Công văn 5079/TCHQ-TXNK năm 2016 về nợ thuế quá hạn do Tổng cục Hải quan ban hành

Số hiệu 5079/TCHQ-TXNK
Ngày ban hành 02/06/2016
Ngày có hiệu lực 02/06/2016
Loại văn bản Công văn
Cơ quan ban hành Tổng cục Hải quan
Người ký Nguyễn Hải Trang
Lĩnh vực Xuất nhập khẩu,Thuế - Phí - Lệ Phí

BỘ TÀI CHÍNH
T
NG CỤC HẢI QUAN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 5079/TCHQ-TXNK
V/v nợ thuế quá hạn

Hà Nội, ngày 02 tháng 06 năm 2016

 

Kính gửi: Công ty TNHH Thương Mại&Kho Vận DEVYT.
(Đ/c: Tầng T, số 5 Đào Duy Anh, Đống Đa, Hà Nội)

Tổng cục Hải quan nhận được công văn số 154/CV-KV ngày 25/05/2016 của Công ty TNHH Thương Mại và Kho vận Devyt kiến nghị vướng mắc liên quan đến việc nợ thuế quá hạn của tờ khai số 300816691250 đăng ký ngày 06/5/2016. Về vấn đề này, Tổng cục Hải quan có ý kiến như sau:

Qua tra cứu trên Hệ thống Kế toán thuế tập trung thì đến ngày 01/6/2016, Công ty không còn nợ thuế quá hạn của tờ khai số 300816691250 nêu trên (đính kèm).

Tổng cục Hải quan thông báo để Công ty được biết./.

 


Nơi nhận:
- Như trên;
- Cục HQ Tp.Hải Phòng (để biết);
- Lưu: VT, TXNK-P.Hiền (3b).

TL. TỔNG CỤC TRƯỞNG
KT. CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ XNK
PHÓ CỤC TRƯỞNG




Nguyễn Hải Trang

 


KHÔNG ÁP DỤNG
TỔNG CỤC HẢI QUAN

TRA CỨU DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ

DANH SÁCH TỜ KHAI NỢ THUẾ NGÀY: 01/06/2016

Tên đơn vị: Công Ty TNHH Thương Mại Và Kho Vận Devyt

Mã số thuế: 0104191408

Ngày In: 1/6/2016 Giờ: 14:27:52

STT

Ngày Lập DS

TỜ KHAI

Nợ Thuế

Số

Ngày ĐK

Loại Hình

Loại Tiền

XK

NK

VAT

TTĐB

Thuế TV

BVMT

Khác

Tổng tiền

NỢ QUÁ HẠN

 

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III  - CỤC HẢI QUAN TP HI PHÒNG

1

31/05/2016

30082116
661

09/05/2016

G21

Thuế xuất nhập khẩu

8.857.045

 

 

 

 

 

 

8.857.045

NỢ TRONG HẠN

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV I - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG

2

31/05/2016

10082853
186

21/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

159.761.165

 

 

 

 

 

159.761.165

3

31/05/2016

10083882
385

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.416.250

 

 

 

 

 

155.416.250

4

31/05/2016

10083884
194

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

137.838.750

 

 

 

 

 

137.838.750

5

31/05/2016

10083888
884

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

207.514.625

 

 

 

 

 

207.514.625

6

31/05/2016

10083890
951

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

144.402.500

 

 

 

 

 

144.402.500

7

31/05/2016

10083893
036

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

133.500.000

 

 

 

 

 

133.500.000

8

31/05/2016

10083895
022

28/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

168.336.825

 

 

 

 

 

168.336.825

9

31/05/2016

10084395
124

04/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

150.221.250

 

 

 

 

 

150.221.250

10

31/05/2016

10084398
156

04/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

161.348.750

 

 

 

 

 

161.348.750

11

31/05/2016

10084753
270

05/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

202.261.229

 

 

 

 

 

202.261.229

 

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV I - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG

12

31/05/2016

10084755
436

05/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.785.000

 

 

 

 

 

155.785.000

13

31/05/2016

10084757
164

05/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

145.770.250

 

