Nghị quyết số 11/2008/NQ-CP về điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 và kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Hòa Bình do Chính phủ ban hành
Số hiệu | 11/2008/NQ-CP |
Ngày ban hành | 29/04/2008 |
Ngày có hiệu lực | 29/04/2008 |
Loại văn bản | Nghị quyết |
Cơ quan ban hành | Chính phủ |
Người ký | Nguyễn Tấn Dũng |
Lĩnh vực | Bất động sản,Tài nguyên - Môi trường |
CHÍNH PHỦ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 11/2008/NQ-CP |
Hà Nội, ngày 29 tháng 4 năm 2008 |
NGHỊ QUYẾT
VỀ VIỆC ĐIỀU CHỈNH QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2010 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM (2006 - 2010) CỦA TỈNH HÒA BÌNH
CHÍNH PHỦ
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 25 tháng 12 năm 2001;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa
Bình (tờ
trình số 1382/TTr-UBND ngày 06 tháng 8 năm 2007), của Bộ Tài nguyên và Môi trường
(tờ trình số 43/TTr-BTNMT ngày 12 tháng 10 năm 2007),
QUYẾT NGHỊ:
Điều 1. Xét duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010 của tỉnh Hòa Bình với các chỉ tiêu sau:
1. Diện tích, cơ cấu các loại đất
STT |
Loại đất |
Hiện trạng |
Điều chỉnh quy hoạch đến năm 2010 |
||
Diện tích (ha) |
Cơ cấu % |
Diện tích (ha) |
Cơ cấu % |
||
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
468.419 |
100,00 |
468.419 |
100,00 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
297.632 |
63,54 |
334.402 |
71,39 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
55.697 |
|
55.912 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
48.207 |
|
47.157 |
|
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
29.449 |
|
29.463 |
|
1.1.1.1.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
18.924 |
|
19.555 |
|
1.1.1.1.2 |
Đất trồng lúa nước còn lại |
10.488 |
|
9.870 |
|
1.1.1.1.3 |
Đất trồng lúa nương |
37 |
|
37 |
|
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
18.757 |
|
17.694 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
7.490 |
|
8.756 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
240.475 |
|
276.343 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89.618 |
|
109.237 |
|
1.2.1.1 |
Đất có rừng tự nhiên sản xuất |
38.478 |
|
32.914 |
|
1.2.1.2 |
Đất có rừng trồng sản xuất |
40.312 |
|
43.053 |
|
1.2.1.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất |
2.205 |
|
1.776 |
|
1.2.1.4 |
Đất trồng rừng sản xuất |
8.623 |
|
31.494 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
132.033 |
|
140.758 |
|
1.2.2.1 |
Đất có rừng tự nhiên phòng hộ |
88.730 |
|
94.208 |
|
1.2.2.2 |
Đất có rừng trồng phòng hộ |
20.464 |
|
20.682 |
|
1.2.2.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ |
17.822 |
|
18.362 |
|
1.2.2.4 |
Đất trồng rừng phòng hộ |
5.016 |
|
7.506 |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
18.824 |
|
26.348 |
|
1.2.3.1 |
Đất có rừng tự nhiên đặc dụng |
18.017 |
|
19.591 |
|
1.2.3.2 |
Đất có rừng trồng đặc dụng |
616 |
|
616 |
|
1.2.3.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng |
187 |
|
3.087 |
|
1.2.3.4 |
Đất trồng rừng đặc dụng |
4 |
|
3.055 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1.244 |
|
1.927 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
216 |
|
220 |
|
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
57.690 |
12,32 |
64.591 |
13,79 |
2.1 |
Đất ở |
20.406 |
|
23.533 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
19.250 |
|
19.753 |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
1.156 |
|
3.780 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
16.660 |
|
20.703 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
465 |
|
569 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
3.618 |
|
3.796 |
|
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
3.571 |
|
3.717 |
|
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
47 |
|
79 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
1.788 |
|
3.977 |
|
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
9 |
|
1.672 |
|
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
1.324 |
|
1.751 |
|
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
145 |
|
210 |
|
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
311 |
|
344 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
10.789 |
|
12.361 |
|
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
6.306 |
|
7.570 |
|
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
2.350 |
|
2.359 |
|
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông |
99 |
|
105 |
|
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
61 |
|
96 |
|
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
76 |
|
83 |
|
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
1.505 |
|
1.611 |
|
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
274 |
|
301 |
|
2.2.4.8 |
Đất chợ |
37 |
|
52 |
|
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
56 |
|
121 |
|
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
26 |
|
62 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
8 |
|
15 |
|
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1.990 |
