Công văn 5128/BXD-VLXD năm 2023 về báo cáo tình hình thực hiện Chương trình phát triển vật liệu xây không nung tại Việt Nam đến năm 2030 do Bộ Xây dựng ban hành
Số hiệu | 5128/BXD-VLXD |
Ngày ban hành | 08/11/2023 |
Ngày có hiệu lực | 08/11/2023 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Bộ Xây dựng |
Người ký | Nguyễn Văn Sinh |
Lĩnh vực | Xây dựng - Đô thị |
BỘ XÂY DỰNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5128/BXD-VLXD |
Hà Nội, ngày 08 tháng 11 năm 2023 |
Kính gửi: Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
Thực hiện Quyết định số 2171/QĐ-TTg ngày 23/12/2021 của Thủ tướng Chính phủ Phê duyệt Chương trình phát triển vật liệu xây không nung tại Việt Nam đến năm 2030, Bộ Xây dựng đề nghị các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương báo cáo về tình hình thực hiện các nội dung trong Quyết định số 2171/QĐ-TTg ngày 23/12/2021 của Thủ tướng Chính phủ (theo phụ lục gửi kèm) để Bộ Xây dựng tổng hợp báo cáo Thủ tướng Chính phủ.
Báo cáo đề nghị gửi về Bộ Xây dựng trước ngày 10/12/2023 theo địa chỉ: Số 37 Lê Đại Hành, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội (Đầu mối liên hệ: Chuyên viên Lê Văn Kế, số điện thoại (024) 38215137 (máy lẻ 329), 0903253553; Email: lvanke@yahoo.com.vn)./.
|
KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC
(Kèm theo văn bản số 5128/BXD-VLXD ngày 08/11/2023 của Bộ Xây dựng)
BÁO CÁO
Tình hình thực hiện Chương trình phát triển vật liệu xây không nung tại Việt Nam đến năm 2030 theo Quyết định số 2171/QĐ-TTg ngày 23/12/2021 của Thủ tướng Chính phủ.
I. Kết quả thực hiện
II. Những tồn tại, khó khăn.
III. Giải pháp khắc phục và kiến nghị.
IV. Số liệu thống kê
Đơn vị tính: Gạch xây: Triệu viên (quy tiêu chuẩn)
Sản phẩm tấm tường: m2
STT |
Chủng loại |
Số lượng cơ sở |
Công suất thiết kế |
Sản lượng sản xuất |
Sản lượng tiêu thụ |
Ghi chú |
||
2022 |
2023 (ước TH) |
2022 |
2023 (ước TH) |
|||||
I |
Gạch đất sét nung |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Lò tuy nen |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Lò vòng (Hoffman) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Lò đứng (thủ công, thủ công cải tiến, lò đứng liên tục) |
|
|
|
|
|
|
|
II |
Vật liệu xây không nung |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Gạch bê tông cốt liệu |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Gạch bê tông khí AAC |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Gạch bê tông bọt |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Sản phẩm tấm tường |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Gạch khác (đá ong, gạch silicat, ...) |
|
|
|
|
|
|
|