toàn lao động (Biểu số 02 kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Vụ trưởng Vụ Tài chính - Kế toán, Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp trực thuộc Bảo hiểm xã hội Việt Nam, Giám đốc Bảo hiểm xã hội các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Bảo hiểm xã hội Bộ Quốc phòng, Bảo hiểm xã hội Công an nhân dân, Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, An toàn lao động chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
KT.
TỔNG GIÁM ĐỐC |
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng
Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Số liệu báo cáo quyết toán của BHXH Việt Nam |
Số liệu quyết toán được các cấp có thẩm quyền thông qua |
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
368.084.916.349.313 |
368.084.916.349.313 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
245.747.644.025.680 |
245.747.644.025.680 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
2.327.858.098.551 |
2.327.858.098.551 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
101.967.283.326.896 |
101.967.283.326.896 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
17.415.953.285.177 |
17.415.953.285.177 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
626.177.613.009 |
626.177.613.009 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
238.391.321.574.944 |
238.391.321.574.944 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
47.261.259.060.382 |
47.261.259.060.382 |
2 |
Chi quỹ BHXH |
178.495.336.399.373 |
178.495.336.399.373 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
30.540.109.741.848 |
30.540.109.741.848 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
850.458.109.650 |
850.458.109.650 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
147.104.768.547.875 |
147.104.768.547.875 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
12.634.726.115.189 |
12.634.726.115.189 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
102.216.092.534.715 |
102.216.092.534.715 |
1 |
Chi KCB BHYT |
100.060.093.702.898 |
100.060.093.702.898 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
816.937.228.292 |
816.937.228.292 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
1.339.061.603.525 |
1.339.061.603.525 |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
11.646.688.466.462 |
11.646.688.466.462 |
|
Trong đó: |
|
|
|
Quỹ lương |
3.194.190.032.862 |
3.194.190.032.862 |
|
Chi sửa chữa, mua sắm tài sản |
6.308.000.731.077 |
6.308.000.731.077 |
|
Trích lập các quỹ |
2.144.497.702.523 |
2.144.497.702.523 |
V |
Quyết toán thu các quỹ Cơ quan |
- |
- |
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
- |
- |
|
Số thu |
110.040.815.397 |
110.040.815.397 |
|
Số chi |
5.155.765.016 |
5.155.765.016 |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
- |
- |
|
Số thu |
871.989.139.733 |
871.989.139.733 |
|
Số chi |
712.951.272.557 |
712.951.272.557 |
3 |
Quỹ bổ sung thu nhập |
- |
- |
|
Số thu |
1.423.594.387.400 |
1.423.594.387.400 |
|
Số chi |
1.296.125.679.910 |
1.296.125.679.910 |
|
|
Hà
Nội, ngày ... tháng ... năm 2021 |
QUYẾT TOÁN THU - CHI
NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 135/QĐ-BHXH ngày 29 tháng 01 năm 2021 của Tổng Giám đốc
Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
Đơn vị tính: Đồng
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Hà Nội |
BHXH TP Hồ Chí Minh |
BHXH An Giang |
BHXH Bà Rịa - Vũng Tàu |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
43.280.710.432.884 |
43.280.710.432.884 |
65.455.534.544.054 |
65.455.534.544.054 |
3.291.160.656.292 |
3.291.160.656.292 |
5.649.280.780.299 |
5.649.280.780.299 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
30.249.101.891.355 |
30.249.101.891.355 |
48.337.080.100.053 |
48.337.080.100.053 |
1.655.952.226.505 |
1.655.952.226.505 |
3.963.134.964.117 |
3.963.134.964.117 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
229.846.580.872 |
229.846.580.872 |
114.957.415.524 |
114.957.415.524 |
29.217.989.577 |
29.217.989.577 |
24.792.004.406 |
24.792.004.406 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
10.292.584.103.112 |
10.292.584.103.112 |
12.854.620.752.555 |
12.854.620.752.555 |
1 485.626.162.517 |
1.485.626.162.517 |
1.334.569.813.722 |
1.334.569.813.722 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
2.368.208.887.069 |
2.368.208.887.069 |
4.013.933.013.589 |
4.013.933.013.589 |
115.817.141.090 |
115.817.141.090 |
315.305.199.833 |
315.305.199.833 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm Y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
140.968.970.476 |
140.968.970.476 |
134.943.262.333 |
134.943.262.333 |
4.547.136.603 |
4.547.136.603 |
11.478.798.221 |
11.478.798.221 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
39.821.157.077.074 |
39.821.157.077.074 |
27.745.110.373.715 |
27.745.110.373.715 |
1.751.939.253.037 |
1.751.939.253.037 |
2.983.944.722.200 |
2.983.944.722.200 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
8.952.410.855.327 |
8.952.410.855.327 |
1.903.949.115.639 |
1.903.949.115.639 |
54.618.868.905 |
54.618.868.905 |
262.066.657.545 |
262.066.657.545 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
29.672.498.139.629 |
29.672.498.139.629 |
22.596.502.032.124 |
22.596.502.032.124 |
1.512.955.773.348 |
1.512.955.773.348 |
2.462.182.515 143 |
2.462.182.515.143 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
3.792.339.693.989 |
3.792.339.693.989 |
5.063.693.678.060 |
5.063.693.678.060 |
130.978.661.758 |
130.978.661.758 |
423.724.275.791 |
423.724.275.791 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
44.129.969.358 |
44.129.969.358 |
35.627.188.984 |
35.627.188.984 |
2.683.540.141 |
2.683.540.141 |
13.572.729.429 |
13.572.729.429 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
25.836.028.476.282 |
25.836.028.476.282 |
17.497.181.165.080 |
17.497.181.165.080 |
1.379.293.571.449 |
1.379.293.571.449 |
2.024.885.509.923 |
2.024.885.509.923 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
1.196.248.082.118 |
1.196.248.082.118 |
3.244.659.225.952 |
3.244.659.225.952 |
184.364.610.784 |
184.364.610.784 |
259.695.549.512 |
259.695.549.512 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
17.106.960.835.866 |
17.264.379.352.998 |
18.578.362.660.191 |
18.442.041.478.248 |
1.347.278.107.183 |
1.363.418.440.732 |
835.821.769.762 |
832.614.871.516 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
17.059.099.806.750 |
17.216.494.150.014 |
18.464.333.192 831 |
18.328.012.022.093 |
1.334.277.078.179 |
1.350.392.531.886 |
831.380.893.816 |
828.171.498.559 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
47.861.029.116 |
47.885.202.984 |
61.691.079.662 |
61.691.068.457 |
13.001.029.004 |
13.025.908.846 |
4.440.875.946 |
4.443.372.957 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
- |
52.338.387.698 |
52.338.387.698 |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
683.272.230.467 |
683.272.230.467 |
583.335.103.762 |
583.335.103.762 |
133.200.763.827 |
133.200.763.827 |
105.824.163.307 |
105.824.163.307 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
7.109.621.608 |
7.109.621.608 |
6.330.144.065 |
6.330.144.065 |
1.292.338.737 |
1.292.338.737 |
1.138.810.716 |
1.138.810.716 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
54.166.909.637 |
54.166.909.637 |
48.601.843.332 |
48.601.843.332 |
9.853.680.438 |
9.853.680.438 |
8.849.113.218 |
8.849.113.218 |
|
Số chi |
46.644.187.448 |
46.644.187.448 |
41.451.663.161 |
41.451.663.161 |
8.751.430.116 |
8.751.430.116 |
6.638.257.921 |
6.638.257.921 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
95.039.590.915 |
95.039.590.915 |
85.134 503.598 |
85.134.503.598 |
16.801.585.566 |
16.801.585.566 |
15.310.050.393 |
15.310.050.393 |
|
Số chi |
97.261.608.214 |
85.087.265.718 |
80.748.986.496 |
80.748.986.496 |
14.645.801.731 |
14.645.801.731 |
14.493.641.779 |
14.493.641.779 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Bạc Liêu |
BHXH Bắc Giang |
BHXH Bắc Kạn |
BHXH Bắc Ninh |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
1.226.497.208.658 |
1.226.497.208.658 |
5.598.994.381.798 |
5.598.994.381.798 |
659.463.318.246 |
659.463.318.246 |
8.652.711.239.430 |
8.652.711.239.430 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
563.841.671.693 |
563.841.671.693 |
3.491.762.663.375 |
3.491.762.663.375 |
337.183.229.723 |
337.183.229.723 |
6.235.540.079.261 |
6.235.540.079.261 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
6.420.474.240 |
6.420.474.240 |
47.352.233.514 |
47.352.233.514 |
11.379.943.182 |
11.379 943.182 |
37.738.076.358 |
37.738.076.358 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
617.896.586.138 |
617.896.586.138 |
1.794.707.635.838 |
1.794.707.635.838 |
290.532.222.805 |
290.532.222.805 |
1.887.711.263.166 |
1.887.711.263.166 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
37.502.013.651 |
37.502.013.651 |
258.817.889.554 |
258.817.889.554 |
19.133.785 054 |
19.133.785.054 |
482.112.597.369 |
482.112.597.369 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
836.462.936 |
836.462.936 |
6.353.959.517 |
6.353.959.517 |
1.234.137.482 |
1.234.137.482 |
9.609.223.276 |
9.609.223.276 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
601.854.097.033 |
601.854.097.033 |
3.743.819.291.535 |
3.743.819.291.535 |
616.835.238.854 |
616.835.238.854 |
3.793.043.559.057 |
3.793.043.559.057 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
42.371.856.772 |
42.371.856.772 |
915.962.252.453 |
915.962.252.453 |
177.175.570.919 |
177.175.570.919 |
751.496.516.865 |
751.496.516.865 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
513.534.971.778 |
513.534.971.778 |
2.675.888.011.039 |
2.675.888.011.039 |
424.776.968.254 |
424.776.968.254 |
2.891.100.821.834 |
2.891.100.821.834 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
43.093.657.527 |
43.093.657.527 |
615.349.594.373 |
615.349.594.373 |
32.351.726.282 |
32.351.726.282 |
1.327.655.084.158 |
1.327.655 084.158 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
1.554.449.502 |
1.554.449.502 |
11.953.094.195 |
11.953.094.195 |
988.537.066 |
988.537.066 |
6.401.743.351 |