|
2.124 |
|
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
18.586 |
|
18.156 |
|
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
40 |
|
60 |
|
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
113.097 |
24,14 |
69.426 |
14,82 |
3.1 |
Đất bằng chưa sử dụng |
5.022 |
|
2.631 |
|
3.2 |
Đất đồi núi chưa sử dụng |
89.186 |
|
48.868 |
|
3.3 |
Núi đá không có rừng cây |
18.890 |
|
17.927 |
|
2. Diện tích chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
STT |
LOẠI ĐẤT |
Diện tích |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
6.172 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
3.757 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
3.267 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
237 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
2.376 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
2.186 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
190 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
39 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
0 |
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
119 |
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
12 |
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
2 |
2.3 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
105 |
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNGĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓTHU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
25 |
3.1 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
0 |
3.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
18 |
3.3 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
1 |
3.4 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
6 |
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
33 |
4.1 |
Đất chuyên dùng |
28 |
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
0 |
4.1.2 |
Đất quốc phòng |
0 |
4.1.3 |
Đất có mục đích công cộng |
28 |
4.2 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
4 |
4.3 |
Đất phi nông nghiệp khác |
1 |
Đơn vị tính: ha
STT |
Loại đất thu hồi |
Diện tích |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
6.172 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
3.757 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
3.267 |
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
237 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
2.376 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
2.186 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
190 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
39 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
0 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
460 |
2.1 |
Đất ở |
77 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
69 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
8 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
326 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
2 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
18 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
93 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
212 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
2 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
54 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
1 |
|
Cộng |
7.269 |
4. Diện tích đất chưa sử dụng đưa vào sử dụng cho các mục đích
Đơn vị tính: ha
STT |
Mục đích sử dụng |
Diện tích |
|
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
42.210 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
4.010 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
3.239 |
|
|
Trong đó: đất trồng lúa |
10 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
771 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
38.190 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
29.152 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
7.261 |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
1.777 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
10 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
0 |
|
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
1.461 |
|
2.1 |
Đất ở |
950 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
19 |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
931 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
286 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
2 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
6 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
134 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
144 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
1 |
|
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
104 |
|
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
120 |
|
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
0 |
|
|
Cộng |
43.671 |
(Vị trí các loại đất trong điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất được thể hiện trên bản đồ điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2010, tỷ lệ 1/100.000 do Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình xác lập ngày 05 tháng 9 năm 2007).
