Công văn 6969/TCHQ-TXNK năm 2018 về thực hiện Thông tư 112/2018/TT-BTC do Tổng cục Hải quan ban hành
Số hiệu | 6969/TCHQ-TXNK |
Ngày ban hành | 26/11/2018 |
Ngày có hiệu lực | 26/11/2018 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Tổng cục Hải quan |
Người ký | Nguyễn Dương Thái |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí,Kế toán - Kiểm toán |
BỘ
TÀI CHÍNH |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 6969/TCHQ-TXNK |
Hà Nội, ngày 26 tháng 11 năm 2018 |
Kính gửi: |
- Các cục Hải quan tỉnh, thành phố; |
Ngày 15/11/2018, Bộ Tài chính ký Thông tư số 112/2018/TT-BTC sửa đổi, bổ sung một số điều tại Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn kế toán nghiệp vụ thuế và thu khác đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu.
Căn cứ khoản 1 Điều 22 Thông tư số 174/2015/TT-BTC ngày 10 tháng 11 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định: “1. ... Tổng cục Hải quan được bổ sung thêm các tài khoản cấp 2, cấp 3, cấp 4, cấp 5 (trừ các tài khoản mà Bộ Tài chính đã quy định tại Thông tư này) để phục vụ yêu cầu quản lý của đơn vị”;
Căn cứ mục I Phụ lục 02 tại Thông tư số 112/2018/TT-BTC ngày 15/11/2018 về Danh mục hệ thống tài khoản kế toán.
Để triển khai thực hiện Thông tư số 112/2018/TT-BTC, Tổng cục Hải quan ban hành Danh mục hệ thống tài khoản kế toán thuộc thẩm quyền của Tổng cục Hải quan (phụ lục kèm theo).
Các Cục Hải quan tỉnh, thành phố bắt đầu thực hiện theo Danh mục hệ thống tài khoản kế toán theo phụ lục nêu trên từ ngày 01/01/2019.
Tổng cục Hải quan thông báo để các Cục Hải quan tỉnh, thành phố biết và thực hiện./.
|
KT. TỔNG CỤC
TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
DANH MỤC
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN CẤP 3, CẤP 4 BAN HÀNH KÈM THEO THÔNG TƯ SỐ
112/2018/TT-BTC NGÀY 15/11/2018 CỦA BỘ TÀI CHÍNH
(Ban hành kèm theo công văn số 6969/TCHQ-TXNK ngày
26/11/2018 của Tổng cục Hải quan)
STT |
Số hiệu tài khoản |
Tên tài khoản |
Ghi chú |
|||
Cấp 1 |
Cấp 2 |
Cấp 3 |
Cấp 4 |
|||
I |
|
|
|
|
TÀI KHOẢN TRONG BẢNG CÂN ĐỐI |
|
TÀI KHOẢN |
||||||
|
|
|
|
|
LOẠI 1- TÀI SẢN |
|
1 |
111 |
|
|
|
Tiền mặt |
|
|
|
11101 |
|
|
Tiền thuế |
|
|
|
|
1110101 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
1110102 |
|
Ngoại tệ |
|
|
|
11102 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
1110201 |
|
Tiền Việt Nam |
|
|
|
|
1110202 |
|
Ngoại tệ |
|
2 |
112 |
|
|
|
Tiền gửi Kho bạc, Ngân hàng |
|
|
|
11201 |
|
|
Tiền gửi của hải quan tại Kho bạc |
|
|
|
|
1120101 |
|
Tiền gửi phí, lệ phí hải quan |
|
|
|
|
|
11201011 |
Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
|
|
|
|
11201012 |
Phí hải quan bảo hộ quyền Sở hữu trí tuệ |
|
|
|
|
|
11201013 |
Phí hải quan đối với máy bay |
|
|
|
|
|
11201014 |
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
|
1120102 |
|
Tiền gửi thu phạt trong lĩnh vực hải quan |
|
|
|
|
1120103 |
|
Tiền gửi tạm giữ chờ xử lý |
|
|
|
|
|
11201031 |
Tang vật tạm giữ chờ xử lý |
|
|
|
|
|
11201032 |
Thu bán hàng tịch thu |
|
|
|
|
|
11201033 |
Thu bán hàng tồn đọng |
|
|
|
|
1120104 |
|
Tiền gửi thu thuế |
|
|
|
|
|
11201041 |
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
|
11201042 |
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
|
11201043 |
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
11201044 |
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
|
11201045 |
Thuế BVMT |
|
|
|
|
|
11201046 |
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
|
11201047 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
|
11201048 |
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
|
11201049 |
Thuế GTGT |
|
|
|
|
|
1120104a |
Thuế khác |
|
|
|
|
1120107 |
|
Tiền thuế, lệ phí Doanh nghiệp nộp trước |
|
|
|
|
1120109 |
|
Tiền gửi khác tại kho bạc |
|
|
|
11202 |
|
|
Tiền gửi Ngân hàng |
|
|
|
|
1120201 |
|
Tiền gửi phí, lệ phí Hải quan |
|
|
|
|
1120202 |
|
Tiền gửi phạt VPHC trong lĩnh vực hải quan |
|
|
|
|
1120203 |
|
Tiền chậm nộp |
|
|
|
|
1120204 |
|
Tiền gửi thu thuế |
|
|
|
|
1120209 |
|
Tiền gửi khác tại ngân hàng |
|
|
|
11203 |
|
|
Tiền tạm giữ của Bộ Tài chính |
|
|
|
11204 |
|
|
Tiền gửi phí thu hộ |
|
|
|
|
1120403 |
|
Phí cà phê |
|
|
|
|
1120404 |
|
Phí hạt tiêu |
|
|
|
|
1120405 |
|
Phí hạt điều |
|
|
|
|
1120409 |
|
Phí thu hộ khác |
|
|
|
11209 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
1120901 |
|
Thu bán hàng tịch thu |
|
|
|
|
1120903 |
|
Tiền ký quỹ tham vấn giá |
|
|
|
|
1120904 |
|
Tiền đặt cọc tạm nhập tái xuất |
|
|
|
|
1120909 |
|
Thu khác |
|
3 |
113 |
|
|
|
Tiền đang chuyển, tiền chờ xác nhận thông tin thu từ KBNN |
|
|
|
11301 |
|
|
Tiền đang chuyển |
|
|
|
11302 |
|
|
Tiền chờ xác nhận thông tin |
|
|
|
|
1130201 |
|
Thuế chuyên thu |
|
|
|
|
1130202 |
|
Thuế tạm thu |
|
|
|
|
1130203 |
|
Phạt VPHC và tiền chậm nộp |
|
|
|
|
1130204 |
|
Phí và lệ phí |
|
|
|
11399 |
|
|
Khác |
|
4 |
131 |
|
|
|
Phải thu về thuế chuyên thu |
|
|
|
13101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
13102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
13103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
13104 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
13105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
13106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
13107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
13108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
13109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
13199 |
|
|
Thuế chuyên thu khác |
|
5 |
132 |
|
|
|
Phải thu phí, lệ phí |
|
|
|
13201 |
|
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
|
|
13202 |
|
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
13203 |
|
|
Phí hải quan đối với chuyến bay |
|
|
|
13204 |
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
13205 |
|
|
Phí, lệ phí thu hộ |
|
|
|
|
1320503 |
|
Phí thu hộ cà phê |
|
|
|
|
1320504 |
|
Phí thu hộ hạt tiêu |
|
|
|
|
1320505 |
|
Phí thu hộ hạt điều |
|
|
|
|
1320509 |
|
Phí thu hộ khác |
|
|
|
13299 |
|
|
Khác |
|
6 |
133 |
|
|
|
Phải thu tiền phạt, chậm nộp, khác |
|
|
|
13301 |
|
|
Thu chậm nộp thuế |
|
|
|
|
1330101 |
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
1330102 |