6.401.743.351 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu tri, từ tuất |
468.886.864.749 |
468.886.864.749 |
2.048.585.322.471 |
2.048.585.322.471 |
391.436.704.906 |
391.436.704.906 |
1.557.043.994.325 |
1.557.043.994.325 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
45.947.268.483 |
45.947.268.483 |
151.969.028.043 |
151.969.028.043 |
14 882.699 681 |
14.882.699.681 |
150.446.220.358 |
150.446.220.358 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
755.522.759.122 |
778.947.649.104 |
1.285.832.104.127 |
1.286.174.324.903 |
239.150.188.598 |
239.150.188.598 |
1.309.771.505.883 |
1.297.310.065.094 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
751.625.279.264 |
775.050.169.246 |
1.282.545.751.248 |
1.282.887.972.024 |
239.129.879.541 |
239.129.879.541 |
1.303.634.883 861 |
1.291.173.443.072 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
3.897.479.858 |
3.897.479.858 |
3.286.352.879 |
3.286.352.879 |
20.309.057 |
20.309.057 |
6.136.622.022 |
6.136.622.022 |
3 |
Chi kết dư quỹ đế lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
63.927.362.405 |
63.927.362.405 |
154.121.593.211 |
154.121.593.211 |
78.192.369.744 |
78.192.369.744 |
124.880.107.943 |
124.880.107.943 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
834.661.840 |
834.661.840 |
1.472.646.328 |
1.472.646.328 |
1.133.582.080 |
1.133.582.080 |
1.412.603.167 |
1.412.603.167 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
6.289.946.023 |
6.289.946.023 |
11.184.508.033 |
11.184.508.033 |
8.668.721.289 |
8.668.721.289 |
10.782.463.876 |
10.782.463.876 |
|
Số chi |
5.432.181.963 |
5.432.181.963 |
11.159.529.800 |
11.159.529.800 |
7.573.216 881 |
7.573.216.881 |
9.599.390.386 |
9.599.390.386 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
11.333.108.941 |
11.333.108.941 |
19.433.029.198 |
19.433.029.198 |
14.995.818.236 |
14.995.818.236 |
18.571.010.183 |
18.571.010.183 |
|
số chi |
10.956.604.944 |
10.956.604.944 |
18.359.255.977 |
18.359.255.977 |
14.254.598.243 |
14.254.598.243 |
18.182.887.277 |
18.182.887.277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Bến Tre |
BHXH Bình Dương |
BHXH Bình Định |
BHXH Bình Phước |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
1 |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
2.584.897.191.609 |
2.584.897.191.609 |
22.569.555.327.649 |
22.569.555.327.649 |
2.982.920.597.873 |
2.982.920.597.873 |
2.893.201.185.642 |
2.893.201.185.642 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.420.334.365.781 |
1.420.334.365.781 |
17 164.562.311.737 |
17.164.562.311.737 |
1.542.564.970.886 |
1.542.564.970.886 |
1.868.252.309.923 |
1.868.252.309.923 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
11.515.021.392 |
11.515.021.392 |
23.040.994.935 |
23.040.994.935 |
26.204.713.189 |
26.204.713.189 |
15.036.709.309 |
15.036.709.309 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.050.660.188.877 |
1.050.660.188.877 |
4.002.005.379.816 |
4.002.005.379.816 |
1.296.361.517.751 |
1.296.361.517.751 |
869.226.998.437 |
869.226.998.437 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
100.695.086.351 |
100.695.086.351 |
1.356.393.626.905 |
1.356.393.626.905 |
109.233.837.408 |
109.233.837.408 |
136.910.973.400 |
136.910.973.400 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
1.692.529.208 |
1.692.529.208 |
23.553.014.256 |
23.553.014.256 |
8.555.558.639 |
8.555.558.639 |
3.774.194.573 |
3.774.194.573 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.573.718.419.838 |
1.573.718.419.838 |
7.413.439.725.093 |
7.413.439.725.093 |
2.105.453.276.017 |
2.105.453.276.017 |
1.353.800.395.038 |
1.353.800.395.038 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
133.635.968.629 |
133.635.968.629 |
195.394.575.202 |
195.394.575.202 |
361.327.347.412 |
361.327.347.412 |
135.908.128.706 |
135.908.128.706 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.316.619.920.115 |
1.316.619.920.115 |
6.120.090.249.734 |
6.120.090.249.734 |
1.650.690.172.612 |
1.650.690.172.612 |
1.104.939.456.144 |
1.104.939.456.144 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
166.390.084.338 |
166.390.084.338 |
2.535.253.316.275 |
2.535.253.316.275 |
174.939.311.159 |
174 939.311.159 |
285.658.277.746 |
285.658.277.746 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
4.640.131.321 |
4.640.131.321 |
30.667.064.336 |
30.667.064.336 |
11.738.594.336 |
11.738.594.336 |
5.330.890.427 |
5.330.890.427 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
1.145.589.704.456 |
1.145.589.704.456 |
3.554.169.869.123 |
3.554.169.869.123 |
1.464.012.267.117 |
1.464.012.267.117 |
813.950.287.971 |
813.950.287.971 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
123.462.531.094 |
123.462.531.094 |
1.097.954.900.157 |
1.097.954.900.157 |
93.435.755.993 |
93.435.755.993 |
112.952.810.188 |
112.952.810.188 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
905.722.173.639 |
890.474.803.851 |
1.657.782.755.821 |
1.686.043.873.119 |
1.298.368.410 411 |
1.300.863.459.180 |
534.226.802.191 |
525.497.181.701 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
903.274.137.131 |
888.026.756.633 |
1.509.976.690.299 |
1.538.242.333.308 |
1.288.968.893.790 |
1.291.463.942.559 |
527.211.033.208 |
518.481.412.718 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
2.448.036.508 |
2.448.047.218 |
4.216.364.883 |
4.211.839.172 |
9.399.516.621 |
9.399.516.621 |
7.015.768.983 |
7.015.768.983 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
143.589.700.639 |
143.589.700.639 |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
93.364.503.894 |
93.364.503.894 |
169.926.916.037 |
169.926.916.037 |
128.433.861.526 |
128.433.861.526 |
103.670.618.699 |
103.670.618.699 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
981.486.217 |
981.486.217 |
1.939.981.412 |
1.939.981.412 |
1.344.346.757 |
1.344.346.757 |
1.023.849.223 |
1.023.849.223 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
7.556.213.754 |
7.556.213.754 |
14.764.691.658 |
14.764.691.658 |
10.371.805.942 |
10.371.805.942 |
7.804.578.610 |
7.804.578.610 |
|
Số chi |
6.147.047.579 |
6.147.047.579 |
12.755.406.612 |
12.755.406.612 |
9.324.021.020 |
9.324.021.020 |
5.696.329.642 |
5.696.329.642 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
12.946.256.993 |
12.946.256.993 |
25.863.230.169 |
25.863.230.169 |
17.675.007.219 |
17.675.007.219 |
13.892.202.632 |
13.892.202.632 |
|
Số chi |
12.190.887.132 |
12.190.887.132 |
24.969.291.584 |
24.969.291.584 |
15.648.997.581 |
15.648.997.581 |
14.078.477.350 |
14.078.477.350 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Bình Thuận |
BHXH Cà Mau |
BHXH Cao Bằng |
BHXH Cần Thơ |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
2.363.879.052.058 |
2.363.879.052.058 |
1.928.579.574.109 |
1.928.579.574.109 |
1.104.052.862.433 |
1.104.052.862.433 |
3.097.123.014.597 |
3.097.123.014.597 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.364.466.533.911 |
1.364 466.533.911 |
950.053.870.791 |
950.053.870.791 |
545.399.815.325 |
545.399.815.325 |
1.929.556.453.410 |
1.929.556.453.410 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
10.485.670.721 |
10.485.670.721 |
16.216.372.358 |
16.216.372.358 |
21.799.915.589 |
21.799.915.589 |
18.088.277.800 |
18.088.277.800 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
889.127.821.526 |
889.127.821.526 |
893.922.267.787 |
893.922.267.787 |
503.773.280.893 |
503.773.280.893 |
998.403.757.142 |
998.403.757.142 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
96.491.365.593 |
96.491.365.593 |
65.601.079.020 |
65.601.079.020 |
31.755.933.740 |
31.755.933.740 |
143.100.799.517 |
143.100.799.517 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
3.307.660.307 |
3.307.660.307 |
2.785.984.153 |
2.785.984.153 |
1.323.916.886 |
1.323 916.886 |
7.973.726.728 |
7.973.726.728 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.413.497.140.834 |
1.413.497.140.834 |
966.002.390.735 |
966.002.390.735 |
1.362.905.082.192 |
1.362.905.082.192 |
1.934.131.023.302 |
1.934.131.023.302 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
139.987.285.129 |
139.987.285.129 |
77.631.395.481 |
77.631.395.481 |
443.955.473.273 |
443.955.473.273 |
165.773.479.165 |
165.773.479.165 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.159.165.838.634 |
1.159.165.838.634 |
802.601.711.257 |
802.601.711.257 |
900.993.423.328 |
900.993.423.328 |
1.608.561.160.266 |
1.608.561.160.266 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
168.078.168.484 |
168.078.168.484 |
74.848.616.953 |
74.848.616.953 |
47.838 473.175 |
47.838.473.175 |
170.817.493.940 |
170.817.493.940 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
7.505.353.746 |
7.505.353.746 |
4.201.045.372 |
4.201.045.372 |
1.448.956.153 |
1.448 956.153 |
3.478.456.046 |
3.478.456.046 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
983.582.316.404 |
983.582.316.404 |
723.552.048.932 |
723.552.048.932 |
851.705.994.000 |
851.705.994.000 |
1.434.265.210 280 |
1.434.265.210.280 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
114.344.017.071 |
114.344.017.071 |
85.769.283.997 |
85.769.283.997 |
|
17.956 185 591 |
159.796.383.871 |
159.796.383.871 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
693.995.884.228 |
692.446.079.826 |
910.341.970.824 |
907.813.675.423 |
315.931.821.184 |
314.444.259.151 |
1.823.963.681.877 |
1.824.468.341.049 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
687.582.054.788 |
686.032.250.386 |
903.596.643.532 |
900.408.474.347 |
315.741.870.385 |
314.254.308.352 |
1.815.782.234 385 |
1.816.286.913.673 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
6.413.829.440 |
6.413.829.440 |
6.745.327.292 |
7.405.201.076 |
189.950.799 |
189.950.799 |
8.181.447.492 |
8.181.427.376 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
102.350.111.914 |
102.350.111.914 |
96.895.840.367 |
96.895.840.367 |
106.719.534.176 |
106.719.534.176 |
91.207.267.555 |
91.207.267.555 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.212.285.438 |
1.212.285.438 |
1.007.583.626 |
1.007.583.626 |
1.390.221.004 |
1.390.221.004 |
1.038.768.117 |
1.038.768.117 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
9.291.733.414 |