Điều 2. Xét duyệt kế hoạch sử dụng đất 5 năm (2006 - 2010) của tỉnh Hòa Bình với các chỉ tiêu sau:
1. Chỉ tiêu diện tích các loại đất trong kỳ kế hoạch
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Năm hiện trạng 2005 |
Diện tích đến năm |
||||
Năm 2006 (đã thực hiện) |
Năm 2007 |
Năm |
Năm |
Năm |
|||
|
TỔNG DIỆN TÍCH ĐẤT TỰ NHIÊN |
468.419 |
468.419 |
468.419 |
468.419 |
468.419 |
468.419 |
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
297.632 |
307.611 |
312.960 |
318.754 |
327.184 |
334.402 |
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
55.697 |
57.871 |
56.712 |
56.079 |
55.945 |
55.912 |
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
48.207 |
50.149 |
48.943 |
48.260 |
48.026 |
47.157 |
1.1.1.1 |
Đất trồng lúa |
29.449 |
29.704 |
29.621 |
29.550 |
29.505 |
29.463 |
1.1.1.1.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước |
18.924 |
19.735 |
19.651 |
19.611 |
19.578 |
19.555 |
1.1.1.1.2 |
Đất trồng lúa nước còn lại |
10.488 |
9.932 |
9.932 |
9.902 |
9.889 |
9.870 |
1.1.1.1.3 |
Đất trồng lúa nương |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
37 |
1.1.1.2 |
Đất trồng cây hàng năm còn lại |
18.757 |
20.445 |
19.322 |
18.709 |
18.522 |
17.694 |
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
7.490 |
7.722 |
7.769 |
7.819 |
7.918 |
8.756 |
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
240.475 |
248.209 |
254.588 |
260.867 |
269.267 |
276.343 |
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
89.618 |
87.980 |
93.125 |
98.926 |
105.130 |
109.237 |
1.2.1.1 |
Đất có rừng tự nhiên sản xuất |
38.478 |
33.607 |
33.423 |
33.334 |
33.324 |
32.914 |
1.2.1.2 |
Đất có rừng trồng sản xuất |
40.312 |
44.603 |
43.125 |
43.096 |
43.077 |
43.053 |
1.2.1.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng sản xuất |
2.205 |
1.910 |
1.836 |
1.778 |
1.776 |
1.776 |
1.2.1.4 |
Đất trồng rừng sản xuất |
8.623 |
7.861 |
14.740 |
20.718 |
26.953 |
31.494 |
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
132.033 |
136.931 |
136.892 |
137.369 |
138.790 |
140.758 |
1.2.2.1 |
Đất có rừng tự nhiên phòng hộ |
88.730 |
94.309 |
94.302 |
94.295 |
94.221 |
94.208 |
1.2.2.2 |
Đất có rừng trồng phòng hộ |
20.464 |
20.734 |
20.710 |
20.698 |
20.694 |
20.682 |
1.2.2.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng phòng hộ |
17.822 |
17.875 |
17.869 |
17.866 |
17.866 |
18.362 |
1.2.2.4 |
Đất trồng rừng phòng hộ |
5.016 |
4.013 |
4.010 |
4.510 |
6.009 |
7.506 |
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
18.824 |
23.297 |
24.571 |
24.571 |
25.348 |
26.348 |
1.2.3.1 |
Đất có rừng tự nhiên đặc dụng |
18.017 |
19.591 |
19.591 |
19.591 |
19.591 |
19.591 |
1.2.3.2 |
Đất có rừng trồng đặc dụng |
616 |
616 |
616 |
616 |
616 |
616 |
1.2.3.3 |
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng đặc dụng |
187 |
3.087 |
3.087 |
3.087 |
3.087 |
3.087 |
1.2.3.4 |
Đất trồng rừng đặc dụng |
4 |
4 |
1.278 |
1.278 |
2.055 |
3.055 |
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
1.244 |
1.315 |
1.439 |
1.588 |
1.752 |
1.927 |
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
216 |
217 |
221 |
220 |
220 |
220 |
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
57.690 |
58.689 |
60.369 |
61.472 |
61.692 |
64.591 |
2.1 |
Đất ở |
20.406 |
20.774 |
20.827 |
20.861 |
20.884 |
23.533 |
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
19.250 |
19.611 |
19.660 |
19.691 |
19.716 |
19.753 |
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
1.156 |
1.162 |
1.167 |
1.170 |
1.168 |
3.780 |