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
1330103 |
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
1330104 |
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
1330105 |
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
1330106 |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
1330107 |
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
1330108 |
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
1330109 |
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
1330199 |
|
Các khoản thanh toán khác |
|
|
|
13302 |
|
|
Phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
13303 |
|
|
Thu chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
13399 |
|
|
Khác |
|
7 |
137 |
|
|
|
Phải thu về thuế tạm thu |
|
|
|
13701 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
1370101 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370102 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370103 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370104 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370105 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370106 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13702 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
1370201 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370202 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370203 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370204 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370205 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370206 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13703 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
1370301 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370302 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370303 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370304 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370305 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370306 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13704 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
1370401 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370402 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370403 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370404 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370405 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370406 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13705 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
1370501 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370502 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370503 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370504 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370505 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370506 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13706 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
1370601 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370602 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370603 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370604 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370605 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370606 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13707 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
1370701 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370702 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370703 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370704 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370705 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370706 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13708 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
1370801 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370802 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370803 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370804 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370805 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370806 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13709 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
1370901 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
1370902 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
1370903 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
1370904 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
1370905 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
1370906 |
|
Hàng chế xuất |
|
|
|
13799 |
|
|
Thuế tạm thu khác |
|
8 |
138 |
|
|
|
Phải thu khác |
|
|
|
|
|
|
LOẠI 3- PHẢI TRẢ |
|
9 |
331 |
|
|
|
Thanh toán với NSNN về thuế |
|
|
|
33101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
3310101 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310102 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310103 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3310201 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310202 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310203 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
3310301 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310302 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310303 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33104 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
3310401 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310402 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310403 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
3310501 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310502 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310503 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
3310601 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310602 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310603 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
3310701 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310702 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310703 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