9.291.733.414 |
7.844.602.019 |
7.844.602.019 |
10.597.225.696 |
10.597.225.696 |
7.847.060.551 |
7.847.060.551 |
|
Số chi |
8.353.645.444 |
8.353.645.444 |
6.957.018.012 |
6.957.018.012 |
7.986.122.237 |
7.986.122.237 |
6.206.596.764 |
6.206.596.764 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
16.097.669.913 |
16.097.669.913 |
13.356.784.630 |
13.356.784.630 |
18.420.473.388 |
18.420.473.388 |
13.807.333.664 |
13.807.333.664 |
|
Số chi |
15.178.687.813 |
15.178.687.813 |
11.559.708.935 |
11.559 708 935 |
16.022.050.685 |
16.022.050.685 |
14.127.835 509 |
14.127.835.509 |
STT |
Chi tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Đà Nẵng |
BHXH Đắk Lắk |
BHXH Đắk Nông |
BHXH Điện Biên |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
5.409.748.026.684 |
5.409.748.026.684 |
3.099.295.978.151 |
3.099.295.978.151 |
976.504.597.010 |
976.504.597.010 |
1.138.654.746.400 |
1.138.654.746.400 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
3.758.005.559.598 |
3.758.005.559.598 |
1.510.457.487.144 |
1.510.457.487.144 |
465.795.282.086 |
465.795.282.086 |
549.674.858.204 |
549.674.858.204 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
26.979.556.054 |
26.979.556.054 |
28.740.451.765 |
28.740.451.765 |
11.608.741.074 |
11.608.741.074 |
18.600.482.106 |
18.600.482.106 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.319.746.312.812 |
1.319.746.312.812 |
1.450.309.379.289 |
1.450.309.379.289 |
467.507.458.631 |
467.507.458.631 |
534.238.277.060 |
534.238.277.060 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
287.494.217.279 |
287.494.217.279 |
104.866.377.542 |
104.866.377.542 |
29.686.039.609 |
29.686.039.609 |
33.392.819.477 |
33.392.819.477 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
17.522.380.941 |
17.522.380.941 |
4.922.282.411 |
4.922.282.411 |
1.907.075.610 |
1.907.075.610 |
2.748.309.553 |
2.748.309.553 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
4.487.168.703.684 |
4.487.168.703.684 |
2.617.139.377.811 |
2.617.139.377.811 |
389.504.790.987 |
389.504.790.987 |
827.092.171.556 |
827.092.171.556 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
583.197.259.048 |
583.197.259.048 |
427.979.091.149 |
427.979.091.149 |
66.534.563.673 |
66.534.563.673 |
249.358.512.487 |
249.358.512.487 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
3.603.005.756.860 |
3.603.005.756.860 |
2.101.304.937.799 |
2.101.304.937.799 |
303.932.018.862 |
303.932.018.862 |
570.517.895.834 |
570.517.895.834 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
544.689.913.569 |
544.689.913.569 |
152.791.980.928 |
152.791.980.928 |
51.870.625.343 |
51.870.625.343 |
52.611.701.358 |
52.611.701.358 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
10.939.716.252 |
10.939.716.252 |
4.518.660.166 |
4.518.660.166 |
833.013.218 |
833.013.218 |
1.882.826.700 |
1.882.826.700 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
3.047.376.127.039 |
3.047.376.127.039 |
1.943.994.296.705 |
1.943.994.296.705 |
251.228.380.301 |
251.228.380.301 |
516.023.367.776 |
516.023.367.776 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
300.965.687.776 |
300.965.687.776 |
87.855.348.863 |
87.855.348.863 |
19.038.208.452 |
19.038.208.452 |
7.215.763.235 |
7.215.763.235 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
2.389.881.268.655 |
|
1.215.513.509.700 |
1.198.127.952.754 |
239.795.703.960 |
242.116.216.872 |
437.612.083.603 |
436.695.856.255 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
2.379.127.744.039 |
2.378.548.645.191 |
1.204.480.856.839 |
1.187.095.299.893 |
235.319.885.227 |
237.640.398.139 |
437.129.585.081 |
436.213.395.263 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
7.251.409.967 |
7.251.406.614 |
11.032.652.861 |
11.032.652.861 |
3.511.764.128 |
3.511.764.128 |
482.498.522 |
482.460.992 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
964.054.605 |
964.054.605 |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
142.403.396.694 |
142.403.396.694 |
141.140.320.594 |
141.140.320.594 |
88.884.190.107 |
88.884.190.107 |
121.225.826.108 |
121.225.826.108 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.459.020.987 |
1.459.020.987 |
1.685.981.632 |
1.685.981.632 |
1.065.388.278 |
1.065.388.278 |
1.333.987.768 |
1.333.987.768 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
11.108.937.040 |
11.108 937.040 |
12.837.789 499 |
12.837.789.499 |
8.143.894.858 |
8.143.894.858 |
10.447.181.216 |
10.447.181.216 |
|
Số chi |
8.146.763.600 |
8.146.763.600 |
11.571.201.199 |
11.571.201.199 |
6.756.968.653 |
6.756.968.653 |
9.214.786.700 |
9.214.786.700 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
19.385.373.722 |
19.385.373.722 |
22.328.361.508 |
22.328.361.508 |
13.903.382.432 |
13.903.382.432 |
17.382.058.369 |
17.382.058.369 |
|
Số chi |
18.403.247.458 |
18.403.247.458 |
21.427.877.282 |
21.427.877.282 |
13.067.975.067 |
13.067.975.067 |
15.486.570.142 |
15.486.570.142 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Đồng Nai |
BHXH Đồng Tháp |
BHXH Gia Lai |
BHXH Hà Giang |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
20.745.450.761.998 |
20.745.450.761.998 |
2.601.750.529.031 |
2.601.750.529.031 |
2.459.201.176.908 |
2.459.201.176.908 |
1.537.795.043.276 |
1.537.795.043.276 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
15.304.713.124.529 |
15.304.713.124.529 |
1.377.266.729.633 |
1.377.266.729.633 |
1.154.662.212.718 |
1.154.662.212.718 |
692.983.722.511 |
692.983.722.511 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
35.144 601 509 |
35.144.601.509 |
18.834.129.961 |
18.834.129.961 |
20.232.621.037 |
20.232.621.037 |
9.131.586.730 |
9.131.586.730 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
4.186.262 152.653 |
4.186.262.152.653 |
1.107.256.021.810 |
1.107.256.021.810 |
1.204.168.197.320 |
1.204.168.197.320 |
790.265.526.322 |
790.265.526.322 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
1.199.354.427.446 |
1.199.354.427.446 |
95.758.352.170 |
95.758.352.170 |
75.438.194.019 |
75.438.194.019 |
42.317.499.023 |
42.317.499.023 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
19.976 455 861 |
19.976.455.861 |
2.635.295.457 |
2.635.295.457 |
4.699.951.814 |
4.699.951.814 |
3.096.708.690 |
3.096.708.690 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
8.416.868.365.354 |
8.416.868.365.354 |
1.419.816.054.308 |
1.419.816.054.308 |
1.866.761.549.101 |
1.866.761.549.101 |
947.173.784.352 |
947.173.784.352 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
440.016.774.915 |
440.016.774.915 |
62.810.085.090 |
62.810.085.090 |
282.053.548.607 |
282.053.548.607 |
282.856.727.356 |
282.856.727.356 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
7.074.084.829.368 |
7.074.084.829.368 |
1.231.388.635.325 |
1.231.388.635.325 |
1.524.252.351.445 |
1.524.252.351.445 |
649.377.556.510 |
649 377.556.510 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
2.533.846.194.396 |
2.533.846.194.396 |
121.782.020.507 |
121.782.020.507 |
114.618.477.746 |
114.618.477.746 |
54.099.955.094 |
54.099.955.094 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
49.181.363.407 |
49.181.363.407 |
3.318.981.518 |
3.318.981.518 |
5.318.175.022 |
5.318.175.022 |
2.253.154.599 |
2.253.154.599 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
4.491.057.271.565 |
4.491.057.271.565 |
1.106.287.633.300 |
1.106.287.633.300 |
1.404.315.698.677 |
1.404.315.698.677 |
593.024.446.817 |
593.024.446.817 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
902.766.761.071 |
902.766.761.071 |
125.617.333.893 |
125.617.333.893 |
60.455.649.049 |
60.455.649.049 |
14.939.500.486 |
14.939.500.486 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
2.454.267.866.895 |
2.564.949.335.290 |
1.096.722.589.783 |
1.132.252.478.314 |
887.872.034.299 |
894.757.630.118 |
666.464.454.474 |
665.549.672.762 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
2.322.917.794.996 |
2.433.599.263.391 |
1.085.778.812.818 |
1.121.308.701.349 |
882.875.826.329 |
889.761.425.501 |
660.366.610.528 |
659.451.828.816 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
20.668.603.504 |
20.668.603.504 |
10.943.776.965 |
10.943.776.965 |
4.996.207.970 |
4.996.204.617 |
6.097.843.946 |
6.097.843.946 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
110.681.468.395 |
110.681.468.395 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
205.982.331.026 |
205.982.331.026 |
113.460.922.257 |
113.460.922.257 |
141.496.795.985 |
141.496.795.985 |
105.195.452.323 |
105.195.452.323 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
2.214.554.606 |
2.214.554.606 |
1.148.914.631 |
1.148.914.631 |
1.659.859.043 |
1.659.859.043 |
1.432.149.668 |
1.432.149.668 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
|
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
17.439.850.062 |
17.439.850.062 |
8.758.207.532 |
8.758.207.532 |
12.568.827.263 |
12.568.827.263 |
10.842.988.748 |
10.842.988.748 |
|
Số chi |
12.527.021 656 |
12.527.021.656 |
6.332.951.403 |
6.332.951.403 |
10.890.466.850 |
10.890.466.850 |
6.201.819.455 |
6.201.819.455 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
29.861.974.449 |
29.861.974.449 |
15.254.898.062 |
15.254.898.062 |
21.457.884.559 |
21.457.884.559 |
18.557.834.937 |
18.557.834.937 |
|
Số chi |
28.112.483.992 |
28.112.483.992 |
13.597.239.618 |
13.597.239.618 |
18.611.956.844 |
18.611.956.844 |
16.624.652.107 |
16.624.652.107 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Hà Nam |
BHXH Hà Tĩnh |
BHXH Hải Dương |
BHXH Hải Phòng |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
2.697.174.474.748 |
2.697.174.474.748 |
2.517.539.994.283 |
2.517.539.994.283 |
7.305.064.452.886 |
7.305.064.452.886 |
9.699.126.855.856 |
9.699.126.855.856 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.730.299.563.904 |
1.730.299.563.904 |
1.279.127.743.995 |
1.279.127.743.995 |
4.868.433.442.580 |
4.868.433.442.580 |
6.690.964.782.831 |
6.690.964.782.831 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
24.880.325.613 |
24.880.325.613 |
56.703.489.076 |
56.703.489.076 |
108.706.251.990 |
108.706.251.990 |
78.937.342.403 |
78.937.342.403 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
