Quyết định 11/QĐ-TTKT năm 2008 áp dụng biểu mẫu trong Phòng Thử nghiệm và Đo lường vô tuyến điện do Giám đốc Trung tâm kỹ thuật Cục Tần số vô tuyến điện ban hành
Số hiệu | 11/QĐ-TTKT |
Ngày ban hành | 26/12/2008 |
Ngày có hiệu lực | 26/12/2008 |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan ban hành | Trung tâm kỹ thuật Cục tần số VTĐ |
Người ký | Nguyễn Sỹ Thuyết |
Lĩnh vực | Lĩnh vực khác |
CỤC
TẦN SỐ VTĐ |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/QĐ-TTKT |
Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2008 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH ÁP DỤNG CÁC BIỂU MẪU TRONG PHÒNG THỬ NGHIỆM VÀ ĐO LƯỜNG VTĐ
GIÁM ĐỐC TRUNG TÂM KỸ THUẬT
Căn cứ Quyết định số 88/2008/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Tần số Vô tuyến điện;
Căn cứ Quyết định số 1931/QĐ-BTTTT ngày 24/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Trung tâm Kỹ thuật trực thuộc Cục Tần số vô tuyến điện;
Theo đề nghị của Trưởng Phòng Đo lường - Thử nghiệm,
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này một số Biểu mẫu áp dụng trong Phòng Đo lường - Thử nghiệm. Danh sách các Biểu mẫu này được nêu trong Phụ lục.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký. Các Biểu mẫu cũ có tên trùng với trùng với các Biểu mẫu trong danh sách này được bãi bỏ.
Điều 3. Trưởng Phòng Đo lường - Thử nghiệm và Trưởng các đơn vị thuộc Trung tâm Kỹ thuật chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: |
PHỤ
TRÁCH TRUNG TÂM |
PHỤ LỤC
(Ban hành kèm theo Quyết định số 11/QĐ-TTKT ngày 26 tháng 12 năm 2008)
TT |
Biểu mẫu |
Ký hiệu |
Số trang |
1. |
Cam kết bảo mật |
TTKT/BM/01.1 |
01 |
2. |
Phiếu phân phối tài liệu |
TTKT/BM/02.1 |
01 |
3. |
Phiếu theo dõi tài liệu |
TTKT/BM/03.1 |
01 |
4. |
Phiếu yêu cầu thử nghiệm |
TTKT/BM/04.1 |
01 |
5. |
Phiếu yêu cầu hiệu chuẩn |
TTKT/BM/04.2 |
01 |
6. |
Tờ trình mua vật tư, thiết bị |
TTKT/BM/05.1 |
01 |
7. |
Phiếu theo dõi nhà cung ứng |
TTKT/BM/05.2 |
01 |
8. |
Biên bản bàn giao thiết bị |
TTKT/BM/05.3 |
02 |
9. |
Biên bản nghiệm thu thiết bị |
TTKT/BM/05.4 |
01 |
10. |
Biên bản giải quyết khiếu nại |
TTKT/BM/06.1 |
01 |
11. |
Phiếu điều tra sự thỏa mãn của khách hàng |
TTKT/BM/06.2 |
01 |
12. |
Biên bản kiểm soát chất lượng nội bộ |
TTKT/BM/07.1 |
01 |
13. |
Báo cáo hành động khắc phục |
TTKT/BM/08.1 |
01 |
14. |
Kế hoạch hành động phòng ngừa |
TTKT/BM/09.1 |
01 |
15. |
Báo cáo hành động phòng ngừa |
TTKT/BM/09.2 |
01 |
16. |
Biên bản huỷ tài liệu |
TTKT/BM/10.1 |
01 |
17. |
Kế hoạch đánh giá nội bộ |
TTKT/BM/11.1 |
01 |
18. |
Chương trình đánh giá nội bộ |
TTKT/BM/11.2 |
01 |
19. |
Biên bản đánh giá nội bộ |
TTKT/BM/11.3 |
02 |
20. |
Chương trình xem xét của lãnh đạo |
TTKT/BM/12.1 |
01 |
21. |
Biên bản xem xét của lãnh đạo |
TTKT/BM/12.2 |
01 |
22 |
Kế hoạch đào tạo nhân viên |
TTKT/BM/13.1 |
01 |
23. |
Phiếu đánh giá kết quả đào tạo |
TTKT/BM/13.2 |
01 |
24. |
Hồ sơ nhân viên |
TTKT/BM/13.3 |
02 |
25. |
Báo cáo thu hoạch |
TTKT/BM/13.4 |
01 |
26. |
Phiếu theo dõi tiện nghi và điều kiện môi trường |
TTKT/BM/14.1 |
01 |
27. |
Quyết định phê duyệt phương pháp TN/HC tại PTN |
TTKT/BM/15.1 |
01 |
28. |
Nhãn sử dụng thiết bị |
TTKT/BM/17.1 |
01 |
29. |
Nhãn không sử dụng thiết bị |
TTKT/BM/17.2 |
01 |
30. |
Kế hoạch hiệu chuẩn thiết bị |
TTKT/BM/17.3 |
01 |
31. |
Chương trình hiệu chuẩn thiết bị |
TTKT/BM/17.4 |
01 |
32. |
Phiếu đề nghị sửa chữa, bảo trì thiết bị |
TTKT/BM/17.5 |
01 |
33. |
Kế hoạch bảo trì thiết bị |
TTKT/BM/17.6 |
01 |
34. |
Phiếu theo dõi thiết bị |
TTKT/BM/17.7 |
06 |
35. |
Phiếu nhận mẫu |
TTKT/BM/18.1 |
01 |
36. |
Phiếu trả mẫu |
TTKT/BM/18.2 |
01 |
37. |
Nhãn kiểm soát mẫu |
TTKT/BM/18.3 |
01 |
38. |
Phiếu theo dõi kết quả so sánh liên phòng |
TTKT/BM/20.1 |
01 |
39. |
Kế hoạch đảm bảo chất lượng kết quả TN và HC |
TTKT/BM/20.2 |
01 |
40. |
Thông báo chương trình đảm bảo chất lượng nội bộ |
TTKT/BM/20.3 |
01 |
41. |
Phiếu theo dõi kết quả đảm bảo chất lượng |
TTKT/BM/20.4 |
01 |
42. |
Biên bản thử nghiệm |
TTKT/BM/22.1 |
01 |
43. |
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn |
TTKT/BM/22.2 |
01 |