3310801 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310802 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310803 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3310901 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3310902 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3310903 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33199 |
|
|
Khác |
|
10 |
332 |
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền phí, lệ phí |
|
|
|
33203 |
|
|
Phí hải quan |
|
|
|
33204 |
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
33299 |
|
|
Khác |
|
11 |
333 |
|
|
|
Thanh toán với NSNN về tiền thu phạt, tiền chậm nộp và thu khác |
|
|
|
33301 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
|
3330101 |
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
3330102 |
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3330103 |
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
3330104 |
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
3330105 |
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
3330106 |
|
Thuế bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
3330107 |
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
3330108 |
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
3330109 |
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
33302 |
|
|
Tiền phạt VPHC |
|
|
|
|
3330201 |
|
Tiền phạt VPHC |
|
|
|
|
3330209 |
|
Khác |
|
|
|
33303 |
|
|
Tiền chậm nộp phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
33306 |
|
|
Thu bán hàng tịch thu |
|
|
|
33307 |
|
|
Thu bán hàng tồn đọng |
|
|
|
33399 |
|
|
Khác |
|
12 |
334 |
|
|
|
Ghi thu ngân sách |
|
|
|
33401 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
33402 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
33403 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
33404 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
33405 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
33406 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
33407 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
33408 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
33409 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
33499 |
|
|
Khác |
|
13 |
335 |
|
|
|
Phải hoàn thuế tạm thu |
|
|
|
33501 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
33502 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
33503 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
33504 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
33505 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
33506 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
33507 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
33508 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
33509 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
33599 |
|
|
Khác |
|
14 |
336 |
|
|
|
Phải hoàn thuế chuyên thu và thu khác đã thu |
|
|
|
33601 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
3360101 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360102 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360103 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33602 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3360201 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360202 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360203 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33603 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
3360301 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360302 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360303 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33604 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
3360401 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360402 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360403 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33605 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
3360501 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360502 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360503 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33606 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
3360601 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360602 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360603 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33607 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
3360701 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360702 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360703 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33608 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
3360801 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360802 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360803 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33609 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3390901 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
3360902 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3360903 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
33610 |
|
|
Tiền phạt, chậm nộp |
|
|
|
|
3361001 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
33610011 |
Thuế xuất khẩu |
|
||||
33610012 |
Thuế nhập khẩu |
|
||||
33610013 |
Thuế GTGT |
|
||||
33610014 |
Thuế TTĐB |
|
||||
33610015 |
Thuế chống bán phá gia |
|
||||
33610016 |
Thuế bảo vệ môi trường |
|
||||
33610017 |
Thuế tự vệ |
|
||||
33610018 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
||||
33610019 |
Thuế chống trợ cấp |
|
||||
|
|
|
3361002 |
|
Phạt vi phạm hành chính |
|
|
|
|
3361003 |
|
Tiền chậm nộp phạt |
|
|
|
|
3361009 |
|
Khác |
|
|
|
33611 |
|
|
Phí, lệ phí |
|
|
|
|
3361103 |
|
Phí hải quan |
|
|
|
|
3361104 |
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
33699 |
|
|
Khác |
|
15 |
337 |
|
|
|
Các khoản thuế tạm thu |
|
|
|
33701 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