809.317.387.303 |
809.317.387.303 |
1.089.515.059.216 |
1.089.515.059.216 |
1.951.739.639.421 |
1.951.739.639.421 |
2.409.127.071.622 |
2.409.127.071.622 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
128.459.105.470 |
128.459.105.470 |
85.287.713.379 |
85.287.713.379 |
368.629.416.353 |
368.629.416.353 |
509.405.146.291 |
509.405.146.291 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
4.218.092.458 |
4.218.092.458 |
6.905.988.617 |
6.905.988.617 |
7.555.702.542 |
7.555.702.542 |
10.692.512.709 |
10.692.512.709 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
2.373.066.041.918 |
2.373.066.041.918 |
3.704.163.744.486 |
3.704.163.744.486 |
5.677.679.980.127 |
5.677.679.980.127 |
8.816.888.762.009 |
8.816.888.762.009 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
840.554.301.552 |
840.554.301.552 |
1.435.100.545.704 |
1.435.100.545.704 |
1.685.875.856.408 |
1.685.875.856.408 |
2 190.309 169.121 |
2.190.309.169.121 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.473.114.972.852 |
1.473.114.972.852 |
2.199.952.732.452 |
2.199.952.732.452 |
3.848.816.077.001 |
3.848.816.077.001 |
6.350.229.411.817 |
6.350.229.411.817 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
311.098.007.884 |
311.098.007.884 |
155.510.748.929 |
155.510.748.929 |
821.525.028.539 |
821.525.028.539 |
866.148.757.929 |
866.148.757.929 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
7.502.673.973 |
7.502.673.973 |
16.549.596.164 |
16.549.596.164 |
21.491.239.205 |
21.491.239.205 |
28.572.862.373 |
28.572.862.373 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
1.154.514.290.995 |
1.154.514.290.995 |
2.027.892.387.359 |
2.027.892.387.359 |
3.005.799.809.257 |
3.005.799.809.257 |
5.455.507.791.515 |
5.455.507.791.515 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
59.396.767.514 |
59.396.767.514 |
69.110.466.330 |
69.110.466.330 |
142.988.046.718 |
142.988.046.718 |
276.350.181.071 |
276.350.181.071 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
419.858.401.175 |
412.147.853.350 |
1.070.340.434.343 |
1.043.015.272.723 |
1.627.935.304.146 |
1.627.939.388.849 |
1.940.677.046.634 |
1 925.976.027.308 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
413.157.264.086 |
405.446.949.541 |
1.060.490.748.377 |
1.033.165.858.917 |
1.615.497.733.012 |
1 615.501.855.245 |
1.930.440.357.900 |
1.915.739.338.574 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
6.701.137.089 |
6.700.903.809 |
9.849.685.966 |
9.849.413.806 |
12.437.571.134 |
12.437.533.604 |
10.236.688.734 |
10.236.688.734 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
108.351.934.055 |
108.351.934.055 |
175.481.041.865 |
175.481.041.865 |
209.863.296.513 |
209.863.296.513 |
235.773.488.229 |
235.773.488.229 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.275.291.807 |
1.275.291.807 |
1.744.720.320 |
1.744.720.320 |
2.093.087.449 |
2.093.087.449 |
2.341.487.493 |
2.341.487.493 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
9.807.850.824 |
9.807.850.824 |
13.729.613.236 |
13.729.613.236 |
16.110.946.753 |
16 110.946.753 |
17.974.824.138 |
17.974.824.138 |
|
Số chi |
7.159.722.022 |
7.159.722.022 |
11.215.205.031 |
11.215.205.031 |
12.422.984.862 |
12.422.984.862 |
14.100.846.124 |
14.100.846.124 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
16.708.506.935 |
16.707.763.508 |
23.159.660.797 |
23.159.660.797 |
27.807.078.771 |
27.807.078.771 |
31.081.347.062 |
31.081.347.062 |
|
Số chi |
15.920.824.690 |
15.920.081.263 |
22.827.272.177 |
22.827.272.177 |
25.635.099 225 |
25.635.099.225 |
29.060.089.734 |
29.060.089.734 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Hậu Giang |
BHXH Hòa Bình |
BHXH Hưng Yên |
BHXH Khánh Hòa |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
1.448.364.801.351 |
1.448.364.801.351 |
1.903.815.289.319 |
1.903.815.289.319 |
4.550.991.974.771 |
4.550.991.974.771 |
3.620.110.548.620 |
3.620.110.548.620 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
816.632.640.611 |
816.632.640.611 |
1.043.073.849.828 |
1.043.073.849.828 |
3.026.800.084.532 |
3.026.800.084.532 |
2.279.685.771.473 |
2.279.685.771.473 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
7.962.341.726 |
7.962.341.726 |
19.162.620.362 |
19.162.620.362 |
48.062.699.168 |
48.062.699.168 |
23.160.404.548 |
23.160.404.548 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
564.623.899.856 |
564.623.899.856 |
768.156.813.225 |
768.156.813.225 |
1.240.641.462.199 |
1.240.641.462.199 |
1.137.246.462.626 |
1.137.246.462.626 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
57.108.338.822 |
57.108.338.822 |
69.931.445.541 |
69.931.445.541 |
228.367.326.100 |
228.367.326.100 |
170.293.381.780 |
170.293.381.780 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
2.037.580.336 |
2.037.580.336 |
3.490.560.363 |
3.490.560.363 |
7.120.402.772 |
7.120.402.772 |
9.724.528.193 |
9.724.528.193 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
597.383.696.645 |
597.383.696.645 |
1.963.326.200.495 |
1.963.326.200.495 |
3.122.167.565.433 |
3.122.167.565.433 |
2.689.005.156.516 |
2.689.005.156.516 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
36.030.819.264 |
36.030.819.264 |
433.283.958.035 |
433.283.958.035 |
971.313.852.192 |
971.313.852.192 |
266.560.360.753 |
266.560.360.753 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
495.534.699.325 |
495.534.699.325 |
1.484.874.524.85! |
1.484.874.524.851 |
2.024.051.747.104 |
2.024.051.747.104 |
2.245.713.841.960 |
2.245.713.841.960 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
104.367.753.791 |
104.367.753.791 |
133.615.624.241 |
133.615.624.241 |
481.573.870.099 |
481.573.870.099 |
265.800.190.347 |
265.800.190.347 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
1.469.516.052 |
1.469.516.052 |
8.078.102.273 |
8.078.102.273 |
5.994.645.568 |
5.994.645.568 |
10.257.115.944 |
10.257.115.944 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
389.697.429.482 |
389.697.429.482 |
1.343.180.798.337 |
1.343.180.798.337 |
1.536.483.231.437 |
1.536.483.231.437 |
1.969.656.535.669 |
1.969.656.535.669 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
65.818.178.056 |
65.818.178.056 |
45.167.717.609 |
45.167.717.609 |
126.801.966.137 |
126.801.966.137 |
176.730.953.803 |
176.730.953.803 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
409.675.868.667 |
409.675.868.667 |
624.299.637.320 |
642.936.357.690 |
854.448.393.774 |
854.437.962.391 |
1.052.804.855.325 |
1.084.942.279.716 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
404.884.747.193 |
404.884.747.193 |
621.651.336.133 |
640.288.056.503 |
847.181.652.058 |
847.171.220.675 |
1.049.145.363.226 |
1.081.282.758.587 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
4.791.121.474 |
4.791.121.474 |
2.648.301.187 |
2.648.301.187 |
7.266.741.716 |
7.266.741.716 |
3.659.492.099 |
3.659.521.129 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
68.240.816.312 |
68.240.816.312 |
124.722.052.160 |
124.722.052.160 |
125.037.405.074 |
125.037.405.074 |
107.527.389.596 |
107.527.389.596 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
864.193.265 |
864.193.265 |
1.618.205.395 |
1.618.205.395 |
1.425.451.728 |
1.425.451.728 |
1.116.027.618 |
1.116.027.618 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
6.556.484.072 |
6.556.484.072 |
12.326.565.893 |
12.326.565.893 |
10.939.134.352 |
10.939.134.352 |
8.482.158.163 |
8.482.158.163 |
|
Số chi |
4.267.564.038 |
4.267.564.038 |
9.038.504.631 |
9.038.504.631 |
8 664.790.490 |
8.664.790.490 |
6.851.883 966 |
6.851.883.966 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
11.717.200.954 |
11.717.200 954 |
21.485.226.616 |
21.485.226.616 |
19.011.273.482 |
19.011.273.482 |
14.767.646.571 |
14.767.646.571 |
|
Số chi |
11.100.255.570 |
11.100.255.570 |
19.349.295.662 |
19.349.295.662 |
18.328.654.029 |
18.328.654.029 |
13.510.565.673 |
13.510.565.673 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Kiên Giang |
BHXH Kon Tum |
BHXH Lai Châu |
BHXH Lạng Sơn |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
3.005.519.853.590 |
3.005.519.853.590 |
1.066.205.118.504 |
1.066.205.118.504 |
860.759.981.485 |
860.759.981.485 |
1.542.610.961.645 |
1.542.610.961.645 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.577.613.628.815 |
1.577 613.628.815 |
576.064.801.211 |
576.064.801.211 |
426.478.446.192 |
426.478.446.192 |
765.609.627.500 |
765.609.627.500 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
26.539.594.092 |
26.539.594.092 |
9.646.547.415 |
9.646.547.415 |
10.443.859.134 |
10.443.859.134 |
34.496.631.128 |
34.496.631.128 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.285.075.523.747 |
1.285.075.523.747 |
440.720.083.774 |
440.720.083.774 |
395.951.507.508 |
395.951.507.508 |
691.940.120.555 |
691.940.120.555 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
112.310.910.130 |
112.310.910.130 |
36.781.123.989 |
36.781.123.989 |
26.099.795.655 |
26.099.795.655 |
47.478.205.176 |
47.478.205.176 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
3.980.196.806 |
3.980.196.806 |
2.992.562.115 |
2.992.562.115 |
1.786.372.996 |
1.786.372.996 |
3.086.377.286 |
3.086.377.286 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.328.007.129.210 |
1.328.007.129.210 |
642.517.752.144 |
642.517.752.144 |
390.378.556.576 |
390.378.556.576 |
1.758.205.582.336 |
1.758.205.582.336 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
106.467.965.763 |
106.467.965.763 |
108.760.278.145 |
108.760.278.145 |
104.523.950.456 |
104.523.950.456 |
461.510.625.427 |
461.510.625.427 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.097.458.803.915 |
1.097.458.803.915 |
511.623.884.602 |
511.623.884.602 |
277.155.640.041 |
277.155.640.041 |
1.239.162.062.215 |
1.239.162.062.215 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
114.826.153.986 |
114.826.153.986 |
57.469.892.126 |
57.469.892.126 |
45.202.680.207 |
45.202.680.207 |
81.359.683.552 |
81.359.683.552 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
3.908.855.586 |
3.908.855.586 |
1.690.780.271 |
1.690.780.271 |
1.320.153.678 |
1.320.153.678 |
2.544.945.510 |