 

 

 

 

145.770.250

14

31/05/2016

10084758
730

05/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.785.000

 

 

 

 

 

155.785.000

15

31/05/2016

10085536
592

11/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

233.677.500

 

 

 

 

 

233.677.500

16

31/05/2016

10085746
220

12/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

152.446.750

 

 

 

 

 

152.446.750

17

31/05/2016

10085748
353

12/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

153.003.125

 

 

 

 

 

153.003.125

18

31/05/2016

10087437
851

24/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

140.054.063

 

 

 

 

 

140.054.063

19

31/05/2016

10087691
855

26/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.925.000

 

 

 

 

 

155.925.000

20

31/05/2016

10088161
916

30/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

154.146.000

 

 

 

 

 

154.146.000

 

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV II - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG

21

31/05/2016

10087111
872

23/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

162.919.350

 

 

 

 

 

162.919.350

22

31/05/2016

10087113
950

23/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

162.919.350

 

 

 

 

 

162.919.350

23

31/05/2016

10088033
186

28/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

150.456.488

 

 

 

 

 

150.456.488

24

31/05/2016

10088136
241

30/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

150.795.000

 

 

 

 

 

150.795.000

 

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG

25

31/05/2016

10083306
764

25/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.193.750

 

 

 

 

 

155.193.750

26

31/05/2016

10083714
061

27/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.193.750

 

 

 

 

 

155.193.750

27

31/05/2016

10084145
622

29/04/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

234.042.188

 

 

 

 

 

234.042.188

28

31/05/2016

10084387
391

04/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.785.000

 

 

 

 

 

155.785.000

29

31/05/2016

10084389
410

04/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.785.000

 

 

 

 

 

155.785.000

30

31/05/2016

10084391
764

04/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

141.207.975

 

 

 

 

 

141.207.975

31

31/05/2016

10085036
011

07/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

351.948.916

 

 

 

 

 

351.948.916

32

31/05/2016

10085037
315

07/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

309.900.875

 

 

 

 

 

309.900.875

 

CHI CỤC HQ CK CẢNG HP KV III - CỤC HẢI QUAN TP HẢI PHÒNG

33

31/05/2016

10085161
193

09/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

151.334.000

 

 

 

 

 

151.334.000

34

31/05/2016

10085164
015

09/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

160.514.188

 

 

 

 

 

160.514.188

35

31/05/2016

10085165
651

09/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

139.655.689

 

 

 

 

 

139.655.689

36

31/05/2016

10085789
686

12/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

314.073.688

 

 

 

 

 

314.073.688

37

31/05/2016

10085793
024

12/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

236.681.925

 

 

 

 

 

236.681.925

38

31/05/2016

10085794
656

12/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

159.902.175

 

 

 

 

 

159.902.175

39

31/05/2016

10085885
903

13/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

234.094.781

 

 

 

 

 

234.094.781

40

31/05/2016

10086536
100

18/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

153.663.000

 

 

 

 

 

153.663.000

41

31/05/2016

10087032
606

21/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

230.046.873

 

 

 

 

 

230.046.873

42

31/05/2016

10087227
195

23/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

200.875.950

 

 

 

 

 

200.875.950

43

31/05/2016

10087230
312

23/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

151.358.625

 

 

 

 

 

151.358.625

44

31/05/2016

10087335
345

24/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

155.925.000

 

 

 

 

 

155.925.000

45

31/05/2016

10087424
820

24/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

157.094.438

 

 

 

 

 

157.094.438

46

31/05/2016

10087684
925

26/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

153.697.500

 

 

 

 

 

153.697.500

47

31/05/2016

10088049
850

28/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

150.356.250

 

 

 

 

 

150.356.250

48

31/05/2016

10088050
605

28/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

256.365.203

 

 

 

 

 

256.365.203

49

31/05/2016

10088078
384

28/05/2016

G11

Thuế xuất nhập khẩu

 

115.473.600

 

 

 

 

 

115.473.600

TNG CỘNG

8.857.045

8.474.454.559

0

0

0

0

0

8.483.311.604