3370101 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370102 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370103 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370104 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370105 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370106 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370109 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33702 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3370201 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370202 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370203 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370204 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370205 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370206 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370209 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33703 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
3370301 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370302 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370303 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370304 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370305 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370306 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370309 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33704 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
3370401 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370402 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370403 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370404 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370405 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370406 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370409 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33705 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
3370501 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370502 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370503 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370504 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370505 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370506 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370509 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33706 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
3370601 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370602 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370603 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370604 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370605 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370606 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370609 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33707 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
3370701 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370702 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370703 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370704 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370705 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370706 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370709 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33708 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
3370801 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370802 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370803 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370804 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370805 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370806 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370809 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33709 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3370901 |
|
Hàng tạm nhập, tái xuất |
|
|
|
|
3370902 |
|
Hàng tạm xuất, tái nhập |
|
|
|
|
3370903 |
|
Hàng nhập sản xuất, xuất khẩu |
|
|
|
|
3370904 |
|
Hàng nhập đầu tư |
|
|
|
|
3370905 |
|
Hàng nhập gia công |
|
|
|
|
3370906 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
3370909 |
|
Hàng khác |
|
|
|
33799 |
|
|
Khác |
|
16 |
338 |
|
|
|
Phải trả khác |
|
|
|
33801 |
|
|
Tiền tạm giữ chờ xử lý |
|
|
|
33805 |
|
|
Phải trả phí, lệ phí thu hộ |
|
|
|
|
3380503 |
|
Phải trả phí thu hộ cà phê |
|
|
|
|
3380504 |
|
Phải trả phí thu hộ hạt tiêu |
|
|
|
|
3380505 |
|
Phải trả phí thu hộ hạt điều |
|
|
|
|
3380509 |
|
Phải trả phí thu hộ khác |
|
|
|
33806 |
|
|
Tiền bán hàng tịch thu |
|
|
|
33807 |
|
|
Tiền bán hàng tồn đọng |
|
|
|
33808 |
|
|
Nộp nhầm, thiếu thông tin chờ xử lý |
|
|
|
33899 |
|
|
Khác |
|
17 |
343 |
|
|
|
Thanh toán vãng lai với đơn vị dự toán |
|
|
|
34301 |
|
|
Phí, lệ phí |
|
|
|
34306 |
|
|
Chi phí bán hàng tịch thu |
|
|
|
34307 |
|
|
Chi phí bán hàng tồn đọng |
|
|
|
34399 |
|
|
Khác |
|
18 |
344 |
|
|
|
Thanh toán vãng lai với cơ quan Tài chính |
|
|
|
34401 |
|
|
Phạt VPHC |
|
|
|
34406 |
|
|
Bán hàng tịch thu |
|
|
|
34499 |
|
|
Khác |
|
19 |
348 |
|
|
|
Nhận đặt cọc, ký quỹ |
|
|
|
34801 |
|
|
Khoản đặt cọc |
|
|
|
|
3480102 |
|
Tiền đặt cọc hàng TNTX |
|
|
|
|
3480103 |
|
Tiền đặt cọc thực hiện quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
|
3480106 |
|
Đặt cọc bán hàng tịch thu |
|
|
|
34806 |
|
|
Khoản ký quỹ |
|
|
|
34899 |
|
|
Khác |
|
20 |
351 |
|
|
|
Tài khoản chỉnh lý sau quyết toán |
|
|
|
35101 |
|
|
Tiền thuế |
|
|
|
|
3510101 |
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
3510102 |
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
3510103 |
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
3510104 |
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
3510105 |
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
3510106 |
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
3510107 |
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
3510108 |
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
3510109 |
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3510199 |
|
Thuế khác |
|
|
|
35102 |
|
|
Phí, lệ phí |
|
|
|
|
3510299 |
|
Khác |
|
|
|
35103 |
|
|
Tiền phạt, chậm nộp và thu khác |
|
|
|
|
3510301 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
|
3510302 |
|
Tiền phạt VPHC |
|
|
|
|
3510303 |
|
Tiền chậm nộp phạt |
|
|
|
35199 |
|
|
Khác |
|
21 |
352 |
|
|
|
Chờ điều chỉnh giảm thu |
|
|
|
35201 |
|
|
Tiền thuế |
|
|
|
35202 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
35209 |
|
|
Thu khác |
|
22 |
354 |
|
|
|
Điều chỉnh giảm số thu |
|
|
|
35401 |
|
|
Năm trước |
|
|
|
|
3540101 |
|
Tiền thuế |