2.544.945.510 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
978.723.794.343 |
978.723.794.343 |
452.463.212.205 |
452.463.212.205 |
230.632.806.156 |
230.632.806.156 |
1.155.257.433.153 |
1.155.257.433.153 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
124.080.359.532 |
124.080.359.532 |
22.133.589.397 |
22.133.589.397 |
8.698.966.079 |
8.698.966.079 |
57.532.894.694 |
57.532.894.694 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
1.110.662.799.038 |
1.109.213.601.973 |
366.664.591.405 |
364.011.174.765 |
296.761.323.138 |
296.074.508.397 |
520.291.967.228 |
519.445.839.726 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
1.105.677.216.898 |
1.104.228.198.176 |
364.041.672.246 |
361.388.255.606 |
294.681.744.196 |
293.994.929.455 |
517.091.150.827 |
516.245.023.325 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
4.985.582.140 |
4.985.403.797 |
2.622.919.159 |
2.622.919.159 |
2.079.578.942 |
2.079.578.942 |
3.200.816.401 |
3.200.816.401 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
130.794.890.824 |
130.794.890.824 |
94.170.393.990 |
94.170.393.990 |
71.016.932.752 |
71.016.932.752 |
102.227.536.852 |
102.227.536.852 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.378.622.159 |
1.378.622.159 |
1.254.623.420 |
1.254.623.420 |
1.003.920.243 |
1.003.920.243 |
1.257.592.856 |
1.257.592.856 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
10.560.333.909 |
10.560.333.909 |
9.890.365.649 |
9.890.365.649 |
7.631.690.408 |
7.631.690.408 |
9.612.682.082 |
9.612.682.082 |
|
Số chi |
9.138.653.649 |
9.138.653.649 |
10.560.050.599 |
10.560.050.599 |
5.820.343.851 |
5.820.343.851 |
7.372.374.176 |
7.372.374.176 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
18.444.856.116 |
18.444.856.116 |
16.782.830.474 |
16.782.830.474 |
13.263.374.201 |
13.263.374.201 |
16.722.979.679 |
16.722.979.679 |
|
Số chi |
17.456 896.076 |
17.456.896.076 |
12.704.158.187 |
12.704.158.187 |
13.391.810.075 |
13.391.810.075 |
16 671 881.726 |
16.671.881.726 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Lào Cai |
BHXH Lâm Đồng |
BHXH Long An |
BHXH Nam Định |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
1.711.613.762.538 |
1.711.613.762.538 |
2.423.674.429.888 |
2.423.674.429.888 |
7.289.225.130.870 |
7.289.225.130.870 |
4.291.099.124.954 |
4.291.099.124.954 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
924.110.909.545 |
924.110.909.545 |
1.306.870.201.807 |
1.306.870.201.807 |
5.151.445.256.574 |
5.151.445.256.574 |
2.454.233.986.541 |
2.454.233.986.541 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
20.477.158.402 |
20.477.158.402 |
22.455.613.523 |
22.455.613.523 |
17.931.289.166 |
17.931.289 166 |
51.346.177.490 |
51.346.177.490 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
701.208.838.346 |
701.208.838.346 |
998.774.649.977 |
998.774.649.977 |
1.721.073.130.043 |
1 721.073.130 043 |
1.596.618.072.127 |
1.596.618.072.127 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
62.289.452.138 |
62.289.452.138 |
91.254 242 901 |
91.254.242.901 |
392.865.376.295 |
392.865.376.295 |
178.512.666.876 |
178.512.666.876 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
3.527.404.107 |
3.527.404.107 |
4.319.721.680 |
4.319.721.680 |
5.910.078.792 |
5.910.078.792 |
10.388.221.920 |
10.388.221.920 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.281.492.134.216 |
1.281.492.134.216 |
1.764.096.696.067 |
1.764.096.696.067 |
2.862.500.494.555 |
2.862.500.494.555 |
5.343.784.657.841 |
5.343.784.657.841 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
384.194.477.335 |
384.194.477.335 |
301.416.525.067 |
301.416.525.067 |
114.407.772.301 |
114.407.772.301 |
1.854.339.743.934 |
1.854.339.743.934 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
877.380.357.207 |
877.380.357.207 |
1.381.033.302.225 |
1.381.033.302.225 |
2.380.374.510.265 |
2.380.374.510.265 |
3.401.731.847.046 |
3.401.731.847.046 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
101.324.157.462 |
101.324.157.462 |
139.104.249.263 |
139.104.249.263 |
600.239.827.906 |
600.239.827.906 |
429.029.454.763 |
429.029.454.763 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
6.521.865.330 |
6.521.865.330 |
2.941.819.039 |
2.941.819.039 |
11.955.572 064 |
11.955.572.064 |
20.515.413.495 |
20.515.413.495 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
769.534.334.415 |
769.534.334.415 |
1.238 987.233.923 |
1.238.987.233.923 |
1.768 179.110.295 |
1.768 179 110.295 |
2.952.186.978.788 |
2.952.186.978.788 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
19.917.299.674 |
19.917.299.674 |
81.646.868.775 |
81.646.868.775 |
367.718.211.989 |
367.718.211.989 |
87.713.066.861 |
87.713.06c6 .861 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
652.715.974.219 |
645.631.589.407 |
659.645.233.701 |
662.284.361.456 |
747.796.422.889 |
750.707.818.537 |
1.082.304.506.883 |
1.131.648.745.349 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
649.565.752.018 |
642.481.367.206 |
652.293.049.425 |
654.932.177.180 |
735.564.749.131 |
738.471.804.652 |
1.068.385.981.443 |
1.117.730.766.232 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
3.150.222.201 |
3.150.222.201 |
7.352.184.276 |
7.352.184.276 |
12.231.673.758 |
12.236.013.885 |
13.918.525.440 |
13.917.979.117 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
116.938.680.561 |
116.938.680.561 |
106.185.511.130 |
106.185.511.130 |
137.355.473.164 |
137.355.473.164 |
144.581.059.868 |
144.581.059.868 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.427.624.434 |
1.427.624.434 |
1.235.227.929 |
1.235.227.929 |
1.633.848.425 |
1.633.848.425 |
1.457.674.213 |
1.457.674.213 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
10.853.069.009 |
10.853.069.009 |
9.501.205.122 |
9.501.205.122 |
12.476.036.646 |
12.476.036.646 |
11.331.383.941 |
11.331.383.941 |
|
số chi |
10.087.176.838 |
10.087.176.838 |
8.391.432.227 |
8.391.432.227 |
11.011.074.145 |
11.011.074.145 |
7.922.225.470 |
7.922.225.470 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
18.656.086.802 |
18.656.086.802 |
16.447.475.526 |
16.447.475.526 |
21.597.553.428 |
21.597.553.428 |
19.481.563.103 |
19.481.563.103 |
|
Số chi |
17.930.003.782 |
17.930.003.782 |
15.053.284.592 |
15.053.284.592 |
18.800.391.349 |
18.800.391.349 |
18.738.320.726 |
18.738.320.726 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Nghệ An |
BHXH Ninh Bình |
BHXH Ninh Thuận |
BHXH Phú Thọ |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
6.294.804.543.189 |
6.294.804.543.189 |
2.757.047.986.329 |
2.757.047.986.329 |
1.059.924.352.870 |
1.059.924.352.870 |
3.802.186.279.375 |
3.802.186.279.375 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
3.135.378.194.927 |
3.135.378 194.927 |
1.664.202.216.677 |
1.664.202.216.677 |
549.340.990.737 |
549.340.990.737 |
2.252.459.923.029 |
2.252.459.923.029 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
211.641.424.026 |
211.641.424.026 |
34.155.942.571 |
34.155.942.571 |
4.735.032.127 |
4.735.032.127 |
64.123.581.052 |
64.123.581.052 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
2.715.253.530.173 |
2.715.253 530.173 |
933.226.568.343 |
933.226.568.343 |
467.258.243.027 |
467.258.243.027 |
1.318.743.136.040 |
1.318.743.136.040 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
218.841.780.604 |
218.841.780.604 |
120.666.611.775 |
120.666.611.775 |
36.798.999.452 |
36.798.999.452 |
160.461.983.029 |
160.461.983.029 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
13.689.613.459 |
13.689.613.459 |
4.796.646.963 |
4.796.646.963 |
1.791.087.527 |
1.791.087.527 |
6.397.656.225 |
6.397.656.225 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
9.048.852.219.483 |
9.048.852.219.483 |
3.218.119.080.761 |
3.218.119.080.761 |
671.450.918.810 |
671.450.918.810 |
4.687.828.479.263 |
4.687.828.479.263 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
3.064.665.316.136 |
3.064.665.316.136 |
1.120.045.778.131 |
1.120.045.778.131 |
56.005.066.603 |
56.005.066.603 |
1.391.591.039.423 |
1.391.591.039.423 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
5.797.239.410.918 |
5.797.239.410.918 |
2.050.434.459.315 |
2.050.434.459.315 |
571.433.141.792 |
571.433.141.792 |
3.194.863.358.877 |
3.194.863.358.877 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
486.074.732.850 |
486.074.732.850 |
296.808.536.073 |
296.808.536.073 |
60.877.034.233 |
60.877.034.233 |
319.669.223.788 |
319.669.223.788 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
26.782.263.730 |
26.782.263.730 |
11.821.493.700 |
11.821.493.700 |
6.051.094.018 |
6.051.094.018 |
26.326.700.546 |
26.326.700.546 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
5.284.382.414.338 |
5.284.382.414.338 |
1.741.804.429.542 |
1.741.804.429.542 |
504.505.013.541 |
504.505.013.541 |
2.848.867.434.543 |
2.848.867.434.543 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
186.947.492.429 |
186.947.492.429 |
47.638.843.315 |
47.638.843.315 |
44.012.710.415 |
44.012.710.415 |
101.374.080.963 |
101.374.080.963 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
3.485.242.670.760 |
3.291.479.910.342 |
898.394.728.232 |
898.174.624.237 |
520.798.333.043 |
521.908.765.872 |
1.474.201.562.140 |
1.463.083.555.077 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
3.467.001.155.538 |
3.273.238.395.120 |
893.381.855.367 |
893.070.469.257 |
518.133.094.169 |
519.243.526.998 |
1.464.760.606.318 |
1.453.642.749.375 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
18.241.515.222 |
18.241.515.222 |
5.012.872.865 |
5.104.154.980 |
2.665.238.874 |
2.665.238.874 |
9.440.955.822 |
9.440.805.702 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
320.351.781.593 |
320.351.781.593 |
117.505.390.640 |
117.505.390.640 |
69.895.545.171 |
69.895.545.171 |
157.248.918.869 |
157.248.918.869 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
2.914.840.621 |
2.914.840.621 |
1.241.583.349 |
1.241.583.349 |
913.619.607 |
913.619.607 |
1.802.058.963 |
1.802.058.963 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
22.367.326.249 |
22.367.326.249 |
9.726.405.284 |
9.726.405.284 |
6.978.974.656 |
6.978.974.656 |
13.760.724.662 |
13.760.724.662 |
|
Số chi |
