Công văn 452/KSON-TBNKPL năm 2017 thông báo lô hàng phế liệu nhập khẩu để kiểm tra, thông quan do Cục Kiểm soát ô nhiễm ban hành
Số hiệu | 452/KSON-TBNKPL |
Ngày ban hành | 29/03/2017 |
Ngày có hiệu lực | 29/03/2017 |
Loại văn bản | Công văn |
Cơ quan ban hành | Cục Kiểm soát ô nhiễm |
Người ký | Lê Hoài Nam |
Lĩnh vực | Xuất nhập khẩu,Tài nguyên - Môi trường |
TỔNG CỤC MÔI TRƯỜNG |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
Số: 452/KSON-TBNKPL |
Hà Nội, ngày 29 tháng 03 năm 2017 |
Kính gửi: Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
Trả lời Văn bản số 005/Mar/2017 ngày 26/3/2017 của Công ty TNHH Giấy Kraft Vina về việc thông báo lô hàng phế liệu nhập khẩu, Cục Kiểm soát ô nhiễm thông báo:
1. Tên tổ chức, cá nhân nhập khẩu: Công ty TNHH Giấy Kraft Vina
- Giấy xác nhận đủ điều kiện về bảo vệ môi trường trong nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất số 84/GXN-BTNMT ngày 29 tháng 11 năm 2016. Cơ quan cấp: Bộ Tài nguyên và Môi trường.
2. Địa chỉ trụ sở chính: D-6A-CN, KCN Mỹ Phước 3, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương.
Sẽ nhập khẩu lô hàng phế liệu dự kiến từ ngày 03/4/2017 đến ngày 30/4/2017 bao gồm các loại phế liệu sau:
TT |
Tên loại phế liệu nhập khẩu |
Mã HS |
Tổng khối lượng phế liệu được phép nhập khẩu theo Giấy xác nhận (tấn) |
Khối lượng phế liệu đã nhập khẩu (tấn) |
Khối lượng lô hàng phế liệu nhập khẩu lần này (tấn) |
Giấy loại hoặc bìa loại thu hồi (phế liệu và vụn thừa): Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại |
|||||
1 |
Lô 278 |
4707.90.00 |
500.000 |
84.677,891 |
965,57 |
2 |
Lô 279 |
4707.90.00 |
293,92 |
||
3 |
Lô 280 |
4707.90.00 |
404,79 |
||
4 |
Lô 281 |
4707.90.00 |
504,36 |
||
5 |
Lô 282 |
4707.90.00 |
259,85 |
||
6 |
Lô 283 |
4707.90.00 |
77,19 |
||
7 |
Lô 284 |
4707.90.00 |
370,07 |
||
8 |
Lô 285 |
4707.90.00 |
255 |
||
9 |
Lô 286 |
4707.90.00 |
207,892 |
||
10 |
Lô 287 |
4707.90.00 |
98,567 |
||
11 |
Lô 288 |
4707.90.00 |
432,03 |
||
12 |
Lô 289 |
4707.90.00 |
223,07 |
||
13 |
Lô 290 |
4707.90.00 |
250,22 |
||
14 |
Lô 291 |
4707.90.00 |
131,88 |
||
15 |
Lô 292 |
4707.90.00 |
262 |
||
16 |
Lô 293 |
4707.90.00 |
253,74 |
||
17 |
Lô 294 |
4707.90.00 |
514,74 |
||
18 |
Lô 295 |
4707.90.00 |
262,1 |
||
19 |
Lô 296 |
4707.90.00 |
127,04 |
||
20 |
Lô 297 |
4707.90.00 |
248,14 |
||
21 |
Lô 298 |
4707.90.00 |
20,992 |
||
22 |
Lô 299 |
4707.90.00 |
258,76 |
||
23 |
Lô 300 |
4707.90.00 |
269,34 |
||
24 |
Lô 301 |
4707.90.00 |
247,76 |
||
25 |
Lô 302 |
4707.90.00 |
259,5 |
||
26 |
Lô 303 |
4707.90.00 |
255,12 |
||
27 |
Lô 304 |
4707 90.00 |
481,96 |
||
28. |
Lô 305 |
4707.90.00 |
98,267 |
||
29 |
Lô 306 |
4707.90.00 |
261,68 |
||
30 |
Lô 307 |
4707.90.00 |
368,38 |
||
31 |
Lô 308 |
4707.90.00 |
507,25 |
||
32 |
Lô 309 |
4707.90.00 |
119,79 |
||
33 |
Lô 310 |
4707.90.00 |
190,048 |
||
34 |
Lô 311 |
4707.90.00 |
271,06 |
|
CỤC TRƯỞNG |