|
|
|
|
|
35401011 |
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
|
35401012 |
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
|
35401013 |
Thuế GTGT |
|
|
|
|
|
35401014 |
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
35401015 |
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
|
35401016 |
Thuế BVMT |
|
|
|
|
|
35401017 |
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
|
35401018 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
|
35401019 |
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3540102 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
|
3540103 |
|
Tiền phạt |
|
|
|
|
|
35401033 |
Thoái thu tiền phạt |
|
|
|
|
3540104 |
|
Chậm nộp phạt |
|
|
|
|
3540105 |
|
Tiền Phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
35401051 |
Tiền Phí |
|
|
|
|
|
35401052 |
Tiền lệ phí |
|
|
|
|
3540106 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
|
3540109 |
|
Khác |
|
|
|
|
|
35401091 |
Thoái thu khác |
|
|
|
|
|
35401092 |
Thoái thu khác tiền PMD |
|
|
|
|
|
35401093 |
Hoàn tiền MPMD khác |
|
|
|
35402 |
|
|
Năm nay |
|
|
|
|
3540201 |
|
Tiền thuế |
|
|
|
|
|
35402011 |
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
|
35402012 |
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
|
35402013 |
Thuế GTGT |
|
|
|
|
|
35402014 |
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
|
35402015 |
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
|
35402016 |
Thuế BVMT |
|
|
|
|
|
35402017 |
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
|
35402018 |
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
|
35402019 |
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
3540202 |
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
|
3540203 |
|
Tiền phạt |
|
|
|
|
|
35402033 |
Thoái thu tiền phạt |
|
|
|
|
3540204 |
|
Chậm nộp phạt |
|
|
|
|
3540205 |
|
Tiền Phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
35402051 |
Tiền Phí |
|
|
|
|
|
35402052 |
Tiền lệ phí |
|
|
|
|
3540206 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
|
3540209 |
|
Khác |
|
|
|
|
|
35402091 |
Thoái thu khác |
|
|
|
|
|
35402092 |
Thoái thu khác tiền PMD |
|
|
|
35409 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
3540901 |
|
Số chuyển đến khấu trừ |
|
|
|
|
|
35409011 |
Tiền thuế |
|
|
|
|
|
35409012 |
Tiền phạt chậm nộp thuế |
|
|
|
|
|
35409013 |
Thuế khác |
|
|
|
|
|
35409019 |
Tiền khác |
|
|
|
|
3540902 |
|
Số chuyển đi khấu trừ |
|
|
|
|
|
35409021 |
Số thuế đã nộp NS chuyển đi khấu trừ |
|
|
|
|
|
35409022 |
Số tiền phạt chậm nộp đã nộp NS chuyển đi khấu trừ |
|
|
|
|
|
|
LOẠI 4- CHÊNH LỆCH TỶ GIÁ |
|
23 |
413 |
|
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
41301 |
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm tính thuế và thu thuế |
|
|
|
41302 |
|
|
Chênh lệch giữa thời điểm hoàn thuế và thu thuế |
|
|
|
41399 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
LOẠI 7- THU |
|
24 |
711 |
|
|
|
Thu thuế chuyên thu |
|
|
|
71101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
7110101 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110102 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110103 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
7110201 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110202 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110203 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
7110301 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110302 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110303 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71104 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
7110401 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110402 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110403 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
7110501 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110502 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110503 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
7110601 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110602 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110603 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
7110701 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110702 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110703 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
7110801 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110802 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110803 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
7110901 |
|
Hàng mậu dịch |
|
|
|
|
7110902 |
|
Hàng phi mậu dịch, tiểu ngạch |
|
|
|
|
7110903 |
|
Truy thu thuế |
|
|
|
71199 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
7119901 |
|
Thu về thuế |
|
|
|
|
7119902 |
|
Truy thu thuế khác |
|
25 |
712 |
|
|
|
Thu phí, lệ phí |
|
|
|
71201 |
|
|
Phí hải quan đăng ký tờ khai |
|
|
|
71202 |
|
|
Phí hải quan bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ |
|
|
|
71203 |
|
|
Phí hải quan đối với chuyến bay |
|
|
|
71204 |
|
|
Lệ phí hàng hóa, phương tiện quá cảnh |
|
|
|
71299 |
|
|
Khác |
|
26 |
713 |
|
|
|
Thu phạt, tiền chậm nộp |
|
|
|
71301 |
|
|
Thu chậm nộp thuế |
|
|
|
71302 |
|
|
Phạt VPHC |
|
|
|
71303 |
|
|
Thu chậm nộp phạt VPHC |
|
|
|
71399 |
|
|
Khác |
|
27 |
720 |
|
|
|
Thu khác |
|
|
|
72006 |
|
|
Thu bán hàng tịch thu |
|
|
|
72007 |
|
|
Thu bán hàng tồn đọng |
|
|
|
72099 |
|
|
Khác |
|
|
|
|
|
|
LOẠI 8- GIẢM THU |
|
28 |
811 |
|
|
|
Các khoản giảm thuế chuyên thu |
|
|
|
81101 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
8110101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110102 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110103 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110104 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110109 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81102 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
8110201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110202 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110203 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110204 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110209 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81103 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