15.719.637.148 |
15.719 637 148 |
7.818.259,425 |
7.818.259.425 |
4.999.313.600 |
4.999.313.600 |
9.463.747.564 |
9.463.747.564 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
38.229.256.058 |
38.229.256.058 |
16.431.723.340 |
16.431.723.340 |
11.933.527.275 |
11.933.527.275 |
24.014.595.642 |
24.014.595.642 |
|
Số chi |
38.239.418.759 |
38.239.418.759 |
15.600.986.639 |
15.600.986.639 |
11.379.494.665 |
11.379.494.665 |
22.856.856.490 |
22.856.856.490 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Phú Yên |
BHXH Quảng Bình |
BHXH Quảng Nam |
BHXH Quảng Ngãi |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
1 |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
1.575.695.403.523 |
1.575.695.403.523 |
1.852.435.776.729 |
1.852.435.776.729 |
4.138.460.874.430 |
4.138.460.874.430 |
2.716.000.635.541 |
2.716.000.635.541 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
822.779.266.636 |
822.779.266.636 |
993.830.739.444 |
993.830.739.444 |
2.523.716.190.435 |
2.523.716.190.435 |
1.494.822.613.658 |
1.494.822.613.658 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
15.306.507.335 |
15.306.507.335 |
52.300.781.572 |
52.300.781.572 |
22.176.173.160 |
22.176.173.160 |
17.619.170.287 |
17.619.170.287 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
678.029.217.056 |
678.029.217.056 |
737.159.869.808 |
737.159.869.808 |
1.399.413.498.242 |
1.399.413.498.242 |
1.093.413.941.553 |
1.093.413.941.553 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
56.107.104.486 |
56.107.104.486 |
65.546.792.411 |
65.546.792.411 |
182.091.693.957 |
182.091.693.957 |
105.326.747.811 |
105.326.747.811 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
3.473.308.010 |
3.473.308.010 |
3.597.593.494 |
3.597.593.494 |
11.063.318.636 |
11.063.318.636 |
4.818.162.232 |
4.818.162.232 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.047.798.908.757 |
1.047.798.908.757 |
2.558.599.770.330 |
2.558.599.770.330 |
2.558.895.810.139 |
2.558.895.810.139 |
1.835.191.294.102 |
1.835.191.294.102 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
112.627.388.195 |
112.627.388.195 |
815.869.220.177 |
815.869.220.177 |
464.151.672.370 |
464.151.672.370 |
305.732.839.299 |
305.732.839.299 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
874.083.180.962 |
874.083.180.962 |
1.699.237.441.535 |
1.699.237.441.535 |
1.946.344.208.732 |
1.946.344.208.732 |
1 457.138.805.298 |
1 457.138.805.298 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
77.462.504.907 |
77.462.504.907 |
156.908.557.728 |
156.908.557.728 |
429.924.234 799 |
429.924.234.799 |
177.984.146.506 |
177.984.146.506 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
9.110.027.870 |
9.110.027.870 |
16.780.309.812 |
16.780.309.812 |
17.156.120.701 |
17.156.120.701 |
7.888.598.350 |
7.888.598.350 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
787.510.648.185 |
787.510.648.185 |
1.525.548.573.995 |
1.525.548.573.995 |
1.499.263.853.232 |
1.499.263.853.232 |
1.271.266.060.442 |
1.271.266.060.442 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
61.088.339.600 |
61.088.339.600 |
43.493.108.618 |
43.493.108.618 |
148.399.929.037 |
148.399.929.037 |
72.319.649.505 |
72.319.649.505 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
593.323.102.636 |
607.215.786.714 |
696.659.947.524 |
692.874.869.116 |
1.560.473.415.316 |
1.575.074.835.305 |
650.227.752.414 |
633.986.327.176 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
591.071.275.605 |
604.963.959.683 |
693.492.738.599 |
689.707.660.191 |
1.555.755.386.964 |
1.570.356.884.713 |
645.169.480.863 |
628.892.384.510 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
2.251.827.031 |
2.251.827.031 |
3.167.208.925 |
3.167.208.925 |
4.718.028.352 |
4.717.950.592 |
5.093.969.036 |
5.093.942.666 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
(35.697.485) |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
92.192.951.050 |
92.192.951.050 |
124.506.116.422 |
124.506.116.422 |
155.709.852.212 |
155.709.852.212 |
120.755.240.978 |
120.755.240.978 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.119.670.328 |
1.119.670.328 |
1.290.606.959 |
1.290.606.959 |
1.703.268.490 |
1.703.268.490 |
1 451.763.917 |
1.451.763.917 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
8.534.398.629 |
8534.398.629 |
9.916.330.706 |
9.916.330.706 |
13.204.460.220 |
13.204.460.220 |
11.077.941.201 |
11.077.941.201 |
|
Số chi |
5.947.252.905 |
5.947.252.905 |
8.031.628.862 |
8.031.628.862 |
11.261.643.585 |
11.261.643.585 |
10.808.683.400 |
10.808.683.400 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
14.633.017 610 |
14.633.017.610 |
16.804.641.518 |
16.804.641.518 |
22.592.711.367 |
22.592.711.367 |
19.348.536.222 |
19.348.536.222 |
|
Số chi |
13.404.422.816 |
13.404.422.816 |
15.745.395.290 |
15.745.395.290 |
21.131.448.744 |
21.131.448.744 |
17.969.060.805 |
17.969.060.805 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Quảng Ninh |
BHXH Quảng Trị |
BHXH Sóc Trăng |
BHXH Sơn La |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
5.485.856.605.986 |
5.485.857.373.557 |
1.387.982.908.214 |
1.387.982.908.214 |
2.113.033.309.378 |
2.113.033.309.378 |
2.095.957.302.530 |
2.095.957.302.530 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
3.627.805.838.623 |
3.627.805.838.623 |
748.523.567.802 |
748.523.567.802 |
915.730.071.122 |
915.730.071.122 |
916.517.312.359 |
916.517.312.359 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
55.421.250.972 |
55.422.018.543 |
19.633.428.271 |
19.633.428.271 |
8.695.347.211 |
8.695.347 211 |
42.697.944.861 |
42.697.944.861 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.522.710.577.338 |
1.522.710.577.338 |
568.859.050.173 |
568.859.050.173 |
1.123.717.032.108 |
1.123.717.032.108 |
1.075.218.226.894 |
1.075.218.226.894 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
270.992.871.482 |
270.992.871.482 |
49.052.096.407 |
49.052.096.407 |
63.135.070.905 |
63.135.070.905 |
59.112.830.900 |
59.112.830.900 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
8.926.067.571 |
8.926.067.571 |
1.914.765.561 |
1.914.765.561 |
1.755.788.032 |
1.755.788.032 |
2.410.987.516 |
2.410.987.516 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
6.516.706.411.403 |
6.516.706.411.403 |
1.444.865.024.690 |
1.444.865.024.690 |
950.989.825.312 |
950.989.825.312 |
1.710.344.148.246 |
1.710.344.148.246 |
I |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
1.590.799.122.064 |
1.590.799.122.064 |
340.323.084.084 |
340.323.084.084 |
40.328.648.183 |
40.328.648.183 |
557.523.228.488 |
557.523.228.488 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
4.815.708.251.655 |
4.815.708.251.655 |
1.070 258.991.014 |
1.070.258.991.014 |
823.088.217.704 |
823.088.217.704 |
1.128.786.666.545 |
1.128.786 666.545 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
418.346.671.974 |
418.346.671.974 |
98.937.775.326 |
98.937.775.326 |
83.198.675.258 |
83.198.675.258 |
72.986.570.218 |
72.986.570.218 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
117.943.026.672 |
117.943.026.672 |
11.563.192.138 |
11.563.192.138 |
1.732.883.303 |
1.732 883 303 |
4.617.323.452 |
4.617.323.452 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
4.279.418.553.009 |
4.279.418.553.009 |
959.758.023.550 |
959.758.023.550 |
738.156.659.143 |
738.156.659.143 |
1.051.182.772.875 |
1.051.182 772.875 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
110.199.037.684 |
110.199.037.684 |
34.282.949.592 |
34.282.949.592 |
87.572.959.425 |
87.572.959.425 |
24.034.253.213 |
24.034.253.213 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
1.765.549.218.598 |
1.641.853.228.694 |
537.573.000.785 |
524.969.855.586 |
906.993.500.154 |
901.381.717.466 |
916.752.352.325 |
891.690.203.918 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
1.755.315.028.577 |
1.631.619.151.263 |
532.734.371.961 |
520.131.226.762 |
902.707.896.110 |
897.096.113.422 |
916.228.692.714 |
891.166.544.307 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
10.234.190.021 |
10.234.077.431 |
4.838.628.824 |
4.838.628.824 |
4.285.604.044 |
4.285.604.044 |
523.659.611 |
523.659.611 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
178.366.539.453 |
178.366.539.453 |
102.873.036.902 |
102.873.036.902 |
101.504.603.719 |
101.504.603.719 |
129.114.576.003 |
129.114.576.003 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.995.284.857 |
1.995.284.857 |
1.279.997.151 |
1.279.997.151 |
1.162.044.952 |
1.162.044.952 |
1.578.942.003 |
1.578.942.003 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
15.332.650.555 |
15.332.650.555 |
10.025.634.597 |
10.025.634.597 |
9.094.380.136 |
9.094.380.136 |
12.271.947.925 |
12.271.947.925 |
|
Số chi |
12.863.566.400 |
12.863.566.400 |
7.767.350.600 |
7.767.350.600 |
7.528 215.023 |
7.528.215.023 |
9.563.413.839 |
9.563.413.839 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
26.204.741.737 |
26.204.741.737 |
17.072.927.278 |
17.072.927.278 |
15.501.176.959 |
15.501.176 959 |
20.776.385.939 |
20.776.385.939 |
|
Số chi |
24.771.191.707 |
24.771.191.707 |
16.249.988.186 |
16.249.988.186 |
14.384.694.161 |
14.384.694.161 |
19.246.367.800 |
19.246.367.800 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Tây Ninh |
BHXH Thái Bình |
BHXH Thái Nguyên |
BHXH Thanh Hóa |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
4.233.244.384.804 |
4.233.244.384.804 |
4.156.229.363.489 |
4.156.229.363.489 |
5.416.469.140.963 |
5.416.469.140.963 |
8.040.687.324.271 |
8.040.687.324.271 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
2.953.405.743.078 |
2.953.405.743.078 |
2.426.842.582.442 |
2.426.842.582.442 |
3.616.876.324.749 |
3.616.876.324.749 |
4.510.695.148.916 |
4.510.695.148.916 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
12.324.740.506 |
12.324.740.506 |
67.612.839.384 |
67.612.839.384 |
44.982.091.194 |
44.982.091.194 |
111.651.067.758 |
111.651.067.758 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.043.668.086.932 |
1.043.668.086.932 |
1.476.646.778.590 |
1.476.646.778.590 |
1.477.354.999.223 |
1.477.354.999.223 |
3.082.166.904.375 |
3.082.166.904.375 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