2.2 |
Đất chuyên dùng |
16.660 |
17.092 |
18.835 |
20.032 |
20.380 |
20.703 |
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
465 |
523 |
549 |
557 |
563 |
569 |
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
3.618 |
3.603 |
3.660 |
3.718 |
3.788 |
3.796 |
2.2.2.1 |
Đất quốc phòng |
3.571 |
3.555 |
3.596 |
3.644 |
3.714 |
3.717 |
2.2.2.2 |
Đất an ninh |
47 |
48 |
63 |
74 |
75 |
79 |
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
1.788 |
2.018 |
3.269 |
3.836 |
3.870 |
3.977 |
2.2.3.1 |
Đất khu công nghiệp |
9 |
148 |
1.172 |
1.672 |
1.672 |
1.672 |
2.2.3.2 |
Đất cơ sở sản xuất, kinh doanh |
1.324 |
1.356 |
1.563 |
1.623 |
1.656 |
1.751 |
2.2.3.3 |
Đất cho hoạt động khoáng sản |
145 |
187 |
198 |
200 |
200 |
210 |
2.2.3.4 |
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ |
311 |
327 |
336 |
341 |
341 |
344 |
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
10.789 |
10.949 |
11.357 |
11.922 |
12.158 |
12.361 |
2.2.4.1 |
Đất giao thông |
6.306 |
6.580 |
6.822 |
7.274 |
7.461 |
7.570 |
2.2.4.2 |
Đất thuỷ lợi |
2.350 |
2.207 |
2.248 |
2.282 |
2.311 |
2.359 |
2.2.4.3 |
Đất để chuyển dẫn năng lượng, truyền thông |
99 |
101 |
103 |
104 |
104 |
105 |
2.2.4.4 |
Đất cơ sở văn hóa |
61 |
70 |
83 |
84 |
95 |
96 |
2.2.4.5 |
Đất cơ sở y tế |
76 |
77 |
77 |
78 |
79 |
83 |
2.2.4.6 |
Đất cơ sở giáo dục - đào tạo |
1.505 |
1.515 |
1.529 |
1.589 |
1.594 |
1.611 |
2.2.4.7 |
Đất cơ sở thể dục - thể thao |
274 |
259 |
282 |
286 |
287 |
301 |
2.2.4.8 |
Đất chợ |
37 |
39 |
44 |
47 |
48 |
52 |
2.2.4.9 |
Đất có di tích, danh thắng |
56 |
55 |
112 |
120 |
120 |
121 |
2.2.4.10 |
Đất bãi thải, xử lý chất thải |
26 |
45 |
56 |
57 |
58 |
62 |
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
8 |
9 |
13 |
14 |
14 |
15 |
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
1.990 |
1.990 |
2.001 |
2.015 |
2.024 |
2.124 |
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
18.586 |
18.765 |
18.634 |
18.489 |
18.331 |
18.156 |
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
40 |
59 |
61 |
61 |
60 |
60 |
3 |
ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG |
113.097 |
102.119 |
95.089 |
88.193 |
79.543 |
69.426 |
3.1 |
Đất bằng chưa sử dụng |
5.022 |
3.237 |
3.192 |
3.125 |
3.059 |
2.631 |
3.2 |
Đất đồi núi chưa sử dụng |
89.186 |
80.375 |
73.390 |
66.560 |
57.977 |
48.868 |
3.3 |
Núi đá không có rừng cây |
18.890 |
18.508 |
18.508 |
18.508 |
18.507 |
17.927 |
2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích chuyển mục đích sử dụng trong
kỳ kế hoạch |
Phân theo từng năm |
|||||
Năm |
Năm |
Năm |
Năm |
Năm |
||||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP CHUYỂN SANG PHI NÔNG NGHIỆP |
6.172 |
806 |
1.767 |
1.211 |
373 |
2.016 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
3.757 |
693 |
1.286 |
996 |
230 |
552 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
3.267 |
649 |
1.164 |
925 |
209 |
319 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
237 |
24 |
86 |
51 |
42 |
34 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
44 |
123 |
70 |
21 |
233 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
2.376 |
111 |
450 |
214 |
136 |
1.464 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
2.186 |
94 |
411 |
191 |
57 |
1.433 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
190 |
17 |
39 |
22 |
80 |
32 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
39 |
1 |
30 |
1 |
6 |
0 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
CHUYỂN ĐỔI CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỘI BỘ ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