8110301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110302 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110303 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110304 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110309 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81104 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
8110401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110402 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110403 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
8110404 |
Theo QĐ xóa nợ |
|
||||
|
|
|
8110409 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81105 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
8110501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110502 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110503 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110504 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110509 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81106 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
8110601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110602 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110603 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110604 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110609 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81107 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
8110701 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110702 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110703 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110704 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110709 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81108 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
8110801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110802 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110803 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110804 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110809 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81109 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
8110901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8110902 |
|
Theo QĐ miễn thuế |
|
|
|
|
8110903 |
|
Theo QĐ giảm thuế |
|
|
|
|
8110904 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
|
8110909 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81199 |
|
|
Khác |
|
29 |
812 |
|
|
|
Các khoản giảm thuế tạm thu |
|
|
|
81201 |
|
|
Thuế xuất khẩu |
|
|
|
|
8120101 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120102 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120103 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120104 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120105 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81202 |
|
|
Thuế nhập khẩu |
|
|
|
|
8120201 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120202 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120203 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120204 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120205 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81203 |
|
|
Thuế GTGT |
|
|
|
|
8120301 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120302 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120303 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120304 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120305 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81204 |
|
|
Thuế TTĐB |
|
|
|
|
8120401 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120402 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120403 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120404 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120405 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81205 |
|
|
Thuế chống bán phá giá |
|
|
|
|
8120501 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120502 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120503 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120504 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120505 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81206 |
|
|
Thuế BVMT |
|
|
|
|
8120601 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120602 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120603 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120604 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120605 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81207 |
|
|
Thuế tự vệ |
|
|
|
|
8120701 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120702 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120703 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120704 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120705 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81208 |
|
|
Thuế chống phân biệt đối xử |
|
|
|
|
8120801 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120802 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120803 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120804 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120805 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81209 |
|
|
Thuế chống trợ cấp |
|
|
|
|
8120901 |
|
Theo QĐ không thu thuế |
|
|
|
|
8120902 |
|
Theo QĐ điều chỉnh thuế do tiêu thụ NĐ |
|
|
|
|
8120903 |
|
Giảm khác |
|
|
|
|
8120904 |
|
Theo QĐ miễn |
|
|
|
|
8120905 |
|
Theo QĐ xóa nợ |
|
|
|
81299 |
|
|
Khác |
|
30 |
813 |
|
|
|
Giảm tiền phạt, chậm nộp và thu khác |
|
|
|
81301 |
|
|
Tiền chậm nộp thuế |
|
|
|
|
8130101 |
|
Giảm do xóa nợ |
|
|
|
|
8130109 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81302 |
|
|
Tiền phạt VPHC |
|
|
|
|
8130201 |
|
Giảm do xóa nợ |
|
|
|
|
8130209 |
|
Giảm khác |
|
|
|
81303 |
|
|
Tiền chậm nộp phạt |
|
|
|
81304 |
|
|
Phí, lệ phí |
|
|
|
81309 |
|
|
Khác |
|
II |
|
|
|
|
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI |
|
TÀI KHOẢN |
|
|||||
1 |
|
002 |
|
|
Hàng tạm giữ |
|
2 |
|
005 |
|
|
Giá trị hàng hóa, tiền tịch thu |
|
3 |
|
007 |
|
|
Ngoại tệ các loại |
|