221.171.071.158 |
221.171.071.158 |
178.976.460.519 |
178.976.460.519 |
272.931.331.425 |
272.931.331.425 |
324.070.168.797 |
324.070.168.797 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
2.674.743.130 |
2.674.743.130 |
6.150.702.554 |
6.150.702.554 |
4.324.394.372 |
4.324.394.372 |
12.104.034.425 |
12.104.034.425 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.920.700.745.427 |
1.920.700.745.427 |
5.324.549.906.851 |
5.324.549.906.851 |
4.838.931.984.405 |
4.838.940.011.505 |
9.172.114.745.136 |
9.172.114.745.136 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
106.833.104.993 |
106.833.104.993 |
2.029.983.410.858 |
2.029.983.410.858 |
1.142.466.360.387 |
1.142.466.360.387 |
2.888.147.848.973 |
2.888.147.848.973 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.606.699.057.504 |
1.606.699.057.504 |
3.199.607.050.025 |
3.199.607.050.025 |
3.601.575.894.599 |
3.601.575.894.599 |
6.043.227.102.216 |
6.043.227.102.216 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
354.839.093 881 |
354.839.093.881 |
385.420.777.714 |
385.420.777.714 |
764.836.033.168 |
764.836.033.168 |
776.479.518.748 |
776.479.518.748 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
12.677.134.676 |
12.677.134.676 |
17.427.504.538 |
17.427.504.538 |
20.086.139.620 |
20.086.139.620 |
27.296.253.600 |
27.296.253.600 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
1.239.182.828.947 |
1.239.182.828.947 |
2.796.758.767.773 |
2.796.758.767.773 |
2.816.653.721.811 |
2 816 653.721 811 |
5.239.451.329.868 |
5.239.451.329.868 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
207.168.582.930 |
207.168.582.930 |
94.959.445.968 |
94.959.445.968 |
94.889.729.419 |
94.897.756.519 |
240.739.793.947 |
240.739.793.947 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
571.239.860.570 |
559.289.923.865 |
1.439.701.902.837 |
1.451.964.900.654 |
1.177.700.779.330 |
1.177.695.433.378 |
3.482.645.410.989 |
3.285.577.031.203 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
565.495.076.438 |
553.545.139.733 |
1.426.002.142.291 |
1.438.265.177.638 |
1.170.471.778.141 |
1.170 466.432.189 |
3.466.022.460.105 |
3.268.954.313.599 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
5.744.784.132 |
5.744.784.132 |
13.699.760.546 |
13.699.723.016 |
7.229.001.189 |
7.229.001.189 |
16.622.950.884 |
16.622.717.604 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
94.383.639.304 |
94.383.639.304 |
153.597.380.640 |
153.597.380.640 |
135.612.485.375 |
135.612.485.375 |
302.112.742.143 |
302.112.742.143 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.041.920.997 |
1.041.920.997 |
1.556.190.886 |
1.556.190.886 |
1.592.484.917 |
1.592.484.917 |
2.985.970.155 |
2.985.970.155 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
7.924.624.104 |
7.924.624.104 |
12.046.174.944 |
12.046.174.944 |
12.287.295.023 |
12.287.295.023 |
23.123.069.568 |
23.123.069.568 |
|
Số chi |
7.045.560.200 |
7.045.560.200 |
10.039.542.740 |
10.039.542.740 |
8.715.535.895 |
8.715.535.895 |
18.557.557.757 |
18.557.557.757 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
14.021.454 831 |
14.021.454.831 |
20.815.379.889 |
20.815.379.889 |
20.809.827.622 |
20.809.827.622 |
39.154.893.368 |
39.154.893.368 |
|
Số chi |
13.314.134.729 |
13.314.134.729 |
18.145.303.975 |
18.145.303.975 |
22.517.136.611 |
22.517.136.611 |
37.033.329.562 |
37.033.329.562 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Thừa Thiên Huế |
BHXH Tiền Giang |
BHXH Trà Vinh |
BHXH Tuyên Quang |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
2.961.468.937.536 |
2.961.468.937.536 |
4.646.059.112.577 |
4.646.059.112.577 |
2.034.909.185.698 |
2.034.909.185.698 |
1.495.112.517.616 |
1.495.112.517.616 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.734.840.239.243 |
1.734.840.239.243 |
2.954.350.208.739 |
2.954.350.208.739 |
1.066.198.459.975 |
1.066.198.459.975 |
716.083.752.982 |
716.083.752.982 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
23.977.014.121 |
23.977.014.121 |
22.845.371.590 |
22.845.371.590 |
13.095.702.416 |
13.095.702.416 |
30.810.603.096 |
30.810.603.096 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
1.069.299.516.005 |
1.069.299.516.005 |
1.447.126.991.874 |
1.447.126.991.874 |
879.433.070.756 |
879.433.070.756 |
699.856.954.707 |
699.856.954.707 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
125.230.792.768 |
125.230.792.768 |
219.128.716.518 |
219.128.716.518 |
74.887.201.188 |
74.887.201.188 |
46.823.565.704 |
46.823.565.704 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
8.121.375.399 |
8.121.375.399 |
2.607.823.856 |
2.607.823.856 |
1.294.751.363 |
1.294.751.363 |
1.537.641.127 |
1.537.641.127 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
2.250.104.268.625 |
2.250.104.268.625 |
2.331.913.464.754 |
2.331.913.464.754 |
988.260.829.721 |
988.260.829.721 |
1.935.760.853.840 |
1.935.760.853.840 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
320.820.859.406 |
320.820.859.406 |
133.049.706.370 |
133.049.706.370 |
46.711.594.112 |
46.711.594.112 |
539.951.314.683 |
539.951.314.683 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.840.723.649.998 |
1.840.723.649.998 |
1.995.110.170 615 |
1.995.110.170.615 |
803.134.296.445 |
803.134.296.445 |
1.343.420.143.985 |
1.343.420.143.985 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
271.306.266.070 |
271.306.266.070 |
436.556.668.314 |
436.556.668.314 |
111.245.660.328 |
111.245.660.328 |
87.506.656.254 |
87.506.656.254 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
6.587.247.466 |
6.587.247.466 |
7.412.827.030 |
7.412.827.030 |
3.694.034.398 |
3.694.034.398 |
8.013.189.454 |
8.013.189.454 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
1 562.830.136.462 |
1.562.830.136.462 |
1.551.140.675.271 |
1.551.140.675.271 |
688.194.601.719 |
688.194.601.719 |
1.247.900.298.277 |
1.247.900.298.277 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
88.559.759.221 |
88.559.759.221 |
203.753.587.769 |
203.753.587.769 |
138.414.939.164 |
138.414.939.164 |
52.389.395.172 |
52.389.395.172 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
1.972.387.343.425 |
1.968.127.902.764 |
983.258.421.083 |
954.440.575.975 |
721.958.191.963 |
721.958.191.963 |
800.320.372.671 |
723.457.363.831 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
1.970.173.122.016 |
1.965.913 681 355 |
979.847.370.430 |
951.029.525.322 |
718.429.567.901 |
718.429.567.901 |
796.415.026.763 |
719.769.844.471 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
2.214.221.409 |
2.214.221.409 |
3 411 050.653 |
3.411.050.653 |
3.528.624.062 |
3.528.624.062 |
3.905.345.908 |
3.687.519.360 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
123.489.840.910 |
123.489.840.910 |
110.885.122.468 |
110.885.122.468 |
78.419.437.655 |
78.419.437.655 |
99.423.905.432 |
99.423.905.432 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.349.916.307 |
1.349.916.307 |
1 154 959.970 |
1.154.959.970 |
1.016.662.732 |
1.016.662.732 |
1.268.419.747 |
1.268.419.747 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
10.224.178.650 |
10.224.178.650 |
8.859.193.881 |
8.859.193 881 |
7.855.605.380 |
7.855.605.380 |
9.636.161.432 |
9.636.161.432 |
|
Số chi |
9.167.647.935 |
9.167.647.935 |
6.858.852.562 |
6.858.852.562 |
6.221.492.452 |
6.221.492.452 |
9.202.731.666 |
9.202.731 .666 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
17.836.001.181 |
17.836.001.181 |
15.662.170.748 |
15.662.170.748 |
13.579.630.536 |
13.579.630.536 |
16.602.424.756 |
16.602.424.756 |
|
Số chi |
16.449.465.494 |
16.449.465.494 |
14.571.832.887 |
14.571.832.887 |
12.796.733.360 |
12.796.733.360 |
16.036.597.357 |
16.036.597.357 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Vĩnh Long |
BHXH Vĩnh Phúc |
BHXH Yên Bái |
Văn phòng BHXH Việt Nam |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu háo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
2.165.164.800.995 |
2.165.164.800.995 |
4.565.816.195.022 |
4.565.942.635.742 |
1.590.538.903.602 |
1.590.538.903.602 |
- |
|
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
1.269.440.804.488 |
1.269.440.804.488 |
3.077.784.523.491 |
3.077.784.523.491 |
756.964.328.883 |
756.964.328.883 |
|
|
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
10.841.700.057 |
10.841.700.057 |
37.626.864.288 |
37.753.305.008 |
29.179.403.967 |
29.179.403.967 |
|
|
3 |
Bảo hiểm y tế |
792.636.001.865 |
792.636.001.865 |
1.206.148.586.853 |
1.206.148.586.853 |
754.199.673.687 |
754.199.673.687 |
|
|
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
90.491 981.287 |
90.491.981.287 |
233.399.864.908 |
233.399.864.908 |
48.262.313.911 |
48.262.313.911 |
|
|
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
1.754 313.298 |
1.754.313.298 |
10.856.355.482 |
10.856.355.482 |
1.933.183.154 |
1.933.183.154 |
|
|
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.192.676.941.269 |
1.192.676.941.269 |
2.883.015.409.511 |
2.883.015.409.511 |
2.092.967.617.681 |
2.092.967.617.681 |
- |
|
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
58.075.435.776 |
58.075.435.776 |
733.161.231.215 |
733.161.231.215 |
706.248.981.776 |
706.248.981.776 |
|
|
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.038.057.204.247 |
1.038.057.204.247 |
2.031.503.724.152 |
2.031.503.724.152 |
1.353.678.230.549 |
1.353.678.230.549 |
|
|
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
141.921.608.568 |
141.921.608.568 |
515.247.085.355 |
515.247.085.355 |
89.538.982.860 |
89.538.982.860 |
|
|
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
1.886.009.406 |
1.886.009.406 |
7.505.455.407 |
7.505.455.407 |
6.054.584.950 |
6.054.584.950 |
- |
|
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
894.249.586.273 |
894.249.586.273 |
1.508.751.183.390 |
1.508.751.183.390 |
1.258.084.662.739 |
1.258.084.662.739 |
- |
|
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
96.544.301.246 |
96.544.301.246 |
118.350.454.144 |
118.350.454.144 |
33.040.405.356 |
33.040.405.356 |
|
|
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
681.576.838.630 |
690.020.817.721 |
1.177.533.209.853 |
1.196.211.301.717 |
710.995.238.212 |