119 |
27 |
80 |
8 |
4 |
1 |
|
2.1 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm |
12 |
0 |
9 |
0 |
3 |
0 |
|
2.2 |
Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản |
2 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
|
2.3 |
Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải rừng |
105 |
27 |
70 |
8 |
0 |
0 |
|
3 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT CHUYỂN SANG ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP CÓTHU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở |
25 |
23 |
0 |
0 |
0 |
2 |
|
3.1 |
Đất công trình sự nghiệp không kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3.3 |
Đất có mục đích công cộng không thu tiền sử dụng đất |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3.4 |
Đất sông , suối và mặt nước chuyên dùng |
6 |
4 |
0 |
0 |
0 |
2 |
|
4 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT Ở CHUYỂN SANG ĐẤT Ở |
33 |
31 |
0 |
1 |
1 |
1 |
|
4.1 |
Đất chuyên dùng |
29 |
28 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
4.1.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4.1.2 |
Đất quốc phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4.1.3 |
Đất có mục đích công cộng |
28 |
28 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
4.2 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
|
4.3 |
Đất phi nông nghiệp khác |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
Đơn vị tính: ha
STT |
Chỉ tiêu |
Diện tích cần thu hồi trong kỳ kế hoạch |
Phân theo từng năm |
|||||
Năm |
Năm |
Năm |
Năm |
Năm |
||||
1 |
ĐẤT NÔNG NGHIỆP |
6.172 |
806 |
1.767 |
1.211 |
373 |
2.016 |
|
1.1 |
Đất sản xuất nông nghiệp |
3.757 |
693 |
1.286 |
996 |
230 |
552 |
|
1.1.1 |
Đất trồng cây hàng năm |
3.267 |
649 |
1.164 |
925 |
209 |
319 |
|
|
Trong đó: đất chuyên trồng lúa nước |
237 |
24 |
86 |
51 |
42 |
34 |
|
1.1.2 |
Đất trồng cây lâu năm |
490 |
44 |
123 |
70 |
21 |
233 |
|
1.2 |
Đất lâm nghiệp |
2.376 |
111 |
450 |
214 |
136 |
1.464 |
|
1.2.1 |
Đất rừng sản xuất |
2.186 |
94 |
411 |
191 |
57 |
1.433 |
|
1.2.2 |
Đất rừng phòng hộ |
190 |
17 |
39 |
22 |
80 |
32 |
|
1.2.3 |
Đất rừng đặc dụng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
1.3 |
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
39 |
1 |
30 |
1 |
6 |
0 |
|
1.4 |
Đất nông nghiệp khác |
0 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2 |
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆP |
460 |
368 |
35 |
18 |
20 |
18 |
|
2.1 |
Đất ở |
77 |
10 |
21 |
16 |
16 |
14 |
|
2.1.1 |
Đất ở tại nông thôn |
69 |
10 |
18 |
15 |
12 |
14 |
|
2.1.2 |
Đất ở tại đô thị |
8 |
0 |
3 |
1 |
4 |
0 |
|
2.2 |
Đất chuyên dùng |
326 |
319 |
2 |
2 |
1 |
2 |
|
2.2.1 |
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp |
2 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
|
2.2.2 |
Đất quốc phòng, an ninh |
18 |
18 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2.2.3 |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp |
93 |
89 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
2.2.4 |
Đất có mục đích công cộng |
212 |
212 |
0 |
1 |
0 |
0 |
|
2.3 |
Đất tôn giáo, tín ngưỡng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2.4 |
Đất nghĩa trang, nghĩa địa |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
2.5 |
Đất sông, suối và mặt nước chuyên dùng |
54 |
37 |
12 |
0 |
3 |
3 |
|
2.6 |
Đất phi nông nghiệp khác |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
|
|
Cộng |
7.269 |
1.178 |
1.954 |
1.373 |
557 |
2.206 |