714.822.658.206 |
- |
|
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
674.883.513.643 |
683.327.492.734 |
1.177.501.977.933 |
1.196.180.069.797 |
705.804.315.903 |
709.631.046.583 |
|
|
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
6.693.324.987 |
6.693.324.987 |
31.231.920 |
31.231.920 |
5.190.922.309 |
5.191.611.623 |
|
|
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
|
|
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
80.702.387.112 |
80.702.387.112 |
139.429.911.702 |
139.429.911.702 |
119.520.622.183 |
119.520.622.183 |
255.151.162.830 |
255.151.162.830 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
882.420.406 |
882.420.406 |
1.426.843.941 |
1.426.843.941 |
1.485.673.876 |
1.485.673.876 |
2.595.969.216 |
2.595.969.216 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
6.773.389.968 |
6.773.389.968 |
10.893.202.561 |
10.893 202 561 |
11.334.153.633 |
11.334.153.633 |
62.660.752.230 |
62.660.752.230 |
|
Số chi |
5.920.643.614 |
5.920.643.614 |
7.930.996.833 |
7.930.996 833 |
8.526.418.700 |
8.526.418.700 |
46.695.786.952 |
46.695.786.952 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
11.816.563.174 |
11.816.563.174 |
19.017.992.323 |
19.017.992.323 |
19.439.130.012 |
19.439.130.012 |
35.216.043.350 |
35.216.043.350 |
|
Số chi |
10.182.539.674 |
10.182.539.674 |
16.805.055.060 |
16.805.055.060 |
19.266.183.724 |
19.266.183.724 |
19.913.665.449 |
19.913.665.449 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
Viện khoa học BHXH |
Tạp chí BHXH |
Báo BHXH |
Trung tâm công nghệ thông tin |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
22.264.245.350 |
22.264.245.350 |
819.142.900 |
819.142.900 |
1.507.590.000 |
1.507.590.000 |
247.613.526.999 |
247.613.526.999 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
396.530.856 |
396.530.856 |
- |
- |
- |
- |
216.537.430 |
216.537.430 |
|
Số chi |
- |
- |
110.815.500 |
110.815.500 |
133.196.216 |
133.196.216 |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
1.855.456.487 |
1.855.456.487 |
1.279.908.607 |
1.279.908.607 |
1.649.661.403 |
1.649.661.403 |
3.293.497.685 |
3.293.497.685 |
|
Số chi |
1.800.917.186 |
1.800.917.186 |
1.210.968.000 |
1.210.968.000 |
1.570.402.674 |
1.570.402.674 |
3.176.984.408 |
3.176.984.408 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
3.009.290.325 |
3.009.290.325 |
1.027.471.956 |
1.027.471.956 |
1.774.550.728 |
1.774.550.728 |
2.814 713.487 |
2.814.713.487 |
|
Số chi |
1.833.046.939 |
1.833.046.939 |
986.792.218 |
986.792.218 |
1.780.064.534 |
1.780.064.534 |
2.643.201.580 |
2.643.201.580 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
Trường Đào tạo nghiệp vụ BHXH |
Trung tâm lưu trữ |
Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Bắc |
Trung tâm Giám định BHYT và thanh toán đa tuyến Nam |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán dược duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
66.115.445.193 |
66.115.445.193 |
144.196.859.402 |
144.196.859.402 |
15.891.433.496 |
15.891.433.496 |
7.701.379.319 |
7.701.379.319 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
277.968.661 |
277.968.661 |
190.782.673 |
190.782.673 |
292.475.715 |
292.475.715 |
108.764.096 |
108.764.096 |
|
Số chi |
4.911.753.300 |
4.911.753.300 |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
4.182.447.432 |
4.182.447.432 |
2.339.465.398 |
2.339.465.398 |
3.436.002.002 |
3.436.002.002 |
1.140.299.587 |
1.140.299 587 |
|
Số chi |
3.859.427.533 |
3.859.427.533 |
2.152.037.534 |
2.152.037.534 |
3.089.712.999 |
3.089 712.999 |
991.345.440 |
991.345.440 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
3.596 857.121 |
3.596.857.121 |
2.490.405.381 |
2.490.405.381 |
3.832.816.590 |
3.832.816.590 |
1.403.018.245 |
1.403.018 245 |
|
Số chi |
3.596.307.239 |
3.596.307.239 |
2.503.773.010 |
2.503.773.010 |
4 .131.035.607 |
4.131.035.607 |
1.521.679.935 |
1.521.679.935 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|||||||
BHXH Bộ Quốc phòng |
BHXH Công an nhân dân |
Cục Việc làm |
Ban Quản lý dự án đầu tư và xây dựng Ngành BHXH |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
14.328.556.081.230 |
14.328.556.081.230 |
9.931.288.232.728 |
9.931.288.232.728 |
|
|
|
|
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
11.224.092.917.250 |
11.224.092.917.250 |
8.445.170.893.787 |
8.445.170.893.787 |
|
|
|
|
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
3 |
Bảo hiểm y tế |
3.002.457.071.750 |
3.002.457.071.750 |
1.480.073.000.000 |
1.480.073.000.000 |
|
|
|
|
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
102.006.092.230 |
102.006.092.230 |
6.044.338.941 |
6.044.338.941 |
|
|
|
|
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
1.447.370.306.487 |
1.447.370.306.487 |
1.003.439.872.084 |
1.003.439.872.084 |
|
|
|
|
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
- |
- |
|
|
|
|
|
|
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
1.447.370.306.487 |
1.447.370.306.487 |
1.003.439.872.084 |
1.003.439.872.084 |
|
|
|
|
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
258.013.106.410 |
258.013.106.410 |
280.502.556.545 |
280.502.556.545 |
|
|
|
|
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
33.855.335.327 |
33.855.335.327 |
24.706.568.316 |
24.706.568.316 |
|
|
|
|
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
1.155.501.864.750 |
1.155.501.864.750 |
698.230.747.223 |
698.230.747.223 |
|
|
|
|
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
- |
- |
- |
- |
|
|
|
|
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
1.654.212.766.733 |
1.654.212.766.733 |
828.194.098.235 |
828.194.098.235 |
|
|
|
|
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
1.466.769.425.682 |
964.217.874.729 |
695.090.589.460 |
166.154.148.225 |
|
|
|
|
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
187.443.341.051 |
187.443.341.051 |
133.103.508.775 |
133.103.508.775 |
|
|
|
|
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
502.551.550.953 |
502.551.550.953 |
528.936.441.235 |
528.936.441.235 |
|
|
|
|
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
269.651.784.385 |
269.651.784.385 |
82.561.455.998 |
82.561.455.998 |
329.038.931.965 |
329.038.931.965 |
752.043.232.794 |
752.043.232.794 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
- |
- |
- |
- |
5.571.080.562 |
5.571.080.562 |
83.567.880 |
83.567.880 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
4.417.700.017 |
4.417.700.017 |
- |
- |
12.506.069.045 |
12.506.069.045 |
1.993.855 748 |
1.993.855.748 |
|
Số chi |
4.417.700.017 |
4.417.700.017 |
- |
- |
12.506.069.045 |
12.506.069.045 |
1.925.982 014 |
1.925.982.014 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số thu |
10.924.927.425 |
10.924.927.425 |
- |
- |
24.928.275.221 |
24.928.275.22! |
2.447.107.627 |
2.447.107.627 |
|
Số chi |
10.924.927.425 |
10.924.927.425 |
- |
- |
- |
- |
2.448.882.716 |
2.448.882.716 |
STT |
Chỉ tiêu |
Đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|||||
Ban QL dự án các phần mềm CNTT |
Trung tâm Truyền thông |
An toàn lao động |
BHXH Việt Nam |
Tổng cộng |
||||||
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu quyết toán được duyệt |
Số liệu báo cáo quyết toán của các đơn vị được duyệt |
Số liệu quyết toán được duyệt của các đơn vị trực thuộc |
||
I |
Quyết toán thu BHXH, BHYT, BHTN |
|
|
|
|
|
|
- |
368.084.789.141.022 |
368.084.916.349.313 |
1 |
Bảo hiểm xã hội bắt buộc |
|
|
|
|
|
|
|
245.747.644.025.680 |
245.747.644.025.680 |
2 |
Bảo hiểm xã hội tự nguyện |
|
|
|
|
|
|
|
2.327.730.890.260 |
2.327.858.098.551 |
3 |
Bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
101.967 283.326.896 |
101.967.283.326.896 |
4 |
Bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
17.415.953.285.177 |
17.415.953.285.177 |
5 |
Lãi chậm đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
626.177.613.009 |
626.177.613.009 |
II |
Quyết toán chi BHXH, BHTN |
|
|
|
|
|
|
293.024.697.476 |
236.168.038.149.161 |
238.391.321.574.944 |
1 |
Chi từ nguồn ngân sách nhà nước |
|
|
|
|
|
|
293.024.697.476 |
46.968.234.362.906 |
47.261.259.060.382 |
2 |
Chi quỹ bảo hiểm xã hội |
|
|
|
|
|
|
|
176.583.041.883.757 |
178.495.336.399.373 |
2.1 |
Chi Quỹ ốm đau, thai sản |
|
|
|
|
|
|
|
30.540.109.741.848 |
30.540.109.741.848 |
2.2 |
Chi Quỹ tai nạn lao động - Bệnh nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
- |
791.896.206.007 |
850.458.109.650 |
2.3 |
Chi Quỹ hưu trí, tử tuất |
|
|
|
|
|
|
- |
145.251.035.935.902 |
147.104.768.547.875 |
3 |
Chi quỹ bảo hiểm thất nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
12.616.761.902.498 |
12.634.726.115.189 |
III |
Quyết toán chi bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
- |
103.659.945.598.158 |
102.216.092.534.715 |
1 |
Chi khám chữa bệnh bảo hiểm y tế |
|
|
|
|
|
|
|
101.504.565.906.525 |
100.060.093.702.898 |
2 |
Chi chăm sóc sức khỏe ban đầu |
|
|
|
|
|
|
|
816.353.785.593 |
816.937.228.292 |
3 |
Chi kết dư quỹ để lại cho địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
1.339.025.906.040 |
1.339.061.603.525 |
IV |
Quyết toán chi quản lý BHXH, BHYT, BHTN |
227.855.359.377 |
227.855.359.377 |
177.274.065.209 |
177.274.065.209 |
2.021.336.436 |
2.021.336.436 |
- |
11.239.537.705.440 |
11.646.688.466.462 |
V |
Quyết toán thu các quỹ cơ quan |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
1 |
Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
Số thu |
72.492.847 |
72.492.847 |
229.114.628 |
229.114.628 |
|
|
- |
109.739.207.922 |
110.040.815.397 |
|
Số chi |
- |
- |
- |
- |
|
|
- |
5.155.765.016 |
5.155 765.016 |
2 |
Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
Số thu |
548.874.413 |
548.874.413 |
3.029.807.810 |
3.029.807.810 |
|
|
|
868.410.457.510 |
871.989.139.733 |
|
Số chi |
504.961.300 |
504.961.300 |
2.746.428.129 |
2.746.428.129 |
|
|
|
709.699.883.128 |
712.951.272.557 |
3 |
Quỹ Dự phòng ổn định thu nhập |
|
|
|
|
|
|
|
- |
- |
|
Số thu |
918.489.680 |
918.489.680 |
2.968.370.113 |
2.968.370.113 |
|
|
|
1.419.708.271.034 |
1.423.594.387.400 |
|
Số chi |
853.458.617 |
853.458.617 |
2.576.165.036 |
2.576.165.036 |
|
|
|
1.304.871.142.180 |
1.296.125.679.910 |
|
|
Hà
Nội, ngày ... tháng ... năm 2021 |